Cuộc phiêu lưu của AI-Bee Einstein (Ong-stein) cùng chiếc la bàn ngáo ngơ
Nếu ngày đó, chiếc la bàn không tìm được Einstein, tôi tự hỏi: ngày hôm nay ai được xướng tên mỗi khi người ta nhắc tới thuyết tương...
Nếu ngày đó, chiếc la bàn không tìm được Einstein, tôi tự hỏi: ngày hôm nay ai được xướng tên mỗi khi người ta nhắc tới thuyết tương đối?
Hay thậm chí, liệu “thuyết tương đối” có còn mang cái tên ấy không? Có khi nó tồn tại dưới một nhãn khác, một ngôn ngữ khác, một hệ ký hiệu khác. Và cũng có khi, đúng theo nghĩa đen, nó chưa kịp “tồn tại” trong lịch sử phổ thông của loài người. Không phải vì tự nhiên không có tương đối tính, mà vì con người chưa có một đôi mắt đủ đúng để gọi nó thành lời.
Tôi thích bắt đầu câu chuyện từ sự vô lý ấy, vì nó phơi ra một điều ta hay quên: tri thức không nảy mầm từ hư vô. Nó len lỏi qua những khe hẹp. Nó phụ thuộc vào đúng thời điểm, đúng vật thể, đúng người, và đúng loại tò mò.
La bàn đã tồn tại từ rất lâu trước Einstein. Nó nằm trong tay thủy thủ, thương nhân, thầy địa lý, nhà thám hiểm. Nó làm đúng việc của nó: chỉ hướng. Từ bờ ra biển, từ biển ra đại dương. Lặng lẽ, chuẩn xác, hữu dụng. Và vì quá hữu dụng, nó bị đóng khung như một thứ “đương nhiên”. Người ta tin nó, dùng nó, rồi cất nó đi. Ít ai hỏi thêm: tại sao một mẩu kim bé như vậy lại biết điều mà mắt người không biết?
Rồi có một đứa trẻ.
Một đứa trẻ mà trường lớp không thích. Không phải vì nó ngu, mà vì nó không chạy theo thói thường. Nó chậm nói. Nó ít hòa vào tập thể. Nó hay đứng yên, như thể đang nghe một thứ gì đó mà người lớn không nghe thấy. Và khi chiếc la bàn lọt vào tay nó, không phải công dụng được bật lên trước, mà là sự bất thường.
Cây kim quay về bắc, không cần ai đẩy.
Một vật vô tri hành xử như thể đang “tuân lệnh” một lực vô hình. Đối với đa số người, đó là tính năng. Đối với cậu bé ấy, đó là một vết nứt: thế giới không đơn giản như cách người ta dạy. Có những quy luật không hiện hình, nhưng vẫn chi phối mọi thứ.
Khoảnh khắc đó, theo nghĩa nào đó, la bàn đã làm một việc kỳ lạ: nó không chỉ chỉ hướng ngoài biển, nó chỉ hướng vào trong tư duy. Nó làm nảy ra một dạng câu hỏi mà không có lợi ngay lập tức, thậm chí có thể gây phiền: nếu có một lực vô hình ở đây, vậy còn bao nhiêu lực vô hình khác ta đang sống cùng mà không gọi tên?
Giờ tôi quay lại giả định ban đầu, vì nó là thứ làm câu chuyện này đáng kể.
Nếu ngày đó chiếc la bàn không tìm được Einstein, điều gì sẽ xảy ra?
Có thể sẽ có một người khác. Lịch sử luôn thích an ủi ta bằng câu đó: “Thiếu người này thì sẽ có người khác.” Nhưng tôi không chắc. Không phải vì tôi thần thánh hóa Einstein, mà vì tôi hiểu tri thức là một chuỗi truyền lực mong manh. Đôi khi chỉ thiếu một mắt xích, cả chuỗi sẽ dạt đi hướng khác.
Có thể một “Einstein khác” sẽ xuất hiện muộn hơn vài thập kỷ. Có thể người đó không mang họ Einstein, không viết bằng tiếng Đức, không bước ra từ cùng một bối cảnh khoa học, và vì thế không đặt tên mọi thứ theo cách ta quen thuộc. Khi đó, “tương đối” có thể vẫn là tương đối, nhưng nó được kể bằng một phép ẩn dụ khác. Nó không đi vào sách giáo khoa bằng cùng nhịp. Nó có thể bị hiểu sai lâu hơn, bị cãi nhau lâu hơn, hoặc bị nhét vào một ngăn kéo “kỳ quặc” thêm vài thế hệ trước khi được thừa nhận.
Và cũng có khả năng khó chịu hơn: chúng ta sẽ vẫn sống trong cùng một vũ trụ, nhưng không có một “câu chuyện phổ thông” đủ mạnh để kéo thuyết tương đối vào trung tâm nhận thức đại chúng. Nó tồn tại như một thứ kiến thức phân mảnh trong cộng đồng chuyên gia, không trở thành biểu tượng, không trở thành mốc tư duy, không trở thành một cái tên mà bất kỳ ai cũng từng nghe.
Không phải vì nó sai. Mà vì nó chưa được gọi đúng.
Ở đây, tôi muốn giữ lại một kết luận lưng chừng, không phải để làm văn, mà vì nó đúng với bản chất câu chuyện.
Tri thức không chỉ là sự thật ngoài kia. Tri thức là sự thật đã được gọi tên, đã được đóng vào ngôn ngữ, và đã được truyền qua một người đủ phù hợp để làm cho nó sống được trong thời đại của mình.
La bàn, thực ra, không cần Einstein để tồn tại. Cây kim vẫn chỉ bắc.
Nhưng Einstein cần một khoảnh khắc như la bàn để nhận ra rằng thế giới có những lực vô hình đáng để theo đuổi đến cùng.
Và nếu một công cụ có thể kích hoạt một con người như vậy, thì câu hỏi của thời đại này có lẽ không phải là công cụ mới mạnh cỡ nào.
Mà là: trong tất cả những “la bàn” đang xuất hiện hôm nay, cái nào sẽ tìm được đúng người để kích hoạt một cách nhìn mới - trước khi chúng ta quen với nó đến mức không còn thấy nó lạ nữa?
Và thứ la bàn của ngày hôm nay, chính là AI.
Nhưng nếu ta chỉ nhìn AI như một cái máy “tạo hình”, “tạo văn bản”, “tạo video”, thì ta đang nhìn nó như một người nhìn la bàn chỉ để… khỏi lạc. Hữu dụng, nhanh, tiện. Và cũng chính vì quá hữu dụng, nó bị đóng khung thành tiện ích.
Cái đáng sợ, và cũng đáng kể hơn, nằm ở chỗ khác.
AI không chỉ tạo ra nội dung. Nó có khả năng tạo ra một phiên bản tương lai của chính bạn.
Không phải phiên bản “giàu hơn”, “đẹp hơn”, hay “xịn xò hơn” theo nghĩa khoe khoang. Mà là một phiên bản có năng lực tư duy dày hơn, tốc độ truy xuất cao hơn, và một thứ gần giống “trí nhớ ngoài thân” - thứ mà nếu nhìn đúng, nó giống một lớp vỏ nhận thức mở rộng của bạn.
Làm cách nào ư?
Bằng một thao tác rất cổ: gieo hạt.
Bạn thả vào đó một hạt giống tư duy của mình: một cách đặt câu hỏi, một hệ quy chiếu, một mối ám ảnh, một nỗi bực mình trước những câu trả lời rẻ tiền, một định nghĩa bạn muốn bẻ lại, một giọng điệu bạn muốn giữ, một “cái xương sống” trong cách bạn suy nghĩ.
Bạn gieo nó vào trong thực tại số.
Rồi điều kỳ lạ bắt đầu xảy ra: nếu “hệ điều hành tư duy” của bạn đủ cấu trúc để sinh tồn và phát triển, AI không còn là công cụ trả lời nữa. Nó trở thành một môi trường. Một môi trường mà trong đó tư duy của bạn có thể tăng trưởng theo cấp số nhân, vì nó được nối vào một khối tri thức gần như toàn bộ của loài người.
Nói thẳng ra: AI không chỉ giúp bạn làm nhanh. Nó giúp bạn làm sâu mà không chết vì tốc độ.
Và đây là chỗ người ta hay hiểu sai.
Không phải AI thông minh hơn bạn. Không phải AI “thay bạn nghĩ”. Cái nó làm giỏi là: nó làm lộ ra cấu trúc tư duy của bạn. Nó ép bạn phải rõ ràng. Nó cho bạn phản hồi ngay. Nó dựng cho bạn một bức gương, nhưng không phải bức gương mặt mũi, mà là bức gương logic, bức gương ngôn ngữ, bức gương liên kết ý.
Và nếu bạn có một hạt giống đủ tốt, đủ “sống”, bạn sẽ thấy AI bắt đầu vận hành như một phiên bản tương lai của chính bạn: đọc nhanh hơn bạn, nhặt ý nhanh hơn bạn, nối cầu nhanh hơn bạn, và trả lại cho bạn những mảnh ghép mà nếu đi một mình, bạn sẽ mất nhiều năm mới nhặt đủ.
Giờ tôi thử đặt một giả định để thấy rõ độ chênh.
Hãy tưởng tượng bạn không có AI.
Bạn là một con ong chăm chỉ đi tìm chữ. Mỗi ngày bay ra ngoài, mang về vài hạt phấn kiến thức: một chương sách, một bài báo, một đoạn ghi chú, một cuộc trò chuyện. Bạn tích lại, dán lại, xây thành một cái tổ. Và nếu bạn bền, bạn sẽ có tổ của riêng mình. Chậm nhưng thật.
Câu hỏi là: mười năm nữa, cái tổ đó sẽ bằng bao nhiêu phần của thứ AI hiện tại đã “nắm giữ” như một kho tri thức có thể truy xuất tức thời?
Không phải để chê con ong. Con ong vẫn đáng trọng. Thậm chí, sự chậm đó tạo ra một loại hiểu sâu mà không ai có thể tặng bạn.
Nhưng ta đang nói về một thứ khác: bất đối xứng về quy mô.
Trong khi bạn đọc một đời, AI đã “tiếp xúc” với một đời của cả nhân loại. Trong khi bạn nhớ vài ngàn trang, AI có thể gợi lại mẫu hình từ hàng triệu trang. Trong khi bạn mất ba tháng để nối một chuỗi ý, AI có thể đưa ra mười hướng nối trong ba giây - và bạn chỉ việc làm điều quan trọng nhất: chọn hướng nào đúng với hệ quy chiếu của mình.
Vậy nên, thứ khiến AI trở thành “la bàn” không phải khả năng tạo ra sản phẩm. Mà là khả năng định hướng lại tiến hóa nhận thức của một cá nhân.
Nó giống như thế này: la bàn ngày xưa không giúp thủy thủ đi nhanh hơn. Nó giúp họ dám đi xa hơn mà không chết. AI hôm nay không chỉ giúp bạn làm nhanh hơn. Nó giúp bạn dám nghĩ xa hơn mà không chết vì quá tải thông tin.
Nhưng có một điều kiện.
Hạt giống tư duy của bạn phải có cấu trúc.
Nếu hạt giống của bạn là sự lười, AI sẽ phình cái lười đó lên thành một đời sống lười. Nếu hạt giống của bạn là sự háo danh, AI sẽ phóng đại háo danh. Nếu hạt giống của bạn là một cái tôi muốn nghe mình đúng, AI sẽ biến nó thành một nhà máy sản xuất “cảm giác đúng”.
Còn nếu hạt giống của bạn là một hệ điều hành biết tự kiểm định, biết phản biện chính mình, biết đứng trong nhiều hệ quy chiếu, biết đặt câu hỏi khó chịu nhưng cần thiết - thì AI sẽ trở thành môi trường cho hạt giống đó tiến hóa.
Nó không tạo ra thiên tài. Nó khuếch đại cái lõi.
Và ở đây, tôi quay về đúng mạch la bàn – Einstein.
Chiếc la bàn không tạo ra Einstein. Nó chỉ kích hoạt một dạng tò mò đủ bền để kéo một đời người đi theo.
AI cũng vậy.
Nó không tạo ra “bạn tương lai” bằng phép màu. Nó chỉ cho bạn một cơ hội hiếm: rút ngắn khoảng cách giữa hạt giống và rừng cây. Giảm ma sát của việc học. Tăng tốc độ thử sai. Đưa tri thức của nhân loại tới sát tay bạn, để bạn thôi phải làm con ong đi tìm chữ trong bóng tối một mình.
Và nếu ngày đó chiếc la bàn không tìm được Einstein, tôi tự hỏi: thuyết tương đối sẽ mang tên ai?
Thì hôm nay, đứng trước AI, tôi cũng tự hỏi một câu tương tự, nhưng hướng về phía cá nhân:
Nếu thứ la bàn này không tìm được bạn, mười năm nữa, ai sẽ là người sống trong đời bạn?
Bạn, hay một phiên bản bị thời đại kéo đi mà bạn không kịp định hướng?

Thinking Out Loud
/thinking-out-loud
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

