10 kiến thức kinh tế cơ bản mà bạn cần biết
1- Kinh tế có 2 thành phần chính đó là kinh tế vi mô và kinh tế vĩ mô
Kinh tế vi mô (Microeconomics)
Kinh tế vi mô nghiên cứu các hành vi và quyết định của từng cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp và các thị trường cụ thể. Nó tập trung vào cách các đơn vị nhỏ này tương tác, sản xuất, tiêu dùng và định giá hàng hóa dịch vụ.
Ví dụ:
• Một người tiêu dùng chọn mua sản phẩm nào khi giá thay đổi.
• Một doanh nghiệp quyết định sản xuất bao nhiêu để tối đa lợi nhuận.
• Giá cả của một mặt hàng cụ thể được hình thành như thế nào trong thị trường.
Các nội dung chính của kinh tế vi mô:
• Cung và cầu.
• Giá cả và thị trường.
• Lý thuyết người tiêu dùng.
• Lý thuyết sản xuất và chi phí.
• Cấu trúc thị trường (cạnh tranh hoàn hảo, độc quyền…).
• Thất bại thị trường và vai trò của chính phủ.
Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics)
Kinh tế vĩ mô xem xét toàn cảnh nền kinh tế quốc gia hoặc khu vực, nghiên cứu các chỉ tiêu tổng thể và mối quan hệ giữa chúng như tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, thất nghiệp, lãi suất và chính sách kinh tế.
Ví dụ:
• Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong một năm là bao nhiêu?
• Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất như thế nào để kiềm chế lạm phát?
• Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế tăng hay giảm?
Các nội dung chính của kinh tế vĩ mô:
• GDP và tăng trưởng kinh tế.
• Lạm phát và chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
• Tỷ lệ thất nghiệp.
• Chính sách tài khóa (chi tiêu công và thuế).
• Chính sách tiền tệ (cung tiền, lãi suất).
• Thương mại quốc tế và tỷ giá hối đoái.
Tóm lại:
• Kinh tế vi mô = Nhìn từ dưới lên (từng cá nhân, doanh nghiệp → thị trường).
• Kinh tế vĩ mô = Nhìn từ trên xuống (toàn bộ nền kinh tế, chính sách, xu thế lớn).
2- Tốc độ tăng trưởng
Tốc độ tăng trưởng trong kinh tế là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức độ phát triển của một nền kinh tế qua thời gian. Thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm tăng lên của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm), tốc độ tăng trưởng cho biết nền kinh tế đang mở rộng hay thu hẹp.
Dưới đây là mọi yếu tố chính liên quan đến tốc độ tăng trưởng kinh tế, được trình bày rõ ràng và có liên hệ logic:
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
GDP là giá trị tổng cộng của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia. Khi GDP tăng, ta nói nền kinh tế có tăng trưởng. Tốc độ tăng trưởng GDP càng cao, nền kinh tế được xem là càng phát triển.
Động lực chính của tăng trưởng kinh tế
• Vốn đầu tư (Capital accumulation): Càng nhiều vốn đầu tư vào máy móc, hạ tầng, công nghệ… thì năng suất sản xuất càng cao.
• Lao động (Labor): Số lượng và chất lượng lao động (trình độ, kỹ năng, sức khỏe) ảnh hưởng đến năng lực sản xuất.
• Năng suất lao động (Productivity): Là yếu tố cốt lõi trong tăng trưởng dài hạn. Năng suất cao giúp sản xuất nhiều hơn với cùng lượng đầu vào.
• Công nghệ (Technology): Đổi mới công nghệ giúp sản xuất hiệu quả hơn, tiết kiệm tài nguyên và tăng sản lượng.
• Cải cách thể chế và chính sách: Các quy định pháp luật, hệ thống thuế, chính sách công (giáo dục, y tế, giao thông) tác động đến môi trường kinh doanh và khả năng tăng trưởng.
Yếu tố ngắn hạn ảnh hưởng đến tăng trưởng
• Chi tiêu của chính phủ (Government spending): Khi chính phủ tăng chi tiêu công, nó thúc đẩy nhu cầu và tăng GDP ngắn hạn.
• Tiêu dùng của hộ gia đình (Consumption): Là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của nhiều quốc gia.
• Đầu tư tư nhân: Sự mở rộng của doanh nghiệp thúc đẩy sản lượng.
• Xuất khẩu ròng (Net exports): Khi xuất khẩu vượt nhập khẩu, GDP sẽ tăng thêm.
Các yếu tố hạn chế hoặc làm chậm tốc độ tăng trưởng
• Lạm phát cao: Làm giảm sức mua, ảnh hưởng tiêu dùng và đầu tư.
• Tỷ lệ thất nghiệp cao: Làm giảm sản lượng thực tế và tiêu dùng.
• Nợ công quá mức: Khiến chính phủ không còn dư địa để đầu tư cho phát triển.
• Tham nhũng và bất ổn chính trị: Làm giảm niềm tin và dòng vốn đầu tư.
• Thiếu cơ sở hạ tầng và thể chế yếu kém: Gây lãng phí và cản trở kinh doanh.
Tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững
Không phải mọi tăng trưởng đều lành mạnh. Nếu tăng trưởng đi kèm với:
• Ô nhiễm môi trường,
• Bất bình đẳng thu nhập,
• Suy kiệt tài nguyên,
thì nó không bền vững.
Do đó, các nước ngày càng quan tâm đến tăng trưởng chất lượng cao, bao gồm: công bằng xã hội, bảo vệ môi trường và phát triển con người, chứ không chỉ là con số GDP.
Tốc độ tăng trưởng và chính sách quốc gia
• Chính sách tài khóa (thu – chi ngân sách): Có thể kích thích hoặc kìm hãm tăng trưởng.
• Chính sách tiền tệ (lãi suất – cung tiền): Ảnh hưởng đến tiêu dùng và đầu tư.
• Chính sách thương mại (thuế, hàng rào kỹ thuật): Quyết định khả năng hội nhập và xuất khẩu.
Tóm lại, tốc độ tăng trưởng kinh tế là thước đo cốt lõi đánh giá sự phát triển của một quốc gia, nhưng nó chỉ là một phần trong bức tranh lớn của kinh tế. Nó chịu ảnh hưởng từ cả yếu tố nội tại (như vốn, lao động, công nghệ) và yếu tố bên ngoài (chính sách, thị trường toàn cầu). Một tốc độ tăng trưởng bền vững và bao trùm mới là mục tiêu của mọi nền kinh tế hiện đại.
3- Chu kì kinh tế
Chu kỳ kinh tế là hiện tượng dao động lên xuống đều đặn của hoạt động kinh tế trong một nền kinh tế theo thời gian. Đây là quá trình tự nhiên của sự mở rộng và thu hẹp trong sản xuất, tiêu dùng, việc làm và đầu tư. Hiểu về chu kỳ kinh tế là hiểu về nhịp đập của toàn bộ nền kinh tế, với mọi yếu tố liên quan tác động qua lại và tạo thành một vòng tuần hoàn.
Các giai đoạn chính của chu kỳ kinh tế
Chu kỳ kinh tế thường bao gồm 4 giai đoạn:
• Phục hồi (Recovery): Sau khủng hoảng, kinh tế bắt đầu khởi sắc trở lại. Việc làm tăng, sản xuất mở rộng, niềm tin tiêu dùng phục hồi.
• Tăng trưởng – hưng thịnh (Expansion/Boom): Là giai đoạn kinh tế phát triển mạnh. GDP tăng nhanh, thất nghiệp giảm, đầu tư và tiêu dùng gia tăng, thị trường tài chính sôi động. Tuy nhiên, nếu tăng trưởng quá nóng, dễ dẫn đến bong bóng.
• Suy giảm (Recession): Khi tăng trưởng chậm lại, sản lượng giảm, doanh nghiệp thu hẹp hoạt động, thất nghiệp gia tăng. Lạm phát có thể hạ nhiệt hoặc chuyển sang giảm phát.
• Khủng hoảng – đáy (Trough/Depression): Là mức thấp nhất của chu kỳ. Kinh tế trì trệ, thất nghiệp cao, niềm tin suy giảm mạnh. Sau giai đoạn này, nếu có chính sách hỗ trợ hoặc tự điều chỉnh, nền kinh tế sẽ phục hồi và bước vào chu kỳ mới.
Các yếu tố kinh tế liên quan đến chu kỳ kinh tế
Tổng cầu và tổng cung: Tổng cầu (tổng chi tiêu trong nền kinh tế) là động lực chính tạo nên dao động trong chu kỳ. Khi tổng cầu vượt quá tổng cung, nền kinh tế bùng nổ. Khi tổng cầu suy yếu, suy thoái diễn ra.
Đầu tư và tiêu dùng: Hai yếu tố này rất nhạy cảm với lãi suất, thu nhập và kỳ vọng. Khi doanh nghiệp và người tiêu dùng lạc quan, đầu tư và chi tiêu tăng, kích thích tăng trưởng. Khi họ bi quan, họ cắt giảm chi tiêu, tạo ra suy thoái.
Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương có vai trò quan trọng trong điều tiết chu kỳ bằng cách thay đổi lãi suất, cung tiền. Lãi suất thấp kích thích đầu tư – tiêu dùng, giúp phục hồi. Lãi suất cao giúp hạ nhiệt khi kinh tế tăng trưởng quá nhanh.
Chính sách tài khóa: Chính phủ có thể chi tiêu công nhiều hơn hoặc giảm thuế trong giai đoạn suy thoái để kích thích nền kinh tế, và ngược lại, thắt chặt ngân sách khi nền kinh tế nóng lên.
Tâm lý thị trường và kỳ vọng: Chu kỳ kinh tế không chỉ bị chi phối bởi các yếu tố thực tế mà còn bởi tâm lý. Nếu mọi người tin rằng suy thoái sắp tới, họ sẽ giảm chi tiêu trước, làm cho suy thoái thực sự xảy ra.
Cung tiền và tín dụng: Khi tiền tệ được bơm mạnh vào hệ thống, doanh nghiệp dễ vay vốn để đầu tư, người dân dễ vay tiêu dùng. Ngược lại, khi tín dụng siết lại, hoạt động kinh tế chậm đi.
Thị trường lao động: Ở giai đoạn hưng thịnh, tỷ lệ thất nghiệp thấp, tiền lương tăng. Trong suy thoái, thất nghiệp gia tăng, thu nhập người dân giảm, ảnh hưởng tiêu dùng.
Giá cả và lạm phát: Trong giai đoạn mở rộng, giá cả có xu hướng tăng (lạm phát), còn trong suy thoái thì áp lực giá giảm. Nếu giá giảm mạnh có thể dẫn đến giảm phát, gây tê liệt tiêu dùng và đầu tư.
Thị trường tài chính: Giá cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản đều phản ánh kỳ vọng về chu kỳ. Chúng tăng mạnh trong giai đoạn hưng thịnh và rơi mạnh khi suy thoái hoặc khủng hoảng diễn ra.
Cú sốc bên ngoài: Chiến tranh, đại dịch, khủng hoảng năng lượng, biến động giá dầu, bất ổn chính trị quốc tế… có thể khiến chu kỳ bị đứt gãy hoặc chuyển hướng đột ngột.
Tác động xã hội và chính trị
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến thu nhập, việc làm, phúc lợi xã hội và ổn định chính trị. Suy thoái kéo dài dễ dẫn đến bất mãn xã hội, mất niềm tin vào chính phủ, và tạo áp lực cho cải cách.
Chu kỳ kinh tế và tăng trưởng dài hạn
Chu kỳ kinh tế là dao động ngắn và trung hạn quanh một xu hướng tăng trưởng dài hạn. Một quốc gia có thể trải qua nhiều chu kỳ tăng – giảm, nhưng nếu nền tảng vững chắc (giáo dục, công nghệ, thể chế), xu hướng dài hạn vẫn đi lên.
Tóm lại, chu kỳ kinh tế là kết quả tương tác phức tạp giữa các yếu tố: sản xuất, tiêu dùng, đầu tư, lãi suất, cung tiền, chính sách nhà nước và kỳ vọng xã hội. Nó không thể tránh khỏi, nhưng có thể được điều tiết để giảm thiểu thiệt hại và thúc đẩy sự phục hồi. Nắm vững chu kỳ giúp nhà nước ra chính sách đúng lúc, và cá nhân/doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch hợp lý theo thời điểm.
4- Luật cung - cầu
Luật cung – cầu là nguyên lý nền tảng trong kinh tế học vi mô, giải thích cách thị trường vận hành và cách giá cả hình thành. Nó không chỉ là một quy luật đơn giản về “càng đắt càng ít người mua, càng rẻ càng nhiều người mua” mà còn liên quan sâu sắc đến hành vi người tiêu dùng, doanh nghiệp, thị trường, chính sách nhà nước và toàn bộ cơ chế phân phối tài nguyên trong nền kinh tế.
Luật cung (Supply)
Luật cung nói rằng: Khi giá của một hàng hóa tăng, lượng cung sẽ tăng; khi giá giảm, lượng cung sẽ giảm, với điều kiện các yếu tố khác không đổi (ceteris paribus). Lý do là vì giá cao hơn sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn, khuyến khích nhà sản xuất mở rộng sản xuất.
Yếu tố ảnh hưởng đến cung gồm:
• Giá cả hàng hóa: Giá tăng → cung tăng (có lời), giá giảm → cung giảm.
• Chi phí sản xuất: Nguyên vật liệu, lao động, thuế. Chi phí tăng làm lợi nhuận giảm → cung giảm.
• Công nghệ: Tiến bộ công nghệ giúp giảm chi phí, tăng năng suất → cung tăng.
• Số lượng người bán: Càng nhiều doanh nghiệp → tổng cung tăng.
• Kỳ vọng về tương lai: Nếu doanh nghiệp kỳ vọng giá sẽ tăng trong tương lai, họ có thể giảm cung hiện tại để bán sau giá cao hơn.
Luật cầu (Demand)
Luật cầu nói rằng: Khi giá hàng hóa tăng, lượng cầu sẽ giảm; khi giá giảm, lượng cầu sẽ tăng, với điều kiện các yếu tố khác không đổi. Nguyên nhân là vì người tiêu dùng có ngân sách giới hạn và luôn tìm cách tối ưu hóa lợi ích.
Yếu tố ảnh hưởng đến cầu gồm:
• Giá cả hàng hóa: Giá giảm → người tiêu dùng mua nhiều hơn.
• Thu nhập: Người có thu nhập cao sẽ mua nhiều hơn (cầu tăng).
• Thị hiếu và xu hướng: Hàng hóa “thời thượng”, quảng cáo tốt sẽ được ưa chuộng, làm cầu tăng.
• Giá của hàng hóa liên quan: Ví dụ, nếu giá xăng tăng, cầu xe máy có thể giảm. Nếu giá cà phê giảm, cầu sữa có thể tăng (nếu người ta hay dùng chung).
• Kỳ vọng: Nếu người tiêu dùng nghĩ giá sẽ tăng, họ có thể mua nhiều ngay để trữ, làm cầu tăng hiện tại.
Điểm cân bằng cung – cầu
Khi cung và cầu gặp nhau ở một mức giá cụ thể, đó gọi là giá cân bằng. Tại điểm này:
• Người bán sẵn sàng bán đúng bằng lượng người mua sẵn sàng mua.
• Không xảy ra tình trạng thừa hàng hay thiếu hàng.
• Thị trường “rõ ràng” và hoạt động ổn định.
Nếu giá cao hơn giá cân bằng → dư cung (thừa hàng). Người bán không bán được hết nên phải giảm giá.
Nếu giá thấp hơn giá cân bằng → thiếu cung (không đủ hàng). Người mua tranh nhau, làm giá tăng lên.
Sự dịch chuyển của đường cung và cầu
• Nếu giá thay đổi → di chuyển trên đường cung hoặc đường cầu.
• Nếu các yếu tố khác thay đổi (thu nhập, thị hiếu, công nghệ…) → làm đường cung hoặc đường cầu dịch chuyển (tăng lên hoặc giảm xuống).
Ví dụ:
• Thu nhập người dân tăng → cầu tăng → đường cầu dịch sang phải → giá và lượng cân bằng mới tăng.
• Năng suất sản xuất tăng do công nghệ mới → cung tăng → giá giảm, lượng tăng.
Vai trò trong nền kinh tế
Luật cung – cầu là cơ chế tự điều chỉnh của thị trường:
• Khi hàng hóa khan hiếm → giá tăng → cung tăng, cầu giảm → trở về cân bằng.
• Khi hàng hóa dư thừa → giá giảm → cầu tăng, cung giảm → trở về cân bằng.
Cơ chế này giúp phân phối tài nguyên hiệu quả mà không cần sự can thiệp trực tiếp (trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo).
Ứng dụng và mở rộng
• Chính phủ can thiệp: Đôi khi, chính phủ áp giá trần (giá thấp nhất được phép bán) hay giá sàn (giá cao nhất được phép bán), dẫn đến mất cân bằng cung – cầu (thiếu hoặc thừa hàng).
• Thị trường lao động: Tiền lương là “giá” của lao động. Nếu mức lương tối thiểu cao hơn giá cân bằng → thất nghiệp có thể tăng (dư cung lao động).
• Thị trường bất động sản, chứng khoán, năng lượng: Tất cả đều bị chi phối bởi cung – cầu. Khi cầu vượt quá cung trong thời gian dài → bong bóng giá.
• Khủng hoảng kinh tế: Thường bắt nguồn từ mất cân đối lớn giữa cung – cầu trong các lĩnh vực then chốt như nhà đất, năng lượng, tài chính.
Hạn chế của lý thuyết cung – cầu
• Giả định “các yếu tố khác không đổi” là lý tưởng, nhưng trong thực tế rất hiếm.
• Không tính đến yếu tố độc quyền: Trong thị trường không cạnh tranh hoàn hảo, giá có thể bị thao túng.
• Không phản ánh toàn bộ giá trị xã hội: Ví dụ, sản phẩm gây ô nhiễm môi trường có giá thấp, nhưng chi phí xã hội lại cao.
• Tâm lý con người: Cầu không phải lúc nào cũng lý trí; ảnh hưởng bởi cảm xúc, truyền thông, hiệu ứng đám đông…
Tóm lại, luật cung – cầu là nền tảng cốt lõi giúp giải thích sự vận hành của thị trường và giá cả. Nó liên kết chặt chẽ với hành vi con người, môi trường kinh doanh, chính sách công và toàn bộ hệ thống phân phối nguồn lực trong nền kinh tế. Dù đơn giản trong lý thuyết, nhưng trong thực tiễn, nó chịu ảnh hưởng của hàng loạt yếu tố phức tạp khác.
5- Lạm phát
Lạm phát là hiện tượng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên theo thời gian, làm giảm sức mua của đồng tiền. Nói cách khác, cùng một lượng tiền, bạn mua được ít hàng hóa hơn. Đây là hiện tượng trung tâm trong kinh tế vĩ mô, liên quan đến hầu hết các yếu tố kinh tế như tăng trưởng, thu nhập, đầu tư, tiêu dùng, chính sách tiền tệ, tài khóa và an sinh xã hội.
Bản chất của lạm phát
Lạm phát không chỉ là việc một số mặt hàng tăng giá, mà là sự tăng giá đồng loạt và kéo dài trên toàn nền kinh tế. Nó được đo lường bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hoặc chỉ số giá sản xuất (PPI). Khi CPI tăng 5% trong một năm, tức là trung bình giá cả tăng 5% và tiền mất 5% giá trị thực.
Nguyên nhân của lạm phát
Có ba nguyên nhân cơ bản:
• Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation): Khi tổng cầu tăng mạnh (do tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ…) vượt quá tổng cung. Ví dụ: kinh tế phục hồi nhanh, thu nhập người dân tăng, cầu vượt cung → giá tăng.
• Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation): Khi chi phí sản xuất tăng (giá nguyên liệu, lương, thuế…) khiến giá thành sản phẩm tăng. Ví dụ: giá dầu tăng → chi phí vận chuyển tăng → hàng hóa đồng loạt tăng giá.
• Lạm phát do tiền tệ (Monetary inflation): Khi cung tiền tăng quá mức so với sản lượng hàng hóa. In nhiều tiền mà không có tăng trưởng thực → tiền mất giá.
Tác động của lạm phát đến nền kinh tế
• Sức mua giảm: Lạm phát làm tiền mất giá, người dân phải chi tiêu nhiều hơn để mua cùng một mặt hàng.
• Thu nhập thực giảm: Nếu lương tăng không kịp lạm phát, người lao động nghèo đi.
• Phân phối thu nhập bất công: Người có tài sản (vàng, đất, cổ phiếu) thường “thắng” trong lạm phát, còn người sống bằng lương thì chịu thiệt.
• Khuyến khích tiêu dùng – hạn chế tiết kiệm: Tiền mất giá theo thời gian làm người dân không muốn giữ tiền, thúc đẩy chi tiêu hoặc đầu tư vào tài sản.
• Gây bất ổn kinh tế vĩ mô: Lạm phát cao khiến chi phí kinh doanh tăng, khó dự báo, giảm đầu tư, mất niềm tin vào tiền tệ.
• Tác động đến lãi suất: Ngân hàng sẽ tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, nhưng lãi suất cao lại làm giảm đầu tư và tiêu dùng.
• Ảnh hưởng tỷ giá và thương mại: Nếu lạm phát cao hơn các nước khác → tiền nội tệ mất giá → nhập khẩu đắt lên, xuất khẩu có thể được lợi.
Các loại lạm phát theo mức độ
• Lạm phát thấp (dưới 5%): Thường được coi là có lợi cho nền kinh tế đang phát triển, vì thúc đẩy đầu tư và sản xuất.
• Lạm phát vừa phải (5–10%): Bắt đầu ảnh hưởng đến niềm tin tiền tệ và đời sống người dân.
• Lạm phát cao (10–30%): Gây bất ổn, ảnh hưởng mạnh đến thu nhập thực, chi phí sinh hoạt và đầu tư.
• Siêu lạm phát (hyperinflation): Khi giá cả tăng cực nhanh (hàng trăm hoặc hàng nghìn % mỗi năm). Ví dụ: Zimbabwe, Venezuela. Tiền mất giá trị, nền kinh tế tê liệt.
Lạm phát và chính sách kinh tế
• Chính sách tiền tệ: Ngân hàng trung ương kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc, cung tiền. Tăng lãi suất để hút tiền về, giảm cầu, hạ nhiệt lạm phát.
• Chính sách tài khóa: Chính phủ có thể giảm chi tiêu công, tăng thuế hoặc kiểm soát giá để kiềm chế lạm phát.
• Quản lý giá cả và thị trường: Có thể sử dụng biện pháp hành chính như bình ổn giá, trợ giá, kiểm soát nhập khẩu hàng thiết yếu…
Mối liên hệ với các yếu tố kinh tế khác
• Tăng trưởng kinh tế: Một mức lạm phát nhẹ thường đi kèm với tăng trưởng. Tuy nhiên, nếu lạm phát quá cao, tăng trưởng sẽ bị cản trở.
• Thất nghiệp: Theo đường cong Phillips, khi thất nghiệp giảm → lạm phát tăng, và ngược lại. Tuy nhiên, mối quan hệ này không ổn định trong dài hạn.
• Tỷ giá: Lạm phát cao thường dẫn đến mất giá tiền tệ, vì tiền mất sức hấp dẫn so với ngoại tệ.
• Tín dụng và đầu tư: Lạm phát tăng → lãi suất tăng → vay vốn khó hơn → doanh nghiệp và tiêu dùng đều giảm hoạt động đầu tư và chi tiêu.
Kiểm soát và ứng phó với lạm phát
• Dự báo sớm và điều hành linh hoạt: Chính phủ và ngân hàng trung ương phải có hệ thống theo dõi CPI, dòng tiền, và các yếu tố cầu – cung.
• Ổn định chính sách tiền tệ: Tránh in tiền vô tội vạ, kiểm soát tín dụng bất động sản, đầu cơ tài chính.
• Tăng năng suất và sản lượng: Giảm chi phí sản xuất, tăng cung hàng hóa, làm giảm áp lực giá.
• Chính sách an sinh: Hỗ trợ người thu nhập thấp, điều chỉnh lương tối thiểu, bình ổn giá thiết yếu (xăng, điện, lương thực).
Tóm lại, lạm phát là hiện tượng kinh tế phức tạp, vừa có thể là dấu hiệu của tăng trưởng lành mạnh, vừa có thể là nguy cơ gây bất ổn toàn bộ nền kinh tế. Nó phản ánh mối quan hệ giữa tiền tệ, giá cả, sản xuất, tiêu dùng và chính sách. Kiểm soát lạm phát hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ, tài khóa, thị trường và cả hành vi người dân.
6- Lãi suất
Lãi suất là một trong những công cụ quyền lực và trung tâm nhất của nền kinh tế. Nó không chỉ là “giá của tiền” mà còn là nhịp tim của hệ thống tài chính, ảnh hưởng sâu rộng đến tiêu dùng, đầu tư, lạm phát, tăng trưởng, tỷ giá, thất nghiệp và toàn bộ chu kỳ kinh tế. Hiểu về lãi suất là hiểu cách nền kinh tế vận hành và cách chính sách điều hành được thực thi.
Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm thể hiện chi phí phải trả khi vay tiền, hoặc thu nhập nhận được khi cho vay. Nói cách khác, nó là giá của việc sử dụng tiền theo thời gian. Nếu bạn gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm, sau một năm bạn nhận được thêm 6% số tiền gửi. Nếu bạn vay ngân hàng với lãi suất 10%/năm, bạn phải trả thêm 10% số tiền vay sau một năm.
Các loại lãi suất phổ biến
• Lãi suất danh nghĩa: Là lãi suất ghi rõ trên hợp đồng (chưa trừ lạm phát).
• Lãi suất thực: Là lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát (phản ánh sức mua thực tế).
• Lãi suất thị trường: Là mức lãi suất thực tế hình thành bởi cung – cầu trên thị trường tín dụng.
• Lãi suất cơ bản (chính sách): Do ngân hàng trung ương ấn định, là công cụ điều hành chính sách tiền tệ.
• Lãi suất liên ngân hàng: Lãi suất các ngân hàng thương mại cho nhau vay.
• Lãi suất cho vay – lãi suất huy động: Mức ngân hàng cho doanh nghiệp và cá nhân vay – và mức họ trả cho người gửi tiền.
Yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất
• Cung – cầu tiền tệ: Khi nhu cầu vay tăng cao (do đầu tư, tiêu dùng), mà lượng tiền có hạn → lãi suất tăng. Ngược lại, khi có nhiều tiền nhàn rỗi → lãi suất giảm.
• Lạm phát: Nếu kỳ vọng lạm phát cao, người cho vay đòi lãi cao để bù đắp mất giá tiền → lãi suất danh nghĩa tăng.
• Chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương tăng hay giảm lãi suất cơ bản để tác động đến toàn bộ hệ thống tín dụng.
• Tăng trưởng kinh tế: Khi kinh tế phát triển mạnh, đầu tư cao, vay vốn nhiều → lãi suất có xu hướng tăng.
• Ổn định tài chính và rủi ro: Khi thị trường bất ổn, rủi ro cao (lạm phát, vỡ nợ, phá sản…), lãi suất thường bị đẩy lên để phản ánh nguy cơ.
Vai trò và tác động của lãi suất trong nền kinh tế
• Điều tiết đầu tư và tiêu dùng: Lãi suất thấp làm cho việc vay vốn rẻ hơn → khuyến khích doanh nghiệp đầu tư, người dân mua nhà, xe, chi tiêu nhiều hơn. Lãi suất cao khiến chi phí vay đắt đỏ → hạn chế chi tiêu, làm nguội nền kinh tế.
• Kiểm soát lạm phát: Nếu lạm phát cao, Ngân hàng Trung ương thường tăng lãi suất để giảm cung tiền và cầu tiêu dùng → kéo giá cả xuống. Đây là công cụ chính để điều tiết lạm phát.
• Ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP: Lãi suất thấp → tăng tiêu dùng + đầu tư → GDP tăng. Ngược lại, lãi suất cao → tiết kiệm tăng, đầu tư giảm → tăng trưởng chậm lại.
• Chi phối thị trường tài chính: Lãi suất tăng làm giá trái phiếu giảm, giá cổ phiếu có thể sụt nếu chi phí vay của doanh nghiệp tăng. Ngược lại, lãi suất giảm kích thích thị trường chứng khoán.
• Tác động đến tỷ giá hối đoái: Lãi suất cao thu hút dòng vốn nước ngoài → đồng tiền tăng giá. Lãi suất thấp khiến vốn rút đi → tiền mất giá.
• Tác động đến nợ công và ngân sách nhà nước: Nếu lãi suất tăng, chi phí trả nợ của chính phủ cũng tăng lên, ảnh hưởng đến thâm hụt ngân sách và chính sách tài khóa.
• Phân phối thu nhập: Lãi suất tăng có lợi cho người có tiền gửi (tiết kiệm), bất lợi cho người đi vay. Ngược lại, lãi suất thấp hỗ trợ vay vốn phát triển, nhưng giảm thu nhập người gửi tiết kiệm.
Chính sách điều hành lãi suất của Ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương không điều khiển giá hàng hóa hay tiền lương, nhưng có thể tác động gián tiếp đến toàn bộ nền kinh tế thông qua điều chỉnh lãi suất chính sách:
• Tăng lãi suất: Hút tiền về, giảm cầu vay, giảm đầu tư – tiêu dùng → chống lạm phát.
• Giảm lãi suất: Tăng cung tiền, kích thích chi tiêu – sản xuất → hỗ trợ tăng trưởng.
Trong khủng hoảng kinh tế, nhiều nước áp dụng lãi suất gần 0 hoặc âm để bơm tiền ra thị trường, cứu doanh nghiệp và duy trì việc làm.
Mối quan hệ với các biến số kinh tế vĩ mô khác
• Với lạm phát: Quan hệ ngược chiều – kiểm soát lạm phát bằng cách tăng lãi suất.
• Với GDP: Quan hệ hai chiều – lãi suất thấp thúc đẩy tăng trưởng, nhưng nếu kéo dài có thể gây bong bóng.
• Với thất nghiệp: Khi giảm lãi suất → đầu tư và sản xuất tăng → việc làm tăng, thất nghiệp giảm.
• Với nợ xấu: Lãi suất cao làm doanh nghiệp và cá nhân khó trả nợ → gia tăng nợ xấu ngân hàng.
• Với bất động sản: Lãi suất thấp → tín dụng nở ra → giá nhà đất tăng. Lãi suất tăng → thị trường nguội lạnh.
Rủi ro từ việc lãi suất biến động
• Thay đổi lãi suất đột ngột làm doanh nghiệp và cá nhân trở tay không kịp, gây áp lực trả nợ.
• Bong bóng tín dụng nếu lãi suất quá thấp kéo dài → đổ xô vay đầu tư tài sản, tạo bong bóng.
• Khó dự báo và bất định: Lãi suất không ổn định khiến doanh nghiệp khó lập kế hoạch kinh doanh.
Tóm lại, lãi suất là “bánh lái” của nền kinh tế thị trường, vừa là công cụ điều tiết tiền tệ, vừa là tín hiệu của sức khỏe kinh tế. Nó liên kết chặt chẽ với mọi hoạt động sản xuất, tiêu dùng, đầu tư, tài chính và cả hành vi xã hội. Dù chỉ là một con số phần trăm, nhưng biến động của nó có thể định hình vận mệnh của một doanh nghiệp, một cá nhân, hoặc cả một quốc gia.
7- Tổng sản phẩm quốc nội
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP – Gross Domestic Product) là chỉ tiêu kinh tế quan trọng nhất dùng để đo lường quy mô và sức khỏe của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định (thường là quý hoặc năm). Nó phản ánh giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia. GDP là trái tim của kinh tế vĩ mô và có liên hệ trực tiếp với hầu hết các yếu tố kinh tế khác như tăng trưởng, việc làm, thu nhập, tiêu dùng, đầu tư, lạm phát, lãi suất và chính sách điều hành quốc gia.
Bản chất và ý nghĩa của GDP
GDP cho biết một nền kinh tế đang tạo ra bao nhiêu giá trị thực trong một giai đoạn. Khi GDP tăng, nghĩa là nền kinh tế đang phát triển, sản xuất nhiều hơn, việc làm tăng, đời sống người dân có xu hướng cải thiện. Nếu GDP giảm hoặc tăng chậm lại, nó cho thấy kinh tế đang suy yếu hoặc khủng hoảng.
GDP không chỉ là một con số, mà là chỉ số thể hiện tổng hợp sức sản xuất của xã hội, năng suất lao động, sự tiêu dùng của dân cư, hiệu quả của đầu tư, hiệu lực của chính sách và niềm tin thị trường.
Các cách đo lường GDP
Có ba cách tiếp cận chính:
• Theo sản xuất (giá trị gia tăng): Cộng tổng giá trị gia tăng của tất cả các ngành trong nền kinh tế (giá trị đầu ra trừ đi đầu vào trung gian).
• Theo chi tiêu: GDP = tiêu dùng hộ gia đình + đầu tư + chi tiêu chính phủ + xuất khẩu ròng (xuất khẩu – nhập khẩu).
• Theo thu nhập: Tổng tiền lương + lợi nhuận doanh nghiệp + thuế (trừ trợ cấp) + khấu hao + thu nhập từ tài sản.
Tất cả các cách đều dẫn đến cùng một con số GDP, chỉ khác nhau về góc tiếp cận.
GDP danh nghĩa và GDP thực
• GDP danh nghĩa: Tính theo giá hiện hành của năm đo lường, có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
• GDP thực: Đã loại trừ yếu tố giá (lạm phát hoặc giảm phát), phản ánh chính xác sản lượng và tăng trưởng kinh tế thực tế.
GDP thực là cơ sở chính để tính tốc độ tăng trưởng kinh tế, giúp phân biệt giữa “tăng trưởng thật” và “tăng trưởng do giá tăng”.
GDP bình quân đầu người
GDP chia cho dân số = GDP/người. Chỉ tiêu này phản ánh thu nhập trung bình của mỗi người trong nền kinh tế và thường dùng để so sánh mức sống giữa các quốc gia. Tuy nhiên, nó không phản ánh bất bình đẳng thu nhập hoặc chất lượng cuộc sống thực sự.
Các yếu tố ảnh hưởng đến GDP
• Tiêu dùng của hộ gia đình: Chiếm phần lớn GDP ở hầu hết các quốc gia. Khi thu nhập tăng hoặc niềm tin tiêu dùng cao → GDP tăng.
• Đầu tư của doanh nghiệp: Mua sắm máy móc, nhà xưởng, nghiên cứu… là động lực tăng trưởng quan trọng.
• Chi tiêu của chính phủ: Giao thông, giáo dục, quốc phòng… là phần không nhỏ trong GDP, nhất là ở các nước đang phát triển.
• Xuất khẩu ròng: Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu giúp tăng GDP. Ngược lại, nhập siêu làm giảm GDP.
Ngoài ra, còn có các yếu tố như năng suất lao động, trình độ công nghệ, cơ sở hạ tầng, chất lượng thể chế, chính sách kinh tế, ổn định chính trị, tài nguyên thiên nhiên…
GDP và tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế được đo bằng tốc độ tăng GDP thực qua các năm. Một quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao nghĩa là sản xuất gia tăng, tạo thêm nhiều việc làm và thu nhập, đồng thời thu hút đầu tư. Tuy nhiên, nếu tăng trưởng chỉ do bơm tiền, vay nợ hoặc khai thác tài nguyên cạn kiệt, thì sẽ không bền vững.
Hạn chế của GDP
• Không đo được phân phối thu nhập: GDP cao không có nghĩa ai cũng giàu – có thể chỉ một nhóm người hưởng lợi.
• Không tính đến kinh tế phi chính thức: Như buôn bán nhỏ lẻ không đăng ký, việc nhà, kinh tế chia sẻ…
• Không phản ánh chất lượng sống: GDP không đo sức khỏe, giáo dục, ô nhiễm, hạnh phúc, tự do…
• Không đo các thiệt hại xã hội: Một vụ tai nạn giao thông lớn hay một bệnh dịch làm gia tăng chi tiêu y tế – vẫn làm GDP tăng, dù xã hội thiệt hại.
Mối quan hệ giữa GDP với các biến số kinh tế khác
• Với lạm phát: Nếu GDP tăng quá nhanh có thể gây áp lực giá cả. Tuy nhiên, một số tăng trưởng do giá tăng chứ không do sản lượng.
• Với lãi suất: Tăng trưởng cao → Ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để tránh lạm phát. Ngược lại, giảm lãi suất để kích thích GDP.
• Với thất nghiệp: Khi GDP tăng, doanh nghiệp cần thêm lao động → thất nghiệp giảm. Khi GDP giảm, thất nghiệp tăng.
• Với xuất nhập khẩu: Xuất khẩu thúc đẩy sản xuất và đóng góp tích cực vào GDP. Nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu thì làm giảm GDP qua chỉ tiêu xuất khẩu ròng.
• Với thu ngân sách và nợ công: GDP tăng giúp tăng thu thuế, giảm áp lực nợ công (nợ/GDP). Ngược lại, khi GDP giảm, tỷ lệ nợ công tăng dù nợ chưa tăng.
GDP trong điều hành và đánh giá quốc gia
GDP là thước đo trung tâm để:
• So sánh quy mô nền kinh tế giữa các quốc gia.
• Đánh giá hiệu quả điều hành của chính phủ.
• Làm cơ sở xây dựng chính sách tài khóa, tiền tệ.
• Định mức trần nợ công, phân bổ ngân sách, xếp hạng tín nhiệm quốc gia.
Tóm lại, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là công cụ trung tâm để hiểu và phân tích toàn bộ hoạt động kinh tế. Nó thể hiện sức mạnh sản xuất, mức độ tiêu dùng, năng lực đầu tư, khả năng quản lý của nhà nước và triển vọng phát triển. Dù không hoàn hảo, GDP vẫn là chỉ số nền tảng nhất để đánh giá thành tựu và hoạch định chiến lược phát triển cho mọi quốc gia.
8- Chính sách tài khoá
Chính sách tài khóa là một trong hai công cụ kinh tế vĩ mô quan trọng nhất mà chính phủ sử dụng để điều tiết nền kinh tế (cùng với chính sách tiền tệ). Nó bao gồm thu – chi của ngân sách nhà nước, và được sử dụng để ổn định kinh tế vĩ mô, thúc đẩy tăng trưởng, kiểm soát lạm phát, tạo việc làm, giảm bất bình đẳng và đảm bảo an sinh xã hội.
Bản chất của chính sách tài khóa
Chính sách tài khóa điều chỉnh mức chi tiêu công và thuế của chính phủ nhằm tác động đến tổng cầu trong nền kinh tế. Khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn, nó bơm thêm tiền vào nền kinh tế, kích thích sản xuất, tạo việc làm. Khi chính phủ tăng thuế hoặc giảm chi tiêu, tổng cầu giảm xuống, giúp kiềm chế lạm phát hoặc giảm thâm hụt ngân sách.
Các công cụ chính của chính sách tài khóa
Có hai công cụ then chốt:
• Chi tiêu của chính phủ: Bao gồm đầu tư công (hạ tầng, y tế, giáo dục, quốc phòng, nghiên cứu…) và chi thường xuyên (trả lương, trợ cấp, vận hành bộ máy). Chi tiêu công có tác dụng kích thích tổng cầu, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái.
• Thuế khóa: Thu thuế là nguồn tài chính để chính phủ chi tiêu. Bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp, thuế tiêu dùng (VAT), thuế xuất nhập khẩu, thuế tài sản… Việc điều chỉnh thuế có thể kích thích hoặc làm chậm lại tiêu dùng và đầu tư.
Các loại chính sách tài khóa
• Tài khóa mở rộng: Chính phủ tăng chi tiêu và/hoặc giảm thuế để kích thích tổng cầu. Áp dụng khi nền kinh tế suy thoái, thất nghiệp cao, tăng trưởng yếu.
• Tài khóa thắt chặt: Chính phủ giảm chi tiêu và/hoặc tăng thuế để hạ nhiệt nền kinh tế, ngăn lạm phát, hoặc giảm thâm hụt ngân sách và nợ công. Áp dụng khi kinh tế tăng trưởng quá nóng hoặc nợ công vượt kiểm soát.
Tác động của chính sách tài khóa đến nền kinh tế
• Tăng trưởng GDP: Chi tiêu công làm tăng cầu hàng hóa, dịch vụ, kích thích sản xuất và tạo công ăn việc làm, từ đó làm GDP tăng lên.
• Lạm phát: Nếu chi tiêu vượt quá năng lực sản xuất, dẫn đến cầu lớn hơn cung → lạm phát tăng. Do đó, tài khóa mở rộng quá mức có thể gây mất kiểm soát giá cả.
• Việc làm: Khi chính phủ đầu tư vào hạ tầng, công trình công, giáo dục, y tế… sẽ tạo ra hàng triệu việc làm trực tiếp và gián tiếp.
• Tái phân phối thu nhập: Chính sách thuế lũy tiến (thu nhập cao đóng thuế nhiều hơn) và chi tiêu công (trợ cấp, y tế, giáo dục miễn phí) giúp giảm bất bình đẳng.
• Ổn định kinh tế vĩ mô: Tài khóa giúp làm “đệm” cho nền kinh tế khi rơi vào khủng hoảng và “hãm” lại khi kinh tế tăng trưởng quá nóng.
Hiệu ứng lan tỏa của chi tiêu công
Khi chính phủ chi tiêu, tiền không chỉ đến tay người trực tiếp nhận (công nhân, nhà thầu, doanh nghiệp), mà còn lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế: họ sẽ tiêu dùng, đầu tư, tạo thêm việc làm, và tạo hiệu ứng dây chuyền qua nhiều ngành khác nhau. Hiệu ứng này gọi là tác động số nhân tài khóa. Tùy từng giai đoạn và cấu trúc nền kinh tế mà hiệu ứng số nhân này mạnh hay yếu.
Tài khóa và nợ công
Nếu chi nhiều hơn thu → chính phủ phải vay nợ → phát sinh bội chi ngân sách và nợ công. Nợ công là không xấu nếu được dùng để đầu tư cho phát triển, nhưng nếu vay để chi tiêu lãng phí, trả lương, chi thường xuyên thì về lâu dài gây bất ổn, mất niềm tin, tăng chi phí vay vốn, thậm chí khủng hoảng tài chính.
Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ
Hai chính sách này cần phối hợp chặt chẽ. Nếu chính phủ chi tiêu mạnh nhưng Ngân hàng Trung ương lại tăng lãi suất → hai chính sách đối nghịch nhau → triệt tiêu hiệu quả. Khi khủng hoảng, cả hai thường đồng loạt “mở rộng”: cắt giảm lãi suất và tăng chi tiêu để cứu nền kinh tế. Nhưng khi phục hồi quá nóng, cả hai có thể cùng “thắt chặt” để ổn định vĩ mô.
Chính sách tài khóa trong khủng hoảng
Khi nền kinh tế rơi vào suy thoái (ví dụ do dịch bệnh, chiến tranh, khủng hoảng tài chính), khu vực tư nhân thường co lại, giảm tiêu dùng và đầu tư. Lúc này, chính phủ đóng vai trò người mua cuối cùng, chi tiêu mạnh tay để cứu việc làm, hỗ trợ doanh nghiệp, trợ cấp người nghèo, bơm máu vào hệ thống – đây gọi là vai trò ổn định tự động hoặc can thiệp chủ động theo học thuyết Keynes.
Một số vấn đề và thách thức
• Thâm hụt ngân sách kéo dài gây áp lực tài chính, buộc phải tăng thuế hoặc giảm chi về sau.
• Chi tiêu công kém hiệu quả (tham nhũng, lãng phí) làm suy yếu tác dụng của tài khóa.
• Hệ thống thuế chưa công bằng có thể làm tăng bất bình đẳng.
• Không gian tài khóa (khả năng chi tiêu mà không làm vỡ nợ) bị thu hẹp ở những nước có nợ công cao.
• Độ trễ chính sách: Việc xây dựng, thông qua và triển khai chính sách tài khóa thường mất thời gian, nên có thể không kịp phản ứng trước các biến động nhanh của nền kinh tế.
Tóm lại, chính sách tài khóa là trụ cột trong quản lý kinh tế vĩ mô. Khi được thiết kế và thực thi tốt, nó giúp thúc đẩy tăng trưởng bền vững, tạo công bằng xã hội và ổn định kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, nếu sử dụng sai thời điểm, chi tiêu thiếu hiệu quả, hoặc không kiểm soát được nợ công, thì chính sách tài khóa có thể trở thành gánh nặng lớn cho cả nền kinh tế và các thế hệ tương lai.
9- Chi phí cơ hội
Chi phí cơ hội (opportunity cost) là một trong những khái niệm cốt lõi và sâu sắc nhất trong kinh tế học. Nó không chỉ là công cụ phân tích, mà còn là nguyên tắc tư duy giúp hiểu và ra quyết định tối ưu trong điều kiện khan hiếm tài nguyên. Dù đơn giản trong định nghĩa, chi phí cơ hội chi phối hầu hết mọi quyết định – từ cá nhân đến doanh nghiệp, chính phủ và toàn bộ nền kinh tế.
Chi phí cơ hội là gì?
Chi phí cơ hội là giá trị của phương án tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án khác. Nói cách khác, khi bạn ra một quyết định, bạn phải từ bỏ một cơ hội khác – và chi phí cơ hội chính là điều bạn mất đi vì không chọn phương án đó.
Ví dụ: bạn có 100.000 đồng và có thể mua một bữa ăn ngon hoặc một cuốn sách. Nếu bạn chọn ăn, thì chi phí cơ hội là giá trị của cuốn sách mà bạn từ bỏ – không nhất thiết là giá tiền, mà là giá trị học được từ sách.
Chi phí cơ hội và sự khan hiếm
Chi phí cơ hội tồn tại vì tài nguyên luôn khan hiếm – thời gian, tiền bạc, lao động, đất đai, thiết bị, v.v. Mỗi quyết định sử dụng tài nguyên để làm việc A sẽ khiến ta mất đi cơ hội dùng chúng cho việc B. Do đó, kinh tế học là môn học của sự đánh đổi.
Ứng dụng trong đời sống cá nhân
• Học hay đi làm: Khi bạn đi học đại học, bạn bỏ qua cơ hội đi làm và kiếm tiền sớm. Chi phí cơ hội của việc học là khoản thu nhập bị mất đi trong thời gian đó.
• Tiêu dùng hay tiết kiệm: Nếu bạn tiêu tiền mua điện thoại mới, bạn bỏ qua cơ hội đầu tư số tiền đó và có thể sinh lời.
• Thời gian: Một giờ giải trí là một giờ bạn không dùng để học, làm việc, hay ngủ. Mọi phút giây đều có chi phí cơ hội.
Ứng dụng trong doanh nghiệp
• Chọn đầu tư dự án A hay B: Nếu một công ty có 1 tỷ đồng và chọn đầu tư vào dự án A thay vì B, thì lợi nhuận mà dự án B có thể mang lại là chi phí cơ hội của quyết định đầu tư đó.
• Sử dụng máy móc: Nếu một dây chuyền máy có thể sản xuất được 2 loại sản phẩm, thì sản phẩm bị bỏ qua chính là chi phí cơ hội của việc chọn sản xuất sản phẩm kia.
Ứng dụng trong chính sách công
• Chính phủ xây cầu hay xây trường học?: Ngân sách là hữu hạn. Nếu chi tiêu cho quốc phòng, thì có thể phải giảm ngân sách y tế. Nếu cứu doanh nghiệp A, thì không còn tiền hỗ trợ doanh nghiệp B.
• Phân bổ đất đai, tài nguyên: Dành đất cho khu công nghiệp nghĩa là từ bỏ cơ hội giữ lại rừng tự nhiên, hoặc đất nông nghiệp. Chính sách nào cũng có chi phí cơ hội, dù không phải lúc nào cũng nhìn thấy ngay.
Mối quan hệ với các nguyên lý kinh tế
• Nguyên lý đánh đổi: “Không có bữa trưa nào miễn phí” – mọi quyết định đều có cái giá của nó. Chi phí cơ hội giúp ta lượng hóa “giá” đó.
• Lợi thế so sánh: Trong thương mại quốc tế, quốc gia nên chuyên môn hóa vào ngành có chi phí cơ hội thấp nhất, để tối ưu hóa nguồn lực.
• Tối đa hóa lợi ích: Người tiêu dùng, doanh nghiệp, chính phủ đều muốn chọn phương án mang lại giá trị lớn nhất so với chi phí cơ hội thấp nhất.
Chi phí cơ hội và chi phí kế toán
• Chi phí kế toán là những khoản tiền thực sự phải trả (lương, tiền thuê, nguyên liệu…).
• Chi phí kinh tế = chi phí kế toán + chi phí cơ hội.
Ví dụ: bạn mở quán cà phê, chi phí kế toán là tiền thuê mặt bằng, mua máy móc, nhân viên. Nhưng chi phí cơ hội là tiền lãi từ việc gửi tiết kiệm số tiền đó, hoặc mức lương bạn có thể kiếm nếu đi làm công ty.
Quyết định đúng phải tính cả chi phí cơ hội – không chỉ những gì bạn chi ra, mà còn cả những gì bạn không nhận được vì đã chọn phương án đó.
Chi phí cơ hội và đầu tư
• Trong tài chính, nhà đầu tư luôn phải cân nhắc giữa các phương án đầu tư khác nhau. Nếu chọn gửi tiết kiệm lãi suất 5%, chi phí cơ hội là lợi suất 8% bạn có thể đạt được từ cổ phiếu (nếu cổ phiếu thực sự an toàn và khả thi).
• Quỹ đầu tư, doanh nghiệp lớn luôn đo lường chi phí cơ hội để chọn ra danh mục có lợi nhuận cao nhất trong điều kiện rủi ro chấp nhận được.
Chi phí cơ hội trong tư duy chiến lược
• Người thành công thường không chỉ hỏi “Tôi được gì nếu làm điều này?”, mà còn hỏi “Tôi mất gì nếu làm điều này thay vì cái khác?”
• Việc so sánh giữa những điều có thể đạt được là gốc rễ của chiến lược cá nhân và tổ chức.
Khó khăn trong đo lường
• Chi phí cơ hội thường vô hình và không có số liệu cụ thể. Bạn không thể chắc 100% rằng phương án bị bỏ qua sẽ mang lại bao nhiêu lợi ích.
• Phải có thông tin đầy đủ và phân tích logic mới có thể ước lượng đúng. Nhiều người bỏ qua hoặc đánh giá thấp chi phí cơ hội, dẫn đến quyết định sai lầm.
Tóm lại, chi phí cơ hội là nguyên lý sâu sắc bậc nhất trong kinh tế học, giúp ta hiểu bản chất của sự lựa chọn trong điều kiện nguồn lực hữu hạn. Nó không chỉ dùng để phân tích tài chính hay sản xuất, mà còn là một triết lý sống – dạy ta cân nhắc, hy sinh và tối ưu hóa thời gian, tiền bạc, công sức và cơ hội trong cuộc đời. Người hiểu và áp dụng chi phí cơ hội đúng cách sẽ luôn đưa ra các quyết định khôn ngoan hơn và bền vững hơn.
10- MQH giữa lạm phát - lãi xuất
Mối quan hệ giữa lạm phát và lãi suất là một trong những mối liên hệ trung tâm nhất trong kinh tế vĩ mô, quyết định đến cách vận hành của toàn bộ nền kinh tế và là trụ cột trong điều hành chính sách tiền tệ. Hai yếu tố này có liên hệ chặt chẽ, tác động qua lại và thường di chuyển ngược chiều nhau, ảnh hưởng đến tiêu dùng, đầu tư, tiết kiệm, tỷ giá, thị trường tài chính, và cả tăng trưởng kinh tế.
Bản chất của mối quan hệ
Khi lạm phát tăng, đồng tiền mất giá, giá cả hàng hóa – dịch vụ tăng lên → để kiểm soát tình hình, ngân hàng trung ương thường phải tăng lãi suất nhằm làm giảm lượng tiền trong lưu thông và hạ tổng cầu.
Ngược lại, khi lạm phát thấp hoặc giảm sút, ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để khuyến khích tiêu dùng, đầu tư, qua đó đẩy nền kinh tế phát triển trở lại.
Như vậy:
➡ Lạm phát cao → lãi suất có xu hướng tăng
➡ Lãi suất cao → làm giảm lạm phát (trong điều kiện bình thường)
Lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
Khi lạm phát tăng cao, người cho vay (ngân hàng, nhà đầu tư) sẽ yêu cầu mức lãi suất cao hơn để bù lại sự mất giá của tiền tệ trong tương lai. Nếu lãi suất không tăng, thì lãi suất thực (real interest rate) sẽ âm hoặc thấp → làm giảm lợi ích của việc gửi tiền hoặc mua trái phiếu.
Ví dụ: nếu lãi suất danh nghĩa là 6%, nhưng lạm phát là 5%, thì lãi suất thực chỉ là 1%. Nếu lạm phát là 8%, thì lãi suất thực là -2% → người gửi tiền đang mất tiền → họ sẽ rút tiền, đẩy mạnh tiêu dùng hoặc đầu cơ tài sản → lạm phát lại càng tăng.
Do đó, để giữ lãi suất thực ở mức dương, ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất danh nghĩa khi lạm phát tăng. Đây là cơ chế phản ứng tiền tệ cổ điển.
Lãi suất ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?
Lãi suất là công cụ điều hành lạm phát mạnh nhất của ngân hàng trung ương. Khi lãi suất tăng:
• Chi phí vay vốn tăng → doanh nghiệp và người tiêu dùng giảm vay → giảm đầu tư và chi tiêu.
• Lãi suất tiền gửi cao → người dân tiết kiệm nhiều hơn → giảm tiêu dùng.
• Tỷ giá tăng (vì vốn ngoại đổ vào tìm kiếm lãi suất cao) → hàng nhập khẩu rẻ hơn → giá trong nước hạ nhiệt.
Tất cả điều này dẫn đến giảm tổng cầu → giảm áp lực giá → lạm phát giảm.
Ngược lại, nếu lãi suất thấp:
• Vay vốn rẻ → doanh nghiệp đầu tư, người dân mua nhà, xe, tiêu dùng tăng.
• Tiền gửi kém hấp dẫn → người dân chi tiêu, đầu tư vào tài sản (chứng khoán, bất động sản).
• Tổng cầu tăng → giá cả có thể tăng → lạm phát bị đẩy lên.
Nguyên lý Fisher và lãi suất thực
Theo học thuyết Fisher, lãi suất danh nghĩa = lãi suất thực + kỳ vọng lạm phát.
Do đó, khi kỳ vọng lạm phát tăng, lãi suất danh nghĩa sẽ tăng theo (nếu lãi suất thực giữ nguyên).
Ví dụ: nếu kỳ vọng lạm phát 4%, và lãi suất thực cần là 2%, thì lãi suất danh nghĩa phải là 6%.
Điều này lý giải vì sao các ngân hàng trung ương luôn quan tâm đến kỳ vọng lạm phát – vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi định lãi suất, đầu tư và tiết kiệm.
Vai trò của ngân hàng trung ương trong điều phối
Ngân hàng trung ương (ở Việt Nam là Ngân hàng Nhà nước, ở Mỹ là FED, ở EU là ECB) sử dụng chính sách lãi suất như một đòn bẩy để kiểm soát lạm phát:
• Khi nền kinh tế tăng trưởng quá nóng, lạm phát cao → tăng lãi suất để hạ nhiệt.
• Khi kinh tế suy thoái, lạm phát thấp, thất nghiệp cao → giảm lãi suất để kích thích đầu tư – tiêu dùng.
Ngân hàng trung ương thường có mục tiêu lạm phát (ví dụ 2%/năm) để làm chuẩn trong điều hành chính sách tiền tệ. Nếu lạm phát vượt quá ngưỡng này, họ sẽ phản ứng bằng cách tăng lãi suất.
Mối liên hệ với thị trường tài chính và đầu tư
• Khi lãi suất tăng, chi phí vay tăng → doanh nghiệp khó phát triển → lợi nhuận giảm → giá cổ phiếu có thể giảm.
• Nhà đầu tư chuyển tiền sang gửi tiết kiệm hoặc trái phiếu vì lãi cao → dòng tiền rút khỏi thị trường chứng khoán.
• Khi lãi suất giảm, dòng tiền rẻ đổ vào chứng khoán, bất động sản, vàng → đẩy giá các tài sản này lên.
• Lạm phát tăng → nhà đầu tư có xu hướng rút tiền khỏi tài sản bị mất giá trị và chuyển sang tài sản có tính chống lạm phát như vàng, bất động sản, cổ phiếu hàng hóa…
Thế lưỡng nan chính sách: Kiềm chế lạm phát vs Hỗ trợ tăng trưởng
Có những thời điểm ngân hàng trung ương đứng giữa hai lựa chọn khó khăn:
• Tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát → nhưng có thể làm giảm tăng trưởng, tăng thất nghiệp.
• Giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng → nhưng có nguy cơ gây ra lạm phát cao hơn.
Việc điều chỉnh lãi suất đòi hỏi cân bằng tinh tế giữa các mục tiêu kinh tế, không chỉ phụ thuộc vào lạm phát mà còn xem xét tăng trưởng, thất nghiệp, nợ công, thị trường tài chính…
Một số trường hợp đặc biệt
• Lạm phát đình trệ (stagflation): Vừa có lạm phát cao, vừa có tăng trưởng thấp/thất nghiệp cao. Đây là tình huống đặc biệt khó xử lý vì tăng lãi suất sẽ càng làm suy thoái nặng hơn, còn giảm lãi suất thì lạm phát càng tệ.
• Lãi suất thực âm: Nếu lãi suất danh nghĩa thấp hơn lạm phát, người gửi tiền bị “ăn mòn” tài sản. Điều này xảy ra khi ngân hàng trung ương giữ lãi suất thấp quá lâu.
• Bẫy thanh khoản: Khi lãi suất gần 0 nhưng nền kinh tế vẫn không tăng trưởng, vì người dân không muốn vay, doanh nghiệp không dám đầu tư – điển hình như Nhật Bản trong thập kỷ mất mát.
Tóm lại, lạm phát và lãi suất là hai biến số kinh tế luôn vận động trong một mối quan hệ mật thiết và nhạy cảm. Lạm phát là kết quả của mất cân đối cung – cầu hoặc bơm tiền quá mức, còn lãi suất là công cụ chính để kiểm soát và điều hướng hành vi kinh tế. Điều hành lãi suất đúng đắn giúp kiểm soát lạm phát mà vẫn thúc đẩy tăng trưởng, trong khi việc điều hành sai lầm có thể dẫn đến suy thoái, khủng hoảng tài chính hoặc mất kiểm soát giá cả. Đây là một trong những nghệ thuật tinh tế nhất của chính sách kinh tế vĩ mô hiện đại.
Học thuyết những thứ tác động đến kinh tế mà ta cần biết rõ...
1. Học thuyết về tháp nhu cầu Maslow
Khái niệm Tháp nhu cầu Maslow là gì?
Maslow cho rằng: Con người hành động để thỏa mãn các nhu câu, theo một thứ tự từ cơ bản đến nâng cao. Khi một nhu cầu được thỏa mãn, nhu cầu ở tầng cao hơn sẽ xuất hiện và chi phối hành vi. Ông chia nhu cầu con người thành 5 cấp độ, hình dung như một kim tự tháp:
5 Tầng trong Tháp nhu cầu Maslow
1. Nhu cầu sinh lý (Physiological Needs)
Đây là các nhu cầu cơ bản và thiết yếu để duy trì sự sống. Bao gồm: Ăn, Uống, Hít thở, Ngủ, Duy trì thân nhiệt, Quan hệ tình dục (duy trì giống nòi)
2. Nhu cầu an toàn (Safety Needs)
Khi nhu cầu sinh lý được thỏa mãn, con người mong muốn sự ổn định, an toàn về thể chất và tinh thần.
Bao gồm: An toàn cá nhân, An toàn sức khỏe, Việc làm ổn định, Bảo hiểm, luật pháp, Nhà ở, nơi trú ngụ
3. Nhu cầu xã hội / thuộc về (Love and Belonging Needs)
Đây là nhu cầu kết nối và được chấp nhận bởi người khác.
Bao gồm: Tình bạn, Tình yêu, Quan hệ gia đình, Sự chấp nhận từ nhóm hoặc cộng đồng
4. Nhu cầu được kính trọng (Esteem Needs)
Khi đã có quan hệ xã hội, con người mong muốn được người khác tôn trọng và tự tôn trọng chính mình.
Bao gồm: Tự tin, Thành tựu, Được công nhận, khen ngợi, Danh tiếng, địa vị xã hội
5. Nhu cầu tự thể hiện bản thân (Self-Actualization Needs)
Đây là nhu cầu cao nhất: trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình, sống đúng tiềm năng.
Bao gồm: Sáng tạo, Học hỏi, Phát triển bản thân, Thể hiện giá trị, lý tưởng sống, Cống hiến cho xã hội, nghệ thuật, khoa học…
Nguyên lý hoạt động
* Tháp hoạt động theo thứ tự từ dưới lên.
* Không thể "bỏ qua" tầng dưới để lên tầng trên - ví dụ: bạn khó có thể mơ về sáng tạo khi đang đói.
* Tuy nhiên, sau này Maslow cũng thừa nhận sự linh hoạt và đồng thời giữa các tầng ở một số người.
Ứng dụng thực tiễn
a. Trong kinh doanh/marketing
* Phân tích hành vi tiêu dùng theo từng cấp:
* Quảng cáo đồ ăn: đánh vào nhu cầu sinh lý.
* Bảo hiểm: đánh vào nhu cầu an toàn.
* Mạng xã hội, thương hiệu: đánh vào nhu cầu xã hội & tự trọng.
* Apple, Tesla: đánh vào nhu cầu tự thể hiện.
b. Trong quản trị nhân sự
* Tạo môi trường làm việc thỏa mãn nhiều tầng nhu cầu:
* Lương (sinh lý + an toàn)
* Văn hóa công ty (xã hội)
* Ghi nhận đóng góp
c. Trong giáo dục & phát triển bản thân
• Người học cần được đảm bảo các nhu cầu cơ bản trước khi phát triển cao hơn.
2 Học thuyết về Lý thuyết vốn con người (Human Capital Theory)
Vốn con người được hiểu là: Tổng giá trị kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, sức khỏe và phẩm chất mà một cá nhân sở hữu, có thể sử dụng để tạo ra giá trị kinh tế.
Vốn con người được coi như một loại “vốn” giống như vốn vật chất (máy móc, nhà xưởng) – nhưng tồn tại trong chính con người.
Đầu tư vào vốn con người là gì?
Theo lý thuyết này, cá nhân hay xã hội có thể “đầu tư” vào con người thông qua nhiều hình thức:
• Giáo dục và đào tạo: Việc học phổ thông, đại học, học nghề, đào tạo kỹ năng mềm hoặc đào tạo tại nơi làm việc đều là cách làm tăng kiến thức và kỹ năng.
• Kinh nghiệm làm việc: Việc tích lũy kinh nghiệm thực tế qua công việc giúp người lao động trở nên giỏi hơn và hiệu quả hơn.
• Chăm sóc sức khỏe: Sức khỏe tốt giúp con người làm việc bền bỉ và giảm thời gian nghỉ ốm. Một lực lượng lao động khỏe mạnh sẽ năng suất hơn.
• Tư duy, phẩm chất cá nhân: Những yếu tố như kỷ luật, trách nhiệm, sáng tạo, khả năng làm việc nhóm… cũng là một phần không thể thiếu của vốn con người.
• Kỹ năng xã hội và ngôn ngữ: Giao tiếp, lãnh đạo, giải quyết vấn đề hay sử dụng ngoại ngữ đều làm tăng khả năng thành công trong công việc.
Ý nghĩa và tác động
Lý thuyết vốn con người giải thích tại sao những người có trình độ học vấn hoặc kỹ năng cao thường có mức thu nhập cao hơn, cơ hội việc làm tốt hơn, và đóng góp lớn hơn cho xã hội. Trên quy mô quốc gia, việc đầu tư vào giáo dục và y tế sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
3 Học thuyết về Lý thuyết trò chơi (Game Theory)
Lý thuyết trò chơi là một ngành của toán học và kinh tế học nghiên cứu cách mà các cá nhân (hay tổ chức) đưa ra quyết định chiến lược trong những tình huống mà kết quả của mỗi người phụ thuộc vào quyết định của những người khác.
Nói cách khác, trong lý thuyết trò chơi, không ai quyết định trong “chân không” – mọi quyết định đều liên quan đến và ảnh hưởng bởi người khác.
Ví dụ: trong một cuộc đàm phán, một thương vụ cạnh tranh, hay một trận bóng đá, mỗi bên sẽ lựa chọn chiến lược sao cho mình có lợi nhất, đồng thời đoán được bên kia sẽ làm gì.
Thành phần cơ bản của một trò chơi
Một “trò chơi” trong lý thuyết trò chơi không nhất thiết là trò chơi giải trí, mà là bất kỳ tình huống có tương tác chiến lược. Một trò chơi có các yếu tố cơ bản sau:
• Người chơi (Players): Các cá nhân, tổ chức, hoặc quốc gia tham gia vào trò chơi.
• Chiến lược (Strategies): Những lựa chọn hoặc hành động mà mỗi người chơi có thể thực hiện.
• Kết quả (Outcomes): Hậu quả của các chiến lược kết hợp lại.
• Lợi ích (Payoffs): Lượng giá trị (tiền bạc, điểm số, lợi ích) mà mỗi người chơi nhận được từ kết quả.
Phân loại trò chơi
Lý thuyết trò chơi có thể được chia thành nhiều loại tùy theo tính chất của mối quan hệ giữa các người chơi:
• Trò chơi hợp tác và không hợp tác: Trong trò chơi hợp tác, các bên có thể lập liên minh hoặc thỏa thuận. Trong trò chơi không hợp tác, mỗi người chơi hành động độc lập vì lợi ích riêng.
• Trò chơi tổng bằng không và tổng khác không:
• Trò chơi tổng bằng không: Một bên thắng bao nhiêu thì bên kia thua bấy nhiêu (ví dụ: cờ vua, bài poker).
• Trò chơi tổng khác không: Cả hai bên có thể cùng thắng hoặc cùng thua tùy vào cách chơi.
• Trò chơi một lần và lặp lại: Trò chơi diễn ra một lần hay nhiều lần sẽ ảnh hưởng đến chiến lược, vì các bên có thể “trả đũa” hoặc “xây dựng lòng tin”.
Khái niệm cân bằng Nash
Một trong những đóng góp nổi bật nhất trong lý thuyết trò chơi là Cân bằng Nash, được nhà toán học John Nash đề xuất.
Cân bằng Nash là tình huống trong đó không người chơi nào muốn thay đổi chiến lược của mình, nếu các người chơi khác giữ nguyên chiến lược. Tức là, mỗi người đều đang làm điều “tốt nhất có thể” theo hoàn cảnh.
Một ví dụ nổi tiếng là Thế lưỡng nan của tù nhân (Prisoner’s Dilemma), trong đó hai người tù sẽ có lợi nhất nếu hợp tác im lặng, nhưng vì nghi ngờ nhau, họ lại chọn phản bội – dẫn đến kết cục tệ hơn cho cả hai.
Ứng dụng thực tế
Lý thuyết trò chơi không chỉ dùng trong kinh tế học mà còn áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
• Kinh doanh và chiến lược cạnh tranh: Các công ty dùng lý thuyết trò chơi để dự đoán hành vi đối thủ và chọn chiến lược giá, quảng cáo, sản phẩm phù hợp.
• Đàm phán và chính trị: Các bên trong một cuộc đàm phán (quốc gia, tổ chức…) sử dụng phân tích chiến lược để đạt kết quả tốt nhất.
• Sinh học tiến hóa: Mô hình hóa sự cạnh tranh và hợp tác giữa các sinh vật.
• Trí tuệ nhân tạo: Ứng dụng trong xây dựng thuật toán ra quyết định và hành vi của robot.
• Chiến tranh, quân sự và ngoại giao: Xác định các lựa chọn chiến lược trong xung đột và đàm phán.
4. Học thuyết Núm vú giả
Nhiều người sống cuộc đời mệt mỏi bởi họ bị cuốn vào những hoạt động tiêu tốn thời gian và sức lực mà không hề ý thức được những cái bẫy xung quanh họ . Núm vú giả là thứ dùng để làm dịu một đứa trẻ khi nó khóc nhưng không cho nó uống sữa thật sự, chỉ cần đứa trẻ có núm vú giả trong miệng nó sẽ ngừng khóc ngay lập tức dù chả nhận được gì ngoài cảm giác giả tạo một âm mưu đáng sợ cũng dựa trên học thuyết này.
Năm 1995 các tỷ phú hàng đầu thế giới đã tụ họp và bàn bạc về cách làm sao để giữ người nghèo ở dưới đáy xã hội vì tốc độ phát triển của toàn cầu hoá đang làm cho người nghèo dần leo lên các tầng lớp cao hơn và đe doạ lợi ích của giới thượng lưu làm sao để giữ người nghèo ở lại với vai trò của họ. Họ nghĩ ra một kế sách độc ác đó là tạo ra các cám dỗ ngọt ngào để người nghèo mãi chìm đám trong những niềm vui nhỏ nhoi tạm thời nhưng lại chả mang lại lợi ích thực sự nào cho cuộc đời họ đây chính là núm vú giả thời hiện đại Ví dụ như Game, chương trình giải trí, những tin giật gân và thậm chí là những video ngắn chẳng liên quan gì đến cuộc sống thực tế của họ. Tất cả đều là những núm vú được thiết kế để giữ người nghèo trong vòng xoáy của sự giải trí tạm thời khiến họ mất đi động lực và ý chí phấn đấu.
Nhưng trong khi đó những người giàu không mải mê theo đuổi dopamine họ theo đuổi một loại hạnh phúc khác đó là endofin một chất hoá học khác trong não bộ được tiết ra khi cơ thể trải qua những thử thách khó khăn như khi tập luyện thể thao, giải quyết vấn đề phức tạp hay đạt được mục tiêu dài hạn. Người giàu không tự huỷ hoại mình bằng cách chìm đắm trong núm vú giả họ lên kế hoạch cho tương lai rèn luyện bản thân và tận hưởng sự thoả mãn từ những thành tựu họ đạt được thông qua sự kiên trì và bền bỉ. Họ biết rằng hạnh phúc thật sự không đến từ niềm vui tạm thời mà là từ quá trình tự vượt qua bản thân. Những đứa trẻ trong gia đình giàu có không được phép chơi điện tử nhiều giờ liền… Đừng giống như ếch đang ngồi trong nồi nước đang sôi dần, hãy nhớ rằng để thành công không chỉ cần thoát khỏi nghèo khó mà ta còn biết thoát khỏi những cám dỗ ngắn hạn và tập trung vào những mục tiêu dài hạn niềm vui thật sự không phải dopamine mà là edopin . Nếu các b muốn tìm hiểu thêm hãy đọc thử cuốn sách giải mã hoocmon dopamine của bác sĩ Anna Lembke.