Công thái học- xu hướng thiết kế của cuộc sống hiện đại
Giải mã sức hút của các sản phẩm công thái học.
Trong thời đại ngày nay, khi mà cuộc sống của con người ngày càng gắn liền vào góc làm việc với những chiếc bàn, chiếc ghế cùng những thiết bị công nghệ như máy tính, máy in, con người bị gò bó vào một vài tư thế cố định, dẫn đến những hệ quả tất yếu như đau lưng, mỏi mắt, tê tay…. và cảm giác cơ thể khô héo dần sau mỗi ngày làm việc. Để giải quyết vấn đề này, các sản phẩm công thái học - ergonomics ra đời như một giải pháp hứa hẹn cho một tương lai làm việc thoải mái hơn, năng suất hơn.
Thế nhưng, các sản phẩm công thái học cho đến nay dù nhận được rất nhiều sự quan tâm nhưng cũng có nhiều quan điểm trái chiều. Vì vậy hãy cùng tìm hiểu xem liệu công thái học là xu hướng thiết kế của cuộc sống hiện đại hay chỉ là chiêu trò marketing của các nhà bán hàng.

1. Công thái học là gì?
Công thái học (ergonomics) là ngành khoa học nghiên cứu cách thiết kế công việc, thiết bị và môi trường làm việc sao cho phù hợp với khả năng, giới hạn và chuyển động tự nhiên của con người. Thuật ngữ “ergonomics” xuất phát từ hai từ Hy Lạp ergon (công việc) và nomos (luật lệ), theo nghĩa đen là “khoa học về công việc”.
Theo Hiệp hội Công thái học Quốc tế (IEA), công thái học là ngành khoa học chuyên nghiên cứu mối tương tác giữa con người và các yếu tố khác trong một hệ thống, áp dụng lý thuyết và các nguyên tắc thiết kế nhằm tối ưu hóa lợi ích cho người dùng và hiệu suất chung của hệ thống. Hay hiểu đơn giản hơn, công thái học là khoa học thiết kế sản phẩm phù hợp với cơ thể con người và các chuyển động của nó. Thông qua các nghiên cứu về sinh lý – nhân trắc học, công thái học giúp chúng ta sử dụng thiết bị và môi trường một cách an toàn, thoải mái và hiệu quả hơn.
Công thái học ứng dụng vào thiết kế nhiều sản phẩm quen thuộc như ghế văn phòng, bàn làm việc, bàn phím và chuột… Mỗi sản phẩm đều được nghiên cứu và thiết kế và tinh chỉnh lại sao cho việc sử dụng trở nên thoải mái nhất. Đặc điểm chung của các sản phẩm được thiết kế theo kiểu công thái học là chúng thường có những thiết kế khác thường. Ví dụ như ghế công thái học thường có đệm tựa thắt lưng và chỗ dựa chân để đảm bảo cột sống người ngồi duy trì góc 90°, bàn phím cong nhẹ giúp cổ tay giữ tư thế tự nhiên khi gõ, chuột thường có những thiết kế độc lạ, nhưng khi sử dụng lại đem lại cảm giác rất thoải mái,... Những đặc điểm này giúp giảm áp lực lên cơ lưng và cổ tay, hạn chế tối đa nguy cơ chấn thương khi làm việc lâu dài.

Đặc biệt, công thái học không quá chú trọng đến vẻ ngoài xịn hay đẹp mắt của sản phẩm mà chủ yếu hướng đến tính phù hợp với cơ thể và thao tác tự nhiên của người dùng. Như đã nói ở trên, công thái học tập trung vào tương tác vật lý giữa người và công cụ, còn yếu tố thẩm mỹ chỉ đáp ứng cảm xúc cá nhân. Vì vậy, thiết kế theo công thái học ưu tiên chức năng, sự an toàn và cảm giác thoải mái khi sử dụng hơn là hình thức. Mục tiêu cuối cùng của công thái học là giúp con người làm việc trong trạng thái tự nhiên nhất – hạn chế tối đa mỏi mệt, đau nhức – để đạt hiệu suất và hiệu quả công việc cao nhất.
2. Vì sao công thái học quan trọng?
Trong bối cảnh mà con người dành trung bình từ 8 đến 12 tiếng mỗi ngày để ngồi – làm việc, học tập, giải trí – thì việc cơ thể bị “bào mòn” dần theo thời gian là điều không thể tránh khỏi nếu không có môi trường phù hợp. Công thái học không chỉ là một lựa chọn về sự tiện nghi, mà còn là yếu tố thiết yếu để bảo vệ sức khỏe thể chất, tinh thần và duy trì hiệu suất làm việc lâu dài.
Trước hết, xét về mặt sức khỏe thể chất, làm việc trong tư thế cố định hoặc không thoải mái trong thời gian dài có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, trong đó có hiện tượng được gọi là “nguy cơ công thái học” (ergonomic hazards). Nguy cơ công thái học là những điều kiện vật lý có thể gây tổn thương cho hệ cơ – xương – khớp do thiết kế không phù hợp với nguyên tắc công thái học. Những nguy cơ này bao gồm: tư thế làm việc gò bó hoặc duy trì trong thời gian dài, tác động lực mạnh, chuyển động lặp đi lặp lại, hoặc thiếu thời gian nghỉ ngơi hợp lý. Khi các yếu tố này kết hợp với nhau, nguy cơ chấn thương sẽ càng tăng lên.
Các yếu tố môi trường, vận hành hoặc thiết kế đều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến người lao động hoặc người sử dụng. Ví dụ: rung động toàn thân hoặc ở tay/cánh tay, ánh sáng yếu, hoặc công cụ, thiết bị, nơi làm việc được thiết kế kém. Một số vùng cơ thể dễ bị chấn thương như cơ hoặc dây chằng ở các vùng thắt lưng, cổ, xương…
Chấn thương ở những vùng này có thể dẫn đến các rối loạn cơ xương (Musculoskeletal Disorders – MSDs), còn được gọi là chấn thương do căng thẳng tích lũy (Cumulative Trauma Disorders – CTDs) hoặc chấn thương do lặp lại (Repetitive Strain Injuries – RSIs). Theo thống kê, chúng chiếm khoảng 1/3 tổng số chấn thương và bệnh nghề nghiệp không gây tử vong và các chi phí liên quan.
Nguy cơ công thái học có thể xuất hiện ở cả môi trường nghề nghiệp và phi nghề nghiệp như: xưởng sản xuất, công trường xây dựng, văn phòng, nhà ở, trường học, hoặc các không gian và cơ sở công cộng. Việc loại bỏ hoặc giảm thiểu nguy cơ công thái học ở bất kỳ môi trường nào sẽ giúp giảm nguy cơ chấn thương.
Trong môi trường văn phòng, điều này thường thể hiện qua các chứng như đau cổ, vai gáy, lưng dưới, hoặc hội chứng ống cổ tay. So với các sản phẩm thông thường, những sản phẩm như ghế công thái học với phần đệm lưng hỗ trợ cột sống, hay bàn phím cong sẽ phù hợp hơn với tay giúp người dùng giảm thiểu áp lực lên các khớp và cơ, hay việc có một chiếc bàn công thái học giúp ta có thể nâng hạ tùy ý, giúp việc làm việc trở nên liền mạch mà vẫn đảm bảo cơ thể được thoải mái.
Xét trên khía cạnh tâm lý – tinh thần. Một tư thế ngồi sai và cảm giác mệt mỏi kéo dài không chỉ ảnh hưởng đến cơ thể mà còn khiến người dùng mất tập trung, dễ cáu gắt và giảm khả năng sáng tạo. Một nghiên cứu của Đại học Cornell cho thấy những người làm việc trong không gian công thái học có mức độ căng thẳng tâm lý thấp hơn và khả năng tập trung cao hơn so với nhóm đối chứng. Không gian làm việc tốt chính là điều kiện lý tưởng để duy trì sự hứng thú và hiệu quả trong công việc. Ở đây bài viết không nhằm mục đích hạ thấp giá trị của các sản phẩm thông thường, vẫn sẽ có những người phù hợp hoặc đã quen với những thiết kế của những sản phẩm này, tuy nhiên sự đa dụng và khả năng tùy biến phù hợp với từng cá nhân mà các sản phẩm có thiết kế công thái học có thể mang lại sẽ giúp người sử dụng có tâm lý thoải mái hơn khi làm việc.
Xét về hiệu suất làm việc và lợi ích kinh tế. Báo cáo của Cơ quan An toàn Lao động và Sức khỏe Hoa Kỳ (OSHA) cho biết, việc áp dụng nguyên lý công thái học giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí y tế và nghỉ việc do chấn thương. Một trong những minh chứng rõ ràng nhất cho hiệu quả của công thái học trong môi trường làm việc đến từ tập đoàn công nghệ Intel. Vào đầu những năm 1990, Intel bắt đầu triển khai một chương trình công thái học toàn diện nhằm cải thiện điều kiện lao động và giảm thiểu rủi ro chấn thương cho nhân viên. Kết quả đạt được là vô cùng ấn tượng: tỷ lệ chấn thương liên quan đến công thái học tại Intel đã giảm từ 2.0 xuống chỉ còn 0.10, trong khi số ngày nghỉ việc do chấn thương giảm từ 0.50 xuống 0.03. Điều đặc biệt là, những kết quả này đạt được trong bối cảnh quy mô nhân sự của công ty tăng gấp bốn lần, cho thấy đây không chỉ là hiệu quả ngắn hạn mà là một chiến lược dài hạn thành công. Những cải tiến mà Intel thực hiện bao gồm việc thiết kế lại bàn làm việc, cung cấp ghế ngồi và thiết bị làm việc phù hợp với từng nhân viên, đào tạo về tư thế ngồi đúng cách và giảm thiểu chuyển động lặp lại không cần thiết. Trường hợp của Intel cho thấy rằng, đầu tư vào công thái học không chỉ mang lại lợi ích về mặt sức khỏe nhân viên, mà còn giúp nâng cao hiệu suất lao động và giảm chi phí y tế, nghỉ việc trong dài hạn.
Như vậy, công thái học không phải là xu hướng màu mè mà là một giải pháp khoa học được nghiên cứu và phát triển để cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc một cách bền vững. Nó bảo vệ cơ thể, cải thiện tinh thần, và mang lại những lợi ích rõ rệt cho các cá nhân lẫn tổ chức.
3. Ứng dụng của công thái học trong đời sống hiện đại
Từ những phân tích trên, có thể thấy công thái học không chỉ là các sản phẩm được thiết kế khoa học được gắn mác công thái học, mà nó còn là yếu tố trung tâm của những thiết kế khác.
Trong môi trường văn phòng ngày nay, công thái học không chỉ đơn thuần là chiếc ghế xoay hay bàn làm việc, mà toàn bộ không gian – từ độ cao màn hình, ánh sáng, vị trí chuột, đến thời lượng ngồi – đều được tính toán để giảm thiểu áp lực lên cơ thể. Các công ty nổi tiếng trên thế giới đều đang xây dựng môi trường làm việc theo xu hướng này để tối ưu hóa hiệu suất và cải thiện môi trường làm việc.
Một ví dụ đáng chú ý đến từ Microsoft: Tại công ty này, bộ phận Nghiên cứu đã thực hiện một loạt bài khảo sát và nghiên cứu thực tiễn nhằm tối ưu hóa môi trường làm việc, đặc biệt là cho các kỹ sư phần mềm. Kết quả từ nghiên cứu “The Effect of Work Environments on Productivity and Satisfaction of Software Engineers” đã chỉ ra rằng: Các yếu tố như tự do cá nhân hóa không gian, chuyển đổi linh hoạt giữa làm việc riêng và trao đổi nhóm, cũng như sự hài lòng với nội thất công thái học (ví dụ: bàn nâng hạ, ghế hỗ trợ, màn hình ở đúng tầm) là đặc biệt quan trọng đối với hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên kỹ thuật tại Microsoft. Thêm vào đó, trên trang chính thức, Microsoft cũng đề xuất những nguyên tắc công thái học rất thiết thực và ngày càng phổ biến như điều chỉnh ghế và bàn ở chiều cao phù hợp để cẳng tay song song sàn và mắt ngang với tầng ⅓ màn hình, loại bỏ tư thế cúi cổ, bằng cách đưa màn hình lên hoặc thay đổi chiều cao ghế…
Đối với giáo dục và học tập tại nhà: Trong bối cảnh công nghệ phát triển, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, vấn đề công thái học trong học tập tại nhà trở nên ngày càng cấp thiết khi học sinh học online nhiều hơn. Do trẻ em đang trong giai đoạn phát triển về thể chất tương đối nhanh, vì vậy mà không phải gia đình nào cũng có thể có điều kiện cho con em mình sử dụng bàn ghế đúng kích thước, thường sẽ chỉ phù hợp trong một giai đoạn, sau đó bàn ghế sẽ trở nên quá cao hoặc quá thấp so với cơ thể. Điều này dẫn đến cong vẹo cột sống, gù lưng, hoặc đau cổ, vai gáy khi lớn lên. Do đó, ngày càng nhiều phụ huynh tại các thành phố lớn ở Việt Nam đã lựa chọn bàn ghế học sinh điều chỉnh chiều cao để đồng hành cùng sự phát triển thể chất của con.
Còn trong môi trường Gaming và streaming, ứng dụng của công thái học có thể kể đến những chiếc ghế gaming - thứ đã trở thành một biểu tượng của giới trẻ hiện đại. Đối với nhóm đối tượng là Game thủ, streamer hay dân sáng tạo nội dung thường phải ngồi từ 6–10 tiếng liên tục trước màn hình, khiến họ trở thành đối tượng có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến cột sống, cổ tay và mắt. Những chiếc ghế gaming ra đời có đệm đỡ thắt lưng, cổ và tay ra đời nhằm cải thiện sự tập trung và hiệu suất chơi game đáng kể. Những thương hiệu nổi tiếng như Noblechairs hay Razer đều thiết kế ghế dựa trên các nguyên lý công thái học để đảm bảo cả hiệu năng và sức khỏe cho người dùng. Thậm chí, các hãng ngày càng phân cấp dòng sản phẩm của mình một cách rõ rệt bằng việc liên tục nghiên cứu, phát triển các sản phẩm gắn mác công thái học với thiết kế độc đáo, phục vụ người dùng tốt hơn để phân cấp với các sản phẩm thông thường.
Trong ngành sản xuất, việc nâng – kéo – đẩy vật nặng là không thể tránh khỏi. Chính vì thế, công thái học trở thành yếu tố sống còn để đảm bảo an toàn lao động và duy trì hiệu suất. Những thiết kế như xe đẩy thay vì khuân vác, dây đeo trợ lực lưng, hoặc thiết kế bàn thao tác ở độ cao hợp lý đều là các ứng dụng thực tế của công thái học. Tại nhà máy Toyota Material Handling ở Ancenis, Pháp, công ty đã áp dụng chương trình cải thiện an toàn – công thái học toàn diện. Theo báo cáo chính thức, kể từ năm 2013, tỷ lệ thương tích tại nhà máy đã giảm 89%, trong khi số ngày nghỉ làm việc do chấn thương giảm 63%. Con số này được thực hiện thông qua hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ (mỗi ba tuần), triển khai các biện pháp loại bỏ nguy cơ và ứng dụng công thái học vào từng đường chuyền, bao gồm việc điều chỉnh thiết kế bàn ghế và không gian làm việc để giảm các tư thế gò bó hoặc cúi nhiều; Sử dụng thiết bị hỗ trợ như xe đẩy, con lăn để hạn chế việc nâng vật nặng bằng tay và Tăng cường đào tạo và luân phiên công việc để tránh lặp lại động tác gây áp lực lên cùng vùng cơ.
Kết quả này cho thấy rằng khi công thái học được triển khai bài bản trong môi trường sản xuất, hiệu quả đạt được không chỉ về sức khỏe nhân viên mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt: giảm chi phí bồi thường, giảm thời gian nghỉ việc và nâng cao năng suất vận hành.
Thông qua các phân tích trên, có thể nhận thấy điểm mấu chốt của công thái học đến từ việc không ai giống ai. Mỗi người có chiều cao, cân nặng, chiều dài tay, thói quen làm việc khác nhau – vì thế, thiết kế công thái học hiệu quả phải có khả năng điều chỉnh và cá nhân hóa. Từ việc điều chỉnh độ cao của bàn làm việc, độ nghiêng của ghế, đến khả năng thay đổi vị trí màn hình – tất cả phải dựa trên nhu cầu và cơ địa riêng của từng người. Đó là lý do các sản phẩm công thái học hiện đại đều có phần mô-đun điều chỉnh: ghế văn phòng có thể điều chỉnh độ cao lưng và tay vịn; bàn làm việc nâng hạ điện tử theo chiều cao đứng/ngồi; chuột máy tính thiết kế theo dáng tay phải hoặc tay trái. Tính cá nhân hóa không chỉ giúp tối ưu hiệu quả làm việc mà còn giúp người dùng gắn bó lâu dài với sản phẩm – cả về mặt sức khoẻ lẫn cảm xúc.
4. Công thái học có thực sự có tác dụng?
Không thể phủ nhận rằng công thái học có nền tảng khoa học vững chắc, nhưng trong những năm gần đây, khái niệm này dường như đang bị thổi phồng và lạm dụng quá mức trong marketing. Điều này khiến người tiêu dùng khó phân biệt đâu là giá trị thật, đâu là chiêu trò quảng cáo.
Một trong những nguyên do có thể kể đến là hiện tại không tồn tại một tiêu chuẩn chung nào cho các sản phẩm được gọi là “công thái học”. Chẳng hạn, hai mẫu chuột máy tính đều tự nhận là công thái học như Logitech MX Vertical và Anker Ergonomic Mouse – lại có thiết kế hoàn toàn khác nhau. Một người dùng thuận tay phải có thể cảm thấy thoải mái với chuột đứng dốc 57 độ, nhưng người thuận tay trái lại gặp khó khăn, thậm chí bị đau cổ tay do phải điều chỉnh tư thế không tự nhiên. Sự khác biệt về cấu trúc cơ thể và thói quen sử dụng khiến không phải ai cũng phù hợp với 1 sản phẩm công thái học nào đó, dù nó có tiếng là tốt cho sức khoẻ, mà điểm mấu chốt ở đây chính là sự phù hợp với cá nhân mỗi người. Vì vậy không phải lúc nào mua sản phẩm gắn mác công thái học cũng là tốt, chúng ta cần tự trải nghiệm và tìm ra sản phẩm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của bản thân.
Thứ hai, nhiều sản phẩm trên thị trường được gắn mác “công thái học” mà không thực sự là “công thái học”.
Các sản phẩm công thái học sinh ra thường có sự tương thích cao với người sử dụng, thông qua quá trình nghiên cứu cơ thể con người, quá trình thử nghiệm liên tục của nhà sản xuất để tìm ra được thiết kế tối ưu nhất, trong khi các sản phẩm không có tính công thái học có thể “vô tình” sở hữu những tính năng tưởng chừng như công thái học, chẳng hạn như khả năng ngả lưng của ghế, độ cong của bàn phím, thiết kế độc lạ của chuột, nhưng bản chất những tính năng này không dựa trên nghiên cứu thử nghiệm, vì vậy công năng sử dụng thực tế không thể so sánh được với các sản phẩm công thái học thực sự. Ví dụ, các hãng như Herman Miller của Mỹ và Okamura của Nhật đã mất rất nhiều thời gian để hoàn thiện sản phẩm của mình với các thiết kế hướng đến từng nhóm đối tượng cụ thể như người dùng chơi game, người dùng văn phòng,... Khi ngồi vào một chiếc ghế công thái học chuẩn, người dùng sẽ cảm nhận được là chúng ôm trọn lấy cơ thể nhưng không bó sát nhằm giúp họ vẫn có thể tự do di chuyển, tương tác với đồng nghiệp và làm việc. Còn đối với những chiếc ghế văn phòng gắn mác công thái học, đa phần những điều này bạn sẽ phải tự điều chỉnh tư thế ngồi để ngồi đúng tư thế và khi thay đổi tư thế thì ghế ngồi lại không còn phù hợp nữa, nếu không điều chỉnh lại có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Nguyên nhân này xuất phát từ việc một số nhà bán hàng cố tình đánh tráo khái niệm công thái học, không phải cứ chiếc ghế nào có khả năng xoay và điều chỉnh được chiều cao đều là ghế công thái học, những chiếc ghế đạt tiêu chuẩn công thái học thường phải đáp ứng được rất nhiều yêu cầu khác nhau như: thiết kế, độ bền, tiêu chuẩn sản xuất, vật liệu,... Và khả năng xoay và điều chỉnh chiều cao chỉ là một phần nhỏ trong yêu cầu thiết kế, tuy nhiên được các nhà bán hàng dùng để marketing và gọi là sản phẩm của mình là công thái học. Điều này tạo điều kiện cho các nhà sản xuất gắn mác công thái học tùy tiện như một cách tăng giá trị ảo cho sản phẩm.
Thứ ba, giá thành sản phẩm gắn mác công thái học thường cao hơn gấp 2–3 lần do chi phí nghiên cứu và thử nghiệm để cho ra được sản phẩm phù hợp với người dùng là rất lớn, tuy nhiên những tính năng khi liệt kê ra có thể không khác biệt đáng kể so với sản phẩm tiêu chuẩn. Ví dụ, một chiếc ghế văn phòng như Herman Miller Aeron có thể có giá lên tới hàng chục triệu đồng, trong khi nhiều mẫu ghế khác với tính năng tương tự chỉ ở mức 3–5 triệu. Việc chênh lệch giá lớn khiến nhiều người đặt câu hỏi: Mình đang trả tiền cho chất lượng thật hay cho thương hiệu và định danh công thái học? Có thể trên thực tế, sản phẩm công thái học có đem lại trải nghiệm tốt hơn hẳn so với sản phẩm bình thường, nhưng trong bối cảnh mà các khái niệm công thái học còn mới và bị phóng đại bởi các nhà bán hàng cũng trở thành trăn trở lớn với người dùng.
Cuối cùng, không thể bỏ qua hiệu ứng tâm lý. Tương tự như việc uống cà phê đắt tiền khiến người ta cảm thấy “ngon hơn”, việc ngồi lên một chiếc ghế đắt tiền cũng có thể khiến người dùng tự thấy dễ chịu hơn – dù chưa chắc nó thật sự phù hợp với cơ thể họ. Hiện tượng này trong tâm lý học được gọi là hiệu ứng giả dược (placebo effect) – khi niềm tin vào giá trị sản phẩm tạo ra cảm giác tích cực, ngay cả khi không có sự khác biệt thực chất về mặt vật lý. Vì vậy, người dùng cần tỉnh táo, hiểu rõ nhu cầu và thể trạng của bản thân, thay vì chạy theo trào lưu hay tin tưởng tuyệt đối vào những sản phẩm được cho là công thái học.
Công thái học không phải là một trào lưu thiết kế nhất thời, mà là một lĩnh vực khoa học có tính ứng dụng cao, đem lại hiệu quả rõ rệt trong việc bảo vệ sức khỏe, gia tăng hiệu suất lao động, và nâng cao chất lượng sống. Tuy nhiên, như mọi xu hướng có tính ứng dụng cao, công thái học cũng đang đứng trước nguy cơ bị thần thánh hóa và lạm dụng trong truyền thông tiếp thị. Không phải cứ sản phẩm nào gắn mác công thái học cũng thật sự mang lại lợi ích như kỳ vọng – đặc biệt khi thiếu sự kiểm định khoa học hoặc cá nhân hóa phù hợp với từng người dùng. Do đó, thay vì chạy theo hình thức, người sử dụng cần tỉnh táo tìm hiểu về nhu cầu và hiểu được cơ thể của mình cần gì, muốn gì để chọn được những sản phẩm phù hợp mà không nhất thiết phải là công thái học.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
