Con người học như thế nào: Từ chiếc nôi, đến nỗi sợ, và những “Aha!” trong đời sống
Có một điều kỳ lạ về bộ não con người: nó vừa lười, vừa tò mò. Lười đến mức chỉ cần thấy người khác làm là ghi nhớ, tò mò đến mức sẵn...
Có một điều kỳ lạ về bộ não con người: nó vừa lười, vừa tò mò.
Lười đến mức chỉ cần thấy người khác làm là ghi nhớ, tò mò đến mức sẵn sàng thử những thứ chẳng ai dạy.
Tuần này, ta nói về “Learning 2” – không chỉ học qua phần thưởng, mà học bằng cách quan sát, suy ngẫm, và đôi khi bị cuộc đời tát cho vài bài học miễn phí.
1. Khi ta học mà không biết mình học – “Latent learning”
Thỉnh thoảng, bạn đi lạc trong một khu phố, nhưng rồi bằng cách nào đó lại tìm được đường về nhà.
Không ai dạy bạn. Không ai hứa cho bạn kem.
Thế mà não bạn vẫn ghi lại từng ngóc ngách, âm thầm như một chiếc camera an ninh.
Đó chính là latent learning – “học tiềm ẩn”.
Ta hấp thụ thông tin mà chẳng cần reinforcement (củng cố).
Giống như cách một đứa trẻ chơi loanh quanh trong công viên, không mục tiêu, nhưng rồi sau này lại nhớ chính xác chỗ có cầu trượt, chỗ có ghế đá.
Bộ não không cần phần thưởng – nó chỉ cần được tò mò.
2. “Insight learning” – Khi ý tưởng lóe lên như đèn trong đầu
Cậu bé nhìn lên chùm chuối treo cao. Cậu thử nhảy – không tới.
Thử ném gậy – không trúng.
Sau đó, cậu kéo vài cái thùng lại, xếp chồng lên nhau, leo lên hái được chuối.
Không ai chỉ, không ai thưởng.
Khoảnh khắc ấy gọi là insight learning – học bằng trực giác, bằng sự “Aha!” đột ngột.
Khác với trial-and-error learning (học qua thử sai), insight learning là cú bật sáng của não.
Giống lúc bạn loay hoay với một bài toán, rồi bất chợt hiểu ra quy luật.
Không có ai khen, không có “token”, chỉ có dopamine âm thầm rót vào não.
3. Học bằng cách nhìn người khác – “Observational learning” và “Modelling”
Có lẽ cách học phổ biến nhất trong đời người là... nhìn trộm.
Chúng ta nhìn, ghi nhớ, bắt chước, rồi tin rằng mình cũng làm được.
Theo Albert Bandura, quá trình này có 4 bước:
Attention – phải chú ý.
Retention – phải nhớ.
Reproduction – phải làm lại.
Motivation – phải có lý do để làm.
Và một điều quan trọng: Self-efficacy – niềm tin rằng “tôi có thể làm được”.
Khi ta thấy ai đó được khen vì hành động tốt, ta cũng cảm thấy vui và muốn làm theo.
Đó là vicarious reinforcement – phần thưởng gián tiếp, đến từ việc quan sát người khác.
Ngược lại, thấy ai đó bị phạt, ta sợ.
Đó là vicarious conditioning – học qua hệ quả của người khác.
Một đứa trẻ thấy bạn cùng lớp bị cô mắng vì nói dối, và từ đó im thin thít.
Không ai phải đánh nó, chỉ cần nhìn – là đủ để học.
4. Khi nỗi sợ cũng có thể học được – và cũng có thể được “unlearn”
Hãy tưởng tượng bạn từng bị chó cắn.
Từ đó, chỉ cần thấy bóng một con chó, tim bạn đã đập nhanh.
Đó là classical conditioning – một trải nghiệm (bị cắn) biến một hình ảnh (con chó) thành tín hiệu gây sợ.
Nhưng điều hay là: nỗi sợ có thể được “tắt”.
a) Classical conditioning trong trị liệu
Ta gọi quá trình đó là extinction – khi kích thích (con chó) xuất hiện nhiều lần mà không có hậu quả xấu (bị cắn), cảm giác sợ dần biến mất.
Hoặc dùng counter-conditioning – thay nỗi sợ bằng cảm xúc tích cực như thư giãn, bình tĩnh.
Một cách hiệu quả là systematic desensitization – “giải mẫn cảm có hệ thống”:
từ hình ảnh ít đáng sợ nhất đến đáng sợ nhất (fear hierarchy).
Ví dụ: xem ảnh chó → nhìn từ xa → lại gần → chạm nhẹ.
Mỗi bước đi kèm relaxation training, dạy cơ thể phản ứng bằng bình tĩnh, không phải hoảng loạn.
b) Operant conditioning trong trị liệu
Nếu nỗi sợ khiến bạn luôn tránh né (avoidance), thì hành vi tránh đó đang được negative reinforcement – vì nó giúp bạn “thoát” khỏi lo âu, nên não ghi nhớ.
Để chữa, ta ngừng củng cố hành vi tránh, thay vào đó reinforce (củng cố) hành vi dũng cảm.
Ví dụ: khi bạn ở gần chó và vẫn bình tĩnh, ta khen, ta thưởng.
Đó là positive reinforcement cho hành vi tiếp cận.
Ngoài ra còn có antecedent control – kiểm soát yếu tố trước hành vi, như tạo môi trường an toàn, chó hiền, có huấn luyện viên.
c) Modelling và vicarious conditioning trong trị liệu
Người trị liệu có thể làm mẫu: nhẹ nhàng chạm chó, tỏ ra vui vẻ.
Thân chủ nhìn thấy, cảm nhận rằng không có gì nguy hiểm, và bắt đầu học theo.
Hiệu quả hơn nếu người mẫu “giống” thân chủ (tuổi, giới, tính cách).
Thế là ba trường phái – classical, operant, modelling – cùng nhau hợp lực xóa nỗi sợ.
5. Khi trẻ sơ sinh là những nhà khoa học tí hon
Nhiều người nghĩ trẻ con chỉ biết khóc, bú, ngủ.
Thật ra, ngay từ khi chào đời, chúng đã bắt đầu học – thậm chí học từ trong bụng mẹ (in utero learning).
a) Habituation và dishabituation
Khi một âm thanh lặp đi lặp lại, bé sẽ bớt chú ý (habituation).
Nhưng nếu âm thanh thay đổi, bé lại chú ý (dishabituation).
Não đang nói: “Cái này quen rồi, nhưng cái kia mới đấy!”
b) Classical và operant conditioning ở trẻ
Bé thấy bình sữa (CS) → đoán sắp được bú (CR).
Bé cười, mẹ cười lại (operant conditioning) → bé học rằng “cười khiến mọi người vui.”
Bé thấy anh trai bị mắng (vicarious conditioning) → bé học “không nên làm vậy.”
c) Intrinsic motivation và contingency
Trẻ học vì tò mò, không cần kẹo.
Khi hành động của chúng tạo ra kết quả vui (contingency – quan hệ nhân quả), chúng lại muốn thử nữa.
Cảm giác “tự mình tạo ra thay đổi” chính là gốc rễ của niềm vui học hỏi.
Khoa học còn phát hiện: những trẻ được cha mẹ tương tác tích cực sớm có motivation và performance cao hơn sau này.
Học từ nhỏ – không chỉ là học chữ, mà là học cách học.
6. Khi người lớn cũng ngu ngốc như trẻ con – “Problem-solving and biases”
Chúng ta tự tin mình thông minh, nhưng rồi lại rơi vào bẫy tư duy hết lần này đến lần khác.
a) Wason 2-4-6 task
Người tham gia được cho dãy số 2-4-6 và phải đoán quy tắc.
Họ nghĩ đó là “tăng thêm 2 mỗi lần”, rồi chỉ thử 8-10-12, 4-6-8 — những ví dụ phù hợp với giả thuyết (confirmation bias).
Trong khi đúng quy tắc là “bất kỳ dãy số tăng dần”.
Chỉ cần thử dãy sai, họ sẽ khám phá được sự thật (falsification – kiểm chứng ngược).
Nhưng não con người thích được đúng hơn là tìm ra sự thật.
b) Wason card problem
Cùng lỗi, nhưng khi bài toán được đổi thành “ai uống bia thì phải trên 18 tuổi”, mọi người làm đúng hơn.
Não ta thích social reasoning – phát hiện “cheaters” – hơn là logic trừu tượng.
c) Những lỗi khác
Error of probability: đánh giá sai xác suất.
Correlation error: “đeo vòng đỏ, hôm nay may mắn.”
Fixation: mắc kẹt trong một cách nghĩ.
Nine-dot problem: chỉ cần vẽ ra ngoài khung, nhưng mấy ai dám.
Bài học?
Não không thích thay đổi, và thông minh không có nghĩa là đúng.
7. Khi học và tiến hóa nắm tay nhau – “Baldwin effect”
Giả sử hai con khỉ sống trong rừng.
Một con biết học mở trái dừa, con kia không.
Con biết học sẽ sống lâu hơn, sinh con nhiều hơn.
Qua nhiều đời, khả năng dễ học dần được di truyền.
Đó là Baldwin effect – “hiệu ứng Baldwin”.
Nó không phải là di truyền hành vi học được, mà là di truyền năng lực học nhanh hơn.
Học tốt trở thành lợi thế sinh tồn.
Vì thế, tiến hóa và học hỏi không tách rời, mà là interactionism – sự tương tác giữa sinh học và trải nghiệm.
8. Nhìn lại hành trình học của con người
Từ lúc nằm trong bụng mẹ, ta đã học.
Từ ánh mắt của cha mẹ, tiếng cười, đến cú vấp ngã đầu tiên.
Ta học khi xem người khác bị phạt (vicarious conditioning),
khi tự mình tìm ra giải pháp (insight learning),
và khi ngừng sợ điều từng khiến ta hoảng loạn (extinction, counter-conditioning).
Ta học cả cách nghĩ sai – nhầm lẫn, ngộ nhận, rồi lại học cách sửa sai bằng falsification.
Và trong dòng tiến hóa dài dằng dặc, những ai học giỏi hơn sẽ sống sót để dạy lại cho đời sau.
Không phải vì họ thông minh hơn, mà vì họ linh hoạt hơn.
9. Vậy rốt cuộc, học là gì?
Là quá trình bộ não tự viết lại chính mình.
Mỗi quan sát, mỗi sai lầm, mỗi lần tò mò đều để lại vết tích thần kinh mới.
Latent learning khiến ta biết nhiều hơn ta nghĩ.
Insight learning khiến ta đột nhiên hiểu điều tưởng không thể.
Observational learning dạy ta không cần vết sẹo.
Conditioning dạy ta sợ, rồi lại dạy ta hết sợ.
Và Baldwin effect cho thấy, chính khả năng học – chứ không phải kiến thức – mới là thứ tiến hóa thật sự chọn lọc.
10. Kết
Có người nói: “Con người học từ lỗi lầm.”
Nhưng có lẽ chính xác hơn là: “Con người học từ mọi thứ.”
Từ việc thấy ai đó ngã, từ một nụ cười, từ tiếng thở dài, từ cơn sợ, từ ánh sáng lóe lên trong đầu.
Học không chỉ là nhồi nhét kiến thức.
Học là cách ta tương tác với thế giới – để tồn tại, để hiểu, để yêu, để sửa mình.
Và có lẽ, người học tốt nhất không phải người đạt điểm cao,
mà là người biết quan sát, biết thắc mắc, biết nhận ra khi mình sai,
và dám thử lại – bằng cả lý trí lẫn trái tim.

Tâm lý học
/tam-ly-hoc
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
