“Với thời gian và sự kiên nhẫn, lá dâu biến thành tấm lụa.” Có những cuốn sách không đến để “trang trí” tri thức, mà đến để dựng lại trong ta một cột trụ. “Có Chí Thì Nên” của Nguyễn Văn Y là một cuốn như thế: không ồn ào, không làm dáng, không hứa hẹn phép màu; chỉ lặng lẽ nhắc một điều xưa như hơi thở mà mỗi thời đại đều phải học lại: đời người muốn nên việc, trước hết phải nên người. Và “nên người” không bắt đầu ở khẩu hiệu, mà bắt đầu ở một thứ nội công bền bỉ: chí. Ta đang sống trong thời đại của tốc độ. Người ta muốn “tắt đường” để đến kết quả, muốn đi đường thẳng thay vì đi đường dài; muốn có thành tựu ngay, muốn có danh phận ngay, muốn thấy lộc lá ngay. Nhưng quy luật của đời; quy luật của cây lúa, của nghề thợ, của một tay bút lại là quy luật của thời gian. Ngay câu mở đầu đã đặt nền bằng một hình ảnh cổ mà sáng: “Với thời gian và sự kiên nhẫn, lá dâu biến thành tấm lụa.” Lá dâu, muốn thành tơ lụa, phải đi qua bụng tằm, qua kén, qua kéo sợi, qua thoi dệt. Không có con đường “một bước tới nơi”. Nếu ta ghét sự chậm ấy, ta sẽ ghét luôn cả sự trưởng thành. Và bởi vậy, cuốn sách này giống như một bài “tân kinh” của người lao động tinh thần: nó răn ta về ý chí, rèn ta bằng nghị lực, nuôi ta bằng sự học, cứu ta khỏi ỷ lại, rồi cuối cùng đặt vào tay ta vài điểm tựa để đứng vững giữa đời. Đọc xong, ta hiểu: không phải đời thiếu cơ hội; nhiều khi, đời chỉ thiếu những người đủ bền để đi hết.
Chí: cái neo giữa biển biến động
Trong “Có Chí Thì Nên”, chí không phải thứ hứng khởi nhất thời. Chí là cái “neo” cắm xuống đáy lòng: sóng có thể lớn, gió có thể trái, nhưng chiếc thuyền vẫn không trôi mất. Tác giả kể lại những câu chuyện ngụ ngôn Đông phương, những con người chịu hạn hán, chịu khổ nhọc, chịu cảnh “trời không mưa” mà vẫn cày xới, vẫn kiên trì. Không phải vì họ không biết mệt, mà vì họ biết một điều: người ta có thể thua một mùa, nhưng đừng thua luôn cả đường dài. Ở đây có một lời cảnh tỉnh sắc như dao: ta thường thiếu chí không phải vì ta “kém”, mà vì ta nôn. Ta nóng lòng muốn hái quả khi mới gieo hạt, muốn thành danh khi tay nghề còn non. Nên tác giả nhắc: ở đời không có con đường nào bước một bước mà đến nơi. Câu ấy nghe như một sự thật hiển nhiên, nhưng hiển nhiên mới là thứ con người hay quên nhất. Chí vì thế là sự lựa chọn thầm lặng: chọn đi tiếp khi không ai vỗ tay, chọn giữ kỷ luật khi không ai kiểm tra, chọn chịu nhọc để đổi lấy bản lĩnh. Người không có chí thường sống theo “tâm trạng”: vui thì làm, buồn thì bỏ; hứng thì tiến, chán thì lùi. Người có chí sống theo “đường hướng”: tâm trạng có thể đổi, nhưng hướng không đổi.
Nghị lực: rèn thân tâm thành một khối
Nếu chí là lời thề, thì nghị lực là đôi chân. Chí mà không nghị lực thì chỉ là mộng đẹp; nghị lực mà không chí thì thành lao lực vô nghĩa. Cuốn sách dành một phần để nói về nghị lực như một kỹ năng sống: biết chịu đựng gian nan, biết chống lại thói dễ dãi, biết tự thắng mình trong những lúc yếu mềm. Nghị lực, xét cho cùng, là khả năng làm việc khi ta không muốn làm. Con người thường tưởng mình yếu vì thiếu tài. Nhưng nhiều khi ta yếu vì thiếu thói quen. Ta không thua ở trí tuệ; ta thua ở kỷ luật. Ta không gục vì một cú đánh; ta gục vì nghìn lần buông tay nhỏ xíu: ngủ nướng thêm chút, hứa rồi quên, định rồi bỏ, bắt đầu rồi chán. Cuốn sách không tô hồng gian khổ; nó chỉ đặt gian khổ vào đúng chỗ: gian khổ là “phí nhập môn” của mọi giá trị bền. Đời không thu phí bằng lời nói; đời thu phí bằng mồ hôi.
Thất bại: một người thầy cay nghiệt nhưng trung thực
Chương “Coi thường thất bại” là một liều thuốc đắng mà cần. Tác giả không dạy ta coi thất bại như trò vui; tác giả dạy ta đừng coi thất bại như bản án. Thất bại không kết thúc đời người; nó chỉ kết thúc một cách làm, một ảo tưởng, một kiểu chủ quan. Người sợ thất bại thường chọn “an toàn” và gọi đó là khôn ngoan. Nhưng an toàn quá mức có thể biến thành một cái lồng: ta sống mà không dám thử, không dám đi xa, không dám trả giá cho điều mình tin. Và rồi ta tự lừa mình bằng những câu “để khi khác”, “khi nào thuận”, “đợi đủ điều kiện”… Trong khi điều kiện thuận lợi nhất của đời người thường chỉ có một tên: hôm nay. Cuốn sách nhắc ta nhớ một quy luật lạnh: ai không chấp nhận thất bại sẽ không dám bắt đầu; ai không dám bắt đầu thì chẳng bao giờ có cơ hội thành công. Thất bại, nếu được nhìn đúng, chính là tấm gương buộc ta sửa dáng đi. Nó dạy ta khiêm tốn, dạy ta tính toán, dạy ta bền chí. Ta không cần yêu thất bại; ta chỉ cần học từ nó.
Hiếu học: con đường dài nhất mà chắc nhất
Đến chương “Noi gương người hiếu học”, giọng sách trở nên ấm: sau những lời răn, tác giả đưa ra những gương sáng là những người học trong nghèo khó, học trong thiếu thốn, học dưới ánh đèn leo lét, học bằng ý chí hơn là điều kiện. Những gương ấy không nhằm làm ta choáng, mà nhằm làm ta tỉnh: nếu người ta có thể học trong cảnh tận cùng, thì cớ “bận” của ta nhiều khi chỉ là chiếc áo khoác của lười biếng. Cuốn sách nhìn sự học như một thứ “tài sản không ai tịch thu được”. Tiền có thể mất, chức có thể hết, vận may có thể quay lưng; nhưng một trí óc được rèn luyện và một nhân cách được giáo dục sẽ theo ta đến tận cuối. Học ở đây không chỉ là nhồi chữ để thi; học là mở trí để sống, để làm, để tự cứu mình khỏi ngu muội và khỏi những cơn gió độc của thời cuộc.
Sách: người bạn câm mà không phản bội
Chương “Làm bạn với quyển sách” là một lời khuyên vừa cổ vừa mới. Cổ vì từ ngàn xưa, người ta đã coi sách là bạn. Mới vì trong thời đại này, sách bị cạnh tranh bởi vô vàn thứ “nhanh” và “dễ”: video ngắn, tin vụn, tiếng ồn. Nhưng chính trong tiếng ồn, sách trở thành một nơi trú ẩn. Sách không chỉ cho ta kiến thức; sách cho ta trật tự trong suy nghĩ. Sách dạy ta biết phân biệt đúng & sai, sâu & cạn, bền & rỗng. Sách giúp ta sống thêm nhiều đời mà không cần trả giá bằng sai lầm của chính mình. Nhưng tác giả cũng nhắc một điều rất tỉnh: đọc sách không phải để khoe; đọc sách để tiêu hóa. Tri thức không tiêu hóa thì thành gánh nặng, thành tự mãn, thành mớ chữ vô dụng. Đọc đúng là đọc để biến chữ thành năng lực, biến ý thành việc, biến hiểu biết thành nhân cách.
Không ỷ lại: đừng sống như chiếc diều chỉ bay nhờ gió
Một chương quan trọng khác là “Không ỷ lại vào người”. Ở đây, tác giả đặt lòng tự lập lên hàng đầu: người sống nhờ dễ bị hoàn cảnh điều khiển; người tự đứng mới có quyền lựa chọn. Ỷ lại khiến ta mềm xương, lỏng chí, và nguy hiểm hơn: nó làm ta quen với việc “được dọn sẵn”. Đến lúc đời đòi hỏi thật sự, ta lúng túng như người không có tay nghề, chỉ có thói quen hưởng. Tự lập không có nghĩa là đoạn tuyệt với sự giúp đỡ; tự lập là không biến sự giúp đỡ thành cái nạng vĩnh viễn. Người có chí biết nhận ơn, nhưng không gửi số phận cho ơn. Vì đời thay đổi; người hôm nay nâng ta có thể mai rời đi; chỉ có năng lực và bản lĩnh là thứ ở lại.
Mấy điểm tựa: lý tưởng, bắt tay vào việc, bằng lòng mà vươn lên. Tới phần “Mấy điểm tựa cần thiết”, cuốn sách như trao cho ta một bộ “cọc mốc” để khỏi lạc đường:
Điểm tựa thứ nhất là lý tưởng: có lý tưởng thì đời người có hướng, có ngôi sao để đi. Không có lý tưởng, ta sống như thuyền không bến, làm gì cũng được và vì thế… chẳng làm gì cho tới nơi.
Điểm tựa thứ hai là bắt tay vào việc. Lý tưởng mà không khởi sự thì chỉ là câu đẹp treo tường. Người đời hay chết vì trì hoãn: hiểu rất nhiều, hứa rất hay, nhưng không chịu bước. Cuốn sách dạy một điều thật thà: cứ làm cái có thể làm trước, rồi đường sẽ mở.
Điểm tựa thứ ba là bằng lòng với hoàn cảnh hiện tại nhưng bằng lòng ở đây không phải cam chịu. Bằng lòng nghĩa là không hoang phí năng lượng để oán thán, không tự đầu độc mình bằng so sánh; dùng đúng phần sức mình để bồi đắp hiện tại, rồi từ đó vươn lên.
Điểm tựa thứ tư là đừng bận tâm chuyện vặt. Người muốn đi xa phải biết bỏ bớt những lặt vặt làm sứt chân. Hơn thua nhỏ làm ta cạn khí lực. Đời đã đủ khó, đừng tự làm khó mình bằng những chuyện không đáng. Và điểm tựa cuối cùng là cầu tiến: mỗi ngày hơn mình một chút. Cầu tiến không phải chạy theo danh để đè người; cầu tiến là không để tâm hồn mình rỉ sét.
Đạo vạn năng là lòng kiên nhẫn
Đến chương kết, tác giả kể câu chuyện chàng thanh niên đi tìm “đạo vạn năng”, rồi bị một ông thợ rèn bắt… kéo bễ năm này qua năm khác. Không dạy bí kíp, không truyền phù phép, chỉ bảo “kéo bễ đi”. Tới khi chàng không còn hỏi nữa, chỉ lặng lẽ làm, ông thợ rèn mới vỗ vai: thôi, con đã học được đạo vạn năng: lòng kiên nhẫn. Tôi đọc đoạn ấy mà thấy như nghe tiếng bễ thở trong lò đời. Tiếng bễ là tiếng của nhịp lao động; tiếng bễ là tiếng của một người chịu làm điều nhỏ mà bền; tiếng bễ là tiếng của sự trưởng thành. Hóa ra, đạo vạn năng không nằm ở chỗ “biết mẹo”, mà nằm ở chỗ chịu rèn. Và chính ở đây, cuốn sách trở nên nghiêm khắc một cách nhân từ. Nó nhắc ta về cái giá của sự bỏ qua: Napoléon từng nói, một phút bỏ qua trong hiện tại là một triệu cái khổ trong tương lai. Bỏ qua ở đây không chỉ là bỏ qua một việc; mà là bỏ qua một lần rèn. Mỗi lần rèn bị bỏ qua, thanh thép đời ta bớt cứng đi một chút.
“Có Chí Thì Nên” vì thế không phải là cuốn sách để đọc xong rồi “cảm hứng”. Nó là cuốn sách để đọc xong rồi đổi nếp: đổi cách tiêu thời gian, đổi cách chịu đựng, đổi cách học, đổi cách làm, đổi cách đứng trước thất bại. Nó không cho ta chiếc áo danh vọng; nó dạy ta đan lấy chiếc áo ấy bằng mồ hôi. Nếu phải gói lại bằng một câu, tôi xin gói như vầy: đời người không thiếu con đường, chỉ thiếu lòng kiên nhẫn để đi hết một con đường. Và khi ta đi hết, ta không chỉ tới đích; ta trở thành một người khác, một người “nên” theo nghĩa sâu nhất của chữ nên.