Năm ấy, tôi và Linh vừa tròn hai mươi tuổi, tuổi của những khát khao lãng đãng và ảo mộng chưa vỡ, tôi và Linh ôm ấp niềm tin ngây thơ rằng thế giới ngoài kia là một cuốn sách không có trang cuối - chỉ cần đủ can đảm để bước ra và mở từng trang một. Trong một buổi chiều u ám cuối tháng mười, chúng tôi tình cờ nghe ông chủ quán nước cũ kỹ bên quốc lộ kể về ngôi làng Hoàng Mai – nơi có truyền thuyết về “Hồ Gương Mắt Trăng”. Người ta đồn rằng cứ mỗi năm một lần, linh hồn cô gái chết oan dưới hồ sẽ hiện về, kêu gọi người tình, tìm kiếm thứ kỷ vật cuối cùng. Chúng tôi nhìn nhau, Linh khẽ cười: “Thử một lần thử thách bản thân xem sao em nhỉ?” Và thế là chuyến đi định mệnh bắt đầu.
Chúng tôi lên đường từ sớm, vượt gần trăm cây số đường đèo dốc. Mưa phùn bay bay như màn lưới mỏng, chiếc xe máy rung lên bần bật mỗi khi bánh xe lướt qua đá lở. Linh ngồi đằng sau, ôm chặt tôi, bờ vai nhỏ liêu xiêu vì gió rét. Khi trời chuyển sang một sắc tím tro u uẩn, chúng tôi dừng lại ở Hoàng Mai - nơi quán nhậu tồi tàn nép mình dưới rặng duối, bảng hiệu bạc màu “Ăn nhậu lưu động” lắc lư như thể cũng đang e sợ cơn gió lạ thổi qua từ phía hồ. Bên trong, vài cặp khách lơ đãng uống rượu trắng ấm, hỏi han vài câu, rồi lại im lặng, ánh mắt như ngưng đọng ở khung cửa sổ nhìn ra đầm nước tối thẫm phía ngoài.
Ông chủ quán – một cụ già đầu bạc râu dài dù không sạch sẽ – gọi hai ly rượu kê mép bàn gỗ mốc meo. Cụ khẽ khàng kể: “Ngày xưa, có đôi tình nhân hẹn ước yêu nhau qua lá thư, nhưng gia đình cô gái không đồng ý. Họ trốn lên đồi Thiến Tằm, rồi xuôi thuyền xuống hồ Gương Mắt Trăng, hẹn ước trao nhẫn cưới ngay trên mặt nước. Trời nổi giông, sấm chớp đùng đùng, chiếc thuyền lật úp. Chàng trai bơi được vào bờ, còn cô gái thì mất tích, chỉ thấy chiếc cổ ngọc và nhẫn bạc mà thôi.” Cụ hạ giọng: “Sau hôm đó, cứ đến đêm trăng non, ánh trăng soi xuống mặt hồ một góc lấp loáng như bàn tay kêu cứu. Người đi đường nghe tiếng khóc ai oán, kêu tên “Kiệt… Kiệt…” mãi không ngừng.”
Chúng tôi đưa nhau lên chiếc đồi nhô lên giữa đầm, nơi có những khóm trúc già tỏa bóng ma mị. Lối mòn chật hẹp, hai bên lau sậy xào xạc như tiếng thì thầm. Gió lạnh đẩy sương mù theo từng vệt trắng, quấn lấy chân người. Linh nắm chặt tay tôi, mắt đẫm vẻ hưng phấn và chút gì rùng rợn. “Em sợ,” cô thì thầm – giọng nhỏ đến mức tôi phải ghé tai mới nghe rõ – “nhưng em muốn thấy tận mắt.”
Gần nửa đêm, chúng tôi dựng lều bên gốc trúc lớn, chỉ cách mép nước chừng vài mét. Tôi châm lửa đốt bếp than; ngọn lửa nhấp nhô, ánh sáng đỏ hun hút soi rõ từng đường nét gầy guộc của tán trúc, bóng đổ lên mặt hồ như vết máu tươi. Linh đặt chiếc máy ghi âm lên tảng đá bằng phẳng, rồi bật chế độ ghi âm tiếng động. Trong không gian tĩnh mịch, ngay cả tiếng trái gạo rơi cũng khiến tai nhức nhối.
Chúng tôi kể cho nhau nghe đủ mọi chuyện: những lần nhìn thấy hài cốt nổi lên giữa đêm, tiếng kêu thất thanh “Kiệt…” và chiếc đầm nước bao quanh đồi, nơi không một ngọn lau nào dám mọc. Đến khi chỉ còn lại ánh lửa le lói và hơi thở nặng nề, Linh nhắm mắt: “Em… mệt quá. Ngủ một chút nhé?” Tôi gật, mắt không rời mặt hồ. Tim tôi đập loạn nhịp khi nghe tiếng váng vất như sợi dây vắt qua đầu: “Kiệt… về với em…” Giọng nữ yếu ớt, dồn nén, pha lẫn tiếng rít khàn đặc. Tôi cầm lấy đèn pin, chạy đến đập vào lều kéo Linh dậy. Cô á khẩu: “Anh… nghe thấy không?” Chúng tôi trao nhau ánh mắt lo âu, rồi lần theo tiếng gọi tiến về phía mặt nước.
Bước chân ướt át trên nền đất phù sa, chúng tôi chạm vào bờ hồ. Ngoài ánh lửa bếp đã tắt phụt, chỉ còn ánh đèn pin chập chờn. Trước mặt là tấm gương nước lấp lánh, chỉ nghe tiếng gió hòa với tiếng thở dài. Rồi từ đâu, một cánh tay trắng bạch trồi lên, kèm theo chiếc nhẫn bạc lấp loáng. Tôi giơ đèn pin soi rọi, thấy một bàn tay mảnh khảnh với móng tay dài, vỏn vẹn vài vết rỉ sét như vết máu khô. Linh lùi một bước, thảng thốt: “Cô ấy… cô ấy đang hiện!” Ánh trăng non len lỏi qua tán trúc, chiếu lên gương mặt bợt bạt, đôi mắt trống rỗng, như hai cái hố sâu tăm tối.
Cô gái nổi dậy, chiếc váy lụa trắng đã lấm đầy bùn đen, vạt xòe như cánh sen úa. Mái tóc dài che khuất nửa mặt, chỉ thoáng thấy nụ cười nhợt nhạt đầy u uất. Cô giơ tay kia như đưa nhẫn cho ai, rồi đôi môi khẽ mấp máy: “Kiệt… xin anh…” Tiếng nói như rít qua khe kẽ, khiến chúng tôi run lên bần bật. Cả không gian như đông đặc, gió ngừng thổi, hơi thở của đất trời hóa thành bóng tối.
Tôi bước chậm lại, nắm lấy tay Linh, cố giữ cô đứng yên. Thế nhưng cô khuỵu xuống, khóc nức nở: “Sao… sao cô không buông tha?” Rồi bất chợt, từ trong lòng hồ, một bóng người nam chập chờn – mờ ảo như khói – lồm cồm vùng lên, cố vươn tay nắm lấy gì đó. Hình hài lẫn lộn, râu ria rậm rạp, áo quần sờn xác xơ, gương mặt khắc khổ đến thảm thương. Anh ta gào: “Em!” Tiếng gọi vỡ òa giữa màn đêm, khiến cả hai chúng tôi rợn tóc gáy. Đôi linh hồn vụt lao vào nhau, va chạm trong làn nước đục ngầu.
Tôi không kịp phản ứng, Linh quỵ xuống, ôm chặt lấy thân hình tôi mà không hay biết. Cô gái ma trỗi dậy, quay mặt lại nhìn tôi – lần đầu tiên mái tóc xõa buông hờ, lộ gương mặt trắng bệch với đôi mắt thâm quầng. Cô ta liếc nhìn Linh, rồi cất giọng khàn khàn: “Tôi tìm anh ấy… trả lại chiếc nhẫn…” Tôi cố nén tiếng tim đập, hỏi khẽ: “Cô là…?” Một giọt nước mắt đen ngòm từ khóe mi tách khỏi gò má, lăn dài trên má, rơi xuống mặt nước bùng lên vòng xoáy. Cô gái không trả lời, chỉ đưa ngón tay bôi vệt nước đen lên lòng bàn tay tôi, rồi khẽ cười: tiếng cười tan nát như vỡ thủy tinh.
Gió bỗng nổi lên cuồn cuộn, kéo sương mù phủ kín mặt hồ. Tiếng thét của Linh như xé toạc đêm: “Không giữ cô ta được!” Tôi giật mình giơ tay đỡ lấy cô, nhưng bóng ma đã giật mạnh chiếc nhẫn trên tay tôi, thả vào lòng hồ. Ngay sau đó, mắt đất rung chuyển, mặt hồ sủi bọt trắng xóa. Dòng nước cuốn siết lấy phần thân cô dâu, nhấn chìm hình ảnh hai người tình u ám, vẫy gọi trong tuyệt vọng. Tiếng gió ùa qua như tiếng than khóc, len lỏi vào từng huyệt đạo.
Chúng tôi vội vã chạy lên đồi, hấp tấp thu gom lều trại, ném gọn đồ đạc vào balô. Linh khóc nức nở, mỗi bước chạy như dẫm lên thớt đêm tối. Tôi siết chặt Linh trong vòng tay lạnh ngắt, kéo lê từng bước mỏi mệt về phía con đường mòn uốn lượn quanh đồi. Ánh đèn pin cuối cùng vụt tắt như một linh hồn vừa trút hơi thở cuối, và rồi chúng tôi đổ gục bên cánh cửa mục rỗng của quán nhậu cũ - nơi đây không còn là nơi trú ngụ, mà như một nấm mồ của ký ức vừa sống lại.
Ông chủ quán nhìn chúng tôi kinh ngạc, định hỏi thì chúng tôi chỉ cười trừ, không nói được lời nào. Sáng hôm sau, trời quang đãng, hồ Gương Mắt Trăng lặng lẽ trở lại bình yên. Một vài chiếc bè gỗ trôi bập bềnh, đứa trẻ chăn trâu vớt lên chiếc nhẫn bạc đã mất: hoa văn tinh xảo, khắc hoa mai, trên ngón nhẫn còn dính vài mảng rong rêu. Dân làng bảo: có lẽ linh hồn cô gái đã nhận lại kỷ vật, đôi tình nhân cũng được giải thoát cõi u minh.
Nhưng tôi biết, ký ức về đêm đó không bao giờ phai. Trong giấc mơ, tôi vẫn nghe tiếng gọi “Kiệt… về với em…” văng vẳng, và hình ảnh hai linh hồn lừng lững trong đêm trăng non, tìm nhau giữa màn sương dày đặc. Còn Linh thì đến giờ mỗi khi chạm tay vào chiếc nhẫn bạc treo trên cổ, mắt cô vẫn đẫm lệ: vừa sợ hãi, vừa xót thương cho số phận tình yêu dang dở.
Và tôi hiểu rằng, có những câu chuyện không chỉ kể qua lời, mà còn sống mãi trên bước chân kẻ dám thử thách bóng đêm. Mỗi đêm trăng non, nếu bạn dừng lại bên Hồ Gương Mắt Trăng, nghe kỹ… bạn sẽ còn nghe thấy tiếng thì thầm của đôi tình nhân kiếp trước, vẫn níu kéo nhau giữa cõi âm u.
Thật vui khi bạn đã đọc hết bài viết của tôi. Nếu được bạn có thể để lại cảm xúc, ý kiến về bài viết này nhé. Chúc bạn may mắn và "Xin chào, tôi là 小青".