Chuyển Dịch Năng Lượng: Từ Thành Công của Đức tới Bài Học Cho Việt Nam
Energiewende - hành trình chuyển dịch năng lượng của Đức và bài học cho Việt Nam
Trong thế kỷ 21, các quốc gia trên thế giới đang đối mặt với những thách thức phức tạp từ biến đổi khí hậu và an ninh năng lượng. Trong bối cảnh đó, quá trình chuyển đổi từ các nguồn năng lượng truyền thống sang năng lượng tái tạo đã trở thành một ưu tiên chiến lược. Quá trình chuyển dịch năng lượng có thể coi là một cuộc cách mạng kinh tế và xã hội, định hình lại cấu trúc nền công nghiệp toàn cầu.
Trong xu hướng này, chiến lược Energiewende của Cộng hòa Liên bang Đức là một trong những hình mẫu tiêu biểu. Lộ trình của Đức không chỉ thể hiện một tầm nhìn kiên định mà còn bộc lộ những thách thức đáng kể về chi phí, hạ tầng và nhân lực. Phân tích chi tiết hành trình của Đức sẽ cung cấp những bài học quý giá, đặc biệt đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, vốn đang trên đà thực hiện những cam kết mạnh mẽ về năng lượng sạch.
Bài viết này được đồng hành bởi Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ (ESP), nhân sự kiện kỷ niệm 50 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - CHLB Đức đã diễn ra từ 17-19/10/2025 tại khu vực Hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Chương 1: Lịch sử chuyển dịch năng lượng toàn cầu: Từ than đá đến kỷ nguyên tái tạo
Thời gian gần đây, “chuyển dịch năng lượng" đã trở thành một trong những cụm từ được nhắc đến nhiều trên các phương tiện truyền thông thế giới và cả Việt Nam. Bạn có bao giờ thắc mắc: “Vậy chuyển dịch năng lượng là gì? Và liệu việc này có cần thiết?”
Để trả lời được những câu hỏi này, trước hết cần hiểu rõ “chuyển dịch năng lượng” không chỉ là một thay đổi kỹ thuật mà là một quá trình toàn diện, mang tính hệ thống ở cấp độ kinh tế, xã hội và công nghệ. Về cơ bản, nó là sự dịch chuyển khỏi một hệ thống năng lượng truyền thống, phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, và khí đốt, để hướng tới một hệ thống bền vững hơn, dựa vào các nguồn năng lượng tái tạo như mặt trời, gió và thủy triều.

Trong lịch sử phát triển của nhân loại, đã có nhiều cuộc chuyển dịch năng lượng quan trọng. Từ việc dựa vào củi gỗ và sức nước, con người đã chuyển sang sử dụng than đá để cung cấp năng lượng cho cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất. Tiếp đó, sự phát hiện ra dầu mỏ và khí đốt đã mở ra một kỷ nguyên mới về năng lượng, thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp và giao thông vận tải, định hình nền kinh tế thế giới trong suốt thế kỷ 20.
Tuy nhiên, trong những thập niên gần đây, quá trình chuyển dịch năng lượng đã tăng tốc mạnh mẽ. Động lực chính đến từ các cam kết toàn cầu về khí hậu, đặc biệt là cam kết Net Zero 2050 tại Hội nghị COP26. Các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đang chịu trách nhiệm pháp lý và đạo đức để giảm thiểu phát thải khí nhà kính. Bên cạnh đó, các cuộc khủng hoảng năng lượng gần đây cũng đã làm nổi bật tầm quan trọng của an ninh năng lượng và sự cần thiết phải giảm phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu nhập khẩu cho các quốc gia. Việc chuyển sang năng lượng tái tạo có thể là một phương án giúp các quốc gia đa dạng nguồn cung và phát triển bền vững hơn.
Trên phạm vi toàn cầu, xu hướng chuyển dịch này đang diễn ra với tốc độ phi thường. Tổng công suất lắp đặt của các nguồn năng lượng tái tạo đã vượt qua các nguồn điện truyền thống kể từ năm 2010. Năng lượng tái tạo chiếm hơn 30% tổng điện năng cung cấp trên toàn thế giới vào năm 2023 và hơn 40% vào năm 2024. Nhiều quốc gia đã trở thành hình mẫu đáng chú ý. Đan Mạch hiện là quốc gia dẫn đầu về sản xuất năng lượng gió, và đã cam kết không sử dụng hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch trong phát điện vào năm 2050. Phần Lan sản xuất được khoảng hơn 50% năng lượng từ các nguồn tái tạo trong năm 2023 và có kế hoạch loại bỏ dần than đá vào năm 2030. Trong khi đó, Na Uy, nhờ truyền thống thủy điện từ những năm 1800, hiện có tới 98% sản lượng điện toàn quốc được sản xuất từ các nguồn tái tạo.
Trong số những hình mẫu kể trên, Đức nổi lên như một câu chuyện đặc biệt. Khác với Đan Mạch hay Na Uy, vốn có những lợi thế địa lý nhất định, Đức là một nền kinh tế công nghiệp khổng lồ với nhu cầu sử dụng năng lượng lớn và ổn định. Điều này khiến quá trình chuyển dịch năng lượng của họ phức tạp hơn nhiều. Đức không chỉ tập trung vào một chính sách kỹ thuật mà đã biến Energiewende thành một dự án xã hội và chính trị sâu rộng, được xây dựng dựa trên sự đồng thuận của công chúng. Hành trình của họ là một ví dụ rõ nét về việc một quốc gia phát triển phải đối mặt và giải quyết các bài toán về chi phí, an ninh lưới điện và tác động xã hội khi chuyển đổi năng lượng trên quy mô lớn.
Vậy chính xác thì Đức đã làm điều đó như thế nào và Việt Nam có thể học hỏi được gì từ họ?
Chương 2: Energiewende - Câu chuyện chuyển dịch của nước Đức
Energiewende là một thuật ngữ tiếng Đức mang nghĩa "Chuyển đổi Năng lượng". Đây là một kế hoạch dài hạn, tham vọng và toàn diện của nước Đức nhằm thay đổi hoàn toàn cách thức sản xuất, phân phối và sử dụng năng lượng, một cuộc cách mạng mà mục tiêu cuối cùng là xây dựng một hệ thống năng lượng:
- Sạch hơn: Chủ yếu dựa vào Năng lượng tái tạo (Renewable Energy Sources) như gió và mặt trời.
- An toàn hơn: Không còn phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân và giảm thiểu nhiên liệu hóa thạch.
- Hiệu quả hơn: Tiết kiệm năng lượng tối đa ở mọi lĩnh vực.
2.1. Tầm nhìn và mục tiêu cốt lõi
Nền tảng của Energiewende là tài liệu Khái niệm Năng lượng (Energy Concept) được chính phủ Đức thông qua năm 2010, đặt ra lộ trình chi tiết đến năm 2050. Chính sách này được xây dựng trên một "bộ ba" cân bằng: an ninh năng lượng (nguồn cung ổn định), khả năng chi trả (giá cả hợp lý), và bảo vệ môi trường (giảm phát thải). Nói cách khác, Đức muốn năng lượng phải sạch, rẻ và ổn định.
Mục tiêu chính của Đức là giảm phát thải Khí nhà kính (GHG) 80-95% và giảm 50% tiêu thụ năng lượng sơ cấp vào năm 2050. Để làm được điều đó, nước này đặt mục tiêu tăng tỷ trọng Năng lượng tái tạo trong tiêu thụ điện lên ít nhất 80% vào năm 2050 (mục tiêu trung gian là 65% vào năm 2030). Chiến lược được tóm gọn bằng nguyên tắc "ưu tiên hiệu quả": hãy giảm tiêu thụ trước, sau đó dùng năng lượng tái tạo cho các nhu cầu còn lại.

2.2. Ba trụ cột chính
Để đạt được mục tiêu tham vọng, Energiewende được triển khai qua ba chiến lược chính: loại bỏ năng lượng cũ, mở rộng năng lượng sạch, và tăng cường tiết kiệm năng lượng.
Loại bỏ năng lượng cũ
Energiewende không chỉ tập trung vào việc tăng thêm năng lượng sạch, mà còn loại bỏ các nguồn năng lượng cũ một cách dứt khoát.
Đầu tiên là loại bỏ Điện Hạt nhân. Sau thảm họa Fukushima (Nhật Bản) năm 2011, Đức đã đưa ra quyết định chính trị mạnh mẽ là đẩy nhanh việc loại bỏ tất cả các nhà máy điện hạt nhân chậm nhất vào cuối năm 2022. Đây là một bước đi mang tính xã hội và môi trường cao. Thực tế, Đức đã chính thức đóng cửa ba nhà máy điện hạt nhân cuối cùng vào ngày 15 tháng 4 năm 2023.
Thứ hai là loại bỏ Điện Than. Than là nguồn phát thải carbon lớn nhất và Đức đã chấp nhận lộ trình loại bỏ hoàn toàn điện than chậm nhất vào năm 2038 (có thể sớm hơn vào năm 2035). Vì việc đóng cửa các mỏ và nhà máy than ảnh hưởng lớn đến đời sống người dân, chính phủ đã cam kết chi 40 tỷ EUR để hỗ trợ kinh tế cho các vùng than bị ảnh hưởng, giúp họ chuyển đổi cơ cấu kinh tế và tạo ra việc làm mới.
Tuy nhiên mới đây nhất, do khủng hoảng năng lượng và lo ngại thiếu hụt nguồn cung khí đốt từ Nga (do xung đột Nga-Ukraine), Chính phủ Đức đã thay đổi quan điểm về điện hạt nhân khi bày tỏ thiện chí hợp tác với Pháp trong việc đưa năng lượng hạt nhân vào nhóm các nguồn năng lượng tái tạo trong khuôn khổ luật pháp Liên minh châu Âu (EU). Đức cũng tái kích hoạt và duy trì trạng thái sẵn sàng một số nhà máy điện than (chủ yếu là than non/than nâu) đã được lên kế hoạch ngừng hoạt động hoặc đang ở chế độ dự trữ trong ngắn hạn, tuy nhiên vẫn kiên quyết cam kết loại bỏ hoàn toàn các nhà máy nhiệt điện than vào năm 2030.
Mở rộng năng lượng tái tạo (RES)
Đây là trọng tâm của Energiewende. Đức sử dụng Đạo luật Nguồn Năng lượng Tái tạo (EEG) làm công cụ trung tâm để thúc đẩy đầu tư vào năng lượng gió và mặt trời.
Ban đầu, chính phủ đưa ra mức giá cố định ưu đãi (Feed-in Tariffs - FiTs) để mua điện từ các dự án RES nhỏ trong 20 năm, giúp các nhà đầu tư an tâm và công nghệ mới phát triển. Tuy nhiên, khi công nghệ gió và mặt trời trở nên rẻ hơn, hệ thống hỗ trợ này trở nên quá tốn kém. Vì vậy, Đức đã chuyển sang cơ chế đấu giá, nơi chính phủ chỉ trao hợp đồng cho các dự án đưa ra mức giá rẻ nhất. Điều này thúc đẩy cạnh tranh và giảm chi phí cho người tiêu dùng. Nhờ những nỗ lực này, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tiêu thụ điện đã tăng lên gần 38% vào năm 2018, một thành tựu đáng kể. Nhìn rộng hơn, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện của quốc gia này đã tăng mạnh mẽ từ chỉ 6,3% vào năm 2000 lên gần 60% vào năm 2023, và tiếp tục đạt 62,7% vào năm 2024. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi hai trụ cột chính: điện gió và điện mặt trời, vốn chiếm khoảng 75% tổng sản lượng điện tái tạo của đất nước.
Đặc biệt, điện gió trên đất liền và ngoài khơi đã trở thành nguồn phát điện công cộng quan trọng nhất, đóng góp tới 139,8 TWh vào năm 2023, chiếm 32% tổng sản lượng. Cùng với đó, Đức đã khuyến khích mô hình điện mặt trời mái nhà và thậm chí là điện mặt trời ban công, cho phép người dân tự sản xuất điện để sử dụng và bán lại cho lưới điện quốc gia. Chính nhờ mô hình "từ dưới lên" này mà gần 47% công suất năng lượng tái tạo của Đức được sở hữu bởi các cá nhân và hợp tác xã năng lượng nhỏ, thay vì các tập đoàn lớn, tạo ra sự tham gia và đồng thuận xã hội sâu rộng.
Bên cạnh hai nguồn chính này, Đức cũng đầu tư vào các dạng năng lượng khác. Năng lượng sinh học từ các nhà máy biogas đã đóng vai trò là nguồn điện ổn định, có thể vận hành 24/7 để bổ sung cho tính gián đoạn của năng lượng gió và mặt trời. Trong dài hạn, Đức đang đầu tư vào hydrogen xanh, được sản xuất bằng điện tái tạo, như một giải pháp để khử carbon cho các ngành công nghiệp nặng và giao thông không thể điện khí hóa. Mặc dù thị trường này vẫn đang trong giai đoạn đầu, đây là một bước đi chiến lược nhằm đảm bảo một tương lai năng lượng hoàn toàn sạch.
Ưu tiên hiệu quả năng lượng
Với đích đến đơn giản: năng lượng rẻ nhất là năng lượng bạn không sử dụng, Đức đặt mục tiêu tiết kiệm lớn thông qua Kế hoạch Hành động Quốc gia về Hiệu quả Năng lượng (NAPE). Kế hoạch này tập trung vào ba hướng chính: cung cấp thông tin và tư vấn cho người tiêu dùng để họ biết cách tiết kiệm; đưa ra ưu đãi tài chính cho các dự án nâng cấp hiệu quả năng lượng (ví dụ: cách nhiệt nhà cửa); và áp dụng tiêu chuẩn bắt buộc nghiêm ngặt hơn cho các tòa nhà mới và thiết bị điện, với mục tiêu giảm 50% mức tiêu thụ năng lượng sơ cấp vào năm 2050 so với mức năm 2008.
2.3. Những thách thức còn tồn đọng:
Energiewende là một hành trình dài, do đó khó có thể tránh được những trở ngại đáng kể cần khắc phục và là bài học cho các quốc gia đi sau như Việt Nam.
Vấn đề lưới điện
Thành công của năng lượng tái tạo tại Đức lại tạo ra thách thức lớn: lưới điện không theo kịp tốc độ phát triển. Hầu hết điện gió được sản xuất ở miền Bắc, nhưng nhu cầu điện lại lớn nhất ở các trung tâm công nghiệp miền Nam. Lưới điện hiện tại không đủ khả năng truyền tải lượng điện khổng lồ đó, dẫn đến sự mất cân bằng.
Khi lưới điện quá tải, nhà điều hành phải ra lệnh cho các nhà máy điện than/khí ở miền Nam hoạt động và yêu cầu các tuabin gió ở miền Bắc ngừng hoạt động để tránh sập mạng. Những chi phí này (hàng trăm triệu euro hàng năm) được gọi là chi phí tắc nghẽn và được tính vào hóa đơn của người tiêu dùng. Trước thách thức này, chính phủ đã ưu tiên mở rộng và nâng cấp lưới điện ngay lập tức, dù vấp phải sự phản đối của công chúng đối với việc xây dựng đường dây truyền tải.
Mất cân bằng giữa các lĩnh vực
Lĩnh vực điện đã chuyển đổi tốt, nhưng các lĩnh vực khác lại chậm chạp. Lĩnh vực giao thông vận tải và sưởi ấm chiếm phần lớn (khoảng 76%) nhu cầu năng lượng cuối cùng của Đức, nhưng tiến độ giảm phát thải ở những khu vực này đang tụt hậu so với mục tiêu. Điều này khiến các nhà phê bình cho rằng Đức mới chỉ làm tốt "Stromwende" (chuyển đổi điện) chứ chưa phải "Energiewende" (chuyển đổi năng lượng toàn diện).
Định giá và công bằng xã hội
Để trả cho các khoản trợ cấp năng lượng tái tạo, một phụ phí EEG được thêm vào hóa đơn tiền điện, khiến giá điện ở Đức thuộc hàng cao nhất ở châu Âu đối với hộ gia đình. Thực tế, các hộ gia đình Đức phải trả giá điện cao thứ ba trong số tất cả các quốc gia thành viên Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), ở mức 353 USD/MWh vào năm 2018. Các khoản thu, phí và thuế, bao gồm phụ phí EEG, chiếm khoảng một nửa tổng giá; phụ phí EEG lên tới khoảng 81 EUR mỗi hộ gia đình vào năm 2018.

Hơn nữa, các ngành công nghiệp lớn lại thường được miễn phụ phí để giữ tính cạnh tranh, càng vô tình đẩy thêm gánh nặng chi phí lên vai các hộ gia đình.
Để giảm bớt gánh nặng này, chính phủ Đức đã có những điều chỉnh quan trọng. Vào giữa năm 2022, phụ phí EEG đã bị bãi bỏ hoàn toàn. Sự thay đổi này cho thấy một nỗ lực lớn nhằm cân bằng giữa mục tiêu môi trường và công bằng xã hội.
Chính phủ cũng thành lập Nội các Khí hậu và thông qua Chương trình Hành động Khí hậu 2030. Gói chính sách này bao gồm việc giới thiệu hệ thống định giá carbon đối với nhiên liệu dùng trong xây dựng và giao thông vận tải, đồng thời tăng trợ cấp cho xe điện và giao thông công cộng. Mục tiêu là tạo ra tín hiệu giá nhất quán trên mọi lĩnh vực, khuyến khích mọi người dùng điện tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch.
Tác động lên lực lượng lao động
Mặc dù ngành "công nghiệp xanh" tạo ra nhiều việc làm, quá trình chuyển đổi cũng tạo ra một sự thiếu hụt nghiêm trọng về lao động lành nghề, với dự báo cần thêm khoảng 300.000 người vào năm 2030. Tuy nhiên, việc nhận diện sớm nguy cơ này đã giúp các cơ quan chức năng đưa ra các kế hoạch đào tạo và tái đào tạo dài hạn. Các chương trình này đang được triển khai để đảm bảo lực lượng lao động có đủ kỹ năng cần thiết cho ngành công nghiệp năng lượng sạch đang phát triển, từ đó biến thách thức về lao động thành cơ hội việc làm mới.
Chương 3: Bài học quý giá từ Đức
Quá trình Energiewende (Chuyển đổi Năng lượng) của Đức cung cấp những bài học quý giá cho các quốc gia đang theo đuổi mục tiêu khí hậu và năng lượng sạch, trong đó có Việt Nam.
3.1. Khung chính sách và mục tiêu tham vọng
Đức đã cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập một khung chính sách rõ ràng và dài hạn (Khái niệm Năng lượng đến năm 2050) để đảm bảo tính ổn định và định hướng đầu tư. Các mục tiêu đầy tham vọng—như giảm 80-95% phát thải GHG và loại bỏ điện hạt nhân vào năm 2022—dù đầy thách thức, lại là động lực mạnh mẽ để thúc đẩy đổi mới công nghệ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
3.2. Sự linh hoạt trong chính sách
Trong lĩnh vực điện, Đức đã thành công nhờ cơ chế hỗ trợ mạnh mẽ ban đầu (Đạo luật EEG với biểu giá FiTs) để kích hoạt thị trường năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, bài học quan trọng là sự linh hoạt trong chính sách: khi chi phí leo thang, Đức đã chuyển sang cơ chế đấu giá cạnh tranh để giảm chi phí cho người tiêu dùng. Thách thức lớn nhất là mở rộng và củng cố lưới điện đồng bộ với tăng trưởng RES; sự chậm trễ trong việc này dẫn đến chi phí quản lý tắc nghẽn khổng lồ. Do đó, việc tích hợp hệ thống và đầu tư lưới điện phải là ưu tiên hàng đầu, không thể tách rời khỏi việc tăng công suất năng lượng sạch.
3.3. Đồng bộ liên ngành
Energiewende chỉ thực sự thành công với những thành tựu trong lĩnh vực điện. Các ngành giao thông vận tải và sưởi ấm vẫn bộc lộ nhiều hạn chế và là hai rào cản chính đối với mục tiêu GHG. Bài học rút ra là phải cải tổ thuế và phí để tạo ra tín hiệu giá nhất quán giữa các lĩnh vực. Việc áp dụng định giá carbon cho nhiên liệu sưởi và vận tải là bước đi đúng đắn để khuyến khích việc điện hóa (sử dụng bơm nhiệt, xe điện). Ngoài ra, các quốc gia khác nên loại bỏ các ưu đãi ngầm đối với nhiên liệu hóa thạch (như thuế thấp cho dầu sưởi và diesel) để khuyến khích các khoản đầu tư thay thế công nghệ cũ.
3.4. Quản lý chuyển đổi xã hội và công nghiệp
Việc chuyển đổi phải đi kèm với đồng thuận xã hội. Đức sử dụng các ủy ban đa bên (ví dụ: Ủy ban Than) để quản lý các quyết định khó khăn (như loại bỏ than), đảm bảo tính ổn định và sự chấp nhận của công chúng. Điều này bao gồm việc cung cấp hỗ trợ chuyển đổi (hàng tỷ euro) cho các khu vực bị ảnh hưởng. Các quốc gia khác cần học cách phân bổ chi phí của quá trình chuyển đổi một cách công bằng hơn, tránh tình trạng hộ gia đình gánh chịu gánh nặng chi phí lớn do việc miễn trừ cho các ngành công nghiệp. Cuối cùng, tăng cường nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt là vào các giải pháp hệ thống và liên ngành (như lưu trữ và liên kết ngành), là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu dài hạn.
Chương 4: Hành trình của Việt Nam

Việt Nam, với cam kết Net Zero 2050 tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc năm 2021, đã thể hiện ý chí chính trị mạnh mẽ trong việc chuyển dịch năng lượng. Lộ trình này được cụ thể hóa trong Điều chỉnh Quy hoạch điện VIII, đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng: nâng tỷ trọng năng lượng tái tạo lên 28-36% vào năm 2030 và hướng tới 74-75% vào năm 2050. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Việt Nam đã ký kết Quan hệ Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP),theo đó nhóm các đối tác quốc tế cam kết huy động nguồn lực ban đầu 15,5 tỷ USD để hỗ trợ quá trình phi carbon hóa.
Trong hành trình này, Việt Nam đã đạt được những thành tựu ban đầu đáng khích lệ. Nhờ cơ chế khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo (hỗ trợ về thuế, đất đai, cơ chế giá FIT…), tốc độ tăng trưởng của năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời, đã được các tổ chức quốc tế đánh giá là "phi thường". Tỷ trọng điện mặt trời đã tăng từ gần 0 lên gần 11% chỉ trong vòng 5 năm (tính đến 2022), vượt xa tốc độ tăng của nhiều nền kinh tế lớn khác. Kết quả là, tổng tỷ trọng của thủy điện và các nguồn năng lượng tái tạo khác đã đạt gần 55% tổng công suất nguồn điện vào cuối năm 2024.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa các mục tiêu đầy tham vọng, Việt Nam cần học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia đã thành công. Sự hỗ trợ từ những đối tác có kinh nghiệm như Đức, đặc biệt là trong việc giải quyết các bài toán về chính sách, tài chính, và hạ tầng, sẽ là yếu tố then chốt để Việt Nam vượt qua những rào cản nội tại và biến tiềm năng thành động lực tăng trưởng bền vững.
Từ năm 2009, Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức GIZ, thay mặt cho chính phủ Đức, đã hỗ trợ Chính phủ Việt Nam thực hiện mục tiêu thúc đẩy năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng. Năm 2013, Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ (ESP) được phát triển thành một trong ba lĩnh vực ưu tiên hợp tác giữa hai chính phủ.
Tới nay, Đức đã và đang hỗ trợ Việt Nam rất tích cực trong quá trình chuyển dịch năng lượng, dựa trên những bài học kinh nghiệm của chính mình. Sự hợp tác này diễn ra trên nhiều khía cạnh, từ hỗ trợ nghiên cứu chính sách, nguồn nhân lực cho đến hợp tác kinh doanh.
Về công tác hỗ trợ nghiên cứu chính sách, thể chế:
Các hoạt động của Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ hướng đến các nhà hoạch định chính sách và khu vực tư nhân, cho phép kết hợp toàn diện các cơ chế ưu đãi chính sách áp dụng với đầu tư tư nhân. Bên cạnh đó, Chương trình đề xuất các giải pháp giám sát và điều chỉnh chính sách hỗ trợ của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền hướng tới mục tiêu phát triển năng lượng bền vững.
Trong khuôn khổ Chương trình, các chuyên gia quốc tế đã thực hiện các nghiên cứu về các cơ chế khuyến khích phát triển điện gió, điện mặt trời và điện sinh khối Các cơ chế khuyến khích đã góp phần giúp công suất lắp đặt của điện gió và điện mặt trời tăng vọt; ví dụ như với điện gió, nếu như công suất trước FiT chỉ là 157 MW vào năm 2017, thì đến năm 2023 đã đạt 6.337 MW (tăng hơn 40 lần).
Các chuyên gia của Chương trình cũng làm việc chặt chẽ với các cơ quan hàng đầu trong ngành năng lượng Việt Nam như Bộ Công Thương, Ban Kinh tế Trung ương, Tập đoàn Điện lực Việt Nam để đề xuất xây dựng lộ trình chuyển dịch năng lượng – làm định hướng hướng lâu dài cho chính phủ đưa ra chiến lược phát triển tiếp theo, mở đường cho cam kết Net Zero vào năm 2050 của Việt Nam tại COP26. GIZ cũng phối hợp với Ban Kinh tế TW xuất bản cuốn sách “Chuyển dịch năng lượng Việt Nam – Cơ hội và Thách thức”
Ngoài ra, Tổ chức GIZ cũng phối hợp với Bộ Công Thương thực hiện các nghiên cứu về việc thiết lập hệ thống thông tin năng lượng quốc gia và thành lập trung tâm năng lượng tái tạo Việt Nam.
Bên cạnh đó, GIZ cũng hỗ trợ Việt Nam thành lập một trong những diễn đàn đối thoại chính sách quan trọng về năng lượng là Vietnam Energy Partnership Group (VEPG) – Nhóm Đối tác Năng lượng Việt Nam. Hình thành năm 2017, Nhóm Đối tác Năng lượng Việt Nam có mục tiêu sử dụng hiệu quả hỗ trợ quốc tế cho phát triển năng lượng bền vững của Việt Nam, thúc đẩy các bên liên quan trong quá trình chuyển dịch năng lượng bền vững, phù hợp với luật pháp quốc gia và các công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Tổ chức GIZ đã thiết lập và duy trì liên tục vai trò Ban thư ký của VEPG trong 4 năm từ lúc mới thành lập, hỗ trợ các cuộc trao đổi, báo cáo tiến độ của các nhóm Công tác kỹ thuật và tổ chức các hội nghị đối thoại cấp cao được Bộ Công Thương, World Bank và Phái đoàn EU tại Việt Nam chủ trì.
Mới đây, hợp tác giữa VIệt Nam và Đức còn được nâng lên một tầm cao mới khi hai nước chính thức nâng cấp lên Quan hệ Đối tác Năng lượng vào tháng 7 năm nay, từ nền tảng Chương trình Đối thoại năng lượng song phương Việt - Đức được thiết lập từ năm 2022.
Về nguồn nhân lực:
Đức nhận thức được rằng việc nâng cao khả năng tiếp cận kiến thức cho các bên liên quan là chìa khóa để đảm bảo việc vận hành hệ thống điện hiệu quả, ổn định và an toàn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng tại Việt Nam. Để thực hiện điều này, nhiều chương trình và hoạt động đã được phát triển hướng tới 3 nhóm đối tượng chính:
Đối với nhóm chuyên gia: Nhiều khóa đào tạo cơ bản và chuyên sâu, các chương trình đào tạo giảng viên nguồn, cũng như những chuyến trao đổi kinh nghiệm quốc tế đã được tổ chức cho cán bộ nhà nước, chuyên gia, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và trường đại học. Nội dung tập trung vào các chủ đề như điện gió, điện mặt trời mái nhà, điện sinh khối, lưới điện thông minh và hydrogen xanh. Ngoài phần lý thuyết, các chương trình còn chú trọng tới khía cạnh thực tiễn như đảm bảo chất lượng, an toàn lao động, bảo trì và vận hành các hệ thống điện năng lượng tái tạo.
Đối với nhóm lao động trẻ: Các chiến dịch truyền thông được triển khai nhằm nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin cho các bạn về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Đồng thời, Chương trình Hỗ trợ Năng lượng GIZ còn hỗ trợ tổ chức diễn đàn sinh viên, hội chợ việc làm và các cuộc thi dành cho sinh viên tại các trường đại học để liên tục cung cấp thông tin và cơ hội.
Một ví dụ điển hình là chương trình Student Forum – một cuộc thi nghiên cứu khoa học khuyến khích các ý tưởng sáng tạo và giải pháp thực tiễn để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero tại Việt Nam do khối các trường kỹ thuật trong cả nước cùng phối hợp thực hiện.
Đối với các đơn vị truyền thông: Tổ chức GIZ tiến hành tổ chức các khóa đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực hàng năm cho phóng viên, nhà báo về chủ đề năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng nhằm đảm bảo tính lan tỏa trong toàn xã hội.
Về hợp tác kinh doanh và cộng đồng:
Đức hướng tới các hoạt động hợp tác kinh doanh có mục tiêu kép: thứ nhất là thúc đẩy chuyển giao công nghệ bằng việc chia sẻ kinh nghiệm lâu năm của nước này về năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng cho Việt Nam; thứ hai là tạo điều kiện xây dựng mối quan hệ đối tác giữa các trường đại học và công ty tư nhân của Việt Nam và Đức.
Theo định hướng này, Tổ chức GIZ chủ động kết nối doanh nghiệp hai nước thông qua các buổi thảo luận bàn tròn, triển lãm công nghệ, và các diễn đàn kết nối theo từng lĩnh vực giúp các doanh nghiệp Đức và Việt Nam tìm kiếm cơ hội hợp tác và chuyển giao công nghệ. Một số ví dụ có thể kể đến:
- Trung tâm Hydrogen Xanh Việt Nam (hay Green Hydrogen Hub Việt Nam)
- Bữa sáng doanh nhân
- Chương trình trao đổi chuyên gia Đức (German Expert Placement Programme - GEPP)
- CLB Hiệu quả năng lượng (EEC)
- Mạng lưới phụ nữ trong ngành năng lượng Việt Nam (WEVN)
- Chương trình hỗ trợ tư vấn miễn phí về năng lượng sinh học (Bioenergy Expert Desk), trong đó các chuyên gia hàng đầu về năng lượng sinh học ở Việt Nam và Đức đã cung cấp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho các công ty/doanh nghiệp tư nhân, với mục đích thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường năng lượng sinh học của Việt Nam
Song song với đó, các dự án điển hình với khối tư nhân cũng được thực hiện nhằm chuyển đổi mô hình sản xuất từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo, xây dựng một cộng đồng năng động và gắn kết.
Kết luận và Triển vọng tương lai
Energiewende là một câu chuyện về sự kiên định chính trị, sự đổi mới xã hội và bài học về việc quản lý một quá trình chuyển đổi phức tạp trên quy mô quốc gia. Mặc dù phải đối mặt với những thách thức đáng kể về chi phí và hạ tầng, Đức đã đạt được những thành công ấn tượng và đã mở ra một con đường mới cho các nền kinh tế toàn cầu. Đối với Việt Nam, bài học từ Đức là rất quý giá. Với tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo và quyết tâm mạnh mẽ, Việt Nam có thể chuyển những thách thức hiện tại thành cơ hội để xây dựng một nền kinh tế carbon thấp, tăng cường an ninh năng lượng và đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.

Khoa học - Công nghệ
/khoa-hoc-cong-nghe
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất


