Trong khoảng một thập kỷ trở lại đây, “Chữa Lành” - từ một khái niệm tâm lý mang ý nghĩa hỗ trợ - đã trở thành một hệ tư tưởng phổ biến của đời sống đương đại. Sự phổ biến này đánh dấu bước chuyển mạnh từ “Con Người Tính Cách” sang “Con Người Tâm Lý”.
Hiện tượng này không chỉ thay đổi cách chúng ta nói về bản thân, mà còn định hình lại cách một thế hệ suy nghĩ về chính mình, về tình yêu và các mối quan hệ, dĩ nhiên là theo hướng tiêu cực.
Khi ngôn ngữ trị liệu quá dễ dàng trở thành ngôn ngữ của đời sống, nó không còn dừng lại ở chức năng, mà trở thành công cụ khuôn mẫu và tiêu chuẩn hóa, từ đó khiến mỗi người đánh mất bản sắc.
Không chỉ những trường hợp cần trị liệu mới dùng hệ thuật ngữ này. Người trẻ đã học cách nói về mọi đặc điểm của mình bằng phạm trù bệnh lý.
Hệ quả là tính cách từng là tổng hòa của những nét đẹp, những dị biệt, những khuyết thiếu đáng yêu... bị thay thế bằng nhãn mác y khoa, các khung lý thuyết tâm lý, hay biến tuổi thơ thành dòng thời gian chấn thương mang tính suy đoán.
Trước kia, một người “hào phóng” là người biết chia sẻ, một người “rụt rè” là người kín đáo, một người “hay quên” là người lãng đãng dễ thương... Nay, những phẩm chất ấy được diễn giải như các chỉ dấu của rối loạn: người hào phóng trở thành “bệnh thích làm hài lòng người khác”, người nhạy cảm trở thành “rối loạn lo âu”, người hay quên, dễ mất tập trung...trở thành dấu hiệu của ADHD. Ham muốn độc thân bị buộc vào thuyết gắn bó để lý giải, từ đó đổ lỗi cho gia đình và xã hội về nhu cầu của chính mình...
Sự dịch chuyển này gây ra ba hệ lụy lớn:
• Nó y tế hóa tính cách, coi đặc điểm người là “biểu hiện của rối loạn”.
• Nó thu hẹp ngôn ngữ mô tả con người, chỉ còn ngôn ngữ của cơ chế, động lực, chấn thương....
• Nó xóa bỏ tính nhân văn, vì con người được nhìn như sản phẩm của triệu chứng, không phải của cá tính, lịch sử gia đình, hay chiều sâu duy nhất của mỗi đời người.
Diễn giải theo các học giả xã hội học như Peter Conrad, đây là biểu hiện rõ rệt của hiện tượng “medicalization of everyday life”: cuộc sống hằng ngày bị tái định nghĩa qua lăng kính y khoa, và bất kỳ trải nghiệm nào cũng có thể quy đổi thành vấn đề cần giải quyết.

“Tính cách trở thành Rối loạn” - Quan niệm méo mó được khuyến khích bởi văn hóa và thị trường

Khảo sát theo diễn giải của Freya India (2024) cho thấy 72% các cô gái Gen Z xem “thách thức sức khỏe tâm thần là một phần quan trọng trong bản sắc”. Con số này không chỉ phản ánh mức độ nhạy cảm của thế hệ trẻ, nó minh họa cho một dạng định danh dựa trên tổn thương (trauma-based identity).
Ở đây, vấn đề không nằm ở việc có chẩn đoán hay không, mà ở việc nhiều hành vi bình thường bị đồng hóa với bệnh lý, khiến người trẻ đồng nhất bản thân với những gắn nhãn đó.
Bản sắc từ đó trở thành:
• liệt kê triệu chứng
• mô hình gắn bó
• câu chuyện chấn thương
• hệ thần kinh rối loạn
...
Con người trở thành bản đồ triệu chứng của chính mình. Đây là một hình thức self-surveillance (tự giám sát bản thân) tinh vi: thế hệ trẻ dành phần lớn thời gian theo dõi, phân tích, thống kê chính mình như một “case study”, thay vì sống và hành động tự nhiên và nhân bản.
Một trong những biểu hiện dễ thấy nhất của “vĂn hóA chỮa LànH” là nhu cầu giải thích mọi cảm xúc bằng nguyên nhân sâu xa. Mà phổ biến nhất là có liên quan đến tổn thương thời thơ ấu, mô hình gắn bó, hoặc một cơ chế tâm lý.
Tình yêu không còn được phép vô lý. Sự hấp dẫn không còn được phép bí ẩn. Sự khác biệt không còn được phép tự nhiên.
Thay vào đó:
• Crush ai đó trở thành “vấn đề gắn bó”.
• Khao khát trở thành “phản ứng chấn thương”.
• Nhạy cảm trở thành “hệ thần kinh quá tải”.
...
Việc giải thích liên tục làm biến mất những yếu tố ngẫu nhiên, từng là phần đẹp nhất của đời người. Thế hệ trước, dù thiếu kiến thức tâm lý hay thiếu thốn chẩn đoán, vẫn có khả năng:
• Cảm xúc mà không phân tích
• Cống hiến mà không tối ưu hóa
• Chăm sóc mà không tìm nguyên nhân cho động cơ hành vi
• Sống mà không ám ảnh về bản thân.
Nói theo tinh thần của triết học hiện sinh, bản sắc hình thành qua hành động và lựa chọn sống, không phải qua đối chiếu với khung chẩn đoán.
Thế hệ trẻ thông minh hơn, có ngôn ngữ hơn, nhưng lại sống trong tình trạng tê liệt do phân tích quá mức (analysis paralysis). Khi mọi quyết định phải “giải thích được”, các kết nối cộng đồng giản đơn cũng trở nên đáng sợ vì không có mô hình nào “hoàn hảo”.
Văn hóa trị liệu không phát triển trong chân không, nó được nuôi dưỡng sâu xa bởi một bộ máy tiêu dùng khiến con người xa nhau và lệ thuộc vào hàng hóa dịch vụ:
• Ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la (ứng dụng trị liệu, coaching, wellness, self-help content)
• Thuật toán mạng xã hội khuyến khích nội dung gắn nhãn bản thân khiến người dùng không thoát ra khỏi
• Tâm lý thời hậu đại dịch: thế giới quá phức tạp khiến con người muốn kiểm soát qua phân tích.
Từ góc nhìn về quyền lực mềm, đây là sự kết hợp giữa thị trường hóa cảm xúc và logic doanh nghiệp trong việc khai thác tổn thương như một nguồn tài nguyên vô tận. Tổn thương càng được khuyến khích, thị trường chăm sóc tinh thần càng mở rộng.
Trị liệu - dĩ nhiên - có ích, nhưng chẩn đoán chỉ có ý nghĩa khi chúng được sử dụng đúng người, đúng lúc, đúng mục đích.
Bài viết không nhằm hạ thấp các vấn đề tâm lý hay chỉ trích trị liệu, mà hướng đến phản đối:
• biến trị liệu thành một nhu cầu xây dựng tính cách cá nhân
• biến chấn thương thành câu chuyện chủ đạo
• biến vấn đề cá nhân thành vấn đề cộng động
• biến những yếu tố bình thường thành bệnh lý.
....
Đây là khi trị liệu không còn chữa lành, mà trở thành hình thức kiểm soát mới, trói buộc con người trong chính tâm trí mình.
Hãy dũng cảm để sống Bình Thường, với những buồn vui và vỡ vụn vô lý của riêng bạn. Bởi vì
• Không thể chữa lành khỏi việc Làm Người - với thất bại và đau khổ.
• Không thể phân tích đến tận cùng mọi nguyên nhân của chính mình.
• Không phải mọi trải nghiệm đều có ý nghĩa sâu xa, nhiều thứ chỉ đơn giản là trải nghiệm.
• Khác biệt là điều đáng giữ, không phải thứ phải loại bỏ.
Từ góc nhìn văn hóa xã hội, hiện tượng “chữa lành” đang đẩy nhiều người trẻ vào ba khủng hoảng lớn:
• Khủng hoảng bản sắc: họ tin rằng bản chất của mình chỉ là tập hợp các triệu chứng.
• Khủng hoảng quan hệ: họ lý giải thay vì trải nghiệm, dẫn đến sợ hãi và bất định.
• Khủng hoảng hành động: họ phân tích quá mức nên không thể sống trọn vẹn.
Trong xã hội nơi mọi người bị thúc ép “tối ưu hóa bản thân”, “tự hiểu mình” và “chuẩn hóa cảm xúc”, sự bình thường trở thành hành động mang tính phản kháng văn hóa. Thay vì giúp con người giải phóng bản thân khỏi tổn thương, trào lưu "chỮa LàNh" tạo ra những nhà tù vô hình về tư duy, nhốt họ trong chẩn đoán, lý thuyết và sự giám sát nội tâm liên tục.
Điều chúng ta cần không phải thêm lý thuyết. Điều ta cần là khả năng sống, sống không cần giải thích mọi thứ, sống không phải tối ưu hóa, sống với bí ẩn và sự không hoàn hảo tự nhiên của con người.