Chủ nghĩa Xét lại - Trò chơi Thật hay Thách của Lịch sử
Chủ nghĩa xét lại lịch sử (Historical Revisionism) thường được công chúng hình dung như hành vi bóp méo hoặc xuyên tạc quá khứ. Trong...
Chủ nghĩa xét lại lịch sử (Historical Revisionism) thường được công chúng hình dung như hành vi bóp méo hoặc xuyên tạc quá khứ. Trong khoa học lịch sử, cách hiểu này quá hạn hẹp và thiếu chính xác.

Ở cấp độ phương pháp luận, xét lại là động lực để lịch sử học vận hành: các bản thảo quá khứ được liên tục kiểm tra, đối chiếu, chỉnh sửa khi xuất hiện tư liệu mới, công nghệ mới hoặc góc nhìn mới.
Tuy vậy, cùng các điều kiện chính trị, xét lại dễ bị kéo khỏi không gian học thuật để trở thành công cụ định hướng ký ức tập thể, phục vụ bản sắc dân tộc, tính chính danh của chế độ, hoặc huy động cảm xúc quần chúng.
Chính vì tính hai mặt ấy, chủ nghĩa xét lại là địa hạt nơi khoa học và quyền lực giằng co ở mức độ căng thẳng hiếm thấy. Mỗi trường hợp được phân tích dưới đây không chỉ minh họa cách diễn giải lịch sử thay đổi theo thời gian, mà còn cho thấy những “tường thuật truyền thông” (narrative framings) đã định hình trí nhớ xã hội về quá khứ bằng cách nhấn mạnh một số yếu tố và triệt tiêu những yếu tố khác.

Trong giới sử học, xét lại (revisionism) được xem là bình thường, thậm chí cần thiết. Các khai quật khảo cổ, các văn bản được giải mật, hay các công nghệ phân tích ADN đã nhiều lần làm lung lay những khẳng định tưởng như “chân lý” trong lịch sử. Trường hợp xác minh bộ hài cốt của Vua Richard III năm 2012 là ví dụ kinh điển, hàng trăm năm truyền thuyết được tái định vị nhờ kỹ thuật ADN và mô hình hóa xương. Đây là xét lại tích cực, tức là dựa trên bằng chứng mới, kiểm tra lại một giả định cũ.
Tuy nhiên, xét lại có mặt tối khi nó dựa vào động cơ chính trị hơn là bằng chứng. Thay vì tìm kiếm sự thật, dạng xét lại tiêu cực lựa chọn các mảnh ký ức phục vụ một câu chuyện có sẵn. Đó là loại “viết lại lịch sử” thường thấy trong các chế độ độc đoán, hoặc trong bối cảnh chủ nghĩa dân tộc dâng cao.
Truyền thông (media), từ sách giáo khoa đến phim ảnh, là công cụ quan trọng trong việc định hình một “phiên bản chính thống”. Một tường thuật truyền thông mạnh thường:
Tối giản hóa (simplification) sự kiện phức tạp thành câu chuyện dễ nuốt.
Tập trung hóa vai trò anh hùng - nạn nhân - thủ phạm theo nhu cầu bản sắc.
Tạo cảm xúc đồng thuận thay vì khuyến khích nghi ngờ.
Lặp lại đủ nhiều để trở thành “lẽ thường” trong xã hội.

Tường thuật truyền thống về Lễ Tạ ơn kể câu chuyện ấm áp: Pilgrims và người Wampanoag cùng chia sẻ bữa ăn năm 1621, mở đầu thời kỳ hợp tác và lòng biết ơn. Đây là câu chuyện phục vụ mục tiêu kiến tạo bản sắc Mỹ: một quốc gia ra đời từ tinh thần hòa bình, đạo đức tôn giáo và tính cộng đồng.
Bữa ăn 1621 được phóng đại thành “khoảnh khắc khai sinh” của tinh thần Mỹ. Vì thế, bệnh dịch, cướp đất và chính sách xóa bỏ văn hóa bản địa được đẩy ra “ngoại biên của ký ức”.
Từ thập niên 1970, nhiều nhà sử học chịu ảnh hưởng từ dân tộc học và lịch sử bản địa đã đặt lại nền huyền thoại ấy. Các nghiên cứu chỉ ra: Bữa tiệc 1621 là ngoại lệ, không phải thông lệ.
Dân số bản địa Bắc Mỹ giảm từ 5–18 triệu xuống dưới 250.000 do dịch bệnh châu Âu, chiến tranh và chính sách đồng hóa cưỡng bức. Lies My Teacher Told Me (Loewen) là một trong những tác phẩm phơi bày cách sách giáo khoa Mỹ biên tập lịch sử theo hướng “tẩy trắng”.
Tại đây, xét lại không nhằm hạ thấp biểu tượng quốc gia, mà nhằm mở lại một vùng ký ức bị nén.

Trong bản tường thuật thông dụng, Cách mạng Pháp được minh họa như thắng lợi của lý trí và tinh thần dân chủ: “Tự do – Bình đẳng – Bác ái”. Tuy nhiên, các nhà sử học xét lại như François Furet và Simon Schama đã phản biện cách nhìn tuyến tính này, nhấn mạnh rằng cách mạng cũng là quá trình tích tụ bạo lực và cực đoan hóa.
Đồng nhất hóa bạo lực với tiến bộ, coi máy chém như công cụ “làm sạch” di sản phong kiến.
Tạo biểu tượng và huyền thoại với hình ảnh Marat hay Robespierre được trưng dụng để minh họa tinh thần “thuần khiết”.
Đồng hóa ký ức quốc gia, khi các chương đen tối như nội chiến Vendée bị giảm nhẹ hoặc bị loại khỏi sách phổ thông.
Furet và Schama đưa ra bức tranh phức tạp hơn:
Giai đoạn Khủng bố (1793–1794) hành quyết 16.000–40.000 người là sản phẩm cấu trúc, không phải tai nạn.
Nội chiến Vendée gây 200.000–250.000 người chết, thậm chí được một số học giả mô tả có yếu tố “diệt chủng”.
Sự hỗn loạn sau đó mở đường cho Napoleon thiết lập chế độ độc tài quân sự.
Điểm đáng chú ý, xét lại không phủ nhận vai trò lịch sử của cách mạng, mà trả nó về đúng bản chất hai mặt: vừa khai mở hiện đại, vừa đặt nền cho logic bạo lực cách mạng thế kỷ XX.

Trong nhiều thập kỷ, một diễn giải thống trị đời sống công chúng: Versailles quá hà khắc nên người Đức uất hận, dẫn tới Hitler. Đây là một tường thuật mạnh vì nó đơn giản, dễ kể, dễ gắn vào mạch nguyên nhân hậu quả.
Sau chiến tranh, một số sử gia Anh Mỹ vô tình lặp lại câu chuyện mà chính bộ máy tuyên truyền Đức quốc xã đã tạo ra.
Các sử gia gần đây đưa ra lập luận thuyết phục rằng:
Versailles không quá hà khắc nếu so với các tiền lệ châu Âu thế kỷ XIX.
Nguyên nhân thực sự của sự cực đoan hóa là Đại Suy thoái 1929–1933, thất nghiệp lan rộng, và cấu trúc yếu kém của nền dân chủ Weimar.
Hình ảnh dân Đức đốt tiền trong siêu lạm phát 1923 trở thành công cụ cảm xúc quan trọng trong các phim tuyên truyền, dù không trực tiếp do Versailles gây ra.
Trường hợp này cho thấy tường thuật truyền thông có thể mạnh đến mức lấn át cả phân tích kinh tế chính trị thực chứng.

Ngược lại với các trường hợp trên, nhiều quốc gia châu Phi đang xét lại lịch sử theo hướng tích cực: khôi phục tiếng nói bản địa. Các bộ sử thuộc địa thế kỷ XIX mô tả người châu Phi như “không có lịch sử”, chỉ hiện hữu khi tiếp xúc với đế quốc.
Giảm thiểu vai trò bản địa để hợp lý hóa quyền cai trị.
Biến tiến trình thuộc địa hóa thành “sứ mệnh khai hóa”.
Tạo mô hình phân cấp văn minh, trong đó châu Âu đứng ở đỉnh.
Tận dụng khảo cổ, nhân học và truyền thống truyền miệng để phục dựng cấu trúc xã hội tiền thuộc địa.
Khẳng định vai trò chủ thể của châu Phi trong tiến trình lịch sử toàn cầu.
Chống lại di sản diễn ngôn thuộc địa bằng bằng chứng học thuật.
Đây là dạng xét lại phục hồi (restorative revisionism) nhằm giải phóng ký ức khỏi sự áp đặt của quyền lực ngoại lai.

Một số trường hợp xét lại vượt khỏi ranh giới đạo đức:
Phủ nhận Holocaust, đã là hành vi bị cấm tại 17 quốc gia châu Âu.
Phủ nhận Holocaust, đã là hành vi bị cấm tại 17 quốc gia châu Âu.
Tại Nhật Bản, việc giảm nhẹ Thảm sát Nam Kinh, đơn vị 731, hay hệ thống “phụ nữ mua vui” vẫn gây chia rẽ nội bộ và căng thẳng ngoại giao.
Ở Ấn Độ, chính quyền Modi bị phê phán vì tái biên tập sách giáo khoa để giảm vai trò Mughal và tô đậm ý thức hệ Hindu.

Trong bối cảnh truyền thông ngày càng đóng vai trò quyết định trong các tranh chấp ký ức hiện đại, phân biệt xét lại khoa học và xét lại vì ý thức hệ trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Thuật toán mạng xã hội ưu tiên cảm xúc thay vì bằng chứng, tạo ra “lịch sử tức thời” (instant history). Tượng đài, bảo tàng, sách giáo khoa trở thành mặt trận văn hóa ở nhiều quốc gia. Vấn nạn "Cancel culture" cũng làm gia tăng xu hướng phán xét quá khứ bằng chuẩn mực hiện tại, đôi khi không có phân tích cấu trúc.
Lịch sử là một cuộc tranh luận không ngừng nhưng bằng chứng phải là trọng tài. Xét lại không phải kẻ thù của lịch sử, nó là cơ chế để lịch sử tiến gần hơn tới sự thật. Tuy nhiên, khi quyền lực nắm quyền kể chuyện, lịch sử có thể bị tái cấu trúc thành công cụ huy động cảm xúc, hợp pháp hóa chính sách, hoặc xây dựng bản sắc quốc gia đơn tuyến.
Điều cần thiết nhất không phải là chống lại xét lại, mà là bảo vệ phương pháp:
- Đặt bằng chứng lên trên ý thức hệ,
- Tách diễn ngôn truyền thông khỏi dữ liệu lịch sử,
- Duy trì tư duy phản biện trước mọi phiên bản ký ức, kể cả ký ức chính thống.
Lịch sử, suy cho cùng, là một tấm bản đồ liên tục được vẽ lại. Điều quyết định chất lượng của tấm bản đồ ấy không phải ở bàn tay của quyền lực, mà ở độ chính xác của la bàn: bằng chứng, minh bạch và trung thực học thuật.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
