I. Bối cảnh lịch sử và chính trị hình thành tranh chấp Karabakh Quan hệ giữa Armenia và Azerbaijan là một trong những mối song phương căng thẳng, phức tạp và dễ bùng phát nhất tại khu vực hậu Xô viết. Tâm điểm của mâu thuẫn kéo dài này chính là vùng Nagorno–Karabakh. Trong suốt thế kỷ 20, vùng đất này không chỉ là điểm nóng xung đột sắc tộc, mà còn trở thành biểu tượng cho những tranh chấp sâu xa về chủ quyền, bản sắc và ký ức lịch sử giữa hai dân tộc. Mặc dù căng thẳng sắc tộc giữa người Armenia và Azerbaijan đã tồn tại từ trước thế kỷ XX, thì chính thời kỳ Liên Xô mới là giai đoạn đặt nền móng cho xung đột hiện đại. Dưới lớp vỏ ổn định của mô hình quản trị trung ương, những mâu thuẫn bị nén lại trong các thiết chế tự trị phức tạp, biên giới hành chính chồng lấn và chính sách kiểm soát sắc tộc từ trên xuống. Để hiểu được vì sao Nagorno–Karabakh trở thành điểm bùng phát chiến tranh quy mô lớn giữa Armenia với Azerbaijan và di chứng của nó còn tiếp tục chi phối khu vực đến ngày nay, ta cần bắt đầu từ giai đoạn lịch sử dưới thời Liên Xô, khoảng thời gian mà những đường biên giới nhân tạo có chủ đích và chính sách tự trị có kiểm soát đã tạo ra một di sản bất ổn kéo dài. . Cơ chế tự trị và quản lý thời Liên Xô: Mầm mống mâu thuẫn Vùng Nagorno–Karabakh vốn là một khu vực đồi núi nằm ở phía tây nam Azerbaijan, có dân số chủ yếu là người Armenia theo Kitô giáo Tông truyền. Tuy nhiên, trong suốt thế kỷ XX lại được quản lý hành chính bởi chính quyền Xô viết Azerbaijan, một nước cộng hòa thuộc Liên Xô. Sự mâu thuẫn giữa thành phần dân cư đa số Armenia tại đây và chính quyền Azerbaijan được coi là nguồn gốc sâu xa của xung đột kéo dài hơn ba thập kỷ giữa hai quốc gia.
Khi Liên Xô thành lập vào đầu thập niên 1920, các nhà lãnh đạo Bolshevik đứng trước một nhiệm vụ khó khăn: làm thế nào để cai trị một đế chế đa sắc tộc nhưng vẫn duy trì quyền kiểm soát trung ương? Giải pháp được Joseph Stalin (khi đó là Ủy viên Dân tộc vụ) đề xuất là chia nhỏ các cộng đồng dân tộc thành các đơn vị hành chính tự trị, nhưng thực chất nhằm chia để trị. Trong mô hình này, các khu tự trị (autonomous oblasts) hoặc nước cộng hòa (republics) được phân định không dựa vào yếu tố dân tộc học mà được vẽ theo logic địa chính trị, nhằm gia cố quyền lực trung ương và làm dịu quan hệ với các nước láng giềng. Trường hợp của Nagorno-Karabakh là điển hình. Mặc dù đại đa số dân cư của vùng đất này là người Armenia, Liên Xô quyết định sáp nhập nó vào nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Azerbaijan (Azerbaijan SSR) năm 1923, dưới hình thức một khu tự trị gọi là Nagorno-Karabakh Autonomous Oblast (NKAO). Đây dĩ nhiên không phải là sự nhầm lẫn hành chính mà là một quyết định chính trị có tính toán kỹ càng. Theo các nhà nghiên cứu như Svante E. Cornell và Thomas de Waal, đây là một toan tính chính trị có chủ đích nhằm lấy lòng Thổ Nhĩ Kỳ, một nước Hồi giáo then chốt thời điểm đó và để giữ Azerbaijan trung thành với trung ương Moscow. Trong hơn 60 năm, chính quyền Liên Xô giữ được vẻ ngoài ổn định ở khu vực này nhờ đàn áp tư tưởng dân tộc chủ nghĩa, giám sát an ninh chặt chẽ (đặc biệt qua hệ thống tình báo KGB), và quản lý tập trung. Nagorno-Karabakh dù mang danh tự trị, người Armenia tại đây chịu nhiều hạn chế về văn hóa, tôn giáo và giáo dục trong suốt thời kỳ Liên Xô. Theo các nhà sử học như Thomas de Waal (Black Garden, 2003), từ những năm 1950, tiếng Armenia bị rút dần khỏi hệ thống giáo dục, ngân sách đầu tư vào hạ tầng và phúc lợi xã hội tại Nagorno-Karabakh thấp hơn các vùng khác của Azerbaijan, và các hoạt động trao đổi với Armenia bị cản trở, dù giữa họ có quan hệ sâu sắc về ngôn ngữ, tôn giáo và lịch sử. Cơ hội giữ vị trí lãnh đạo địa phương cũng hiếm khi dành cho người Armenia. Trong thập niên 1960–1980, các giới trí thức Armenia liên tục gửi kiến nghị lên Kremlin yêu cầu chuyển Nagorno-Karabakh về Armenia Xô viết, nhưng đều bị từ chối. Từ đó hình thành tâm lý bị gạt ra bên lề và dồn nén sắc tộc. Những mâu thuẫn âm ỉ ban đầu này ngày càng trở nên dữ dội hơn theo thời gian, đặc biệt là khi chính sách "Azerbaijan hóa" được triển khai ở khu vực này. Sự tan rã và suy yếu của Liên Xô: Đòn bẩy cho leo thang tranh chấp Đến cuối thập niên 1980, sự kiểm soát của Liên Xô bắt đầu rạn nứt khi Mikhail Gorbachev tiến hành cải tổ với hai khẩu hiệu nổi bật là Glasnost (Cởi mở) và Perestroika (Tái cấu trúc). Chính sách mới khuyến khích thảo luận công khai và tự do phát biểu, nhưng cũng vô tình mở toang cánh cửa cho các phong trào dân tộc chủ nghĩa bấy lâu bị kìm nén. Năm 1988, Hội đồng khu tự trị Nagorno-Karabakh bỏ phiếu yêu cầu được sáp nhập vào Armenia, với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ cả giới trí thức và đông đảo người dân. Azerbaijan phản đối kịch liệt, xem đây là hành động ly khai, tạo nên tình trạng căng thẳng tột độ.
<i>Mikhail Gorbachev – Tổng Bí thư cuối cùng của Đảng Cộng sản Liên Xô</i>
Mikhail Gorbachev – Tổng Bí thư cuối cùng của Đảng Cộng sản Liên Xô
Cuối tháng 2, tại thành phố Sumgait gần thủ đô Baku, xảy ra một cuộc  bạo loạn sắc tộc (một số nguồn có thể gọi là cuộc thảm sát) người Armenia với ít nhất 26 người thiệt mạng, hàng trăm người bị thương và nhiều nhà cửa bị phá hủy. Bạo lực nhanh chóng lan rộng tới Stepanakert (thủ phủ Karabakh), Baku và các khu vực khác với các vụ tấn công, đuổi dân, đốt nhà diễn ra hàng loạt. Theo ước tính, hơn 250.000 người Armenia ở Azerbaijan và hơn 200.000 người Azerbaijan ở Armenia bị buộc phải rời bỏ quê hương.  Đây được xem là cuộc di cư cưỡng bức quy mô lớn đầu tiên tại không gian hậu Xô viết, và là dấu hiệu cho thấy khủng hoảng đã vượt quá khả năng điều tiết của trung ương Moscow. Ban lãnh đạo Liên Xô đã nhiều lần nỗ lực can thiệp để hạ nhiệt căng thẳng Armenia–Azerbaijan trong giai đoạn 1988–1990 (có bao gồm cả việc triển khai lực lượng quân sự lập lại trật tự tại các điểm nóng). Tuy nhiên, các biện pháp này hầu hết đều thất bại hoặc gây phản tác dụng, do thiếu sự thấu hiểu sâu sắc về bản chất sắc tộc và do mất niềm tin của cả hai bên vào chính quyền trung ương. Tháng 12 năm 1991, Liên Xô chính thức tan rã. Armenia và Azerbaijan trở thành quốc gia độc lập. Tuy nhiên, không tồn tại cơ chế pháp lý nào rõ ràng để xử lý các tranh chấp lãnh thổ tồn đọng từ thời Xô viết. Trong khoảng trống chính trị đó, lực lượng lãnh đạo người Armenia tại Nagorno-Karabakh tuyên bố thành lập “Cộng hòa Nagorno–Karabakh”, sau đổi tên thành “Cộng hòa Artsakh” – một chính thể ly khai chỉ được Armenia hậu thuẫn, và không được bất kỳ quốc gia nào trên thế giới công nhận. Tuyên bố này đã đẩy khu vực rơi thẳng vào vòng xoáy của cuộc chiến tranh toàn diện đầu tiên giữa Armenia và Azerbaijan từ năm 1992.  II. Chiến tranh Karabakh lần thứ nhất: Ngọn lửa bùng lên từ tàn tích Liên Xô Tuy nhiên trước khi đi sâu vào diễn biến chính của Chiến tranh Nagorno–Karabakh lần thứ nhất (1988-1994), chúng ta cần nắm rõ một lưu ý nho nhỏ rằng cuộc xung đột này dù được hầu hết nguồn tài liệu quy ước là bắt đầu từ năm 1988 khi cả hai nước vẫn còn là thành viên của Liên Xô, nhưng khi đó mới chỉ dừng lại ở đụng độ vũ trang cường độ thấp dưới hình thức bạo lực dân cư, trục xuất lẫn nhau và các vụ xung đột vũ trang rải rác chứ chưa có tính chất chiến tranh quy mô lớn. Chỉ sau khi Liên Xô tan rã vào tháng 12 năm 1991, xung đột mới dần chuyển hóa thành một cuộc chiến tranh toàn diện giữa hai quốc gia độc lập, với sự tham gia của các lực lượng vũ trang quy ước, chiến tuyến rõ ràng và mục tiêu lãnh thổ xác định. Giai đoạn kéo dài từ năm 1992 đến năm 1994 mới thực sự được xem là cao trào quân sự của cuộc chiến tranh Nagorno–Karabakh lần thứ nhất nên mình trình bày riêng sau sự kiện chính quyền người Armenia tại Nagorno-Karabakh tuyên bố thành lập “Cộng hòa Nagorno–Karabakh”.  Cán cân sức mạnh trước ngưỡng cửa chiến tranh tổng lực Sau khi Liên Xô tan rã, cả Armenia và Azerbaijan rơi vào trạng thái độc lập trong một tình thế đầy hỗn loạn về chính trị và an ninh. Không có lực lượng vũ trang chính quy được kế thừa rõ ràng từ Quân đội Liên Xô, cả hai quốc gia buộc phải nhanh chóng xây dựng quân đội từ con số gần như bằng không, dựa vào lực lượng dân quân địa phương, các cựu binh Xô viết, các tổ chức bán quân sự, và đặc biệt là lượng lớn vũ khí còn lại từ các kho dự trữ của Hồng quân. Về phía Armenia, với dân số chỉ khoảng 3 triệu người vào thời điểm đó, không có lực lượng quân đội chính quy mạnh khi mới giành độc lập. Tuy nhiên, họ sở hữu lợi thế lớn về mặt tổ chức dân quân, đặc biệt là tại khu vực Nagorno–Karabakh. Lực lượng vũ trang tại đây được hình thành sớm từ cuối thập niên 1980 dưới dạng các "đơn vị tự vệ", sau đó phát triển thành một quân đội có hệ thống chỉ huy được điều hành khá rõ ràng từ đầu năm 1992. Bên cạnh đó, Armenia đại lục cung cấp hậu cần, nhân lực huấn luyện và vũ khí, tạo ra một sự liên kết chiến lược chặt chẽ.
Về vũ khí, phía Armenia và lực lượng Karabakh được hưởng lợi lớn từ việc Hồng quân rút lui khỏi khu vực. Một số đơn vị quân sự Liên Xô đóng tại Armenia giao lại vũ khí, xe thiết giáp, pháo binh (hoặc bị mua lại không chính thức), giúp phía Armenia nhanh chóng trang bị được pháo binh hạng nặng, súng chống tăng, xe bọc thép, đạn dược. Theo các phân tích của Jane’s Defence Weekly và International Institute for Strategic Studies (IISS), đến giữa năm 1992, phía Armenia đã sở hữu hàng chục khẩu pháo 122mm và 152mm, nhiều đơn vị xe tăng T-55 và T-72, cũng như hệ thống tên lửa chống tăng và pháo phản lực Grad. Ngoài ra, Armenia cũng nhận được hỗ trợ bán chính thức từ Nga trong giai đoạn đầu, đặc biệt là qua mạng lưới sĩ quan Nga thân Armenia còn phục vụ trong Hồng quân cũ. Một số báo cáo không chính thức còn đề cập đến sự tham gia của lính đánh thuê người Nga, Síp, Serbia và Hy Lạp (tuy chưa được xác thực rộng rãi và chỉ được trích dẫn từ một số nguồn quốc tế). Trái lại, Azerbaijan dù có dân số hơn 7 triệu người với tiềm lực nhân lực có thể huy động lớn hơn tương đối nhưng gặp khó khăn nghiêm trọng về tổ chức quân sự và ổn định chính trị. Trong những tháng đầu chiến tranh, Baku không có một hệ thống quân đội chuyên nghiệp hiệu quả. Thay vào đó, họ dựa nhiều vào lực lượng tình nguyện, dân quân địa phương, cảnh sát vũ trang và các cựu binh Xô viết, trong đó kỷ luật và năng lực chiến đấu không đồng đều. Hệ thống chỉ huy yếu, nhiều nhóm vũ trang hoạt động độc lập, thậm chí có dấu hiệu chia rẽ nội bộ giữa các phe chính trị và lãnh chúa địa phương.
<i>Hệ thống pháo phản lực phóng loạt BM-21 Grad</i>
Hệ thống pháo phản lực phóng loạt BM-21 Grad
Một khó khăn lớn khác của Azerbaijan là việc phần lớn căn cứ và kho vũ khí của Hồng quân tại Cộng hòa Azerbaijan thuộc quyền kiểm soát của Quân khu Kavkaz do Moscow chỉ huy, và đã bị rút đi hoặc phá hủy một phần trước khi chuyển giao. Trong khi Armenia tận dụng được kha khá số vũ khí Hồng quân để lại, thì Azerbaijan ban đầu bị giới hạn tiếp cận với kho vũ khí hạng nặng, khiến họ phải mua vũ khí từ thị trường chợ đen, chủ yếu qua Ukraine, Moldova, Belarus và một phần từ các nước Hồi giáo như Pakistan hoặc Thổ Nhĩ Kỳ. Dù vậy, từ năm 1992 trở đi, Azerbaijan bắt đầu quá trình tái cấu trúc quân đội, thành lập Bộ Quốc phòng và xây dựng các lực lượng vũ trang chính quy. Baku nhận được sự hỗ trợ đào tạo từ các cựu sĩ quan Liên Xô và từng bước tăng cường khả năng hậu cần, đặc biệt nhờ vào tiềm năng dầu khí ở Biển Caspi. Quan hệ kinh tế với các doanh nghiệp quốc phòng Đông Âu giúp nước này từng bước trang bị được xe thiết giáp, pháo kéo, súng cối và vũ khí cá nhân chất lượng tương đối. Một số báo cáo cũng chỉ ra rằng Azerbaijan nhận được hỗ trợ kỹ thuật ở các mức độ khác nhau từ Israel và một số quốc gia Ả Rập, dù mức độ can dự của các bên này chưa được xác thực đầy đủ. Nhìn chung, trong giai đoạn đầu cuộc chiến, phía Armenia bao gồm cả lực lượng tại Karabakh chiếm ưu thế rõ rệt về tổ chức quân sự, hệ thống chỉ huy, điều hành, khả năng tác chiến phối hợp và mức độ chủ động trên địa hình hiểm trở của vùng núi. Trong khi đó, Azerbaijan dù có tiềm lực đông đảo hơn về dân số và tài nguyên, nhưng phải mất một khoảng thời gian đáng kể để ổn định hệ thống quân sự, điều chỉnh chiến lược và tái cấu trúc bộ máy điều hành trên chiến trường. Khojaly – phát súng khai màn đẫm máu
Chiến tranh Nagorno–Karabakh lần thứ nhất chính thức bước sang giai đoạn chiến tranh tổng lực sau một biến cố đẫm máu khiến cả khu vực Caucasus và cộng đồng quốc tế chấn động: vụ thảm sát Khojaly. Rạng sáng ngày 26 tháng 2 năm 1992, lực lượng vũ trang người Armenia phối hợp với các đơn vị vũ trang của Cộng hòa ly khai Nagorno-Karabakh tổ chức cuộc tấn công toàn diện vào thị trấn Khojaly, một cứ điểm quân sự và dân cư trọng yếu của Azerbaijan, nằm gần sân bay chiến lược Stepanakert.
Dưới hỏa lực dữ dội và áp lực vòng vây, hàng trăm dân thường Azerbaijan, trong đó có nhiều phụ nữ, trẻ em và người già, buộc phải tháo chạy qua thung lũng hướng tây bắc. Tuy nhiên, đoàn người này nhanh chóng rơi vào trận địa phục kích pháo binh và súng máy, khiến ít nhất 200–600 người thiệt mạng (có cả phụ nữ và trẻ em) theo các báo cáo từ Human Rights Watch và Memorial. Một số thi thể được tìm thấy trong tình trạng bị tra tấn hoặc xử tử ở cự ly gần. Azerbaijan gọi đây là tội ác chiến tranh có chủ ý, trong khi phía Armenia phủ nhận việc chủ trương giết dân thường, nhưng không phủ nhận hoàn toàn khả năng xảy ra thương vong lớn. Hệ quả tức thì của Khojaly là sự sụp đổ chính trị tại Baku khi Tổng thống Ayaz Mutalibov buộc phải từ chức ngày 6 tháng 3 năm 1992, trước làn sóng phẫn nộ từ cả công chúng lẫn Quốc hội. Người kế nhiệm không thể thiết lập được một hệ thống chỉ huy thống nhất khi mà bộ máy quân sự Azerbaijan vẫn đang trong quá trình hình thành sau khi tách khỏi Liên Xô. Shusha – pháo đài sụp đổ và đà thắng thế của Armenia Trong khi đó, các chỉ huy người Azerbaijan tại Karabakh cố gắng giành lại thế chủ động bằng hỏa lực pháo binh. Từ pháo đài Shusha, lực lượng Azerbaijan triển khai các dàn phóng phản lực BM-21 Grad và pháo 122mm, oanh kích thủ phủ Stepanakert mỗi ngày, gây ra thiệt hại lớn về hạ tầng và dân sự. Khoảng 50.000 cư dân Stepanakert phải sống dưới hầm, không có điện, nước, thuốc men trong nhiều tuần. Trước sức ép này, Bộ Chỉ huy Quân sự Karabakh quyết định tổ chức một chiến dịch phản công quyết định nhằm chiếm lấy Shusha, nhằm chấm dứt tình trạng pháo kích và mở rộng vùng kiểm soát chiến lược.
Ngày 8 tháng 5 năm 1992, một lực lượng hỗn hợp gồm dân quân người Armenia tại Karabakh, quân đội Armenia, cùng với sự hỗ trợ của xe tăng, pháo binh và trực thăng Mi-24, bất ngờ mở chiến dịch đánh thọc sườn vào thị trấn Shusha. Chiến thuật tấn công ban đêm, phân tán đội hình, kết hợp hỏa lực mạnh giúp người Armenia chiếm ưu thế trên địa hình đồi núi hiểm trở. Trận đánh kéo dài suốt 36 giờ. Quân Azerbaijan dù phòng thủ trong thành lũy được xây dựng từ thời Sa hoàng đã không thể cầm cự được trước lực lượng áp đảo và sự đổ vỡ về hậu cần. Ngày 9 tháng 5, chỉ huy Azerbaijan tại đây ra lệnh rút lui, đánh dấu sự thất thủ của Shusha, đánh dấu trận đánh chiến lược đầu tiên mà phía Armenia giành toàn thắng trên chiến trường chính quy. Sự thất thủ của Shusha đã làm dấy lên làn sóng phẫn nộ mạnh mẽ tại Thổ Nhĩ Kỳ, quốc gia vốn có mối liên hệ chặt chẽ về ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử với người Azerbaijan. Dư luận Thổ Nhĩ Kỳ không chỉ phẫn uất trước thất bại của “dân tộc anh em”, mà còn phản ứng dữ dội trước việc Armenia giành thế thượng phong (thậm chí những ký ức về cuộc diệt chủng người Armenia năm 1915 cũng bị khơi gợi lại, tuy nhiên đây là một yếu tố nhạy cảm, gây tranh cãi và chỉ xuất hiện trong một số nhóm dư luận Thổ Nhĩ Kỳ). Mối lo ngại cũng bắt đầu lan rộng trong khu vực về khả năng hình thành một cuộc xung đột mang màu sắc tôn giáo giữa Thiên Chúa giáo Armenia và Hồi giáo Azerbaijan, vượt ra khỏi phạm vi lãnh thổ Karabakh. Mũi đột phá Lachin – Armenia phá vỡ thế cô lập
Sau khi giành được thắng lợi quyết định tại Shusha, thành trì phòng thủ then chốt cuối cùng của Azerbaijan trong vùng Nagorno-Karabakh, Bộ chỉ huy lực lượng người Armenia tại đây nhận thức rõ một thực tế rằng chiến thắng sẽ không bền vững nếu thiếu tuyến hậu cần ổn định nối liền Armenia và Karabakh.  Trong nhiều tháng đầu của cuộc chiến, các đơn vị Armenia ở Karabakh tồn tại trong tình trạng bị bao vây tứ phía, phụ thuộc hoàn toàn vào những tuyến đường mòn xuyên núi hẹp và không ổn định để duy trì tiếp tế từ Armenia đại lục. Những tuyến đường này thường xuyên bị cắt đứt, chịu ảnh hưởng thời tiết khắc nghiệt, và không thể bảo đảm hậu cần cho một cuộc chiến quy mô lớn.
Trong bối cảnh đó, tuyến hành lang Lachin. một dải đất hẹp có độ cao trung bình 1.800m, chạy giữa tỉnh Syunik của Armenia và vùng tây Karabakh được xem là mảnh ghép cuối cùng để thống nhất hai mặt trận chiến lược. Về mặt quân sự, việc kiểm soát tuyến đường này sẽ xóa bỏ hoàn toàn tình trạng cô lập chiến lược của các lực lượng người Armenia tại Karabakh, mở ra tuyến tiếp vận dài hạn và an toàn cho quân sự, hậu cần, y tế, dân sự. Đồng thời việc chiếm thành công hành lang này cũng giúp Armenia bố trí được pháo binh hạng nặng và đơn vị tên lửa tầm trung áp sát chiến trường, từ đó mở rộng các chiến dịch tiến công tương lai. Chiến dịch đánh chiếm thị trấn Lachin chính thức khởi sự ngày 17 tháng 5 năm 1992, chỉ hơn một tuần sau trận Shusha. Lực lượng tấn công được tổ chức thành hai mũi chính. Cánh quân thứ nhất từ Stepanakert, gồm dân quân người Armenia và các đơn vị của Cộng hòa Artsakh, đánh xuống theo trục nam. Cánh quân thứ hai xuất phát từ Syunik, Armenia, gồm lực lượng chính quy Armenia có vũ khí hạng nặng, tiến lên theo trục bắc. Để phá vỡ tuyến phòng ngự của Azerbaijan, chiến dịch mở đầu bằng hàng loạt đợt pháo kích dữ dội, tập trung vào các vị trí then chốt trong và xung quanh thị trấn Lachin. Các đơn vị Azerbaijan đồn trú tại khu vực vốn đã bị mệt mỏi và thiếu tăng viện nay lại rơi vào tình trạng hai mặt giáp công, không thể duy trì tuyến phòng ngự trải dài, buộc phải tháo lui chiến lược. Đến ngày 18 tháng 5 năm 1992, thị trấn Lachin chính thức rơi vào tay lực lượng Armenia. Trong vòng chưa đầy hai tuần, một hành lang quân sự, hậu cần trọng yếu đã được thiết lập, kết nối trực tiếp Armenia với Karabakh, đảo chiều toàn bộ cục diện chiến trường.
Ngay sau khi lực lượng Armenia kiểm soát thị trấn Lachin và các làng lân cận, toàn bộ dân cư người Azerbaijan trong vùng bị trục xuất hoặc tháo chạy. Ước tính có khoảng 15.000–20.000 thường dân bị buộc phải rời bỏ nhà cửa chỉ trong vòng vài ngày. Đây là một trong những đợt di dời cưỡng bức quy mô lớn đầu tiên bên ngoài ranh giới hành chính của Nagorno-Karabakh, mở đầu cho quá trình thanh lọc và đàn áp sắc tộc diễn ra trên diện rộng suốt những năm tiếp theo. Phản ứng quốc tế chia rẽ rõ rệt. Thổ Nhĩ Kỳ và Pakistan phản đối mạnh mẽ, lên án hành động này là chiếm đóng vũ trang lãnh thổ có chủ quyền của Azerbaijan. Tuy nhiên, các cường quốc phương Tây như Pháp, Đức, Hoa Kỳ chọn lập trường trung lập, chỉ đưa ra lời kêu gọi kiềm chế, tránh leo thang xung đột. Phản công Goranboy và những nỗ lực hòa giải mong manh Sau các thất bại liên tiếp tại Shusha và Lachin, lực lượng vũ trang Azerbaijan rơi vào thế phòng thủ bị động, tinh thần sa sút nghiêm trọng. Tuy nhiên, từ đầu tháng 6 năm 1992, nhờ quá trình tái cấu trúc quân sự và nhận được viện trợ khí tài từ các quốc gia hậu Xô viết, đặc biệt là Ukraine và Belarus thì Azerbaijan đã có khả năng triển khai chiến dịch phản công quy mô lớn đầu tiên trong toàn bộ cuộc chiến. Trọng điểm của chiến dịch là khu vực Goranboy và Shahumyan ở phía tây bắc Nagorno-Karabakh, nơi lực lượng phòng ngự người Armenia đã suy yếu sau các tổn thất trước đó và do nhiều đơn vị dân quân tình nguyện rút lui về hậu phương sau chiến thắng tại Lachin. Lực lượng Azerbaijan, bao gồm quân đội chính quy và lữ đoàn đặc nhiệm dưới quyền Surat Huseynov, sử dụng một số lượng lớn xe tăng, xe thiết giáp và máy bay trực thăng chiến đấu, mở chiến dịch tiến công chớp nhoáng kéo dài ba ngày vào các làng mạc do Armenia kiểm soát ở Shahumyan.
<i>Bản đồ hành chính của Azerbaijan</i>
Bản đồ hành chính của Azerbaijan
Nhờ ưu thế hỏa lực và tốc độ triển khai, quân Azerbaijan nhanh chóng chiếm được hàng chục ngôi làng, mở rộng vùng kiểm soát xuống hướng Martakert. Chỉ trong vòng hai tháng, họ đã giành lại khoảng 40% diện tích hành chính của Nagorno-Karabakh, theo số liệu so sánh với ranh giới thời Liên Xô. Đây là lần đầu tiên và cũng là duy nhất trong suốt cuộc chiến mà Baku giành được thế chủ động trên chiến trường quy mô lớn. Khi giao tranh ngày càng lan rộng, cộng đồng quốc tế bắt đầu có những nỗ lực hòa giải đầu tiên nhằm tìm kiếm giải pháp chính trị cho xung đột Karabakh. Mùa hè năm 1992,  CSCE thành lập Nhóm Minsk tại Helsinki, với sự tham gia của 1 số quốc gia và 3 đồng chủ tịch nòng cốt là Pháp, Nga và Hoa Kỳ. Tuy nhiên, tại hội nghị thượng đỉnh thường niên cuối năm 1992, tổ chức này không thể đề cập hiệu quả đến vấn đề Karabakh, do bị áp lực bởi hàng loạt cuộc xung đột sắc tộc hậu Xô viết đang bùng phát đồng thời như chiến tranh Nam Tư tại Balkan, xung đột Transnistria ở Moldova, phong trào ly khai Chechnya tại Nga và căng thẳng tại Abkhazia và Nam Ossetia giữa Georgia và các lực lượng ly khai thân Nga. Trong bối cảnh đó, cuộc chiến Karabakh trở thành một điểm nóng bị xếp sau trong ưu tiên ngoại giao khu vực, khiến mọi nỗ lực hòa bình rơi vào tình trạng trì trệ kéo dài. Sau khi chiến dịch phản công Goranboy bắt đầu suy yếu vào cuối mùa hè năm 1992, chiến trường Karabakh chuyển sang trạng thái giao tranh cục bộ kéo dài và lặp lại, đặc biệt tại các khu vực tiếp giáp chiến tuyến như Agdam, Martuni và Fizuli. Cả hai bên đều không đủ năng lực tổ chức các chiến dịch tổng lực, nhưng vẫn duy trì áp lực pháo binh và phản pháo quy mô lớn. Trong suốt các tháng 9 đến 12 năm 1992, pháo binh hạng nặng và hệ thống pháo phản lực BM-21 Grad được hai bên sử dụng với mật độ dày đặc. Stepanakert, thủ phủ Karabakh, tiếp tục hứng chịu các đợt oanh kích từ phía Azerbaijan, trong khi thành phố Ganja, hậu cứ lớn của Azerbaijan cũng bắt đầu bị tấn công trả đũa bằng hỏa lực tầm xa. Thương vong dân sự gia tăng nhanh chóng, đặc biệt tại các khu dân cư gần mặt trận.
<i>Binh lính Azerbaijan</i>
Binh lính Azerbaijan
Ở phía bên kia chiến tuyến, với tuyến hành lang Lachin đã được khai thông và củng cố, lực lượng Armenia bắt đầu chuyển dần từ thế phòng ngự sang tấn công cục bộ, tiến hành các đòn đột kích giới hạn nhằm vào những vị trí chiến thuật trọng yếu xung quanh rìa Karabakh. Mục tiêu của họ là mở rộng vùng đệm, tạo thế chủ động phòng ngừa các đợt phản công tiềm năng từ phía Azerbaijan. Trong khi đó, Azerbaijan vẫn cố gắng giữ vững các khu vực đã chiếm lại trong chiến dịch mùa hè, song không đủ lực lượng cả về người và khí tài để triển khai một cuộc phản công tiếp theo mang tính chiến dịch. Cuối năm 1992, cả hai bên đều lâm vào khủng hoảng hậu cần sâu rộng. Mùa đông đến sớm và khắc nghiệt khiến các tuyến đường tiếp vận, đặc biệt là qua vùng núi, bị tê liệt. Các đơn vị ở tiền tuyến thiếu nhiên liệu, điện, và thực phẩm. Người dân tại cả Armenia, Karabakh và Azerbaijan phải sống trong điều kiện thiếu thốn trầm trọng. Đồng thời, nền kinh tế quốc gia của cả hai bên, vốn đã bị tổn thương nặng sau khi Liên Xô tan rã nay lại tiếp tục trượt dốc. Tình hình khu vực càng thêm rối ren khi chiến sự tại Gruzia bùng phát, đặc biệt là ở các vùng ly khai Abkhazia và Nam Ossetia. Các đoàn xe tiếp tế và tuyến đường vận chuyển dầu từ Nga đến Armenia thường xuyên bị tấn công, làm gián đoạn nguồn cung chiến lược của Yerevan. Trong khi đó, Azerbaijan chỉ nhận được viện trợ nhỏ giọt từ Thổ Nhĩ Kỳ, không đủ để vực dậy khả năng quân sự hay hỗ trợ dân sinh. Tình trạng siêu lạm phát, thiếu thuốc men, thất nghiệp và mất kiểm soát giá lương thực khiến áp lực xã hội dâng cao, trong khi đó thì chính phủ các nước vẫn tiếp tục dồn nguồn lực cho chiến tranh, đẩy gánh nặng về phía thường dân. Khủng hoảng chính trị, Kalbajar thất thủ và đảo chính ở Baku Mùa đông năm 1992 trôi qua trong băng giá và tuyệt vọng, để lại di chứng nặng nề không chỉ trên chiến tuyến mà còn trong đời sống chính trị tại Azerbaijan. Sau chiến dịch phản công Goranboy bị đình trệ và các tỉnh trọng yếu như Shusha, Lachin rơi vào tay lực lượng Armenia, niềm tin vào bộ máy nhà nước tại Baku dần tan rã. Tổng thống Abulfaz Elchibey, một nhà dân tộc chủ nghĩa từng được kỳ vọng sẽ dẫn dắt Azerbaijan thời hậu Xô viết, nay ngày càng tỏ ra bất lực trong việc điều hành chiến tranh và kiểm soát nội bộ.
<i>Surat Huseynov</i>
Surat Huseynov
Bất mãn tích tụ đặc biệt mạnh mẽ trong giới quân sự. Một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất lúc bấy giờ là Surat Huseynov, chỉ huy lữ đoàn đặc nhiệm từng đóng vai trò then chốt trong chiến dịch Goranboy. Tuy là anh hùng chiến trường, Huseynov không được lòng chính phủ dân sự ở Baku, thậm chí bị giáng chức và triệu hồi về thủ đô sau một loạt tranh cãi chính trị với Bộ Quốc phòng. Tuy nhiên, ông từ chối chấp hành lệnh và bắt đầu tập hợp lực lượng riêng tại Ganja, thành phố lớn thứ hai của Azerbaijan. Trong những tháng đầu năm 1993, Surat Huseynov công khai thách thức chính quyền trung ương, thiết lập mạng lưới chỉ huy bán độc lập và xây dựng hậu cứ quân sự vững chắc tại miền tây bắc. Đến tháng 4, một sự kiện mang tính quyết định đã xảy ra. Kalbajar chính thức thất thủ, sự kiện này đã trở thành ngòi nổ thực sự cho cuộc khủng hoảng vốn âm ỉ trong bộ máy chính quyền. Việc Kalbajar, một tỉnh nằm ngoài ranh giới hành chính của Nagorno-Karabakh bị lực lượng Armenia đánh chiếm trong tháng 3–4/1993, gây chấn động toàn quốc. Đây không còn là xung đột nội bộ lãnh thổ nữa, mà đã vượt ranh giới để trở thành cuộc xâm lược rõ rệt trong mắt dư luận Azerbaijan và cộng đồng quốc tế. Hơn 20.000 thường dân phải băng qua dãy núi trong điều kiện băng giá để thoát thân, nhiều người chết vì giá rét hoặc lạc đường. Sự kiện này khiến LHQ ban hành Nghị quyết 822 yêu cầu Armenia rút quân, nhưng đồng thời cũng thổi bùng phẫn nộ chính trị trong Azerbaijan. Uy tín của Elchibey sụp đổ nhanh chóng còn các đảng phái đối lập, giới tướng lĩnh bất mãn và các lực lượng dân quân địa phương đồng loạt gây sức ép yêu cầu ông từ chức.
<i>Heydar Aliyev - Cựu tổng thống (1993-2003)</i>
Heydar Aliyev - Cựu tổng thống (1993-2003)
Ngày 4/6/1993, tướng Surat Huseynov tập hợp quân từ Ganja tiến về Baku. Các đơn vị chính quy tại miền trung, tây không kháng cự, nhiều đơn vị còn tham gia đoàn quân đó. Trước tình thế hỗn loạn, Elchibey bỏ thủ đô, rời Baku sang Nakhchivan, thực tế là khi này ông đã chấp nhận từ bỏ quyền lực. Sau đó, các nghị sĩ và lãnh đạo quân đội mời Heydar Aliyev, lúc đó là Chủ tịch Quốc hội Nakhchivan và cựu lãnh đạo cao cấp thời Liên Xô, trở về để phục hồi trật tự quốc gia. Ngày 15/6/1993, Aliyev được quốc hội bầu làm Chủ tịch Quốc hội, và ngày 24/6 được ủy quyền làm quyền tổng thống. Tháng 10 cùng năm, ông thắng cử Tổng thống với tỷ lệ hơn 98%, chấm dứt giai đoạn dân chủ tạm thời sau Liên Xô và khởi động chế độ tổng thống quyền lực, tập trung khôi phục nội bộ, tổ chức lại quân đội, đồng thời mở đường cho đàm phán định hướng Minsk dưới sự bảo trợ của OSCE. Agdam, Fizuli, Jebrail và Zangelan thất thủ – chuỗi domino thất trận của Azerbaijan Ngay sau khi chính quyền Elchibey sụp đổ và Heydar Aliyev lên nắm quyền vào tháng 6 năm 1993, Azerbaijan rơi vào tình trạng lưỡng nan khi nội bộ chưa kịp ổn định, trong khi chiến sự ở Karabakh lại gia tăng cường độ. Tận dụng thời cơ này, lực lượng Armenia phối hợp giữa quân chính quy và các đơn vị Cộng hòa Artsakh đã nhanh chóng phát động đợt tấn công quy mô lớn nhằm chiếm thị trấn Agdam, thành trì phòng ngự quan trọng nhất phía đông Karabakh. Từ đầu tháng 6, các đợt pháo kích dữ dội bằng hỏa tiễn Grad và pháo binh 122mm đã nhắm thẳng vào Agdam, làm tê liệt tuyến phòng ngự phía trước của Azerbaijan. Tới giữa tháng 7, các đợt công kích mặt đất bắt đầu, phối hợp giữa lực lượng bộ binh cơ giới và các nhóm trinh sát leo núi. Quân đội Azerbaijan vốn đang chịu ảnh hưởng từ các đợt tái cơ cấu sau đảo chính đã không thể tổ chức được hệ thống phòng ngự chiều sâu hiệu quả. Sau ba tuần giao tranh, ngày 23 tháng 7 năm 1993, Agdam chính thức thất thủ.
Cuộc sụp đổ của Agdam không chỉ là tổn thất chiến thuật, mà còn mang ý nghĩa chiến lược nghiêm trọng vì đây là cửa ngõ phía đông duy nhất nối Karabakh với vùng đồng bằng Azerbaijan, đồng thời là nơi trú ẩn của hàng chục nghìn người tị nạn từ các vùng chiến sự trước đó. Chưa đầy một tháng sau thất bại tại Agdam, chiến sự tiếp tục lan rộng xuống khu vực phía nam Karabakh, nơi địa hình bằng phẳng hơn và có dân cư đông đúc. Trong suốt tháng 8, lực lượng Armenia được hậu thuẫn bởi pháo binh tầm xa và xe thiết giáp đã tổ chức các cuộc tấn công đồng loạt vào Fuzuli và Jabrayil, hai huyện tiếp giáp Iran. Ngày 23 tháng 8, Jabrayil thất thủ và khoảng một tuần sau, Fizuli cũng rơi vào tay lực lượng Armenia. Giao tranh dữ dội tại cả hai mặt trận khiến hàng chục nghìn thường dân Azerbaijan phải sơ tán, nhiều người chạy dọc sông Aras sang phía biên giới Iran trong tình trạng hỗn loạn. Theo báo cáo từ một số nguồn, đã có những vụ tấn công nhằm vào đoàn người di tản, làm gia tăng thương vong dân sự và cáo buộc vi phạm nhân đạo.
Tuy nhiên, đòn tấn công quyết định nhất lại đến từ hướng tây nam. Ngày 29 tháng 10 năm 1993, quân Armenia chiếm nốt huyện Zangilan, dải đất án ngữ giữa Karabakh và đường biên giới với Iran. Với chiến dịch này, Armenia gần như hoàn tất việc thiết lập vành đai an ninh bao quanh Karabakh, nối liền các vùng lãnh thổ chiếm đóng thành một khối liên hoàn. Zangilan cũng là tuyến hậu cần quan trọng nối Iran với các tỉnh phía tây Azerbaijan. Việc khu vực này rơi vào tay Armenia khiến tuyến vận tải dân sự và quân sự từ miền nam hoàn toàn bị cắt đứt, càng làm trầm trọng thêm khủng hoảng tiếp vận của Baku. Tính đến cuối năm 1993, Azerbaijan đã mất kiểm soát toàn bộ 7 huyện nằm ngoài ranh giới hành chính của vùng Nagorno-Karabakh gồm Kalbajar, Lachin, Agdam, Fuzuli, Jabrayil, Zangilan và Gubadli. Tổng diện tích các vùng này chiếm khoảng 9% lãnh thổ được công nhận quốc tế của Azerbaijan, và trở thành vùng chiếm đóng do Armenia kiểm soát trong suốt gần ba thập niên sau đó. Những cuộc giao tranh cuối và lệnh ngừng bắn mong manh năm 1994 Ngay từ đầu tháng 1/1994, quân đội Azerbaijan phối hợp với một số đơn vị vũ trang Hồi giáo đến từ Afghanistan (theo một số báo cáo) đã mở chiến dịch tái chiếm vùng Horadiz ở phía nam quận Fizuli. Dù chiếm được một phần vùng đồng bằng và nút giao đường sắt quan trọng giáp biên giới Iran, họ không thể tái chiếm được thị trấn trung tâm Fizuli, nơi vẫn nằm trong tay lực lượng Armenia. Chưa đầy một tuần sau, ngày 10/1/1994, chiến dịch lớn tiếp theo được phát động tại mặt trận phía bắc Karabakh. Mục tiêu là tái chiếm khu vực Mardakert (Aghdara) và cắt đứt các tuyến tiếp vận của đối phương. Các đơn vị Azerbaijan bước đầu giành được một số vùng cao điểm, nhưng nhanh chóng bị chặn đứng sau khi Armenia điều động quân chính quy từ Yerevan vào tăng viện. Chính phủ Armenia lúc này ban hành sắc lệnh tổng động viên tạm thời trong 3 tháng, thậm chí tiến hành truy quét cưỡng ép nhập ngũ đối với các nam thanh niên dưới 45 tuổi để bù đắp lực lượng.
<i>Binh lính Armenia</i>
Binh lính Armenia
Chiến dịch quan trọng nhất đầu năm 1994 của Azerbaijan là nỗ lực tái chiếm quận Kalbajar, đặc biệt là tuyến đèo chiến lược Omar Pass, nơi đe dọa trực tiếp đến hành lang tiếp vận Lachin nối Armenia và Karabakh. Trong những ngày đầu, dưới hỏa lực pháo binh và lợi thế triển khai bất ngờ, quân Azerbaijan giành được một số đỉnh đèo và áp sát vị trí phòng thủ Armenia. Tuy nhiên, sau khi quân Armenia mở cuộc phản công có tổ chức, cục diện nhanh chóng đảo chiều. Các đơn vị Azerbaijan với phần lớn là lính nghĩa vụ được huấn luyện sơ sài, thậm chí có cả thiếu niên 16 tuổi bị ép ra trận nên không thể duy trì đội hình và đã nhanh chóng rơi vào hỗn loạn. Khi đèo Omar bị tái chiếm bởi quân Armenia, hàng loạt lữ đoàn Azerbaijan bị bao vây, cắt đường tiếp tế và bị tiêu diệt hoàn toàn. Tổn thất của Azerbaijan trong chiến dịch mùa đông ước tính lên đến 5.000 binh sĩ, trong khi Armenia chỉ mất vài trăm người (mang tính tham khảo vì nhiều nguồn có nhận đinh khác nhau). Đây được xem là thất bại chiến dịch lớn cuối cùng của Baku trong suốt cuộc chiến, khiến ý chí chiến đấu của binh sĩ và dân chúng xuống thấp trầm trọng. Theo ghi nhận của các quan sát viên quốc tế, quân lính Azerbaijan ở tiền tuyến lộ rõ tinh thần suy sụp, thiếu mục tiêu chiến đấu, trong khi Armenia giữ vững toàn bộ vùng chiếm đóng từ năm 1993.
<i>phân bố lãnh thổ và quyền kiểm soát tại khu vực Nagorno–Karabakh sau lệnh ngừng bắn 1994</i>
phân bố lãnh thổ và quyền kiểm soát tại khu vực Nagorno–Karabakh sau lệnh ngừng bắn 1994
Khi giao tranh ngày càng bế tắc và cả hai bên rơi vào khủng hoảng hậu cần và chính trị, các nỗ lực hòa giải quốc tế được đẩy mạnh. Dưới vai trò trung gian của Nga và Tổ chức An ninh Tập thể CIS, hội nghị tại Bishkek (Kyrgyzstan) được tổ chức đầu tháng 5/1994 với sự tham dự của đại diện Armenia, Azerbaijan và Cộng hòa tự xưng Nagorno-Karabakh. Kết quả là Nghị định thư Bishkek (Bishkek Protocol) được ký kết vào tháng 5 năm 1994, với điều khoản chính là ngừng toàn bộ hoạt động quân sự từ ngày 12/5/1994, giữ nguyên hiện trạng chiến tuyến, thiết lập cơ chế liên lạc ba bên, và tiếp tục đàm phán trong khuôn khổ Nhóm Minsk của OSCE. Phần kết Chiến tranh Nagorno-Karabakh lần thứ nhất (1988–1994) đã để lại hậu quả nghiêm trọng cả về người và của. Ước tính có khoảng 30.000 người thiệt mạng, trong đó phần lớn là dân thường và binh sĩ Azerbaijan. Phía Azerbaijan chịu tổn thất nặng hơn Armenia về sinh mạng lẫn vùng kiểm soát thực địa. Khoảng 1 triệu người Azerbaijan trở thành người tị nạn nội địa, sau khi lực lượng Armenia chiếm giữ hầu hết vùng đệm bao quanh Karabakh, chiếm khoảng 9% lãnh thổ được công nhận quốc tế của Azerbaijan. Sau lệnh ngừng bắn năm 1994, chính quyền Azerbaijan dưới thời Heydar Aliyev đã tập trung tái thiết quốc gia. Nhờ tận dụng nguồn thu từ các dự án khai thác dầu khí ngoài khơi biển Caspian, Azerbaijan nhanh chóng trở thành một quốc gia có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất khu vực, đồng thời triển khai chương trình hiện đại hóa quân đội toàn diện. Trong hơn hai thập kỷ, Baku đầu tư hàng tỷ USD để xây dựng lực lượng vũ trang chuyên nghiệp, trang bị vũ khí hiện đại từ Israel, Thổ Nhĩ Kỳ và các nước NATO. Đây là nền tảng quan trọng giúp Azerbaijan đảo ngược cục diện chiến trường trong các cuộc chiến sau này. Kể từ năm 2016, các vụ giao tranh cục bộ ngày càng gia tăng. Trong trận chiến 4 ngày vào tháng 4/2016, Azerbaijan lần đầu chiếm lại một số cao điểm. Nhưng phải đến Chiến tranh Karabakh lần thứ hai (tháng 9–11/2020), Baku mới đạt được thắng lợi áp đảo với chỉ sau 44 ngày giao tranh, quân Azerbaijan đã tái chiếm Shusha và một phần đáng kể vùng đệm. Lệnh ngừng bắn do Tổng thống Nga Putin, Tổng thống Aliyev và Thủ tướng Armenia Pashinyan ký kết ngày 10/11/2020, chính thức đánh dấu thất bại của phía Armenia và sự xuất hiện của lực lượng gìn giữ hòa bình Nga tại Karabakh. Tuy nhiên, lệnh ngừng bắn này chỉ duy trì hòa bình mong manh. Đến ngày 19–20/9/2023, Azerbaijan mở chiến dịch quân sự chớp nhoáng, đánh thẳng vào Nagorno-Karabakh. Trong vòng chưa đầy 24 giờ, chính quyền tự xưng Artsakh tuyên bố đầu hàng và giải thể. Hơn 100.000 người Armenia tháo chạy sang Armenia đại lục, kết thúc gần ba thập kỷ tồn tại của thực thể chính trị không được quốc tế công nhận này. Trong cuộc chiến năm 2023, Nga đã không can thiệp quân sự, dù có lính gìn giữ hòa bình đóng tại Karabakh. Sự bất lực này phản ánh rõ việc Moskva đang phải ưu tiên dành nguồn lực cho cuộc xung đột tại Ukraine, đồng thời cho thấy sự suy giảm vai trò chiến lược của Nga tại Nam Caucasus, một khu vực từng được coi là "sân sau truyền thống" của Kremlin. Ngược lại, Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục mở rộng ảnh hưởng mạnh mẽ. Vai trò cố vấn, hỗ trợ kỹ thuật, huấn luyện và cung cấp vũ khí, đặc biệt là máy bay không người lái Bayraktar cho Azerbaijan đã giúp củng cố liên minh Ankara–Baku. Thổ Nhĩ Kỳ dần thay thế Nga trở thành đối tác an ninh chính của Azerbaijan, đồng thời mở rộng ảnh hưởng địa chính trị tại Caucasus, Trung Á và thậm chí cả trong các hành lang năng lượng kết nối Á-Âu Về phía Armenia, thất bại trong cả hai cuộc chiến và việc Nga không can thiệp hiệu quả khiến niềm tin vào Moskva sụp đổ nghiêm trọng. Armenia cáo buộc Nga và lực lượng gìn giữ hòa bình không thực hiện đúng cam kết bảo vệ theo thỏa thuận ngừng bắn cũng như nghĩa vụ đồng minh trong khuôn khổ Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO). Trong bối cảnh đó, chính quyền Thủ tướng Nikol Pashinyan đã từng bước đóng băng hợp tác quân sự, hủy nhiều cuộc tập trận chung với Nga và tuyên bố đóng băng tư cách thành viên trong CSTO vào năm 2024. Từ năm 2023, Yerevan bắt đầu thực hiện chuyển trục ngoại giao, tăng cường quan hệ với Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, ký các thỏa thuận hỗ trợ dân sự, quốc phòng và tiến hành các cuộc tập trận chung với NATO. Việc chính phủ Armenia kiểm soát lại toàn bộ biên giới phía nam và giảm dần ảnh hưởng của quân Nga là dấu hiệu rõ ràng cho thấy nước này đang tìm cách thoát ly khỏi quỹ đạo Nga. Chiến tranh Nagorno–Karabakh lần thứ nhất không chỉ để lại một vết thương lịch sử sâu sắc, mà còn đặt nền móng cho chuỗi xung đột kéo dài hơn ba thập kỷ giữa Armenia và Azerbaijan. Cuộc chiến không kết thúc bằng một hòa ước thực sự, mà chỉ tạm dừng bằng một lệnh ngừng bắn mong manh, tạo tiền đề cho chiến sự bùng phát trở lại mỗi khi tương quan lực lượng biến động hoặc cục diện địa chính trị thay đổi. Thắng lợi toàn diện sau cùng của Azerbaijan năm 2023 là kết quả của chiến lược tái vũ trang dài hạn dựa trên nguồn thu dầu mỏ Caspian, kết hợp với khả năng tận dụng thời cơ để tung ra đòn quyết định nhưng cũng mở ra nguy cơ cạnh tranh ảnh hưởng Nga – Thổ – phương Tây trong tương lai tại khu vực này. Câu hỏi lớn vẫn còn bỏ ngỏ và chỉ thời gian mới có thể trả lời: Liệu Điện Kremlin có thể khôi phục ảnh hưởng tại Nam Caucasus thông qua một chiến lược phản công địa chính trị cứng rắn, hay khu vực này sẽ vĩnh viễn rơi khỏi vòng kiểm soát của Nga, trở thành tâm điểm cạnh tranh ảnh hưởng giữa các thế lực đang trỗi dậy trong khu vực?