Chiến tranh Falklands: Khi Argentina tưởng Anh chỉ biết nói chuyện ngoại giao...
Một cái nhìn toàn cảnh, chi tiết và sống động về cuộc chiến Falklands 1982 – nơi một đế quốc tưởng đã già cỗi bất ngờ trỗi dậy, vượt 13.000 km để giành lại lãnh thổ từ tay một chế độ quân sự non trẻ.
Nguồn cội Malvinas: Di sản tranh chấp thế kỷ XVIII–XX
Câu chuyện về quần đảo Falklands (hay Islas Malvinas theo cách gọi của người Argentina) không khởi đầu vào năm 1982, mà là di sản của hơn hai thế kỷ tranh chấp phức tạp giữa các cường quốc châu Âu, rồi sau đó là giữa Anh và Argentina. Không chỉ riêng Falklands, hai quần đảo nằm sâu hơn ở Nam Đại Tây Dương là South Georgia và South Sandwich Islands cũng sớm bị cuốn vào vòng xoáy địa chính trị này, như những “vệ tinh tranh chấp” ít người để ý nhưng lại đóng vai trò không nhỏ trong ngòi nổ chiến tranh. Để có được cái nhìn toàn cảnh về cuộc xung đột Falklands năm 1982, trước hết ta hãy cùng lần lại dấu vết lịch sử với những mâu thuẫn chủ quyền khu vực vốn đã âm ỉ từ thế kỷ 18.
Năm 1764, người Pháp đặt chân lên quần đảo Falklands và lập một khu định cư tại Port Louis. Chỉ hai năm sau, người Anh xuất hiện ở phía Tây đảo, xây trạm tiền tiêu tại Port Egmont. Việc hai thế lực châu Âu cùng hiện diện tạo ra căng thẳng, và khi Tây Ban Nha tiếp quản Port Louis từ Pháp, tranh chấp bỗng trở nên phức tạp hơn. Trong cuộc khủng hoảng năm 1770, hải quân Tây Ban Nha trục xuất lực lượng Anh ra khỏi Falklands, suýt châm ngòi cho một cuộc chiến tranh hải quân toàn diện. Tuy nhiên, sau nhiều vòng đàm phán, Anh rút quân nhưng vẫn không chịu từ bỏ yêu sách chủ quyền.
Khi Argentina giành độc lập từ Tây Ban Nha năm 1816, chính quyền Buenos Aires mới thành lập tuyên bố kế thừa toàn bộ lãnh thổ cũ, bao gồm cả quần đảo Falklands, South Georgia và South Sandwich. Đến năm 1820, một tàu chiến Argentina treo cờ tại Falklands như lời tuyên bố chính thức với thế giới. Nhưng đến năm 1833, một bước ngoặt xảy ra khi Anh đưa tàu chiến đến Falklands, trục xuất đồn binh Argentina mà không nổ một phát súng, và thiết lập lại quyền kiểm soát - những hành động mà Argentina đến nay vẫn gọi là “sự chiếm đóng bất hợp pháp.”
Trong khi đó, South Georgia và South Sandwich Islands dù nằm cách Falklands hơn 1.300 km về phía đông nam cũng bắt đầu cho thấy tầm quan trọng chiến lược từ đầu thế kỷ 20, khi Anh phát triển hoạt động đánh bắt cá voi và khai thác tài nguyên vùng biển. Argentina tuyên bố hai quần đảo này thuộc quyền quản lý của tỉnh Tierra del Fuego, coi chúng là phần mở rộng của Malvinas, và nhiều lần phản đối sự hiện diện của Anh (Vì tò mò nên tôi đã tìm hiểu đôi chút về South Sandwich Islands và phát hiện ra vài chi tiết khá hay ho. Quần đảo này được nhà thám hiểm James Cook đặt tên năm 1775 để vinh danh John Montagu, Bá tước Sandwich thứ tư, lãnh đạo Hải quân Hoàng gia Anh và là người gắn liền với món bánh sandwich nhờ thói quen ăn thức ăn kẹp giữa hai lát bánh mì để tiện làm việc hoặc chơi bài mà không cần dùng dao nĩa. Cái tên “South” được Cook thêm vào sau đó để phản ánh vị trí địa lý phía nam và giúp phân biệt quần đảo cùng tên gần Hawaii).
Suốt hơn một thế kỷ sau đó, cả ba quần đảo đều nằm dưới sự kiểm soát hành chính của Anh. Người dân Falklands với đa số gốc Anh đã phát triển đời sống bán tự trị, có chính quyền địa phương riêng, trong khi các trạm nghiên cứu và tiền đồn nhỏ lẻ xuất hiện tại South Georgia. Mặt khác, Argentina không từ bỏ chủ quyền, liên tục đưa tranh chấp ra trước Liên Hợp Quốc từ thập niên 1960, và đẩy mạnh chiến dịch ngoại giao kêu gọi “phi thực dân hóa” quần đảo.
Giữa thập niên 1970, Argentina rơi vào vòng xoáy chính trị tàn bạo sau cuộc đảo chính lật đổ Tổng thống Isabel Perón năm 1976. Một chính quyền quân sự do Tướng Jorge Videla đứng đầu lên nắm quyền, khởi đầu cho thời kỳ được gọi là Dirty War, chiến dịch đàn áp hàng loạt những người bị xem là đối lập chính trị. Hàng chục nghìn người bị bắt cóc, tra tấn hoặc "biến mất", không qua bất kỳ một tiến trình pháp lý nào.

Tướng Leopoldo Galtieri
Trong giai đoạn 1976–1983, đất nước bị kiểm soát bởi lực lượng quân sự gọi là Tổ chức Tái tổ chức Quốc gia (National Reorganization Process), hay thường được gọi là Junta. Đây là thời kỳ được mô tả sau này như một hành vi diệt chủng bởi tòa án Argentina. Các tướng lĩnh thay nhau cầm quyền từ Videla đến Roberto Viola, rồi Leopoldo Galtieri nhưng không ai ngăn được sự sụp đổ kinh tế đang diễn ra từng ngày. Tới năm 1981, lạm phát vượt 600%, GDP lao dốc, sản xuất công nghiệp giảm gần một phần tư, và phong trào đình công nổ ra trên khắp cả nước. Tướng Galtieri, người cuối cùng trong chuỗi lãnh đạo Junta, đối mặt với áp lực khổng lồ từ công đoàn, nhân dân và cộng đồng quốc tế.
Giới tướng lĩnh, vốn đang lung lay vị thế, đã coi việc giành lại quần đảo Malvinas như một cơ hội đánh thức tinh thần dân tộc, khơi dậy niềm tự hào lịch sử, đồng thời đánh lạc hướng dư luận khỏi các vấn đề trong nước. Argentina dần bắt đầu thể hiện ý định mạnh tay hơn với vấn đề Falklands vào đầu những năm 1980. Cuộc chạm trán đầu tiên xảy ra không phải ở Falklands, mà ở một nơi khác đó là đảo South Georgia. Vào ngày 19/3/1982, một nhóm công nhân dân sự Argentina, được cho là có liên hệ với hải quân, đã đổ bộ lên đảo Leith Harbour thuộc quần đảo South Georgia với lý do tháo dỡ các cơ sở công nghiệp cũ. Tuy nhiên, họ dựng cờ Argentina và từ chối xin phép chính quyền Anh, khiến vụ việc trở nên nghiêm trọng. Chính phủ Anh lập tức yêu cầu họ rút đi, còn phía Argentina điều tàu hải quân ARA Bahía Buen Suceso đến bảo vệ nhóm công nhân - đây là bước leo thang đầu tiên cho chuỗi hành động quân sự quyết liệt hơn về sau.
Chiến lược phủ đầu: Argentina mở màn bằng sức mạnh quân sự
Rạng sáng ngày 2/4/1982, hơn 600 lính thủy đánh bộ Argentina thuộc lực lượng đặc nhiệm Grupo de Operaciones Especiales đã đổ bộ lên quần đảo Falklands trong chiến dịch Rosario. Mục tiêu của chiến dịch là đánh chiếm nhanh chóng thủ phủ Port Stanley, buộc chính quyền địa phương phải đầu hàng nhằm hợp thức hóa việc Argentina tái thu hồi chủ quyền mà họ tuyên bố đã bị Anh chiếm đoạt từ năm 1833.

Lực lượng phòng vệ Anh trên đảo lúc này chỉ là một nhóm nhỏ gồm khoảng 80 lính thủy đánh bộ thuộc Royal Marines và một số cảnh sát địa phương. Dù có kháng cự ban đầu, họ nhanh chóng bị áp đảo về quân số và vũ khí. Sau vài giờ giao tranh nhẹ, Chỉ huy lực lượng Anh là Thiếu tá Mike Norman ra lệnh đầu hàng để tránh thương vong cho dân thường, đặc biệt khi thị trấn Port Stanley không có khả năng phòng thủ lâu dài. Toàn bộ quân Anh bị đưa lên tàu và trục xuất khỏi đảo trong danh dự.
Đến ngày 3/4, chỉ một ngày sau khi Port Stanley thất thủ, lực lượng Argentina chính thức đổ bộ và chiếm South Georgia. Quân Anh đồn trú nhỏ lẻ bị bắt giữ và buộc đầu hàng. Mặc dù không có giao tranh lớn, việc chiếm đảo này cho thấy Argentina không chỉ nhắm đến Falklands mà còn mở rộng kiểm soát toàn bộ chuỗi đảo phía nam Đại Tây Dương, bao gồm cả quần đảo South Sandwich, nơi sau đó họ cũng cắm cờ và tuyên bố chủ quyền (dù gần như không có cư dân sinh sống).
Về phía Argentina, chiến dịch được xem là thắng lợi chớp nhoáng, đạt đúng mục tiêu quân sự và được báo chí trong nước ca ngợi như một trang sử phục hưng chủ quyền. Tổng thống quân sự Leopoldo Galtieri xuất hiện trên ban công phủ Tổng thống Casa Rosada, vẫy tay trước biển người đang reo hò trên quảng trường Plaza de Mayo, với các khẩu hiệu “Las Malvinas son Argentinas!” (Falklands là của Argentina) vang dội khắp thủ đô Buenos Aires.
Thế nhưng niềm hân hoan ấy không kéo dài được bao lâu. Ngay trong ngày 2/4, Chính phủ Anh triệu tập nội các khẩn cấp, đồng thời triệu hồi đại sứ tại Buenos Aires và bắt đầu vận động hành lang tại Liên Hợp Quốc. Chỉ một ngày sau đó, Hội đồng Bảo an đã thông qua Nghị quyết 502, yêu cầu Argentina rút quân vô điều kiện khỏi Falklands và bắt đầu đối thoại với Anh. Quan hệ ngoại giao giữa hai nước bị đình chỉ hoàn toàn, báo hiệu cuộc xung đột sẽ không chỉ dừng lại ở một cuộc đổ bộ trong yên bình.
Dĩ nhiên, Argentina không hành động một cách mù quáng. Trước khi phát động chiến dịch Rosario, chính quyền quân sự tại Buenos Aires đã có những toan tính riêng về phản ứng quốc tế, và đặc biệt là từ phía Hoa Kỳ. Giới lãnh đạo Argentina tin rằng Washington sẽ không can thiệp mạnh, bởi Buenos Aires đã đóng vai trò đồng minh kín đáo của Mỹ trong các chiến dịch chống cộng tại khu vực Trung Mỹ, đặc biệt là việc hậu thuẫn lực lượng Contra chống lại chính phủ Sandinista ở Nicaragua. Họ cho rằng cái giá của việc xích mích với một đối tác chiến lược chống cộng như Argentina sẽ khiến Mỹ do dự trong việc đứng về phía Anh.

Margaret Thatcher
Bên cạnh đó, giới tướng lĩnh Argentina đánh giá rằng chính phủ Anh, đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế và cắt giảm ngân sách quốc phòng, sẽ không lựa chọn một cuộc xung đột quân sự xa bờ tốn kém chỉ để bảo vệ một thuộc địa nhỏ cách London hơn 12.000 km. Họ tin rằng, cùng lắm thì Anh sẽ phản đối qua kênh ngoại giao và chấp nhận đàm phán sau khi sự đã rồi. Nhưng thực tế sớm chứng minh rằng những tính toán đó đã hoàn toàn đánh giá sai quyết tâm chính trị của chính phủ Anh dưới thời Margaret Thatcher (Bà được biết đến với biệt danh “The Iron Lady” – Bà đầm thép, một biệt danh mà truyền thông Liên Xô gán cho bà như một lời chỉ trích nhưng rồi chính người Anh lại đón nhận như một biểu tượng của ý chí bất khuất. Trong mắt nhiều người dân Anh, Thatcher không chỉ là một chính khách, mà là hình mẫu của quyết tâm không khoan nhượng khi danh dự quốc gia bị thách thức).
Đế quốc đáp trả và hải trình 13.000 km
Ngày 5/4/1982, chỉ ba ngày sau khi Falklands thất thủ, tàu sân bay HMS Invincible rời cảng Portsmouth, mở đầu cho cuộc hành trình dài hơn 13.000 km vượt Nam Đại Tây Dương. Theo lệnh khẩn từ Thủ tướng Margaret Thatcher, lực lượng đặc nhiệm hải quân Anh nhanh chóng được huy động, trở thành chiến dịch viễn chinh lớn nhất của Anh kể từ Thế chiến II. Tổng cộng 127 tàu các loại được tập hợp với 43 tàu chiến, 22 tàu hậu cần và 62 tàu thương mại dân sự được trưng dụng.

Dưới quyền chỉ huy của Đô đốc John Fieldhouse, hạm đội được tổ chức xoay quanh hai tàu sân bay chủ lực là HMS Hermes và HMS Invincible, mang theo các tiêm kích Harrier có khả năng cất, hạ cánh thẳng đứng. Hơn 27.000 binh sĩ, 70 máy bay chiến đấu và 5.000 tấn thiết bị được triển khai theo tốc độ thần tốc. Điều đáng chú ý là công tác huấn luyện, phối hợp tác chiến và diễn tập đổ bộ được thực hiện ngay trong quá trình hành quân, cho thấy mức độ linh hoạt và năng lực hậu cần vượt trội của quân đội Anh.
Mục tiêu ban đầu của Anh là thiết lập một vùng loại trừ quân sự (TEZ–Total Exclusion Zone) với bán kính 200 hải lý quanh quần đảo Falklands, nhằm kiểm soát toàn bộ hoạt động hàng hải, hàng không tại khu vực và cảnh báo Argentina rằng mọi sự xâm nhập sẽ bị coi là mục tiêu quân sự. Động thái này không chỉ mang tính quân sự mà còn là đòn răn đe chính trị gửi tới quốc tế, khẳng định rằng Anh đã sẵn sàng cho một cuộc chiến thực sự, không chỉ là đàm phán ngoại giao.
Khi hạm đội Anh rời cảng Portsmouth để hướng về Nam Đại Tây Dương, thì tại Liên Hợp Quốc và các nước phương Tây, một chiến dịch khác cũng đang được triển khai song song với cuộc phản công trên mặt trận ngoại giao nhằm cô lập Argentina. Sau khi Hội đồng Bảo an thông qua Nghị quyết 502 yêu cầu Argentina rút quân khỏi Falklands, Chính phủ Anh bắt đầu vận động sự ủng hộ từ các đồng minh chiến lược trên toàn cầu.
Liên minh châu Âu (khi đó là Cộng đồng Kinh tế châu Âu – EEC) đã đồng thuận áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Argentina, bao gồm việc đóng băng các hợp đồng thương mại và hạn chế xuất khẩu kỹ thuật quân sự. Pháp dù từng cung cấp vũ khí cho Argentina cũng tuyên bố đình chỉ mọi hỗ trợ kỹ thuật, trong khi Đức, Hà Lan và Ý nhanh chóng cắt kênh tiếp xúc quân sự. Canada, Úc và New Zealand cũng tuyên bố ủng hộ lập trường của Anh, đồng thời dừng mọi kênh hợp tác quốc phòng với chính quyền Galtieri.

François Mitterrand - Tổng thống Pháp (1981–1995)
Mỹ lúc đầu giữ thế trung lập, nhưng sau các cuộc gặp với Ngoại trưởng Anh Francis Pym, Washington dần nghiêng về phía Anh, cung cấp tình báo, hậu cần và mở rộng các kênh hỗ trợ gián tiếp. Còn châu Mỹ Latin, phản ứng ban đầu dành cho Argentina tương đối im lặng, vì nhiều nước trong khu vực cũng đang dưới chế độ quân sự hoặc không muốn đối đầu công khai. Tuy nhiên, dưới sức ép từ Washington và London, nhiều quốc gia láng giềng dần giữ khoảng cách. Brazil từ chối cấp phép cho các máy bay quân sự Argentina tiếp tế, Uruguay giữ trung lập, và đặc biệt là Chile - kình địch truyền thống của Argentina đã âm thầm đứng về phía Anh. Theo các tài liệu được giải mật sau này, một nhóm sĩ quan Anh đã bí mật đến Santiago để thỏa thuận tình báo với chính quyền Pinochet, xoay quanh việc chia sẻ thông tin trinh sát radar và dữ liệu chiến lược từ vùng cực nam Chile. Thậm chí, Chile còn tiến hành một số chuyến bay trinh sát dưới vỏ bọc dân sự để do thám các căn cứ không quân của Argentina từ đó cung cấp thông tin giúp phi đội Harrier của Anh né tránh hiệu quả các đòn tập kích tầm thấp. Vai trò âm thầm của Chile trở thành một phần không thể thiếu trong thế trận chiến lược của Anh.
hiến lược của chính phủ Thatcher lúc này không chỉ là giành lại Falklands bằng vũ lực, mà còn làm suy yếu khả năng chính trị và ngoại giao của Argentina tới mức không thể duy trì chiến tranh lâu dài. Và chỉ ít lâu sau đó, những lợi thế ngoại giao và hậu cần ấy đã nhanh chóng được chuyển hóa thành sức mạnh thực địa, khi quân đội Anh bắt đầu tung ra những đòn phản công đầu tiên - mở màn cho nhiều chiến thắng liên tiếp trên chiến trường nam Đại Tây Dương.
Chuỗi phản công mở đường: Làm chủ biển và bầu trời
Ngày 25/4/1982, sau gần ba tuần chuẩn bị hậu cần và vận động ngoại giao, quân đội Anh chính thức nổ phát súng đầu tiên mở màn cho chiến dịch phản công quy mô bằng chiến dịch mang mật danh Paraquet nhằm tái chiếm đảo South Georgia.
Chiến dịch được thực hiện bởi đơn vị đặc nhiệm hỗn hợp gồm lực lượng thủy quân lục chiến, biệt kích SAS và SBS, dưới sự yểm trợ của tàu ngầm và không quân hạm đội. Sau vài ngày do thám và áp sát, quân Anh đổ bộ thần tốc vào đảo Leith Harbour, vị trí đóng quân của lực lượng Argentina tại South Georgia. Giao tranh diễn ra ngắn và sớm kết thúc với phần thắng thuộc về lực lượng quân Anh. Phía Argentina có một binh sĩ thiệt mạng và một tàu ngầm bị mất tích, trong khi quân Anh mất hai trực thăng nhưng không có thương vong nhân sự.
Dù quy mô không lớn, chiến dịch Paraquet mang tính biểu tượng cực kỳ quan trọng khi đây là chiến thắng quân sự đầu tiên của Anh trong cuộc chiến, đánh dấu bước chuyển từ thế phòng thủ và bao vây sang chủ động phản công thực địa. Nó cũng phát đi tín hiệu rõ ràng tới cả đồng minh và đối phương rằng Anh sẽ không dừng lại cho tới khi từng mảnh lãnh thổ bị chiếm đóng được giành lại bằng mọi giá.

Tàu tuần dương hạng nhẹ ARA General Belgrano bị đánh chìm
Ngày 2/5/1982, trong lúc các đơn vị hạm đội Anh bắt đầu thiết lập vùng kiểm soát quanh Falklands, tàu ngầm hạt nhân HMS Conqueror lớp Churchill đã phát hiện tàu tuần dương hạng nhẹ ARA General Belgrano của Argentina đang di chuyển về phía tây nam, bên ngoài khu vực loại trừ quân sự (TEZ). Sau khi nhận được mệnh lệnh từ Bộ chỉ huy Anh, HMS Conqueror đã phóng 3 ngư lôi loại Mk8, trong đó hai quả đánh trúng mục tiêu, khiến con tàu khổng lồ nhanh chóng chìm xuống lòng Nam Đại Tây Dương, mang theo 323 thủy thủ Argentina, phần lớn là thanh niên tuổi đôi mươi. Đây là vụ thiệt hại nhân mạng lớn nhất trong toàn bộ cuộc chiến Falklands, và là lần đầu tiên một tàu ngầm hạt nhân trong lịch sử hiện đại đánh chìm tàu chiến đối phương trong chiến tranh thực tế.
Tàu ARA General Belgrano, vốn là tàu tuần dương lớp Brooklyn của Mỹ từ thời Thế chiến II (tên cũ USS Phoenix), từng sống sót qua trận Trân Châu Cảng, nay trở thành biểu tượng cho sự mong manh của lực lượng hải quân Argentina trước công nghệ và quyết đoán của Anh. Mặc dù con tàu khi đó được cho là đang di chuyển ngoài rìa vùng TEZ, nhưng Chính phủ Anh khẳng định rằng Belgrano vẫn nằm trong phạm vi nguy cơ chiến lược, có thể thực hiện tấn công gọng kìm cùng các tàu chiến Argentina khác.
Quyết định đánh chìm Belgrano gây tranh cãi dữ dội, cả về mặt quân sự lẫn chính trị. Phe chỉ trích cho rằng đây là hành động khiêu khích và quá tay, trong khi Thủ tướng Margaret Thatcher kiên quyết bảo vệ quyết định này, nhấn mạnh rằng "tàu chiến có vũ trang của địch, ở bất cứ đâu, đều là mối đe dọa nếu nó đang hoạt động trong vùng chiến sự." Câu chuyện về Belgrano cũng khiến một số nước Mỹ Latin tỏ thái độ dè chừng, nhưng trong thực tế, cú đánh này đã khiến toàn bộ hạm đội mặt nước Argentina rút về cảng, không dám rời xa bờ suốt phần còn lại của cuộc chiến. Về mặt chiến lược, việc đánh chìm ARA General Belgrano đã mang lại ưu thế áp đảo tuyệt đối trên biển cho hải quân Anh. Từ thời điểm đó, vùng biển quanh Falklands trở thành lãnh địa tuyệt đối của hạm đội Hoàng gia.
Dù mất quyền kiểm soát mặt biển sau sự kiện tàu tuần dương Belgrano bị đánh chìm, Argentina vẫn còn trong tay một lá bài đáng gờm: lực lượng không quân. Vào thời điểm chiến tranh nổ ra, không quân và hải quân Argentina sở hữu tổng cộng hơn 400 máy bay chiến đấu, được xem là lực lượng không quân mạnh nhất châu Mỹ Latinh lúc bấy giờ. Nổi bật nhất là phi đội tiêm kích-ném bom A-4 Skyhawk, máy bay tấn công Mirage III, cùng với 5 tiêm kích ném bom Super Étendard được Pháp chuyển giao.
Tuy nhiên, sức mạnh không quân của Argentina cũng gặp phải nhiều giới hạn mang tính cấu trúc. Nhiều phi cơ chủ lực, bao gồm Mirage và Skyhawk, không được thiết kế cho hoạt động tầm xa trên biển, mà chủ yếu phục vụ chiến đấu gần lãnh thổ. Điều này khiến việc duy trì hoạt động ở vùng Falklands cách đất liền khoảng 600–800 km trở thành một thách thức nghiêm trọng về bán kính chiến đấu, tiếp liệu và điều hướng. Ngoài ra, nỗi lo về xung đột biên giới với Chile sau vụ tranh chấp Beagle Channel vào năm 1978 buộc Argentina phải giữ lại một phần lớn lực lượng không quân để phòng thủ dọc dãy Andes, khiến họ không thể tập trung toàn bộ sức mạnh vào mặt trận Falklands. Thêm vào đó, hạn chế về hậu cần và thiếu nhiên liệu máy bay phản lực, đặc biệt là nhiên liệu chuyên dụng cho các phi đội hải quân, cũng ảnh hưởng đến nhịp độ tác chiến và khả năng xoay vòng phi vụ.

Tàu khu trục HMS Sheffield của Hải quân Hoàng gia Anh trúng tên lửa Exocet AM39
Dẫu vậy, chính trong điều kiện thiếu thốn đó, không quân Argentina vẫn tung ra nhiều đợt tập kích táo bạo, sử dụng chiến thuật bay cực thấp sát mặt biển để tránh radar của Anh. Và vào ngày 4/5, những nỗ lực ấy đã đạt được một chiến tích gây chấn động toàn thế giới khi tên lửa Exocet khai hỏa từ máy bay Super Étendard đã đánh trúng tàu khu trục HMS Sheffield. Một trong hai quả tên lửa được phóng đã đánh trúng HMS Sheffield bên mạn trái. Dù không phát nổ hoàn toàn, nhiệt lượng và khói độc từ nhiên liệu tên lửa đã gây cháy dữ dội, khiến con tàu mất kiểm soát trong nhiều giờ. 20 thủy thủ thiệt mạng, 26 người bị thương, và vài ngày sau, tàu chìm khi đang được kéo về phía bắc. Đây là chiến hạm đầu tiên của Hải quân Anh bị đánh chìm trong chiến tranh kể từ Thế chiến II, gây chấn động cả trong nước lẫn quốc tế.
Tên lửa Exocet AM-39, do Pháp sản xuất, được thiết kế đặc biệt cho tác chiến biển khi nó có khả năng bay sát mặt nước, khó bị phát hiện, và mang theo đầu nổ 165 kg. Dù Argentina chỉ sở hữu 5 quả tên lửa loại này, nhưng với chiến thuật hợp lý, họ biến nó thành một vũ khí gây ám ảnh với hạm đội Anh. Sau vụ Sheffield, Anh lập tức yêu cầu Pháp ngừng toàn bộ viện trợ kỹ thuật quân sự cho Argentina, đồng thời mở các kênh hợp tác kín để đối phó với Exocet.

Tên lửa Exocet
Theo các tài liệu được giải mật sau này, Pháp đã âm thầm chuyển giao thông số radar, tín hiệu dẫn đường và biện pháp gây nhiễu của Exocet, đồng thời hỗ trợ các biện pháp điện tử để nâng cấp khả năng phòng thủ tên lửa của tàu Anh. Ngoài ra, một số tiêm kích Mirage và radar do Pháp sản xuất được Anh sử dụng để huấn luyện mô phỏng đối đầu trên không, giúp các phi công Harrier luyện tập chiến thuật đối phó với phi đội Mirage – Dagger – Étendard của Argentina. Dù công khai giữ trung lập, Pháp trên thực tế đã nghiêng về phía Anh sau khi cuộc chiến bùng nổ, coi đây là cơ hội duy trì vị thế trong NATO.
Trong khi đó, ngay từ ngày 1/5/1982, Anh đã mở màn giai đoạn tập kích đường không chiến lược bằng chiến dịch nổi tiếng Black Buck 1, một phi vụ huyền thoại sử dụng máy bay ném bom Vulcan đời 1950 của Không quân Hoàng gia (RAF), xuất phát từ đảo Ascension, vượt hơn 6.800 km để ném bom sân bay Port Stanley. Đây là một trong những nhiệm vụ ném bom tầm xa nhất trong lịch sử quân sự tính đến thời điểm đó, đòi hỏi 11 lần tiếp nhiên liệu trên không để một chiếc Vulcan có thể bay đi và về qua Nam Đại Tây Dương.

Máy bay ném bom chiến lược Avro Vulcan
Cuộc tập kích không chỉ làm hư hỏng đường băng Port Stanley, khiến máy bay chiến đấu Argentina trên đảo không thể hoạt động hiệu quả, mà còn tạo ấn tượng tâm lý mạnh với Bộ chỉ huy tại Buenos Aires. Lo ngại rằng RAF có thể tiếp tục mở các đợt ném bom vào thủ đô hoặc căn cứ phía bắc, Argentina đã rút một phần đáng kể phi đội tiêm kích trở về bảo vệ Buenos Aires, làm suy yếu lực lượng phòng không tại Falklands đúng vào thời điểm quân Anh đang tiến sát.
Chiến dịch giải phóng Falklands: Từ San Carlos đến Port Stanley
Rạng sáng ngày 21/5/1982, sau gần một tháng chuẩn bị hậu cần và dọn đường bằng ưu thế trên không và trên biển, lực lượng viễn chinh Anh mở màn chiến dịch đổ bộ quy mô lớn vào vịnh San Carlos, phía tây bắc quần đảo Falklands. Khoảng 4.000 binh sĩ, chủ yếu là Thủy quân lục chiến Hoàng gia và Lữ đoàn Dù, đã đặt chân lên đảo gần như không gặp kháng cự đáng kể nào từ phía Argentina trên bờ. Tuy nhiên, trên không và trên biển, mối đe dọa từ không quân Argentina vẫn rình rập từng giờ. Trong suốt ngày hôm đó và ngày kế tiếp, các đợt oanh kích tầm thấp của phi đội Skyhawk và Dagger liên tục tập kích vào các tàu chiến Anh đang neo đậu tại vịnh. Chiều ngày 22/5, tàu hộ vệ HMS Ardent bị trúng bom từ loạt tấn công chính xác, cháy dữ dội và chìm ngay trong đêm.
Chỉ ba ngày sau tổn thất của HMS Ardent, vào ngày 24/5, Hải quân Anh tiếp tục hứng chịu một đòn đau khác khi chiến hạm HMS Antelope trúng bom từ đợt không kích của không quân Argentina. Dù quả bom chưa phát nổ ngay, nhưng trong lúc đội phá bom đang tháo gỡ, nó bất ngờ kích nổ, khiến con tàu bị xé toạc, bốc cháy và chìm vào rạng sáng hôm sau. Toàn bộ thủy thủ đoàn buộc phải bỏ tàu khẩn cấp. Vụ việc càng cho thấy tính nguy hiểm của các đòn tập kích tầm thấp từ phía Argentina và những hạn chế của hệ thống phòng không Anh khi phải đối phó với nhiều mục tiêu cùng lúc.

Chiến hạm HMS Antelope đang chìm
Ngày 25/5, quân Anh lại hứng chịu một trong những tổn thất hậu cần lớn nhất toàn cuộc chiến khi tàu chở hàng SS Atlantic Conveyor đang chở theo trực thăng vận tải, phụ tùng, xe dã chiến và thiết bị hậu cần quan trọng thì bị hai tên lửa Exocet AM39 từ tiêm kích Super Étendard của Argentina bắn trúng và thiêu rụi hoàn toàn. Mười hai thủy thủ thiệt mạng và toàn bộ lô hàng không quân bị phá hủy (tuy vậy thì ít nhất trước khi bị đánh chìm, SS Atlantic Conveyor đã kịp hoàn thành nhiệm vụ tiếp vận giai đoạn đầu khi cập đảo Ascension căn cứ trung chuyển của Anh tại Đại Tây Dương, tàu đã tiếp nhận và vận chuyển 11 máy bay Harrier tới chiến trường, bổ sung cho lực lượng không quân trên hai tàu sân bay chủ lực. Nhờ đó, phi đội Harrier duy trì ưu thế tầm thấp và phản ứng nhanh trước không quân Argentina trong suốt giai đoạn đổ bộ).
Đây là cú đánh cực kỳ nghiêm trọng vì việc mất toàn bộ trực thăng Chinook trên tàu khiến quân Anh không thể triển khai không vận chiến thuật, buộc bộ binh phải hành quân đường núi trong điều kiện khắc nghiệt suốt phần còn lại của chiến dịch. Từ đó trở đi, mọi cuộc tiến quân về phía nam Falklands đều phải di chuyển bằng đôi chân và tải thương làm gia tăng áp lực lên từng đơn vị.

Quân đội Anh đổ bộ lên Falklands
Ngày 27/5/1982, sau khi thiết lập được đầu cầu tại San Carlos, quân Anh bắt đầu mở rộng tấn công về phía nam Falklands Đông nhằm tiêu diệt các ổ kháng cự của Argentina và mở đường đến Port Stanley. Khoảng 500 binh sĩ thuộc Tiểu đoàn 2, Lực lượng Dù Hoàng gia Anh, dưới quyền Trung tá Herbert Jones, được lệnh tiến công hai khu vực phòng ngự trọng yếu của Argentina tại Darwin và Goose Green.

Bản đồ quần đảo Falklands
Cuối cùng, đến trưa ngày 28/5, sau gần 36 giờ giao tranh, quân Argentina buộc phải đầu hàng, đánh dấu chiến thắng bộ binh đầu tiên của quân Anh trên mặt đất Falklands. Thiệt hại phía Anh gồm 17 binh sĩ tử trận, trong khi Argentina mất 47 lính, và 961 quân nhân bị bắt làm tù binh, con số tù binh lớn nhất trong toàn cuộc chiến. Trong số này có cả Trung úy Dante Camilette, chỉ huy lực lượng Thủy quân lục chiến Argentina tại khu vực. Trận Goose Green không chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự mà còn là cú hích tinh thần to lớn cho quân đội Anh và công luận trong nước, giúp lấy lại niềm tin sau các tổn thất tương đối đau đớn đầu chiến dịch. Từ đây, quân Anh tiếp tục tiến sâu về phía đông, mở đầu cho giai đoạn tổng phản công hướng về thủ phủ Port Stanley.
Binh sĩ Argentina giữ vị trí phòng thủ
Sau chiến thắng tại Goose Green, quân đội Anh dần siết vòng vây về phía đông đảo Falklands. Mục tiêu cuối cùng là Port Stanley, thủ phủ và cứ điểm phòng ngự quan trọng nhất của quân đội Argentina. Với lợi thế kiểm soát trên không và tinh thần đang lên, quân Anh khởi động chiến dịch tổng lực đánh chiếm Port Stanley gồm nhiều mũi tấn công phối hợp nhằm đột phá tuyến phòng thủ trên các dãy đồi bao quanh thủ phủ.
Đêm 11/6/1982, ba mũi tấn công được đồng loạt triển khai dưới sự chỉ huy của Chuẩn tướng Julian Thompson. Lữ đoàn Royal Marines số 42 đánh lên Mount Harriet, nơi quân Argentina bố trí công sự kiên cố. Sau cuộc tấn công kéo dài suốt đêm với hỏa lực yểm trợ từ tàu HMS Yarmouth, quân Anh chiếm được đồi mà chỉ chịu tổn thất nhẹ. Cùng lúc đó, Lữ đoàn 45 Commando đánh vào Two Sisters, ngọn đồi song sinh án ngữ lối vào Stanley từ hướng bắc. Giao tranh ác liệt diễn ra, nhưng lực lượng thủy quân lục chiến Anh vẫn giành thắng lợi rạng sáng hôm sau. Quan trọng nhất là trận Mount Longdon, nơi Lữ đoàn Dù số 3 (3 PARA) mở đòn đánh trực diện. Đây là trận đánh đẫm máu nhất với quân Anh trong toàn cuộc chiến, khiến 23 lính Anh tử trận, 43 người bị thương, nhưng cuối cùng Longdon vẫn thất thủ.

Sau hai ngày tái phối trí và pháo kích dữ dội, đêm 13/6, Tiểu đoàn Dù số 2 (2 PARA) tấn công Wireless Ridge, vị trí cao cuối cùng phía tây bắc Port Stanley. Với yểm trợ pháo binh chính xác và đòn đột phá mạnh mẽ, trận chiến kết thúc chỉ trong vài giờ. 25 lính Argentina thiệt mạng, hơn 160 người bị thương hoặc bị bắt, trong khi quân Anh chỉ mất 3 người. Khi trời vừa sáng ngày 14/6/1982, các đơn vị tiền phương của quân Anh đã áp sát rìa Port Stanley. Trước áp lực không thể cản nổi và tinh thần binh sĩ xuống thấp, Tướng Mario Menéndez, tư lệnh Argentina tại Falklands, đã đồng ý đầu hàng vô điều kiện. Khoảng 9.800 quân nhân Argentina bị bắt làm tù binh trong vòng trật tự, không đổ máu thêm. Đúng 20:59 tối 14/6, Chuẩn tướng Julian Thompson chính thức tuyên bố: “Port Stanley đã nằm trong tay chúng ta.” Quân đội Anh treo cờ Union Jack lên trụ sở chính quyền, khép lại cuộc chiến kéo dài 74 ngày.
Phần Kết
Sau 74 ngày xung đột khốc liệt, cuộc chiến Falklands kết thúc vào ngày 14/6/1982 với chiến thắng thuộc về quân đội Anh. Tuy thời gian không dài, nhưng mức độ thương vong và tác động chính trị của cuộc chiến này cũng hết sức sâu sắc.
Phía Anh chịu tổn thất 255 binh sĩ thiệt mạng, hơn 775 người bị thương, cùng với 6 tàu chiến và 34 máy bay bị phá hủy. Về phía Argentina, thiệt hại nặng nề hơn với 649 quân nhân tử trận, hơn 1.600 người bị thương và khoảng 11.300 binh sĩ bị bắt làm tù binh, trong đó có toàn bộ lực lượng đồn trú tại Falklands. Đặc biệt, sự kiện tàu tuần dương ARA General Belgrano bị tàu ngầm HMS Conqueror đánh chìm khiến 323 thủy thủ thiệt mạng, là một trong những tổn thất lớn nhất của hải quân Argentina trong thế kỷ 20.
Trên bình diện chiến lược, chiến thắng Falklands giúp chính phủ Anh khẳng định lại vị thế toàn cầu, phục hồi uy tín quốc nội và đưa Thủ tướng Margaret Thatcher vững vàng tái đắc cử chỉ một năm sau đó. Đối với quân đội Anh, đây là chiến dịch viễn chinh thành công nhất kể từ sau Thế chiến II, đánh dấu sự phối hợp hiệu quả giữa hải quân, không quân và lực lượng đổ bộ trong điều kiện tác chiến xa bờ.
Ngược lại, với Argentina, thất bại ở Falklands là đòn giáng chí mạng vào chính quyền quân sự. Chưa đầy một năm sau chiến tranh, chế độ độc tài sụp đổ, Tổng thống Leopoldo Galtieri bị phế truất, và đất nước bắt đầu chuyển mình trở lại con đường dân chủ sau gần một thập kỷ dưới chế độ đàn áp. Thất bại cũng để lại một vết thương sâu sắc trong lòng dân tộc Argentina không chỉ vì mất mát, mà còn vì cảm giác bị quốc tế cô lập, kể cả từ những đồng minh tưởng chừng gần gũi nhất.
Sau chiến tranh, Falklands trở thành lãnh thổ hải ngoại được đầu tư phát triển mạnh mẽ bởi chính phủ Anh. Kết quả trưng cầu dân ý năm 2013 cho thấy 99,8% cư dân trên đảo muốn duy trì vị thế là lãnh thổ thuộc Anh, bất chấp Argentina vẫn không ngừng yêu sách chủ quyền. Cuộc chiến Falklands vì thế không chỉ là một xung đột lãnh thổ mà còn là một bài học sâu sắc về danh dự quốc gia, sức mạnh triển khai quân sự, và những hệ quả khôn lường của việc sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp chủ quyền.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

