Chiến lược nhập tịch trong kỷ nguyên toàn cầu hóa nhân tài
Bài viết này không kết án cũng không tán dương, mà hướng tới bóc tách hiện tượng nhập tịch như một chiến lược của thời đại toàn cầu hóa…

Có lẽ ai cũng từng một lần lướt qua bức ảnh phía trên: dưới lá cờ Hoa Kỳ là những gương mặt trẻ mang đường nét Á Đông, chủ yếu là người gốc Hoa. Đội tuyển Olympic Toán học Mỹ – sau vài thập kỷ lép vế – cuối cùng vượt qua Trung Quốc và đăng quang IMO (International Mathematical Olympiad). Tấm ảnh nhanh chóng được cư dân mạng “nhập kho meme” mỗi khi so kè hai cường quốc. Nhưng phía sau cảm giác hả hê là một câu hỏi âm ỉ: chiến thắng này thuộc về ai? - Nước Mỹ với khả năng thu hút và “định danh” nhân tài toàn cầu? Hay sự thăng hoa của cộng đồng gốc Á trong một hệ sinh thái khác? Đào sâu hơn, khi quốc tịch được vận dụng như chiến lược, từ “đại diện” còn mang ý nghĩa gì?
Bài viết này không kết án cũng không tán dương, mà hướng tới bóc tách hiện tượng nhập tịch như một chiến lược của thời đại toàn cầu hóa…
I) Nhập tịch như một “đầu tư” chiến lược
“Đầu tư” vào nhân tài nhập tịch – tưởng như một trào lưu mới – nhưng thực tế, trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, nhiều quốc gia coi việc nhập tịch nhân tài nước ngoài như một khoản đầu tư thiết yếu nhằm gặt hái thành tích và danh vọng trên đấu trường quốc tế. Chiến thắng nói trên của đội tuyển Mỹ là một ví dụ, nó không chỉ mang vinh quang về cho nước Mỹ, mà còn cho thấy một nghịch lý thú vị của toàn cầu hóa nhân tài: quốc gia A có thể đánh bại quốc gia B nhờ những công dân có nguồn gốc từ chính quốc gia B.
Thực tế, nhiều nước đang tích cực thu hút nhân tài ngoại quốc như một công cụ để nâng tầm quyền lực mềm và thứ hạng quốc tế của mình. Theo nghiên cứu về “cuộc đua toàn cầu nhằm chọn lựa người thắng cuộc”, các chính phủ ngày nay tin rằng “bí quyết để vươn lên hàng xuất sắc chính là khả năng thu hút vốn nhân lực, trở thành một ‘nam châm IQ’”. Do đó, họ sẵn sàng cấp quyền công dân nhanh chóng – một dạng “chiêu mộ nhân tài” – cho những cá nhân có kỹ năng, tài năng xuất chúng trong các lĩnh vực từ thể thao, khoa học đến nghệ thuật. Những chương trình nhập tịch dạng này được ví như chiến lược “picking winners” (chọn người thắng) để mang về lợi thế cho quốc gia, tương tự việc một công ty đầu tư để chiêu mộ nhân sự giỏi. Chẳng hạn, Mỹ có hẳn danh mục thị thực định cư ưu tiên (EB-1, O-1) dành cho người có năng lực đặc biệt (đoạt giải Oscar, Pulitzer, huy chương Olympic, thành tựu khoa học,…) nhằm “chiêu dụ” họ cống hiến lâu dài. Nhiều nước khác như Anh, Úc, Canada cũng triển khai chương trình tương tự để cạnh tranh chất xám, sẵn sàng trao thường trú hoặc quốc tịch cho “siêu nhân tài” trong các lĩnh vực mũi nhọn.

Nguồn: uscis.gov
Trong lĩnh vực thể thao, chiến lược nhập tịch được áp dụng rộng rãi như một lối tắt để đạt thành tích. Các cường quốc và cả quốc gia nhỏ bé không có truyền thống thể thao mạnh đều từng mua vận động viên ngoại quốc. Ví dụ điển hình là các nước vùng Vịnh: Năm 2003, Qatar thuyết phục thành công nhà vô địch trẻ 20 tuổi người Kenya, Stephen Cherono, đổi tên thành Saif Saaeed Shaheen và khoác áo Qatar thi đấu, với lời đề nghị hấp dẫn gồm 1.000 USD mỗi tháng trọn đời cùng nhiều ưu đãi vật chất. Kết quả, anh đem về HCV thế giới cho Qatar và trở thành “người hùng nhập tịch” của quốc gia này. Tương tự, Azerbaijan được cho là đã trả giá hậu hĩnh để nhập tịch hai lực sĩ cử tạ tuổi teen của Bulgaria – và chỉ vài ngày trước Thế vận hội London 2012, thương vụ hoàn tất. Ngay tại Thế vận hội đó, vận động viên nhập tịch Valentine Hristov đã giành huy chương đồng Olympic môn cử tạ cho Azerbaijan. Rõ ràng, từ góc nhìn lợi ích, những khoản đầu tư này “sinh lời” tức thì dưới dạng huy chương và danh hiệu.
Đằng sau mỗi chiến lược nhập tịch thường ẩn chứa động cơ chính trị rõ rệt. Chính phủ các nước hiểu rằng huy chương Olympic, cúp vàng thể thao hay những giải thưởng quốc tế lớn có thể nâng cao vị thế và ảnh hưởng của quốc gia trên trường quốc tế. Đó là lý do họ không ngần ngại dùng “ngoại lực” để đạt mục tiêu. Những năm gần đây, Trung Quốc là ví dụ điển hình: Lâu nay Trung Quốc rất hạn chế nhập tịch, nhưng vì áp lực thành tích khi đăng cai Thế vận hội mùa đông 2022 và tham vọng dự World Cup bóng đá, nước này đã phải “phá lệ”. Giới chức Trung Quốc công khai thừa nhận đây là giải pháp “tình thế” trước áp lực phải có thành tích thể thao xứng tầm cường quốc. Rõ ràng, một tấm huy chương cũng là một lá phiếu uy tín trong bàn cờ chính trị.
Thành tích từ nhân tài nhập tịch được sử dụng như “đạn dược” trong cuộc cạnh tranh hình ảnh giữa các nước. Hoa Kỳ (Hợp chủng quốc), từ lâu đã hưởng lợi từ “chảy máu chất xám” – thu hút nhiều nhà khoa học xuất chúng từ châu Âu, châu Á sang định cư, qua đó khẳng định vị thế dẫn đầu về khoa học công nghệ. Nghiên cứu cho thấy từ năm 1992 đến 2008, có khoảng 50 vận động viên hàng đầu thế giới rời nước mình để thi đấu cho Hoa Kỳ. Điều này nảy sinh ý kiến mỉa mai rằng Mỹ đã “hoàn thiện kỹ thuật đổi hộ chiếu lấy huy chương Olympic” tốt hơn bất cứ nước nào. Ở chiều ngược lại, Trung Quốc gần đây triển khai chương trình “Ngàn nhân tài” để lôi kéo các giáo sư, chuyên gia gốc Hoa hồi hương – một hình thức tái nhập tịch – nhằm cạnh tranh công nghệ với phương Tây. Rõ ràng, nhân tài toàn cầu trở thành “mặt trận” cạnh tranh mới giữa các quốc gia trong thời đại mà sức mạnh không chỉ đo bằng quân đội tinh nhuệ, mà còn bằng thành tựu khoa học, văn hóa, thể thao,... Việc “cướp” HLV giỏi, VĐV giỏi của đối thủ thậm chí có thể xem như một chiến thắng chính trị nho nhỏ.
Ngoài ra, động cơ chính trị của nhập tịch không chỉ hướng ra bên ngoài, mà còn phục vụ mục tiêu đối nội. Các chính phủ thường muốn gieo vào dân chúng niềm tự hào và tinh thần đoàn kết dân tộc thông qua các chiến thắng thể thao hoặc thành công quốc tế. Nếu tự lực chưa đủ, họ sẽ vay mượn “ngoại lực”. Trường hợp đội tuyển Qatar trước World Cup 2022 bổ sung hàng loạt “lính lê dương” với tham vọng thể hiện tốt trên sân nhà – qua đó chứng tỏ cho người dân thấy một quốc gia dám nghĩ dám làm. Cho dù kết quả chuyên môn không như ý (Qatar thua cả 3 trận vòng bảng) nhưng những quyết định này chuyển tải một thông điệp chính trị: chính phủ đang hành động rất quyết liệt để nâng tầm thể thao nước nhà, không tiếc dụng đến một công cụ nào.
Tuy nhiên, giống như mọi khoản đầu tư, nhập tịch chiến lược cũng tiềm ẩn rủi ro và cái giá phải trả. Không phải quốc gia nào “mua” nhân tài cũng gặt hái thành công bền vững – nhiều trường hợp cho thấy “lợi trước mắt” nhưng để lại hệ lụy lâu dài.
II) Tính chính danh và câu hỏi về bản sắc
Khi một vận động viên hay nhân tài nhập tịch đứng dưới lá cờ mới, câu hỏi đầu tiên đặt ra là: Họ có thực sự thuộc về quốc gia đó không? Đây là vấn đề tính chính danh (legitimacy) của đại diện quốc gia. Theo lẽ thường, “đội tuyển quốc gia” hay đoàn Olympic được hiểu là tinh hoa của chính dân tộc đó, được đào luyện từ hệ thống nhân lực của đất nước đó. Việc đưa “người ngoài” vào đội hình dễ làm dấy lên hoài nghi: thành tích đạt được có giá trị thực chất hay chỉ là “mượn hoa cúng Phật”? Nhiều người hâm mộ và chuyên gia cho rằng nếu lạm dụng nhập tịch, chiến thắng quốc tế sẽ mất đi ý nghĩa, vì nó không phản ánh sức mạnh nội tại của quốc gia mà chỉ phản ánh khả năng “chiêu mộ lính đánh thuê”. Chính báo chí Anh đã từng gọi các vận động viên nhập tịch của nước này là “những người Anh nhựa” (plastic Brits) để mỉa mai rằng họ chỉ mang hộ chiếu Anh chứ không “thật” sự Anh. Trước thềm Olympic 2012, giới truyền thông Anh tranh cãi kịch liệt về làn sóng nhập tịch VĐV, đến mức Bộ trưởng Thể thao khi đó phải lên tiếng rằng mọi tuyển thủ đại diện Vương quốc Anh “ít nhất phải thuộc lời quốc ca” nếu muốn được công nhận. Yêu cầu này ngầm phản ánh quan điểm: vận động viên nhập tịch phải chứng tỏ sự gắn bó văn hóa – tinh thần với nước mới thì mới được coi là đại diện xứng đáng.
Tranh luận về bản sắc hiện rõ qua câu chuyện đội tuyển Pháp vô địch World Cup 2018. Với đội hình đa sắc tộc, chiến thắng của Pháp được một số người đùa rằng “Châu Phi vô địch World Cup”. Lời bông đùa này chạm tới lòng tự tôn của người Pháp – Đại sứ Pháp tại Mỹ đã viết thư phản đối, khẳng định rằng “mọi công dân Pháp đều là một phần của bản sắc Pháp”, và gọi họ là “đội tuyển Pháp”. Theo quan điểm đồng hóa (assimilationist) kiểu Pháp, quốc tịch và bản sắc quốc gia mang tính phổ quát: đã là công dân thì bất kể màu da, xuất thân đều hoàn toàn là người Pháp, không chấp nhận khái niệm “Pháp gốc Phi” hay “Pháp gốc Ả Rập” trong cách định danh. Người Pháp coi việc nhấn mạnh gốc gác khác biệt là phủ nhận “tính Pháp” của công dân, thậm chí vô tình tiếp tay cho tư tưởng kỳ thị chủng tộc (ngầm cho rằng chỉ người da trắng mới “thật” là người Pháp). Ngược lại, ở các nước đa văn hóa như Mỹ, Canada, người ta quen với khái niệm song tịch, đa sắc tộc – một vận động viên nhập cư có thể vừa tự hào là người Mỹ, đồng thời duy trì di sản văn hóa riêng mà không ai thấy mâu thuẫn. Đây là mô hình đa văn hóa (multiculturalist), nơi bản sắc quốc gia được ví như bức tranh ghép từ nhiều mảnh đa dạng.

Nguồn: Báo dân trí
Tính chính danh nhiều khi tùy thuộc vào mức độ chấp nhận của công chúng nước sở tại. Tại Trung Quốc – nơi nhập tịch là chuyện hiếm – dư luận ban đầu tương đối e dè với các cầu thủ nước ngoài được nhập tịch đá cho đội tuyển bóng đá. Tuy nhiên, người hâm mộ Trung Quốc đang dần “cởi mở” hơn, với điều kiện các cầu thủ nhập tịch phải thể hiện đủ lòng trung thành với đất nước mới. Quan trọng hơn huyết thống. Một trường hợp điển hình là Eileen Gu (Cốc Ái Lăng) – nữ vận động viên trượt tuyết người Mỹ gốc Hoa nhập tịch Trung Quốc. Cô giành HCV Thế vận hội Mùa đông Bắc Kinh 2022 cho Trung Quốc và được ca ngợi hết lời nhờ vừa mang vinh quang về cho quê mẹ, vừa thể hiện phong thái đậm chất Trung Hoa (nói tiếng Trung lưu loát, trân trọng văn hóa Trung Quốc). Tổng thống Tập Cận Bình thậm chí còn tuyên dương cô vì “vừa có thành tích xuất sắc, vừa biết cảm thụ văn hóa”. Trái lại, một vận động viên nhập tịch khác là Beverly Zhu (Chu Dịch Đồng) – sinh ra ở Mỹ, gốc Hoa – lại bị dân mạng Trung Quốc chỉ trích dữ dội khi thi đấu không tốt. Ngay lập tức, họ đào bới việc cô không rành tiếng Trung, không hiểu thuần thục văn hóa và thậm chí lan truyền tin đồn rằng cô được chọn nhờ quan hệ chứ không xứng đáng. Sự đối lập Gu – Zhu cho thấy sự chấp nhận của công chúng phụ thuộc rất lớn vào việc VĐV nhập tịch có đáp ứng được kỳ vọng hòa nhập và thành công hay không. Nếu họ chơi xuất sắc và tỏ ra “đậm chất ta”, dư luận sẽ tung hô như người hùng; ngược lại, nếu thất bại, họ dễ bị xem là “kẻ ngoài” đến vụng về, hứng chịu chỉ trích nặng nề hơn cả VĐV bản địa.

Nguồn: Tác giả Minh An - znews.vn
Ở nhiều nơi, quan niệm huyết thống vẫn ảnh hưởng đến định nghĩa về bản sắc. Không ít người tin rằng chỉ những ai “có dòng máu dân tộc” mới xứng đáng đại diện cho quốc gia. Một bộ phận cổ động viên Đông Nam Á, khi tranh luận về việc Việt Nam hay Indonesia nhập tịch cầu thủ ngoại, đã nêu ý kiến rằng dùng cầu thủ gốc ngoại không vấn đề, miễn là họ có gốc gác với quốc gia đó. Ngầm ý là, nếu cầu thủ có tổ tiên, dòng máu liên hệ (dù xa) với đất nước, thì việc khoác áo đội tuyển dễ chấp nhận hơn so với người “không mang một giọt máu” nào. Đây cũng là lý do nhiều nước thích nhập tịch các cầu thủ gốc kiều (có cha mẹ, ông bà là người nước mình) hơn là cầu thủ hoàn toàn xa lạ. Thực tế, FIFA cũng có quy định nương theo logic này: một cầu thủ có thể thi đấu cho đội tuyển nếu ông/bà hoặc cha/mẹ sinh ra ở nước đó. Trường hợp không có quan hệ huyết thống, cầu thủ phải nhập tịch và cư trú đủ 5 năm mới được thi đấu – điều kiện này nhằm đảm bảo họ có sự gắn bó nhất định với quốc gia, ít nhất về mặt thời gian.
Tính chính danh còn là câu chuyện của bản thân người nhập tịch – liệu họ có thực sự cảm thấy mình thuộc về cộng đồng mới hay không. Quốc tịch về mặt pháp lý có thể cấp trong vài tháng, nhưng bản sắc văn hóa và tình cảm có thể cần nhiều năm – thậm chí cả đời – để bồi đắp. Một số vận động viên nhập tịch thừa nhận họ vẫn bị giằng xé giữa hai quê hương. Nhiều người khác chọn thực dụng hơn: họ xem việc đổi quốc tịch thi đấu đơn thuần là một hợp đồng nghề nghiệp. Nhưng kể cả trong trường hợp đó, họ vẫn phải đối mặt với áp lực phải diễn đạt lòng trung thành. Đơn cử, khi thủ môn gốc Brazil Phan Văn Santos được nhập tịch Việt Nam và ra sân năm 2008, hình ảnh anh im lặng không hát Quốc ca (vì không thuộc lời) ngay lập tức bị nhiều cổ động viên chỉ trích là “thiếu tôn trọng”, “không có tinh thần Việt”. Rõ ràng, xã hội kỳ vọng người nhập tịch khi đứng trong hàng ngũ quốc gia phải biểu đạt tình yêu và sự am hiểu văn hóa không kém gì người bản xứ, nếu không họ sẽ bị coi là “công dân giấy tờ” hơn là công dân thực sự.
Tóm lại, tính chính danh của nhân tài nhập tịch là một phạm trù linh hoạt, tùy thuộc vào quan niệm bản sắc của từng quốc gia và thái độ của cộng đồng. Những quốc gia đề cao bản sắc dân tộc thuần nhất sẽ khắt khe với việc nhập tịch. Trong khi những xã hội đa dạng hơn sẵn sàng đón nhận, miễn là cá nhân đó tuân thủ luật lệ và hòa nhập văn hóa. Câu hỏi “họ có thực sự là một trong số chúng ta?” vì thế không có đáp án chung, mà phản chiếu những lớp lang bản sắc và định kiến của chính cộng đồng sở tại.
III) Vấn đề đạo đức và công bằng
“Mua huy chương” – công bằng ở đâu? Việc nhập tịch nhân tài đặt ra câu hỏi về công bằng cạnh tranh. Nếu một quốc gia giàu có thể “mua” vận động viên giỏi từ quốc gia nghèo, liệu cuộc chơi quốc tế còn sòng phẳng? Chủ tịch điền kinh thế giới Sebastian Coe từng thẳng thắn thừa nhận hệ thống chuyển đổi quốc tịch VĐV hiện nay “đang bị lạm dụng, các quy tắc bị thao túng” để phục vụ những thương vụ mua bán. Năm 2017, Liên đoàn Điền kinh Thế giới (IAAF) thậm chí phải đóng băng mọi trường hợp đổi quốc tịch thi đấu vì lo ngại “chợ đen vận động viên” bùng nổ. Ông Coe cho biết nhiều liên đoàn báo cáo rằng có “những vận động viên được chào bán như món hàng”, sẵn sàng đổi quốc tịch lấy tiền. Điều này rõ ràng trái với tinh thần thể thao và cạnh tranh công bằng. Khi huy chương trở thành hàng hóa, các nước giàu sẽ chiếm ưu thế, còn nước nghèo mất đi nhân tài. Dù vậy, khoảng trống đạo đức vẫn lơ lửng: liệu một tấm huy chương giành được cho Bahrain bởi cô gái sinh ra và lớn lên ở Ethiopia có ý nghĩa như huy chương do chính người Bahrain đoạt? Hay nó chỉ là chiến thắng “đi mượn”? Quả thật, khi Maryam Yusuf Jamal – một vận động viên điền kinh gốc Ethiopia – nhập tịch Bahrain và mang về huy chương Olympic đầu tiên cho nước này, không ít người đặt câu hỏi huy chương đó “thuộc về” ai. Bản thân Jamal hầu như chưa từng sống ở Bahrain, cô chỉ đơn thuần khoác màu áo mới để thi đấu. Nếu nhìn từ quan điểm công bằng quốc gia, thành tích đó không phản ánh sự phát triển thể thao của Bahrain, mà phản ánh sức mạnh của đồng tiền và hộ chiếu. Đây là mặt trái mà nhiều nhà quản lý thể thao gọi là “mua huy chương”, đi ngược lại tinh thần Olympic.

Nguồn: si.com (IAAF freezing all nationality switches)
Ở phương diện này, đạo đức không nằm ở quyết định của cá nhân (mỗi người có quyền chọn nơi cho mình cơ hội tốt nhất) mà nằm ở hệ thống toàn cầu – nơi khoảng cách giàu nghèo khiến luồng dịch chuyển nhân tài chủ yếu theo một chiều. Có thể ví von, các nước giàu đang “đi shopping xuyên biên giới” để mua về những bộ óc xuất sắc, góp phần “tích lũy vốn nhân lực” cho mình nhưng đào thải hoặc bỏ mặc những người nhập cư “bình thường”. Quả thực, có một nghịch lý đạo đức: chính phủ các nước sẵn sàng ưu ái đặc biệt (fast-track) cho thiên tài nhập cư – cấp quốc tịch nhanh, ưu đãi đủ đường – trong khi lại thắt chặt cửa đối với người nhập cư diện đoàn tụ gia đình hay tị nạn. Sự phân biệt này dấy lên câu hỏi về giá trị cốt lõi của quyền công dân: Phải chăng quốc tịch đã trở thành “đặc ân trao đổi”, ai có tài có tiền thì được ưu tiên làm công dân, còn người nghèo khó thì bị quay lưng? Điều đó liệu có phù hợp với nguyên tắc bình đẳng và nhân đạo?
Về phía các vận động viên nhập tịch, họ cũng đối mặt với những rủi ro đạo đức. Không ít trường hợp, họ được chiêu mộ rầm rộ lúc phong độ đỉnh cao, nhưng khi sa sút thì bị hắt hủi như người dưng. Họ có thể trở thành vật tế thần mỗi khi đội tuyển thất bại, hứng chịu sự ghẻ lạnh hoặc thù ghét. Họ cống hiến hết mình nhưng có thể không bao giờ được nhìn nhận hoàn toàn bình đẳng so với đồng đội bản xứ – chỉ một thất bại là gốc gác của họ lại bị lôi ra mổ xẻ. Về phía các vận động viên bản địa, việc mang quá nhiều “lính đánh thuê” vào đội tuyển cũng tước đi cơ hội và động lực của họ. Nếu cứ gặp khó là nhập tịch người mới, cầu thủ trong nước sẽ cảm thấy nỗ lực phấn đấu của mình bị phủ bóng. Điều này đặc biệt nguy hiểm ở các nền thể thao đang phát triển: lạm dụng nhập tịch có thể làm thui chột công tác đào tạo trẻ. Liên đoàn bóng đá Việt Nam từng e ngại rằng “nếu quá chú trọng cầu thủ nhập tịch mà bỏ quên phát triển cầu thủ trẻ, chất lượng bóng đá Việt sẽ không bền vững và hình ảnh đội tuyển cũng không được nâng cao”. Việc công bằng với “người nhà” – tức tạo sân chơi cho nhân tài bản địa – cũng là một khía cạnh đạo đức cần cân nhắc khi thực hiện chiến lược nhập tịch.
Một khía cạnh khác là giá trị biểu tượng của quốc tịch. Quốc tịch không chỉ là một tấm giấy thông hành; nó còn gắn với ý niệm thiêng liêng về cộng đồng chung vận mệnh. Vì thế, nhiều người xem việc trao quốc tịch như trao một phần chủ quyền cho người ngoài. Từ góc nhìn này, đạo đức xã hội đòi hỏi quá trình nhập tịch phải được cân nhắc kỹ, đảm bảo người nhập tịch thực sự tôn trọng và chia sẻ các giá trị cốt lõi của đất nước. Khi quốc tịch bị đem ra như món hàng đổi chác huy chương, không ít công dân cảm thấy tổn thương tinh thần – rằng quốc tịch nước mình bị rẻ rúng. Chẳng hạn, nhiều cổ động viên châu Á bình luận gay gắt khi thấy một số nước “nhập tịch gần nguyên đội hình” phục vụ tham vọng World Cup, cho đó là mất danh dự quốc gia và “nước nhà hết người tài rồi hay sao mà phải vay mượn thế”. Ngay tại Việt Nam, khi lần đầu gọi cầu thủ nhập tịch không gốc gác Việt vào đội tuyển (trường hợp Nguyễn Xuân Son, tức tiền đạo Rafaelson gốc Brazil), một số ý kiến trên mạng xã hội đã chê trách rằng đó là bước đi “hấp tấp” và “mất bản sắc”, dù cũng không ít người ủng hộ vì tính hiệu quả của phương án này. Rõ ràng, giữa lợi ích thực dụng và giá trị biểu tượng, bài toán nhập tịch đặt ra thách thức đạo đức không nhỏ.
Tóm lại, về phương diện đạo đức và công bằng, chiến lược nhập tịch nhân tài giống con dao hai lưỡi. Một mặt, nó tạo cơ hội cho cá nhân xuất sắc vươn tới môi trường tốt hơn, và giúp quốc gia đạt thành tích, thậm chí thúc đẩy giao lưu đa văn hóa. Nhưng mặt khác, nó dễ bị lạm dụng thành cuộc mua bán lợi ích, vi phạm công bằng thi đấu, gây tổn hại tinh thần thể thao và làm lung lay ý nghĩa thiêng liêng của quốc tịch. Thách thức nằm ở chỗ tìm được điểm cân bằng giữa quyền lợi quốc gia, quyền cá nhân và chuẩn mực công bằng.
Cốt lõi của mâu thuẫn giữa quyền cá nhân và kỳ vọng cộng đồng nằm ở sự khác biệt giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể. Các xã hội phương Tây thường đề cao lựa chọn cá nhân – việc một VĐV nhập tịch đơn giản là quyết định sự nghiệp, không ai có quyền chỉ trích anh ta “phản bội”. Ngược lại, các xã hội Á Đông, Trung Đông đề cao tập thể, dân tộc – họ xem mỗi cá nhân kiệt xuất như một “tài sản chung”, kỳ vọng người đó phải đóng góp cho quê hương nguồn cội. Khi cá nhân “dám” ưu tiên lợi ích riêng, họ liền chịu tiếng xấu. Những nghịch lý này xuất phát từ việc cá nhân tài năng thường bị đồng nhất với niềm tự hào tập thể – khi thành công thì cả hai cùng hưởng, còn khi thất bại, tập thể có xu hướng đổ lỗi cá nhân “không xứng tầm, không tận tâm”.
Việt Nam là một trường hợp thú vị khi xem xét phản ứng với nhập tịch. Là một quốc gia có lịch sử lâu dài, tương đối đồng nhất về dân tộc và văn hóa, người Việt có lòng tự tôn dân tộc rất cao. Điều này thể hiện ở tâm lý vừa tự hào, đề cao cái “ta”, vừa có chút ngại ngần, cảnh giác cái “khác”, đó là câu chuyện của căn tính Việt. Trong lĩnh vực thể thao, suốt nhiều năm, Việt Nam hầu như không sử dụng cầu thủ nhập tịch không có gốc gác Việt, mặc cho các nước láng giềng như Singapore, Indonesia, Philippines ồ ạt nhập tịch cầu thủ ngoại. Ngay cả khi có sẵn nguồn cầu thủ nhập tịch chất lượng chơi tại V-League, đội tuyển quốc gia Việt Nam vẫn “nói không” cho đến tận năm 2023-2024. Thay vào đó, ưu tiên được dành cho cầu thủ nội và một số cầu thủ Việt kiều (có gốc Việt). Điều này xuất phát từ quan điểm nhất quán của lãnh đạo bóng đá: đội tuyển Việt Nam phải mang bản sắc riêng của người Việt. Quả thật, nhiều CĐV Việt cũng chia sẻ quan điểm này: thắng thua phải bằng người Việt tự đào tạo, thắng bằng cầu thủ ngoại thì có lẽ không thoả mãn bằng. Niềm tự hào dân tộc khiến chúng ta có phần đề kháng với ý tưởng dùng “lính đánh thuê”. Tuy vậy, cũng cần thấy rằng người Việt không bài ngoại; họ vẫn cổ vũ nhiệt tình cho các ngoại binh ở CLB, giao lưu thân thiện với bạn bè quốc tế. Chỉ trong biểu tượng quốc gia, họ mới dè chừng hơn, bởi ở đó lòng yêu nước gắn liền với hình dung cụ thể về “con người Việt Nam”. Có thể dự đoán, trong tương lai, nếu có thêm nhiều nhân tài ngoại nhập quốc tịch và đóng góp tích cực, định kiến sẽ dần mờ đi, thay vào đó là lòng biết ơn và đón nhận. Nhưng chắc chắn một điều: niềm tự hào lớn nhất với người Việt vẫn là chiến thắng do chính người Việt tạo ra. Bất cứ chiến lược nhập tịch nào cũng phải tính đến sợi dây tình cảm này.
Nhìn chung, tầng bản sắc và kỳ vọng trong hiện tượng nhập tịch tạo nên một ma trận phức tạp. Cá nhân nhân tài như đứng ở giao điểm của nhiều vòng tròn bản sắc (quốc gia gốc, quốc gia mới, dân tộc, văn hóa, tôn giáo…). Việc cân bằng giữa bản sắc tự thân và bản sắc bên ngoài là thách thức không nhỏ. Có lẽ giải pháp lý tưởng là tôn trọng tối đa quyền tự quyết của cá nhân: họ có thể tự định nghĩa mình thuộc về đâu, cùng lúc có thể trung thành với nhiều cộng đồng khác nhau. Tuy nhiên, thực tế cho thấy định kiến và áp lực xã hội không dễ dàng buông tha cho họ. Đây chính là cái giá về mặt nhân văn mà chiến lược nhập tịch đôi khi phải trả – cá nhân thì đánh đổi sự an yên của bản ngã, còn tập thể thì phải học cách bao dung hơn với những người “nửa khách nửa ta”.
IV) Kết luận: Câu hỏi về quyền đại diện thuộc về và giá trị cốt lõi của quốc tịch trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Chiến lược nhập tịch nhân tài trong kỷ nguyên toàn cầu hóa nhân tài là một hiện tượng nhiều mặt, nhiều hệ quả – cả tích cực lẫn tiêu cực. Từ những phân tích trên, có thể rút ra vài kết luận và cũng là những câu hỏi mở cho tương lai.
Nhập tịch có thể mang lại thành công nhanh chóng, nhưng cũng có thể làm phai nhạt ý nghĩa của thành công đó. Một quốc gia vô địch thể thao nhờ đội hình nhập tịch hùng mạnh sẽ phải đối diện câu hỏi: chiến thắng này phản ánh năng lực quốc gia, hay chỉ phản ánh khả năng “mua sắm” của chúng ta? Tính đại diện quốc gia vì thế trở nên mờ ranh giới hơn bao giờ hết. Trong một thời đại mà nhân tài di động khắp toàn cầu, ranh giới “của anh – của tôi” trở nên khó xác định. Một người sinh ra ở nước A, đào tạo ở nước B, thi đấu cho nước C – vậy thành tựu của người đó thuộc về nước nào? Trước tình thế bất lực thì câu trả lời công bằng nhất là nó thuộc về bản thân người đó, còn các quốc gia chỉ là bối cảnh góp phần. Dẫu vậy, logic thi đua quốc gia tại Olympic, World Cup… lại không chấp nhận sự mập mờ đó – thành tích vẫn được quy về một cột cờ. Trong bối cảnh này, mỗi chúng ta cần ý thức rằng đại diện quốc gia giờ đây không còn là một khái niệm thuần túy huyết thống hay địa lý, mà đã trở thành một sự xây dựng xã hội và pháp lý. Điều này không hẳn xấu – nó phản ánh tính linh hoạt và hòa nhập của xã hội loài người – nhưng nó đặt ra thách thức: làm sao để giữ được tinh thần fair play và niềm tự hào chính đáng mà không rơi vào “cuộc đua vũ trang nhân tài”?
Quốc tịch – giá trị cốt lõi là gì? Phải chăng giá trị cốt lõi của quốc tịch – vốn là sự gắn bó, trung thành và đồng thuận với một cộng đồng – đang bị thương mại hóa? Đây là mối lo ngại có cơ sở. Khi chứng kiến một vận động viên vừa thi đấu cho nước X năm ngoái, năm nay đã khoác áo nước Y, nhiều người không khỏi cảm giác “quốc tịch thật rẻ rúng và tùy tiện”. Nếu quốc tịch dễ đổi thay, liệu lòng yêu nước và ý thức cộng đồng theo đó có bị xói mòn?
Về lâu dài, các quốc gia có lẽ phải tái định nghĩa giá trị quốc tịch: thay vì dựa trên “máu và đất” (jus sanguinis, jus soli) truyền thống, có thể chuyển sang dựa trên giá trị và lựa chọn. Người thực sự đóng góp và mong muốn thuộc về sẽ được chào đón – quốc tịch như một dạng thức mở, nhưng kèm theo trách nhiệm và cam kết giá trị cốt lõi (tự do, bình đẳng, pháp quyền… tùy từng nước). Đến lúc đó, việc nhập tịch nhân tài sẽ bớt gây tranh cãi, vì mỗi công dân – dù gốc gác nào – đều chia sẻ chung hệ giá trị quốc gia. Đó có lẽ là viễn cảnh lý tưởng, nhưng để đạt được, cả hệ thống pháp lý lẫn văn hóa xã hội cần thay đổi nhận thức sâu sắc. Điều này đòi hỏi những quy tắc minh bạch, công bằng và trên hết là tinh thần thể thao, tinh thần khoa học – tức đề cao ý nghĩa của sự cạnh tranh lành mạnh và nội lực phát triển, hơn là chỉ chăm chăm vào kết quả.
Hẳn rằng, chiến lược nhập tịch trong kỷ nguyên toàn cầu hóa nhân tài tựa như một tấm gương soi: nó phản chiếu tham vọng của các quốc gia, ước mơ của các cá nhân, và cả những đường rạn nứt trong khái niệm quốc tộc truyền thống. Mỗi trường hợp nhập tịch thành công hay thất bại đều mang đến bài học. Có lẽ điều quan trọng nhất là chúng ta hiểu rằng tài năng không có biên giới, nhưng văn hóa và bản sắc thì cần thời gian để dung hợp. Sự thắng thua nhất thời có thể đạt được bằng nhân lực nhập tịch, nhưng sức mạnh nội tại của một quốc gia rốt cuộc vẫn nằm ở khả năng nuôi dưỡng và giữ chân nhân tài bằng chính sức hấp dẫn của mình. Toàn cầu hóa tạo ra một “thị trường nhân tài” sôi động – quốc gia nào cũng có thể “mua” và “bán”. Nhưng vượt lên trên cuộc mua bán ấy, vẫn tồn tại những giá trị không thể định giá: lòng trung thành, tinh thần dân tộc, niềm tự hào gốc rễ. Thách thức của kỷ nguyên này là làm sao tận dụng được luồng chảy nhân tài để cùng thịnh vượng, mà không đánh mất những giá trị cốt lõi tạo nên bản sắc và sự gắn kết của mỗi cộng đồng quốc gia. Đây không chỉ là câu chuyện của thể thao hay học thuật, mà là câu chuyện về tương lai của chính khái niệm quốc gia trong thời đại toàn cầu. Và câu trả lời, có lẽ, vẫn đang được viết tiếp bởi chính những con người “đa bản sắc” quanh ta.
Tài liệu tham khảo:
• Shachar, A. & Hirschl, R. (2013). Recruiting “Super Talent”: The New World of Selective Migration Regimes. Indiana Journal of Global Legal Studies, 20(1), 71-107.
• Nguyễn Thị Bích Hậu (2023). “Vùng Đất Hứa Của Tự Do Phát Huy Học Vấn”. Bức Tranh Vân Cẩu.
• Minh Hùng (2015). “Mỹ chấm dứt sự thống trị Olympic Toán học thế giới của Trung Quốc”. VietnamPlus.
• “Mỹ chọn học sinh vào đội tuyển IMO như thế nào?” – VOV2 (2023), dẫn lại trên diễn đàn VOZ[2].
• Hồng Nam & Nguyên Khang (2024). “Bóng đá Việt Nam và xu hướng nhập tịch: Giữa lằn ranh tranh cãi”. Báo Thanh Niên.
• Thiếu Bá (2025). “Nhập tịch cầu thủ không thể là con đường phát triển bền vững”. Báo Thanh Niên.
• H. Long (2024). “CĐV Đông Nam Á phản ứng khi tuyển Việt Nam nhập tịch cầu thủ”. Báo Dân trí.
• Tobias Ross (2022). “Chinese Fans Are Embracing Naturalized Athletes — On One Condition”. Sixth Tone.
• Richard Williams (2003). “Kenyan turns into a Qatar hero”. The Guardian.
• Reuters (2017). “IAAF puts
freeze on transfers of allegiance”.
• Reuters (2018). “Ozil quits German national side citing racism over Turkish heritage”.
• Quartz (2018). “Trevor Noah’s World Cup joke shows how the world misunderstands the French”.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
