Bạn đã bao giờ lang thang giữa những ga tàu điện ngầm hiện đại ở Tokyo, len lỏi trong hệ thống "The Tube" hơn 160 năm tuổi của London, hay chỉ đơn giản là lướt đi trên một chuyến tàu điện nhẹ (LRT) ở Singapore, và tự hỏi: "Khi nào đô thị của chúng ta mới được như vậy?". Câu hỏi đó không chỉ là sự so sánh về hạ tầng, mà còn là một trăn trở sâu sắc về cấp độ phát triển của các thành phố Việt Nam so với thế giới.
Để trả lời câu hỏi này, không có lăng kính nào chính xác hơn việc nhìn vào "hệ tuần hoàn" của một thành phố: giao thông công cộng. Lịch sử phát triển của các đô thị lớn trên thế giới gắn liền một cách mật thiết với sự tiến bộ của công nghệ giao thông vận tải. Từ London, New York đến Tokyo, Thượng Hải, mối quan hệ cộng sinh này đã định hình nên quy mô, hình dạng và cấu trúc xã hội của các khu vực đô thị trong nhiều thế kỷ. Giao thông công cộng không chỉ là phương tiện di chuyển, nó chính là bộ khung xương định hình nên vóc dáng của một đô thị hiện đại.
Vậy, qua lăng kính đó, đô thị Việt Nam đang ở đâu trên bản đồ phát triển toàn cầu?

Vị trí của đô thị Việt Nam trên dòng chảy phát triển

Hành trình diệu kỳ của Giao thông công cộng thế giới
Hành trình diệu kỳ của Giao thông công cộng thế giới
Lịch sử giao thông công cộng thế giới là một chặng hành trình dài bắt đầu từ cuối thế kỷ 16, có thể chia ra làm 5 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: Thời Đại Sức Ngựa

Đây là giai đoạn sơ khai nhất, hoàn toàn phụ thuộc vào sức kéo của động vật. Các hình thức ban đầu là xe cho thuê như "hackney coach" ở London và sau đó là phương tiện công cộng hàng loạt đầu tiên như Omnibus (xe ngựa kéo chạy trên đường thường) và Xe điện ngựa kéo (chạy trên đường ray sắt, hiệu quả hơn). Hạn chế lớn nhất là sự phụ thuộc vào ngựa, chi phí cao và dễ bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.

Giai đoạn 2: Cuộc Cách Mạng Cơ Khí

Đây là giai đoạn tìm kiếm nguồn năng lượng máy móc để thay thế sức ngựa. Các thử nghiệm với động cơ hơi nước trên đường phố đã thất bại. Tuy nhiên, xe cáp (cable car) đã thành công, đặc biệt là ở San Francisco, giải quyết vấn đề di chuyển trên các địa hình dốc mà ngựa không thể đáp ứng.

Giai đoạn 3: Kỷ Nguyên của Xe Điện

Đây là cuộc cách mạng thực sự, thay đổi hoàn toàn bộ mặt đô thị. Bước đột phá quan trọng nhất là hệ thống xe điện (tram) toàn diện và thực tiễn của Frank Sprague tại Richmond (1888). Phát minh này đã giải quyết các vấn đề kỹ thuật lớn, giúp xe điện trở nên đáng tin cậy và bùng nổ khắp nơi. Xe điện giá rẻ đã cho phép người lao động sống xa trung tâm, khai sinh ra các vùng ngoại ô đầu tiên.

Giai đoạn 4: Động Cơ Đốt Trong bùng nổ và Thách Thức Mới

Thế kỷ 20 chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của xe buýt động cơ đốt trong, cạnh tranh trực tiếp với xe điện. Ưu điểm của xe buýt là sự linh hoạt vượt trội và chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn vì không cần đường ray. Ở Mỹ, xe điện hiện đại (xe PCC) dù có công nghệ vượt trội vẫn thất bại do không được ưu tiên làn đường và bị mắc kẹt trong dòng giao thông ngày càng đông đúc. Ngược lại, châu Âu giữ lại và nâng cấp xe điện, đặt nền móng cho Tàu điện nhẹ (LRT) sau này.

Giai đoạn 5: Hướng Tới Tốc Độ Cao: Hệ Thống Tách Biệt

Để giải quyết triệt để vấn đề ùn tắc, các thành phố phát triển những hệ thống giao thông công cộng hoạt động trên làn đường riêng biệt hoàn toàn. Hai loại hình chính ra đời là:
Tàu ngoại ô/khu vực (Suburban/Regional Rail): Phát triển từ các tuyến đường sắt liên tỉnh.
Tàu điện ngầm (Metro/Subway): Giải pháp tối ưu cho đô thị, trở nên khả thi nhờ động cơ điện. Các thành phố tiên phong là London (1890), Paris (1900), và New York (1904)
Như vậy, nhìn vào "Hành trình diệu kỳ của Giao thông công cộng" thế giới, chúng ta có thể thấy rõ các đô thị Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội và TP.HCM, đang ở một giai đoạn chuyển tiếp đầy thách thức, mang trong mình dấu ấn của nhiều thời kỳ nhưng lại đang bị mắc kẹt ở một giai đoạn mà các nước phát triển đã vượt qua từ hơn nửa thế kỷ trước:

Hà Nội và Sài Gòn đã từng có một "Kỷ nguyên điện" của riêng mình.

Đầu thế kỷ 20, cả Hà Nội và Sài Gòn đều đã có mạng lưới xe điện (tramway) do người Pháp xây dựng. Tuyến xe điện hơi nước đầu tiên của Sài Gòn hoạt động từ năm 1881, và Hà Nội có tuyến xe điện đầu tiên vào năm 1901. Điều này cho thấy các đô thị lớn của Việt Nam đã từng đồng hành cùng thế giới trong giai đoạn phát triển giao thông công cộng bằng năng lượng điện.
Tuy nhiên, tương tự như ở nhiều thành phố của Mỹ, hệ thống xe điện này dần xuống cấp và bị thay thế hoàn toàn bởi xe buýt sau chiến tranh, do sự linh hoạt và chi phí đầu tư thấp hơn của xe buýt. Hệ thống xe điện ở Hà Nội chính thức ngừng hoạt động vào năm 1989.

Mắc kẹt trong giai đoạn 4 - Kỷ nguyên Động cơ đốt trong

Đây chính là hiện thực của các đô thị Việt Nam hiện nay. Sau khi loại bỏ xe điện, chúng ta đã đi theo con đường của nhiều thành phố Mỹ sau Thế chiến II: phụ thuộc nặng nề vào xe buýt và sự bùng nổ của phương tiện cá nhân, đặc biệt là xe máy. Kết quả là một đô thị phải đối mặt với vấn nạn kinh niên: ùn tắc giao thông. Xe buýt, vốn là xương sống của hệ thống, lại đang "ngộp thở" trong chính dòng giao thông hỗn loạn mà nó phải phục vụ, làm giảm hiệu quả và sức hấp dẫn. Chúng ta đang trải qua chính xác những gì các nước phương Tây đã nhận ra là một sai lầm và cố gắng sửa chữa trong nhiều thập kỷ.

Những bước chân đầu tiên trên hành trình hướng đến Giai đoạn 5 - Hướng tới Hệ thống tách biệt và Tốc độ cao

Việc Hà Nội đưa vào vận hành tuyến metro Cát Linh - Hà Đông vào năm 2021 và TP.HCM vận hành tuyến Bến Thành - Suối Tiên vào cuối 2024 là những cột mốc lịch sử. Đây là lần đầu tiên Việt Nam có một hệ thống giao thông công cộng công suất lớn, tốc độ cao, và quan trọng nhất là hoạt động trên một tuyến đường riêng biệt, hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi ùn tắc.
Lịch sử thế giới đã chứng minh, để giải quyết triệt để bài toán giao thông cho các siêu đô thị, không có giải pháp nào hiệu quả hơn metro. Việc phát triển các hệ thống tách biệt như metro là câu trả lời tất yếu cho nhu cầu di chuyển nhanh và đáng tin cậy mà xe buýt không thể đáp ứng được.
Dù đã có những tuyến đầu tiên, Việt Nam vẫn còn một chặng đường rất dài. Các thành phố lớn trên thế giới đã xây dựng mạng lưới metro hàng trăm km từ giữa thế kỷ 20. Trong khi đó, Hà Nội và TP.HCM mới chỉ có những km đầu tiên và đặt mục tiêu xây dựng hàng trăm km trong các thập kỷ tới. Đây là những bước chân đầu tiên, rụt rè nhưng mang tính lịch sử, vào kỷ nguyên của giao thông công cộng hiện đại. Đây là giai đoạn mà các thành phố tiên tiến đã bắt đầu từ 50, thậm chí 100 năm trước.
Có thể nói, đô thị Việt Nam đã "lỡ một nhịp" quan trọng trong lịch sử, và giờ đây đang đứng trước áp lực phải thực hiện một cú nhảy vọt để bắt kịp thế giới. Trọng tâm của cú nhảy vọt đó nằm ở TP.HCM.

TP.HCM: Tiềm năng nhảy vọt từ quy hoạch "khủng"

Với mục tiêu trở thành thành phố toàn cầu, trung tâm kinh tế, tài chính của châu Á, TP.HCM đang đặt cược tương lai của mình vào một kế hoạch hạ tầng giao thông cực kỳ tham vọng. Đây không chỉ là việc xây đường, làm cầu, mà là một nỗ lực tái cấu trúc toàn diện để "tăng cấp" cho cả thành phố.
Điểm nhấn của kế hoạch này chính là mạng lưới đường sắt đô thị với tổng chiều dài lên tới 1.012 km bao trùm cả vùng đô thị sau khi được sát nhập. Con số này không chỉ lớn, mà nó mang tầm vóc toàn cầu. Để so sánh, mạng lưới metro của Thượng Hải và Bắc Kinh, hai hệ thống lớn nhất thế giới, hiện có chiều dài khoảng 830 km. Nếu kế hoạch này trở thành hiện thực, TP.HCM sẽ sở hữu một trong những hệ thống giao thông công cộng hiện đại và quy mô nhất hành tinh.

Việc hoàn thành kế hoạch này sẽ tạo ra một cú nhảy vọt về cấp độ phát triển:

Từ Đô thị Đơn tâm sang Đa trung tâm: Mạng lưới metro sẽ phá vỡ cấu trúc "hướng tâm" vào Quận 1, hình thành các trung tâm đô thị mới sầm uất xung quanh các nhà ga lớn theo mô hình Phát triển đô thị theo định hướng giao thông (TOD). Củ Chi, Thủ Đức, Nhà Bè, Bình Tân sẽ không còn là "vùng ven" mà trở thành những đô thị vệ tinh năng động, kết nối liền mạch.
Từ Nền kinh tế Ùn tắc sang Nền kinh tế Lưu thông: Thời gian và chi phí logistics sẽ giảm mạnh khi các khu công nghiệp, cảng biển, sân bay được kết nối bằng đường sắt. Năng suất lao động tăng lên, môi trường đầu tư hấp dẫn hơn, tạo nền tảng vững chắc cho vị thế trung tâm tài chính.
Từ Thành phố của Xe máy sang Thành phố của Con người: Quan trọng nhất, chất lượng sống của người dân sẽ được cải thiện vượt bậc. Không khí trong lành hơn, đường phố an toàn hơn, và mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận việc làm, giáo dục, y tế một cách bình đẳng và thuận tiện.
Tầm nhìn là có, tiềm năng là rất lớn. Nhưng để biến quy hoạch trên giấy thành những chuyến tàu lăn bánh, Việt Nam cần một chiến lược thực thi khôn ngoan và quyết liệt.

Làm thế nào để "thăng cấp" thành công?

Một kế hoạch tham vọng luôn đi kèm với những thách thức khổng lồ. Để Việt Nam và đặc biệt là TP.HCM có thể hiện thực hóa tầm nhìn của mình, cần tập trung vào các giải pháp mang tính chiến lược sau:
1. Tư duy "Mạng lưới" thay vì "Tuyến đơn lẻ": Một tuyến metro đơn độc không thể thay đổi thói quen đi lại. Thành công chỉ đến khi có một mạng lưới tích hợp hoàn chỉnh. Cần ưu tiên xây dựng đồng bộ các tuyến vành đai và xuyên tâm để nhanh chóng hình thành mạng lưới. Song song đó, phải quyết liệt tái cấu trúc hệ thống xe buýt để trở thành các tuyến gom khách hiệu quả cho metro, kết hợp với vé điện tử liên thông toàn hệ thống.
2. Đặt "TOD" làm kim chỉ nam cho phát triển đô thị: Phát triển đô thị theo định hướng giao thông (TOD) không thể là một khái niệm đi sau. Ngay từ bây giờ, cần có cơ chế pháp lý đột phá để quy hoạch và khai thác quỹ đất trong bán kính 500m - 1km quanh các nhà ga tương lai. Nguồn thu khổng lồ từ việc này phải được dùng để tái đầu tư cho chính hệ thống giao thông công cộng, tạo ra một vòng tuần hoàn tài chính bền vững.
3. Quyết tâm chính trị và Cơ chế vượt trội: Các dự án hạ tầng thế kỷ này đòi hỏi một quyết tâm chính trị xuyên suốt và ổn định qua nhiều nhiệm kỳ. Cần thành lập một cơ quan đủ thẩm quyền, hoạt động theo cơ chế đặc thù để chỉ huy, điều phối toàn bộ các dự án, giải quyết các điểm nghẽn lớn nhất là vốn và giải phóng mặt bằng một cách hiệu quả và nhanh chóng.
4. Xây dựng văn hóa giao thông công cộng: Song song với việc xây dựng hạ tầng, cần có những chiến dịch truyền thông mạnh mẽ và các chính sách khuyến khích (và cả hạn chế phương tiện cá nhân theo lộ trình) để dần thay đổi tư duy và thói quen của người dân. Giao thông công cộng phải trở thành một lựa chọn văn minh, tiện lợi và là niềm tự hào của thành phố.
Nhìn từ lăng kính giao thông công cộng, đô thị Việt Nam đang ở một bước ngoặt lịch sử. Chúng ta có cơ hội sửa chữa những "lỡ nhịp" của quá khứ và thực hiện một cú nhảy vọt để định hình một tương lai đô thị bền vững, văn minh và đáng sống. Những bản quy hoạch đầy tham vọng cho TP.HCM đã vẽ ra một viễn cảnh đầy hứa hẹn. Vấn đề không còn là "đi đâu", mà là "đi như thế nào". Con đường phía trước đầy chông gai, nhưng nếu có đủ quyết tâm, chiến lược khôn ngoan và sự đồng lòng, cấp độ của các đô thị Việt Nam trên bản đồ thế giới chắc chắn sẽ được viết lại.