Trump 1.0 và cuộc Cạnh tranh Mỹ - Trung: Ảnh hưởng đối với Việt Nam
Bài viết tập trung đề cập tới ảnh hưởng về chính trị và an ninh ...

I. Khái quát bối cảnh quốc tế, khu vực và chính sách đối ngoại của Mỹ, Trung Quốc và Việt Nam trước năm 2017
Chính sách đối ngoại của Mỹ đối với Trung Quốc trước năm 2017 là một sự pha trộn giữa can dự và cạnh tranh ngày càng tăng. Kể từ khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1979, Mỹ đã theo đuổi chính sách khuyến khích Trung Quốc hội nhập vào hệ thống quốc tế và hy vọng rằng sự can dự này sẽ dẫn đến những thay đổi chính trị và kinh tế tự do hơn ở Trung Quốc. Tuy nhiên, những lo ngại về các hoạt động kinh tế không công bằng, sự trỗi dậy quân sự và các vấn đề nhân quyền của Trung Quốc ngày càng gia tăng trong những năm gần đây. Chiến lược Xoay trục sang châu Á của chính quyền Obama là một nỗ lực nhằm tái cân bằng sự tập trung của Mỹ sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương để đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc và tăng cường quan hệ với các đồng minh và đối tác trong khu vực.
Trong khi đó, trước năm 2017, chính sách đối ngoại của Trung Quốc đã trải qua một sự thay đổi đáng kể dưới thời Chủ tịch Tập Cận Bình. Giai đoạn "trỗi dậy hòa bình" trước đó tập trung vào phát triển kinh tế và duy trì một môi trường quốc tế ổn định, dần nhường chỗ cho một chính sách đối ngoại ngày càng quyết đoán và chủ động hơn. Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) được khởi xướng vào năm 2013 đã trở thành một trụ cột trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc, nhằm tăng cường kết nối kinh tế và chính trị với các nước láng giềng và xa hơn nữa. Đồng thời, Trung Quốc ngày càng quyết tâm hơn trong việc khẳng định các yêu sách chủ quyền của mình ở Biển Đông, gây ra căng thẳng với các quốc gia khác trong khu vực, trong đó có Việt Nam. Mục tiêu dài hạn của Trung Quốc được cho là nhằm đạt được bá quyền khu vực ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Chính sách đối ngoại của Việt Nam trước năm 2017 (cho đến hiện tại) được đặc trưng bởi chiến lược "ngoại giao cây tre" - một cách tiếp cận khéo léo và mềm dẻo nhằm cân bằng quan hệ với các nước lớn, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc. Việt Nam kiên trì theo đuổi chính sách "Bốn không" ("Ba không" từ năm 1998 và "Bốn không" từ năm 2019):
Không tham gia liên minh quân sự; Không liên kết với nước này để chống lại nước khác; Không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam và Không sử dụng vũ lực hoặc đe doạ sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế.
Chính sách đối ngoại của Việt Nam dựa trên các nguyên tắc độc lập, tự chủ, đa dạng hoá và đa phương hoá quan hệ quốc tế. Việt Nam luôn ưu tiên phát triển quan hệ với các nước láng giềng và khu vực, đặc biệt là trong khuôn khổ ASEAN, đồng thời xây dựng quan hệ hợp tác song phương với nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Mỹ lẫn Trung Quốc. Việt Nam cũng là một thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế và luôn nỗ lực duy trì một môi trường hoà bình và ổn định khu vực để phục vụ cho sự phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
Mối quan hệ với Trung Quốc luôn cho thấy sự phức tạp do những vấn đề liên quan đến Biển Đông, trong khi đó, mối quan hệ với phía Mỹ đã có những bước phát triển quan trọng kể từ khi hai nước bình thường hoá quan hệ vào năm 1995, dưới thời Tổng tống Bill Clinton.
II. Bối cảnh quốc tế và khu vực giai đoạn 2017-2021
Nhiều chuyên gia đã nhận định rằng thời kì này đánh dấu sự khởi đầu của một "Chiến tranh Lạnh kiểu mới" giữa hai cường quốc với sự cạnh tranh diễn ra toàn diện và mang tính đối đầu.
Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đã nổi lên như một địa bàn trung tâm, có tầm quan trọng chiến lược ngày càng tăng và trở thành nơi cạnh tranh chủ yếu giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Sự trỗi dậy nhanh chóng của Trung Quốc về kinh tế và sự gia tăng ảnh hưởng toàn cầu của nước này đã đặt ra thách thức đối với vị thế thống trị lâu đời của Hoa Kỳ, một tình huống có thể dẫn đến cái gọi là “Bẫy Thucydides”
Trung Quốc đã thể hiện rõ ý định định hình lại trật tự quốc tế theo hướng có lợi hơn cho các lợi ích của mình, chuyển từ một giai đoạn “giấu mình chờ thời” sang một chính sách đối ngoại quyết đoán hơn với đặc điểm “cường quốc ngoại giao” dưới thời Tập Cận Bình.
Ngược lại, Hoa Kỳ, dưới thời Tổng thống Trump, đã thay đổi nhận thức về Trung Quốc, từ một đối tác tiềm năng sang một đối thủ cạnh tranh chiến lược hàng đầu, thừa nhận sự thất bại của hơn 40 năm chính sách can dự. Mặc dù căng thẳng gia tăng, sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc vẫn duy trì ở mức đáng kể. Bối cảnh toàn cầu trong giai đoạn này cũng chịu sự tác động của các xu hướng lớn như cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư trong lĩnh vực công nghệ, trí tuệ nhân tạo.
Sự kết hợp giữa chính sách đối ngoại ngày càng quyết đoán của Trung Quốc dưới thời Tập Cận Bình, bắt đầu từ khoảng năm 2012, và việc ông Donald Trump đắc cử Tổng thống Hoa Kỳ vào năm 2017 đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong quan hệ Hoa Kỳ - Trung Quốc. Cách tiếp cận “Nước Mỹ trên hết” (America First) của Trump và sự tập trung của chính quyền ông vào cạnh tranh giữa các cường quốc đã phù hợp với sự đồng thuận ngày càng tăng trong giới chính trị Hoa Kỳ rằng sự trỗi dậy của Trung Quốc đặt ra một thách thức đáng kể.
Những lo ngại về các hoạt động thương mại của Trung Quốc, hành vị "trộm cắp" tài sản trí tuệ, việc xây dựng quân đội và sự quyết đoán ở Biển Đông đã âm ỉ trong giới hoạch định chính sách Mỹ dưới thời Obama. Việc Trump đắc cử đã khuếch đại những lo ngại này và tạo ra một sự uỷ nhiệm chính trị cho một cách tiếp cận đối đầu hơn. Sự tập trung của Trump vào thâm hụt thương mại đã trực tiếp nhắm vào mô hình kinh tế của Trung Quốc, làm gia tăng thêm căng thẳng.
Sự nổi lên của khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương như là tâm điểm của cạnh tranh chiến lược Hoa Kỳ - Trung Quốc phản ánh tính năng động kinh tế, tầm quan trọng địa chính trị của khu vực và sự hiện diện của các đồng minh và đối tác chủ chốt của Hoa Kỳ. Ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc trong khu vực này, đặc biệt là tham vọng hàng hải của nước này ở Biển Đông, đã trực tiếp thách thức các lợi ích của Hoa Kỳ và vai trò của nước này như một nhà bảo đảm an ninh khu vực. Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương có vai trò then chốt do các tuyến đường thủy chiến lược, tầm quan trọng kinh tế và sự hiện diện của nhiều quốc gia có mối quan hệ phức tạp với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc. Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc và các yêu sách lãnh thổ quyết đoán của nước này đã làm gia tăng căng thẳng khu vực, thúc đẩy Hoa Kỳ tăng cường các liên minh và phát triển các chiến lược để đối phó với ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc.
III. Chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc dưới thời Trump
1. Sự thay đổi trong nhận thức chiến lược (từ hợp tác sang cạnh tranh)
Chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc trước thời Tổng thống Trump phần lớn dựa trên hy vọng rằng sự can dự sâu rộng hơn sẽ thúc đẩy tự do hóa kinh tế và chính trị ở Trung Quốc. Cách tiếp cận này đã được chính quyền Trump coi là một thất bại, họ tin rằng Trung Quốc đã lợi dụng trật tự quốc tế mở để phục vụ lợi ích của mình mà không trở thành một chủ thể toàn cầu có trách nhiệm. Dưới thời Trump, Hoa Kỳ đã chuyển sang một chiến lược cạnh tranh mở, mạnh mẽ và toàn diện trên mọi lĩnh vực để kiềm chế Trung Quốc và bảo vệ các lợi ích sống còn của Hoa Kỳ. Hoa Kỳ chính thức coi Trung Quốc là một “đối thủ cạnh tranh chiến lược”. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi nhận thức ngày càng tăng về “mối đe dọa toàn cầu” do sự mở rộng kinh tế, chính trị và quân sự của Trung Quốc gây ra. Văn kiện “Cách tiếp cận chiến lược của Hoa Kỳ đối với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa” được công bố vào tháng 5 năm 2020, đã chính thức hóa hướng đi chiến lược mới này. Đáng chú ý là đã có sự đồng thuận lưỡng đảng ở Hoa Kỳ về sự cần thiết của một lập trường cứng rắn hơn đối với Trung Quốc. Chiến lược mới này nhằm mục đích chống lại các nỗ lực của Trung Quốc nhằm định hình lại hệ thống quốc tế theo hướng có lợi cho mình.
Sự thay đổi trong nhận thức chiến lược của Hoa Kỳ không phải là một sự kiện bất ngờ mà là đỉnh điểm của những lo ngại ngày càng tăng trong nhiều năm về hành vi của Trung Quốc. Chính quyền Trump đã có một bước ngoặt quyết định so với chính sách can dự trước đây, phản ánh niềm tin rằng quỹ đạo phát triển của Trung Quốc về cơ bản mâu thuẫn với các lợi ích và giá trị của Hoa Kỳ. Chính sách can dự trước đây của Hoa Kỳ dựa trên giả định rằng hội nhập kinh tế sẽ dẫn đến cải cách chính trị ở Trung Quốc và sự hội nhập của nước này vào trật tự quốc tế hiện có. Tuy nhiên, việc Trung Quốc tiếp tục duy trì chế độ "nhất thể hoá" và ngày càng thách thức trật tự do Hoa Kỳ lãnh đạo đã dẫn đến một sự đánh giá lại. Chính quyền Trump kết luận rằng sự can dự đã không thể thay đổi đường lối của Trung Quốc và một cách tiếp cận cạnh tranh hơn là cần thiết để bảo vệ các lợi ích của Hoa Kỳ.
Sự đồng thuận lưỡng đảng về một chính sách cứng rắn hơn đối với Trung Quốc cho thấy một sự thay đổi cơ bản trong sự hiểu biết của giới lãnh đạo Hoa Kỳ về bản chất của thách thức do Trung Quốc đặt ra. Sự đồng thuận này đã cung cấp một nền tảng vững chắc cho các chính sách của chính quyền Trump và cho thấy một xu hướng dài hạn trong quan hệ Hoa Kỳ - Trung Quốc vượt ra ngoài một nhiệm kỳ tổng thống duy nhất. Việc cả Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa đều phần lớn đồng ý về sự cần thiết phải đối đầu với Trung Quốc làm nổi bật mức độ lo ngại sâu sắc trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ. Sự ủng hộ lưỡng đảng này cho thấy rằng sự thay đổi hướng tới cạnh tranh có khả năng là một đặc điểm lâu dài trong chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc, bất kể những thay đổi trong tương lai về chính quyền (phần nào đó có sự "mềm mỏng" hơn dưới thời Biden).
2. Các chiến lược, sáng kiến và hành động cụ thể
Hoa Kỳ chính thức đề xuất và hệ thống hóa “Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” dưới thời chính quyền Trump nhằm duy trì ưu thế bá quyền của Hoa Kỳ và kiềm chế sự phát triển của Trung Quốc. Chiến lược này nhằm tăng cường các liên minh an ninh, xây dựng quan hệ đối tác và nâng cao "lợi thế bất đối xứng" của Hoa Kỳ trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc. Về quân sự, Hoa Kỳ đã tăng cường chi tiêu quốc phòng và thúc đẩy “răn đe tích hợp” toàn diện đối với Trung Quốc. Hoa Kỳ cũng tập trung vào vấn đề công nghệ, nhằm ngăn chặn Trung Quốc tiếp cận các công nghệ tiên tiến. Liên quan đến Biển Đông, Hoa Kỳ đã phản đối các yêu sách chủ quyền quá mức và các hành động cưỡng ép của Trung Quốc, tiến hành các hoạt động tự do hàng hải (FONOPs) với các đồng minh. Hoa Kỳ cũng tăng cường mối quan hệ không chính thức với Đài Loan và hỗ trợ khả năng tự vệ của hòn đảo, điều này đã gây ra những phản ứng mạnh mẽ từ Trung Quốc. Hoa Kỳ đã thực hiện các biện pháp hạn chế quyền tiếp cận thị trường và công nghệ Hoa Kỳ của các công ty Trung Quốc, chẳng hạn như đưa Huawei và ZTE vào danh sách thực thể.
“Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” thể hiện một sự tái định hướng địa chính trị quan trọng đối với Hoa Kỳ, chuyển từ khái niệm “Xoay trục sang châu Á” dưới thời Obama và nhấn mạnh một khu vực rộng lớn hơn bao gồm cả Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Chiến lược này được thiết kế rõ ràng để chống lại ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc trên khắp khu vực rộng lớn và quan trọng về mặt chiến lược này bằng cách xây dựng một mạng lưới các liên minh và quan hệ đối tác. Việc đổi tên khu vực từ châu Á - Thái Bình Dương thành Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương phản ánh mối liên kết giữa hai khu vực đại dương này và tầm quan trọng ngày càng tăng của Ấn Độ trong việc cân bằng sức mạnh của Trung Quốc. Chiến lược này không chỉ bao gồm các liên minh quân sự mà còn cả sự can dự về kinh tế và ngoại giao với các đối tác khu vực để tạo ra một mặt trận thống nhất chống lại hành vi quyết đoán của Trung Quốc.
Hoa Kỳ nhận ra rằng sự tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc trong các công nghệ then chốt như 5G, trí tuệ nhân tạo và chất bán dẫn đã đặt ra một thách thức đáng kể đối với sự lãnh đạo của Hoa Kỳ trong các lĩnh vực này. Bằng cách hạn chế quyền truy cập vào công nghệ và thị trường, Hoa Kỳ nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh và ngăn chặn Trung Quốc thống trị các bối cảnh công nghệ trong tương lai.
IV. Chính sách và phản ứng của Trung Quốc đối với Mỹ giai đoạn 2017-2021
1. Nhận thức và mục tiêu chiến lược của Trung Quốc
Trung Quốc coi Hoa Kỳ là quốc gia phát triển lớn nhất và bản thân là quốc gia đang phát triển lớn nhất, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ song phương ổn định đối với sự phát triển của chính mình và hòa bình thế giới. Trung Quốc coi mối quan hệ với Hoa Kỳ là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của mình. Dưới thời Tập Cận Bình, Trung Quốc đã theo đuổi “Giấc mơ Trung Hoa” về sự phục hưng quốc gia và đặt mục tiêu trở thành một cường quốc toàn cầu hàng đầu với ảnh hưởng quốc tế ngày càng tăng. Trung Quốc tìm cách định hình lại hệ thống quốc tế để phù hợp hơn với các lợi ích và hệ tư tưởng của mình, chủ trương xây dựng “Cộng đồng chung vận mệnh cho nhân loại”. Trung Quốc nhận thấy “Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương” của Hoa Kỳ và việc tăng cường các liên minh là những nỗ lực nhằm kiềm chế sự trỗi dậy của mình. Trung Quốc nhấn mạnh đối thoại và hợp tác với Hoa Kỳ đồng thời khẳng định các lợi ích cốt lõi của mình, chẳng hạn như chủ quyền đối với Đài Loan và các yêu sách của nước này ở Biển Đông. Trung Quốc đã chỉ trích Hoa Kỳ về “tư duy bá quyền” và “tâm lý Chiến tranh Lạnh”.
Ban đầu, Trung Quốc hy vọng vào một mối quan hệ tốt đẹp hơn với chính quyền Trump nhưng ngày càng cảnh giác với các chính sách đối đầu của Trump.
Mục tiêu chiến lược của Trung Quốc về phục hưng quốc gia là nền tảng cho cách tiếp cận của nước này đối với Hoa Kỳ. Mặc dù ưu tiên quan hệ ổn định để tạo điều kiện phát triển, Trung Quốc cũng quyết tâm khẳng định ảnh hưởng ngày càng tăng của mình trên trường quốc tế và thách thức những gì họ coi là một trật tự quốc tế lỗi thời do Hoa Kỳ thống trị. Sự căng thẳng vốn có giữa việc tìm kiếm sự ổn định và theo đuổi các mục tiêu mang tính chuyển đổi định hình các phản ứng của Trung Quốc đối với các chính sách của Hoa Kỳ. Giới lãnh đạo Trung Quốc coi giai đoạn hiện tại là một cơ hội lịch sử để khôi phục vị thế cường quốc của Trung Quốc và đóng vai trò trung tâm hơn trong các vấn đề toàn cầu.
Việc Trung Quốc chỉ trích "tư duy bá quyền" và "tâm lý Chiến tranh Lạnh" của Hoa Kỳ phản ánh nhận thức của nước này rằng Hoa Kỳ không sẵn lòng chấp nhận sự trỗi dậy hợp pháp của Trung Quốc và đang sử dụng các chiến thuật lỗi thời để kiềm chế nước này. Cách diễn giải này cho phép Trung Quốc tự mô tả mình là một người bảo vệ chủ nghĩa đa phương và một trật tự quốc tế công bằng hơn, có khả năng thu hút các quốc gia khác cảnh giác với chủ nghĩa đơn phương của Hoa Kỳ. Bằng cách cáo buộc Hoa Kỳ có hành vi bá quyền, Trung Quốc cố gắng làm mất tính hợp pháp của các hành động của Hoa Kỳ và thu hút sự ủng hộ quốc tế cho tầm nhìn của mình về một thế giới đa cực, định vị Trung Quốc là một chủ thể toàn cầu có trách nhiệm, tôn trọng lẫn nhau giữa các quốc gia.
2. Các biện pháp đối phó và cạnh tranh của Trung Quốc
Trung Quốc nhấn mạnh tầm quan trọng của đối thoại và hợp tác với Hoa Kỳ ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm các cuộc trao đổi cấp cao giữa các nhà lãnh đạo cũng như hiện đại hoá quân đội.
Trung Quốc khẳng định các yêu sách chủ quyền của mình ở Biển Đông, bao gồm cả thông qua Luật Cảnh sát biển năm 2021, dẫn đến căng thẳng gia tăng và các hoạt động tự do hàng hải của Hoa Kỳ. Trung Quốc đã phản ứng mạnh mẽ đối với sự ủng hộ của Hoa Kỳ dành cho Đài Loan, coi đó là sự can thiệp vào công việc nội bộ của mình. Trung Quốc đã thúc đẩy Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) và các sáng kiến toàn cầu khác như Sáng kiến Phát triển Toàn cầu (GDI) và Sáng kiến An ninh Toàn cầu (GSI) như là những lựa chọn thay thế cho trật tự quốc tế do Hoa Kỳ lãnh đạo.
Trung Quốc cũng tăng cường quan hệ đối tác chiến lược với Nga, ngoài ra, còn tìm cách tăng cường ảnh hưởng của mình trong các tổ chức đa phương và các diễn đàn khu vực như ASEAN.
Phản ứng của Trung Quốc đối với áp lực của Hoa Kỳ rất đa dạng, sử dụng kết hợp ngoại giao, phát triển quân sự và thúc đẩy các sáng kiến toàn cầu thay thế. Điều này cho thấy chiều sâu chiến lược của Trung Quốc và sự sẵn sàng cạnh tranh trên nhiều lĩnh vực khác nhau, thay vì chỉ tập trung vào một lĩnh vực. Trung Quốc hiểu rằng thách thức từ Hoa Kỳ là toàn diện và đòi hỏi một phản ứng rộng rãi tương tự. Trong khi duy trì các kênh đối thoại, Trung Quốc cũng thực hiện các bước cụ thể để tăng cường năng lực quân sự và mở rộng ảnh hưởng toàn cầu thông qua các sáng kiến cung cấp các mô hình hợp tác phát triển và an ninh thay thế.
Sự liên kết chiến lược của Trung Quốc với Nga trong giai đoạn này, mặc dù không phải là một liên minh chính thức, nhưng là một diễn biến địa chính trị quan trọng, báo hiệu một sự thay đổi tiềm năng trong cán cân quyền lực toàn cầu.
Quan hệ đối tác với Nga cho phép cả hai nước phối hợp chính sách đối ngoại và trình bày một mặt trận thống nhất về một số vấn đề quốc tế, có khả năng hạn chế khả năng hành động đơn phương của Hoa Kỳ.
Việc Trung Quốc tích cực thúc đẩy BRI, GDI và GSI có thể được xem là một nỗ lực chiến lược để tạo ra một trật tự quốc tế song song phản ánh các lợi ích và giá trị của chính nước này. Các sáng kiến này đã cung cấp cho các nước đang phát triển các nguồn tài trợ và mô hình phát triển thay thế, có khả năng giảm sự phụ thuộc của họ vào các tổ chức phương Tây và tăng cường ảnh hưởng toàn cầu của Trung Quốc.
V. Ảnh hướng tới chính trị - an ninh Việt Nam
1. Thách thức
Việt Nam, với vị trí chiến lược giáp Trung Quốc và mối quan hệ lịch sử và kinh tế phức tạp với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc, phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc liên kết với một bên hoặc bên kia trong cuộc cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt. Áp lực này thể hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm các động thái ngoại giao, các ưu đãi kinh tế và các đề nghị hợp tác an ninh từ cả Washington và Bắc Kinh. Chính sách “Bốn không” và chính sách chung về trung lập và duy trì quan hệ cân bằng với tất cả các cường quốc lớn đã bị thách thức đáng kể bởi sự phân cực ngày càng tăng này, đòi hỏi sự khéo léo trong ngoại giao để tránh bị buộc phải đưa ra một lựa chọn chiến lược.
Hoạt động quân sự gia tăng và căng thẳng leo thang ở Biển Đông, một khu vực có lợi ích sống còn đối với Việt Nam do các yêu sách chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa và các lợi ích kinh tế và an ninh đáng kể của nước này trong khu vực, đã làm tăng nguy cơ Việt Nam vô tình bị cuốn vào một cuộc xung đột tiềm ẩn giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Các sự cố trên biển liên quan đến tàu cá, lực lượng cảnh sát biển hoặc thậm chí các tài sản hải quân từ các bên liên quan ở các khu vực tranh chấp gần các vùng lãnh thổ mà Việt Nam tuyên bố chủ quyền có thể dễ dàng leo thang, gây ra mối đe dọa trực tiếp đối với an ninh, ổn định và lợi ích kinh tế của Việt Nam, đặc biệt là trong các hoạt động thăm dò năng lượng ngoài khơi của nước này.
Việc Trung Quốc tiếp tục quân sự hóa và các hành động quyết đoán ở Biển Đông, bao gồm việc triển khai vũ khí tiên tiến trên các đảo nhân tạo, sách nhiễu các hoạt động của các quốc gia có yêu sách khác trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của họ, và việc nước này không tuân thủ luật pháp quốc tế và phán quyết năm 2016 của Tòa Trọng tài, đã dẫn đến sự gia tăng bất ổn và bất trắc trong khu vực). Các hành động của Trung Quốc, như triển khai tên lửa và tiến hành các cuộc tập trận quân sự ở các khu vực tranh chấp, đã trực tiếp thách thức chủ quyền và quyền hàng hải của Việt Nam, tạo ra một bầu không khí bất ổn và tiềm ẩn nguy cơ leo thang.
Việt Nam phải đối mặt với nhiệm vụ phức tạp là cân bằng quan hệ với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc, hai cường quốc có ảnh hưởng đáng kể và thường cạnh tranh trong khu vực. Trong khi Hoa Kỳ nổi lên như một đối tác quan trọng của Việt Nam trong việc đối phó với sự quyết đoán của Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng hải, Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam và là một nước láng giềng quan trọng với mối quan hệ lịch sử, văn hóa và kinh tế sâu sắc.
2. Cơ hội
Sự cạnh tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, bằng cách làm nổi bật tầm quan trọng địa chính trị của Đông Nam Á và Biển Đông trong tính toán chiến lược toàn cầu, đã mang đến cho Việt Nam cơ hội nâng cao vị thế chiến lược của mình trong khu vực và trên trường quốc tế. Với tư cách là một quốc gia có yêu sách chủ quyền quan trọng ở Biển Đông và một quốc gia có chính sách nhất quán trong việc thượng tôn pháp luật quốc tế, tiếng nói và quan điểm của Việt Nam đã nhận được sự quan tâm lớn hơn từ cộng đồng quốc tế.
Sự đối đầu chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc đã khiến cả hai cường quốc tích cực tìm kiếm sự ủng hộ của Việt Nam, nhận ra tầm quan trọng chiến lược và vai trò tiềm năng của nước này trong cán cân quyền lực khu vực. Sự chú ý và can dự ngày càng tăng từ cả Washington và Bắc Kinh đã mang lại cho Việt Nam đòn bẩy ngoại giao để thúc đẩy các lợi ích quốc gia của mình trên nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển kinh tế, tăng cường năng lực quốc phòng và an ninh thông qua hợp tác, và nâng cao ảnh hưởng ngoại giao của mình trong các diễn đàn khu vực và quốc tế.
Môi trường an ninh phức tạp do sự cạnh tranh giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc tạo ra đã mang đến cho Việt Nam một bối cảnh thuận lợi để tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh với nhiều đối tác quốc tế, đặc biệt là Hoa Kỳ và các đồng minh của họ như Nhật Bản, Ấn Độ và Australia. Sự hợp tác ngày càng tăng trong các lĩnh vực như xây dựng năng lực an ninh hàng hải, chia sẻ thông tin tình báo, các cuộc tập trận quân sự chung và chuyển giao công nghệ đã giúp Việt Nam từng bước nâng cao khả năng bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và các quyền hàng hải của mình ở Biển Đông.
3. Ảnh hưởng đến đường lối ngoại giao, quốc phòng của Việt Nam
Mục tiêu chính sách đối ngoại bao trùm của Việt Nam vẫn là duy trì một môi trường khu vực ổn định và hòa bình, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của đất nước. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam đã áp dụng và triển khai một cách khéo léo chiến lược “cân bằng linh hoạt” hay “phòng ngừa chiến lược”, nỗ lực làm sâu sắc thêm quan hệ hợp tác toàn diện với nhiều đối tác quốc tế, bao gồm cả Hoa Kỳ và Trung Quốc, đồng thời kiên quyết tránh xa các liên minh quân sự chính thức hoặc bất kỳ hành động nào có thể bị coi là công khai liên kết với một cường quốc lớn chống lại cường quốc kia.
Trong chính sách quốc phòng, Việt Nam ưu tiên hiện đại hóa lực lượng vũ trang một cách có kế hoạch và từng bước, đặc biệt chú trọng vào việc tăng cường năng lực của hải quân, cảnh sát biển và không quân để có thể răn đe hiệu quả các hành động xâm lược và bảo vệ tốt hơn chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và các lợi ích hàng hải của mình ở Biển Đông.
Việt Nam cũng kiên trì nhấn mạnh tầm quan trọng tối thượng của chủ nghĩa đa phương và sự tôn trọng luật pháp quốc tế, tích cực tham gia vào các cơ chế an ninh do ASEAN dẫn dắt như ADMM+ và EAS, đồng thời không ngừng kêu gọi giải quyết hòa bình mọi tranh chấp ở Biển Đông trên cơ sở các nguyên tắc và quy định được quốc tế công nhận của Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS).
Cách tiếp cận tổng thể của Việt Nam trong việc điều hướng các động lực phức tạp của sự cạnh tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc trong giai đoạn này đã được neo giữ vững chắc trong cam kết kiên định đối với nguyên tắc lâu đời về “tự chủ chiến lược”, nỗ lực đưa ra các quyết định chính sách đối ngoại độc lập dựa trên sự đánh giá cẩn trọng về các lợi ích quốc gia cốt lõi, các nguyên tắc cơ bản và các mục tiêu chiến lược dài hạn của mình.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
