CUC/Cendant: Mua lại không thể khiến các vấn đề kinh doanh biến mất

Giống như trường hợp Waste Management, nhiều thủ thuật kế toán có thể được tìm thấy ở các công ty sử dụng chiến lược mua lại để đạt được tăng trưởng nhanh chóng. Hãy xem xét CUC International — một cổ phiếu được yêu thích trong suốt những năm 1980–1990, do Walter Forbes điều hành.
Đến giữa thập niên 1990, CUC bắt đầu thực hiện các thương vụ mua lại đáng lẽ phải khiến nhà đầu tư cảnh giác. Tháng 4 năm 1996, công ty mua Ideon Group với giá gần 400 triệu USD. Thông qua thương vụ này, CUC “thừa hưởng” nhiều nghĩa vụ pháp lý đáng kể và ghi nhận dự phòng cho các chi phí này lên tới 137 triệu USD. Ngay sau khi sáp nhập Ideon, CUC tiếp tục mua Davidson và Sierra On-Line với giá khoảng 2 tỷ USD — những doanh nghiệp sản xuất phần mềm giáo dục hoàn toàn không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh cốt lõi của CUC — và cũng đi kèm các khoản dự phòng sáp nhập đáng kể.
Cendant được thành lập vào tháng 12 năm 1997, thông qua vụ sáp nhập giữa HFS của Henry Silverman và CUC International của Walter Forbes. Việc lập dự phòng liên quan đến sáp nhập vẫn tiếp diễn vào cuối năm 1997 (khi CUC chuẩn bị sáp nhập với HFS để thành lập Cendant), khi CUC thiết lập khoản dự phòng để xóa sổ 556 triệu USD liên quan đến thương vụ này.
Cổ phiếu của công ty sụp đổ vào tháng 3 năm 1998 khi các vấn đề kế toán tại CUC bị phơi bày trước nhà đầu tư. Sau các cuộc điều tra và kiện tụng, tổng chi phí của vụ gian lận là khổng lồ: chỉ riêng năm 1996 và 1997, các điều tra viên đã phát hiện hơn 500 triệu USD thu nhập hoạt động giả tạo. Walter Forbes bị kết án 12 năm tù và buộc bồi thường 3,25 tỷ USD cho tội danh của mình. Kiểm toán viên Ernst & Young, do không thực hiện đủ kiểm tra cần thiết để phát hiện gian lận, đã phải trả 300 triệu USD để dàn xếp vụ kiện tập thể.

Enron: Những con số có vẻ khó tin thì không nên tin

Không giống như các vụ gian lận dựa vào mua bán, sáp nhập như Waste Management hay CUC, Enron thực hiện các thủ thuật gian lận hoàn toàn “hữu cơ” – tức là công ty đơn giản chỉ thay đổi mô hình kinh doanh (và chính sách kế toán) của mình một cách đầy kịch tính.
Enron – có lẽ là vụ gian lận kế toán nổi tiếng nhất của thế hệ vừa qua – ban đầu chỉ là một nhà sản xuất khí tự nhiên ít tên tuổi, nhưng chỉ trong vài năm, công ty này đã biến mình thành một tập đoàn giao dịch hàng hóa khổng lồ. Sự thay đổi mô hình kinh doanh đột ngột này đi kèm với mức tăng doanh thu phi mã trong suốt cuối thập niên 1990.
Chỉ trong 5 năm ngắn ngủi, doanh thu của Enron đã tăng gấp 10 lần, từ 9,2 tỷ USD năm 1995 lên 100,8 tỷ USD năm 2000. Riêng trong năm 2000, doanh số của Enron đã tăng tới 151%, từ 40,1 tỷ USD lên 100,8 tỷ USD.
Tuy nhiên, như thể hiện trong Bảng 1-1, mặc dù doanh thu của Enron tăng ngoạn mục, lợi nhuận ròng lại tăng rất chậm. Cụ thể, doanh thu tăng gấp 10 lần trong giai đoạn này, nhưng lợi nhuận ròng hầu như chỉ tăng chưa đến gấp đôi.
Các nhà đầu tư tinh ý có thể tự hỏi: Liệu có công ty nào khác từng tăng doanh thu từ dưới 10 tỷ USD lên hơn 100 tỷ USD chỉ trong 5 năm hay không? Câu trả lời là: Chưa từng có.
Mức tăng doanh thu phi thường của Enron là chưa từng có tiền lệ, và công ty đạt được điều này mà không hề thực hiện bất kỳ thương vụ mua lại lớn nào. Điều này là bất khả thi!
Ẩn sau con số doanh thu khổng lồ ấy là cách Enron hạch toán bất thường đối với các hoạt động giao dịch – công ty ghi nhận giá trị danh nghĩa (notional value) của các giao dịch như thể đó là doanh thu (và giá vốn hàng bán). Những giao dịch này thực tế chỉ mang lại lợi nhuận nhỏ, nhưng vì giá trị danh nghĩa được đưa vào doanh thu, nên Enron đã tạo ra ảo giác rằng công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng bùng nổ.

WorldCom: Tập trung vào Dòng tiền Tự do bên cạnh Lợi nhuận

Trong suốt lịch sử của mình, sự tăng trưởng của WorldCom chủ yếu đến từ việc thực hiện các thương vụ mua lại. (Như chúng tôi sẽ giải thích sau ở Phần Năm, các công ty có tăng trưởng dựa vào mua lại thường mang đến cho nhà đầu tư những thách thức và rủi ro lớn nhất.) Thương vụ lớn nhất của WorldCom hoàn tất vào năm 1998 với việc mua lại MCI Communications trị giá 40 tỷ USD.
Ngay từ đầu, WorldCom đã sử dụng các phương pháp kế toán mang tính chất mạnh tay để thổi phồng lợi nhuận và dòng tiền hoạt động. Giống như CUC, một trong những “chiêu trò” chính của công ty là thực hiện các thương vụ mua lại, ghi giảm phần lớn chi phí ngay lập tức, tạo ra các khoản dự phòng, và sau đó ghi nhận các khoản dự phòng này vào thu nhập khi cần thiết. Với hơn 70 thương vụ trong quãng đời ngắn ngủi của công ty, WorldCom liên tục “bổ sung” các khoản dự phòng để chúng có sẵn cho việc ghi nhận vào lợi nhuận trong tương lai.
Chiến lược này có lẽ đã có thể tiếp tục nếu WorldCom được phép mua lại công ty lớn hơn là Sprint trong thương vụ trị giá 129 tỷ USD được công bố vào tháng 10 năm 1999. Tuy nhiên, các luật sư và cơ quan chống độc quyền của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ cùng các đối tác tại Liên minh Châu Âu đã không chấp thuận thương vụ này do lo ngại về độc quyền. Không có thương vụ mua lại, WorldCom bị bỏ lại mà không có nguồn “tiếp sức” dự phòng mới mà công ty cần, vì các khoản dự phòng trước đó đã nhanh chóng bị cạn kiệt sau khi được ghi nhận vào thu nhập.
Vào đầu năm 2000, khi giá cổ phiếu giảm và chịu áp lực lớn từ Phố Wall để đạt được các mục tiêu lợi nhuận, WorldCom bắt đầu một hành vi gian lận mới và táo bạo hơn nhiều — chuyển các khoản chi phí kinh doanh thông thường từ Báo cáo Kết quả kinh doanh sang Bảng Cân đối kế toán. Một trong những chi phí hoạt động lớn của WorldCom là cái gọi là chi phí đường truyền. Các chi phí này là các khoản phí mà WorldCom trả cho các nhà cung cấp mạng viễn thông bên thứ ba để có quyền truy cập vào mạng của họ. Các quy định kế toán quy định rõ ràng rằng các khoản phí như vậy phải được ghi nhận là chi phí, chứ không được vốn hóa. Tuy nhiên, WorldCom đã loại bỏ hàng trăm triệu USD chi phí đường truyền ra khỏi Báo cáo Kết quả kinh doanh để làm hài lòng Phố Wall. Bằng cách đó, WorldCom đã giảm mạnh chi phí được ghi nhận và thổi phồng lợi nhuận, qua đó đánh lừa các nhà đầu tư.
Trong khi lợi nhuận bị thổi phồng, các nhà đầu tư có thể nhận thấy một số dấu hiệu cảnh báo rõ ràng khi đánh giá Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ của WorldCom, cụ thể là sự suy giảm nhanh chóng của dòng tiền tự do. WorldCom đã thao túng cả lợi nhuận ròng và dòng tiền hoạt động. Khi coi chi phí đường truyền là tài sản thay vì chi phí, WorldCom đã thổi phồng lợi nhuận một cách sai trái. Ngoài ra, vì công ty đã ghi sai các khoản chi đó vào phần Đầu tư thay vì phần Hoạt động trong Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ, WorldCom cũng thổi phồng dòng tiền hoạt động. Trong khi dòng tiền hoạt động được báo cáo có vẻ nhất quán với lợi nhuận được báo cáo, thì dòng tiền tự do của công ty lại cho thấy câu chuyện thật sự.
Đầu năm 2002, một nhóm nhỏ kiểm toán nội bộ của WorldCom, làm việc dựa trên linh cảm, đã bí mật điều tra những gì họ nghi ngờ là gian lận. Sau khi phát hiện 3,8 tỷ USD các bút toán kế toán không phù hợp, họ ngay lập tức thông báo cho Hội đồng quản trị, và các sự kiện diễn ra nhanh chóng sau đó. Giám đốc tài chính (CFO) bị sa thải, kế toán trưởng (controller) từ chức, Arthur Andersen rút lại ý kiến kiểm toán năm 2001, và Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) đã khởi động cuộc điều tra của mình.
Những ngày của WorldCom đã được định sẵn. Vào ngày 21 tháng 7 năm 2002, công ty nộp đơn xin bảo hộ phá sản theo Chương 11, vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử Hoa Kỳ tại thời điểm đó (một kỷ lục sau này bị phá vỡ bởi sự sụp đổ của Lehman Brothers vào tháng 9 năm 2008). Theo thỏa thuận tái cơ cấu phá sản, công ty đã trả khoản tiền phạt 750 triệu USD cho SEC và điều chỉnh lại lợi nhuận với con số khiến người ta khó tin. Tổng cộng, công ty đã báo cáo điều chỉnh kế toán vượt quá 70 tỷ USD, bao gồm việc điều chỉnh các con số năm 2000 và 2001 từ mức lãi gần 10 tỷ USD thành khoản lỗ khổng lồ hơn 64 tỷ USD. Các giám đốc công ty cũng phải chịu trách nhiệm, phải trả gần 25 triệu USD để dàn xếp các vụ kiện tập thể.
Công ty thoát khỏi phá sản vào năm 2004. Các trái chủ trước đó được thanh toán 36 xu cho mỗi đô la bằng trái phiếu và cổ phiếu của công ty mới, trong khi các cổ đông cũ bị mất trắng. Đầu năm 2005, Verizon Communications đồng ý mua lại đối thủ MCI với giá khoảng 7 tỷ USD. Hai tháng sau, cựu Giám đốc điều hành của WorldCom, Bernie Ebbers, bị kết tội tất cả các cáo buộc về gian lận, âm mưu và khai báo sai. Ông sau đó bị kết án 25 năm tù.

Lehman Brothers: Bảng cân đối kế toán có thể không phản ánh đúng xu hướng thực tế của doanh nghiệp

Cũng giống như cuộc sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929 đã để lại vết thương sâu sắc trong ký ức của cha mẹ và ông bà chúng ta, cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã để lại nỗi đau dai dẳng đối với các chủ nhà và nhà đầu tư. Có lẽ không công ty môi giới Phố Wall nào có kết cục tồi tệ hơn Lehman Brothers, khi giá cổ phiếu của công ty sụp đổ vào tháng 9 năm 2008 — và sự kiện này được ghi nhớ như vụ phá sản lớn nhất trong lịch sử doanh nghiệp Hoa Kỳ, tính theo quy mô tài sản.
Trong một báo cáo do thẩm phán tòa án phá sản ủy quyền để điều tra vụ sụp đổ của Lehman, luật sư Anton Valukas cáo buộc rằng công ty đã khéo léo đánh lừa các nhà đầu tư và chủ nợ bằng cách che giấu 50 tỷ USD nợ phải trả khỏi Bảng cân đối kế toán.Sự gian dối này có liên quan đến cách diễn giải quá mức tích cực của Lehman đối với một quy tắc kế toán phức tạp (và nay đã bị thay đổi) được gọi là “Repo 105.”
Khi vay tiền mặt thông qua các khoản vay ngắn hạn có tài sản đảm bảo (ví dụ để chi trả lương), số tiền mặt nhận được phải được ghi nhận trên Bảng cân đối kế toán như một khoản nợ phải trả, và tài sản dùng làm thế chấp phải được giữ nguyên trên Bảng cân đối kế toán của bên đi vay. Tuy nhiên, quy tắc “Repo 105” cho phép một ngoại lệ: nếu giá trị tài sản thế chấp cao hơn ít nhất 105% giá trị khoản vay, thì giao dịch này không còn được coi là một khoản vay, mà được ghi nhận như một giao dịch bán và mua lại tài sản thế chấp.
Lehman đã tận dụng lỗ hổng này, và bằng cách đó, công ty ghi nhận các khoản vay có tài sản đảm bảo như các giao dịch bán tài sản. Như vậy, thay vì ghi nhận khoản nợ ngắn hạn tương ứng với số tiền mặt nhận được, Lehman lại ghi giảm tạm thời tài sản của mình, khiến Bảng cân đối kế toán trông “đẹp” hơn thực tế.
Báo cáo của người kiểm tra phá sản nêu bật một sự tăng đột biến đáng ngờ trong số dư giao dịch Repo 105 của Lehman vào các thời điểm cuối tháng, trùng với các kỳ lập báo cáo quý hoặc năm.Vì nhu cầu vay ngắn hạn qua đêm thường ổn định trong suốt quý, việc gia tăng Repo 105 chỉ đúng vào các ngày báo cáo tài chính cho thấy rằng Lehman có thể đã cố tình làm giảm giả tạo nợ phải trả, nhằm đánh lừa nhà đầu tư tin rằng tỷ lệ đòn bẩy tài chính của công ty thấp hơn thực tế.

Valeant Pharmaceuticals: Việc dựa vào các chỉ số hiệu quả do ban lãnh đạo ưa thích có thể rất nguy hiểm

Không giống như các vụ gian lận nổi tiếng hơn ở Enron, WorldCom, v.v., Valeant không hẳn là một câu chuyện về gian lận kế toán trắng trợn, mà đúng hơn là một công ty khéo léo sử dụng các chỉ số gây hiểu lầm để đánh lừa một số nhà đầu tư tổ chức thành công nhất thế giới. Và nếu điều đó có thể xảy ra với họ, thì nó cũng có thể xảy ra với tất cả chúng ta, nếu ta mất cảnh giác hoặc trở nên quá tin tưởng vào ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Thế nhưng, các nhà đầu tư đã vô cùng yêu thích công ty này.Chỉ trong chưa đầy một thập kỷ, giá trị thị trường của Valeant đã tăng từ vài tỷ USD lên tới 90 tỷ USD vào đầu tháng 8 năm 2015. Tuy nhiên, trong hai năm sau đó, giá trị này sụt giảm 96%, khiến công ty bốc hơi tới 87 tỷ USD vốn hóa thị trường.Để so sánh, thiệt hại vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư tại Enron là 74 tỷ USD, còn ở Cendant là 29 tỷ USD.
Valeant không thể đạt được và duy trì mức tăng giá trị khổng lồ đó nếu chỉ dựa trên lợi nhuận tuân thủ theo chuẩn mực kế toán GAAP, bởi trong hầu hết các năm, công ty báo cáo các khoản lỗ lớn.Tuy nhiên, ban lãnh đạo đã hướng nhà đầu tư đến một chỉ số phi GAAP gây hiểu lầm gọi là “cash earnings” (lợi nhuận tiền mặt) như là thước đo tốt hơn về hiệu quả hoạt động.
Chỉ số lợi nhuận tiền mặt này đã tăng nhanh chóng, do doanh số từ các thương vụ mua lại thúc đẩy tăng trưởng doanh thu, trong khi các khoản chi phí bị loại khỏi phép đo lợi nhuận ngày càng nhiều.Công ty đã thuyết phục nhà đầu tư bỏ qua tất cả các khoản chi phí không thể hiện dưới dạng dòng tiền ra thông thường và lặp lại trong kỳ, rồi sau đó triển khai chiến lược tăng trưởng thông qua sáp nhập và mua lại (M&A) — điều này đảm bảo rằng phần lớn chi phí sẽ được ghi nhận dưới dạng khấu hao, phân bổ, hoặc chi phí một lần liên quan đến mua lại.
Trong giai đoạn 2013–2016, Valeant báo cáo tổng “cash earnings” lên đến 9,6 tỷ USD, trong khi lợi nhuận ròng theo chuẩn GAAP được kiểm toán lại là lỗ 2,7 tỷ USD  một chênh lệch khổng lồ lên tới 12,2 tỷ USD.