CHÍNH DANH, NHÂN DÂN VÀ CON ĐƯỜNG GIẢI PHÓNG DÂN TỘC
Bài viết lần theo các mốc lịch sử trọng yếu để chỉ ra rằng chỉ có chiến tranh nhân dân và mô hình cách mạng XHCN mới đủ sức tái thiết quốc thể trong thời đại bị phân mảnh bởi thực dân.
MỞ ĐẦU
Lịch sử Việt Nam không phát triển theo quỹ đạo tuyến tính kiểu phương Tây, mà là một chuỗi những lần gãy đoạn – tái cấu trúc – hồi sinh từ trong kháng chiến. Trong những giai đoạn biến động đó, dân tộc Việt không xây dựng một học thuyết chính trị chính thống nào, nhưng lại vô hình trung hình thành một hệ quy chiếu riêng về quyền lực, về tính chính danh, và về sự sống còn của quốc gia. Ba yếu tố cấu thành trụ cột của hệ quy chiếu đó là: Chính danh, Nhân dân, và Mô hình tổ chức có khả năng phục hồi lực lượng toàn dân.
Bài viết này đi theo mạch lập luận nối tiếp nhau: từ căn nguyên lịch sử của khái niệm chính danh Việt, đến vai trò then chốt của nhân dân trong mọi chiến thắng, và cuối cùng là lý do vì sao chỉ có cách mạng xã hội chủ nghĩa mới có thể phục dựng lại hai nền tảng kia trong thế kỷ XX.
I. CHÍNH DANH VIỆT: KẺ GIỮ NƯỚC LÀ KẺ CÓ QUYỀN
1. Lịch sử kháng chiến là nền móng chính trị
Việt Nam không có truyền thống lập hiến, không có tam quyền phân lập, không có hệ tư tưởng thống nhất như các nước phương Tây. Nhưng từ trong lịch sử đẫm máu của kháng chiến, một chuẩn mực chính trị ngầm đã hình thành: Chính danh không đến từ huyết thống hay sắc phong – mà từ hành vi giữ nước.
Người Việt không mặc định quyền lực cho bất kỳ dòng tộc nào. Mỗi khi vận nước nguy nan, chính quyền cũ không còn gánh nổi, thì một người mới sẽ đứng lên – không cần phò mã, không cần là con vua – miễn là có thể gánh được vận nước.
Những người như Lý Công Uẩn, Trần Thủ Độ, Quang Trung, Hồ Chí Minh đều không kế thừa ngai vàng, nhưng được hậu thế ghi nhớ vì đã đứng lên giữa lúc hỗn loạn, quy tụ được lòng người, và giữ lại được độc lập cho đất nước.
2. Chiến công thay cho sắc phong
Những ai được dân tộc thờ phụng đều không phải vì soạn luật hay trị quốc giỏi, mà vì họ đã giữ nước lúc hiểm nguy.
Thánh Gióng – hóa thần để chống giặc.
Hai Bà Trưng – nổi dậy khi chồng bị giết.
Trần Hưng Đạo – ba lần đánh tan quân Nguyên.
Nguyễn Huệ – từ “giặc Tây Sơn” trở thành anh hùng thống nhất đất nước bằng chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa.
Hồ Chí Minh – không có quyền lực truyền thừa, nhưng giành được độc lập, thiết lập một quốc gia mới.
Ở Việt Nam, chiến thắng giặc ngoại xâm chính là lễ đăng quang đích thực. Chính danh không cần lễ nghi – nó cần chiến công.
3. Khi quyền lực không còn gánh nổi
Lịch sử Việt Nam chứng kiến nhiều triều đại suy tàn không phải vì không có ngai vàng, mà vì ngai vàng trở nên vô nghĩa trước biến động thời đại.
Nhà Lê khi về cuối chỉ còn là cái bóng – không còn chính danh trong lòng dân. Nhà Nguyễn từ đầu đã đặt sự tồn tại lên ngoại bang: cầu Xiêm, cầu Thanh, rồi cầu Pháp – không để chống ngoại xâm, mà để tiêu diệt phong trào Tây Sơn – một lực lượng kháng chiến nội sinh được lòng dân.
Khi lên ngôi, Nguyễn Ánh trả thù Tây Sơn tàn khốc, cấm nhắc đến Nguyễn Huệ, dựng lại phong kiến cổ hủ, đóng cửa tri thức. Chỉ trong 60 năm đầu triều đã nổ ra hơn 400 cuộc khởi nghĩa nông dân – báo hiệu một triều đại không có gốc rễ trong lòng dân.
Khi Pháp xâm lược, nhà Nguyễn không những không kháng cự mà còn nhiều phen hợp tác. Một chính quyền được dựng lên bằng ngoại bang để đàn áp dân chúng – không thể nào có chính danh trong ký ức dân tộc.
4. Chính danh Việt – chuẩn mực bất thành văn
Không hiến pháp, không học thuyết, không tam quyền – nhưng dân tộc này có một tiêu chuẩn chưa từng thay đổi:
> "Ai giữ được nước – người đó có quyền. Ai cầu viện ngoại bang để trị đồng bào – người đó bị đào thải."
Chính danh Việt không truyền thừa. Nó được gia hạn qua hành động. Ai giữ nổi – dù không ngai vàng – cũng là vua. Ai để mất – dù có tước vị – cũng chỉ là cái tên trong sử sách, không ai nhắc đến.
II. NHÂN DÂN: CHỦ THỂ THẬT SỰ CỦA MỌI CHIẾN THẮNG
Nếu như phần trước đã xác lập rằng chỉ hành vi giữ nước mới tạo ra chính danh, thì câu hỏi tiếp theo là: Ai giúp người giữ nước làm được điều đó? Câu trả lời xuyên suốt lịch sử Việt Nam – không gì khác hơn – chính là: nhân dân.
1. Không có nhân dân, không có chiến thắng
Người Việt chưa từng có lợi thế quân sự. Không triều đại nào vượt trội kẻ thù về vũ khí. Tống, Nguyên, Minh, Thanh, Pháp, Mỹ – đều mạnh hơn.
Nhưng Việt Nam vẫn tồn tại – vì chúng ta sở hữu một mô hình mà kẻ xâm lược không thể sao chép: chiến tranh nhân dân.
2. Từ Hai Bà Trưng đến Quang Trung: Dân là gốc
Hai Bà Trưng không có triều đình, nhưng có cả Giao Châu đứng dậy.
Ngô Quyền thắng bằng cọc gỗ – do dân đóng, dân che, dân hiến kế.
Nhà Trần ba lần chống Nguyên – sơ tán dân, vườn không nhà trống – không dân, không có kế ấy.
Lê Lợi khởi nghĩa giữa lúc đói nghèo, thiếu thốn – sống nhờ dân Thanh Nghệ.
Quang Trung hành quân thần tốc – không thể có nếu dân không tiếp tế, mở đường, báo tin.
Không có dân – thì mọi danh tướng đều chỉ là cái gai lẻ loi.
3. Mất dân là mất tất cả
Hồ Quý Ly cải cách đúng nhưng xa dân – sụp đổ.
Nhà Nguyễn đàn áp khởi nghĩa – dẫn đến 400 cuộc nổi dậy.
Chính phủ bù nhìn – có súng, có luật, nhưng không có dân – chỉ tồn tại trên giấy.
Dân tộc này không cần nổi dậy để xóa bỏ chính quyền cũ – chỉ cần rút lại ủng hộ, thì quyền lực đã vô hiệu hóa từ trong gốc rễ.
4. Vì sao chiến tranh nhân dân là duy nhất
Việt Nam không có diện tích rộng để đánh dài. Không có tài nguyên để đánh mạnh. Không có đồng minh quốc tế. Từ xưa đến nay, mỗi làng là một pháo đài, mỗi người là một phần của chiến tuyến.
Dân là người giấu quân, nuôi quân, truyền tin. Dân chịu khổ đầu tiên – và đứng lên cuối cùng khi đất nước sụp đổ.
Không đội quân nào trường tồn. Nhưng ý chí toàn dân – thì không thể dập tắt.
5. Nhân dân là nơi phát sinh và bảo vệ chính danh
Lãnh đạo không cần là bậc thánh. Nhưng nếu mất dân – thì dù giỏi đến đâu, cũng là kẻ cô đơn.
Trong lịch sử Việt Nam, chính danh chỉ xuất hiện khi có sự hậu thuẫn của nhân dân, và chỉ có chính danh ấy mới tạo nên chiến thắng.
III. CÁCH MẠNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA: MÔ HÌNH DUY NHẤT CÓ THỂ PHỤC DỰNG CHÍNH DANH VÀ TỔ CHỨC TOÀN DÂN
Vậy nếu chính danh phải được xác lập qua hành động giữ nước, và hành động đó chỉ thành công khi có nhân dân đứng sau – thì câu hỏi đặt ra là: Trong bối cảnh bị thực dân chia cắt, dân tộc phân rã, bằng mô hình nào có thể khôi phục lại khối thống nhất đó?
1. Một dân tộc bị xé nát bởi thực dân
Pháp chia Việt Nam thành ba vùng: Nam Kỳ – thuộc địa; Trung Kỳ – bảo hộ; Bắc Kỳ – nửa bảo hộ. Mỗi vùng một chính sách cai trị, một hệ hành chính, một hệ ngôn ngữ, một hệ tư tưởng.
Sau 100 năm, người Việt không còn cảm nhận quốc thể thống nhất. Xã hội bị chia tách không chỉ địa lý – mà cả trong tâm thức và văn hóa.
2. Một xã hội méo mó: không phong kiến, không tư bản, không lập hiến
Nhà Nguyễn vẫn tồn tại nhưng không thực quyền. Tư sản dân tộc manh nha ở Nam Kỳ nhưng bị bóp nghẹt.
Việt Nam không còn là phong kiến thuần túy. Không thể thành tư bản. Càng không có điều kiện lập hiến. Xã hội là một cơ thể vừa bị xiết từ ngoài, vừa rữa nát từ trong.
3. Mọi phong trào phi XHCN đều thất bại vì thiếu gốc
Đông Du, Duy Tân – có lý tưởng nhưng không bám được vào nông dân.
VNQDĐ – hành động mạnh nhưng không có hậu phương.
Phong trào tôn giáo, quân phiệt – chỉ mạnh theo vùng, thiếu hệ tư tưởng chung.
Không mô hình nào huy động được chiến tranh nhân dân – và vì thế tất cả đều lần lượt thất bại.
4. Chỉ có chủ nghĩa xã hội mới khôi phục được chiến tranh nhân dân
Nguyễn Ái Quốc không đến với chủ nghĩa xã hội bằng niềm tin mù quáng. Ông đã đi, đã quan sát, đã thử mọi con đường. Cuối cùng, ông chọn lý luận quốc tế cộng sản – không phải vì nó nói về giai cấp – mà vì nó đề xuất một phương pháp tổ chức chiến tranh nhân dân toàn diện:
Đặt nông dân làm trung tâm.
Tổ chức cách mạng từ làng xã.
Kết nối các giai tầng, các vùng, các tầng lớp – thành một trận địa.
Đó không chỉ là lý tưởng, mà là mô hình tổ chức phù hợp nhất với thực tế Việt Nam.
5. XHCN: Không chỉ giành độc lập, mà phục dựng quốc gia
Cách mạng xã hội chủ nghĩa không chỉ đưa dân tộc thoát khỏi ách nô lệ. Nó còn:
Khôi phục chính danh dựa trên hành động giải phóng.
Tái thiết sự thống nhất toàn dân.
Dựng lại quốc gia từ đống tro tàn lịch sử.
Người Việt chọn con đường cách mạng vô sản – không phải vì nó đẹp – mà vì không có con đường nào khác đủ sức làm được điều đó.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

