CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG DẬY SÓNG
Trong những năm gần đây, hiếm có nơi nào hội tụ nhiều vấn đề căng thẳng, những tính toán chiến lược phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ xung...
Trong những năm gần đây, hiếm có nơi nào hội tụ nhiều vấn đề căng thẳng, những tính toán chiến lược phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ xung đột làm thay đổi cả thế giới như vùng châu Á Thái Bình Dương. Kỷ nguyên của "sự mơ hồ chiến lược về Đài Loan" chính sách mà Hoa Kỳ đã duy trì suốt hơn bốn thập kỷ qua đang đi đến hồi kết. Yêu cầu của Washington buộc các đồng minh chủ chốt như Nhật Bản và Úc phải làm rõ lập trường không còn là một câu hỏi giả định, mà đã trở thành tối hậu thư của ông Trump, một lời phán quyết về lòng tin, sự cam kết và tương lai của trật tự thế giới do Mỹ dẫn dắt.
1. Đài Loan: vùng đất chiến lược, như con dao kề yết hầu Trung Quốc đại lục.
Để hiểu được tại sao eo biển Đài Loan lại trở thành tâm điểm của cuộc đối đầu Mỹ - Trung, trước hết cần phải hiểu giá trị nhiều mặt của hòn đảo này. Đài Loan không đơn thuần là một hòn đảo. Nó là một biểu tượng, một yết hầu chiến lược, và một mắt xích kinh tế không thể thay thế. Vị trí địa lý Đài Loan nằm đối trọng với thành phố dọc bờ biển đại lục, nơi tập trung các thương cảng quốc tế lớn, trung tâm kinh tế lớn của Trung Quốc.
Về mặt chính trị và ý thức hệ, Đài Loan là mảnh ghép cuối cùng còn thiếu trong giấc mộng "Trung Hoa Đại Thống Nhất" của Trung Quốc . Việc thu hồi Đài Loan, dù bằng biện pháp hòa bình hay vũ lực, sẽ là một di sản lịch sử mang tính biểu tượng, củng cố tính chính danh đại lục và khẳng định sự trỗi dậy không thể đảo ngược của một Trung Quốc hùng mạnh. Ngược lại, sự tồn tại của một Đài Loan độc lập cạnh đại lục là một sự thách thức âm thầm nhưng mạnh mẽ đối với mô hình quản trị của Bắc Kinh. Do đó, vấn đề Đài Loan mang nặng tính biểu tượng và cảm xúc, vượt ra ngoài những toan tính địa chính trị thông thường.
Về mặt quân sự, vị trí của Đài Loan là then chốt. hòn đảo như "con dao kề vào yết hầu" của chuỗi đảo phòng ngự thứ nhất của Trung Quốc, và điều này hoàn toàn chính xác. Chuỗi đảo này, chạy từ Nhật Bản qua Đài Loan đến Philippines, là bức tường thành tự nhiên ngăn cản Hải quân Trung Quốc tự do tiến ra Thái Bình Dương. Nếu Trung Quốc kiểm soát Đài Loan, bức tường này sẽ bị phá vỡ.
Hải quân Trung Quốc sẽ có các cảng nước sâu ở bờ đông Đài Loan, cho phép tàu ngầm hạt nhân và các hạm đội tàu sân bay dễ dàng tiếp cận vùng biển sâu của Thái Bình Dương, trực tiếp đe dọa các căn cứ của Mỹ ở Guam và Hawaii. Đối với Nhật Bản, đó là kịch bản "môi hở răng lạnh". Các tuyến đường hàng hải huyết mạch cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho Nhật Bản chạy qua eo biển Đài Loan và vùng biển lân cận sẽ nằm dưới sự kiểm soát của Trung Quốc. Quần đảo Okinawa, nơi có sự hiện diện quân sự dày đặc của Mỹ, sẽ bị bao vây chiến lược. An ninh quốc gia của Nhật Bản sẽ bị đe dọa một cách trực diện.

Hoạt động hải quân Trung Quốc gần đây (Nguồn NY. Times)
Về mặt kinh tế, tầm quan trọng của Đài Loan còn lớn hơn nữa. Eo biển Đài Loan là một trong những tuyến hàng hải bận rộn nhất thế giới, chiếm tới, như video đề cập, 40-50% lưu lượng thương mại container toàn cầu. Bất kỳ sự gián đoạn nào ở đây cũng sẽ gây ra một cú sốc kinh hoàng cho chuỗi cung ứng toàn cầu, làm tê liệt nền kinh tế thế giới. Nhưng viên ngọc quý thực sự của Đài Loan là ngành công nghiệp bán dẫn. Công ty TSMC không chỉ là nhà sản xuất chip hàng đầu Đài Loan mà còn là nhà sản xuất chip tiên tiến nhất thế giới, chiếm hơn 90% thị phần toàn cầu. Việc Trung Quốc kiểm soát TSMC sẽ trao cho Bắc Kinh một đòn bẩy kinh tế và công nghệ vô song, cho phép họ kiểm soát vận mệnh của các ngành công nghệ cao trên toàn cầu và định hình lại trật tự kinh tế thế giới. Đối với Úc, một quốc gia phụ thuộc vào thương mại và công nghệ, viễn cảnh này là một cơn ác mộng kinh tế.
2. Thế Lưỡng Nan Của Đồng Minh của Mỹ tại khu vực
Trước một Đài Loan có tầm quan trọng sống còn như vậy, yêu cầu của Washington buộc Nhật Bản và Úc phải "chọn phe" đã đẩy hai đồng minh thân cận này vào một thế tiến thoái lưỡng nan vô cùng phức tạp. Phản ứng thận trọng, né tránh của Nhật và Úc, không phải là sự do dự đơn thuần, mà là kết quả của những ràng buộc sâu sắc về lịch sử, luật pháp, kinh tế vào Trung Quốc. Khi quá trình toàn cầu hóa giúp Trung Quốc trở thành mắt xích không thể thiếu trong chuỗi cung ứng kinh tế của 2 quốc gia này.
Đối với Nhật Bản, trở ngại lớn nhất là "Hiến pháp hòa bình" được ban hành sau WW2. Điều 9 của Hiến pháp tuyên bố Nhật Bản từ bỏ chiến tranh và việc sử dụng vũ lực như một phương tiện giải quyết tranh chấp quốc tế. Mặc dù các chính phủ gần đây, đặc biệt là dưới thời Abe đã diễn giải lại hiến pháp để cho phép "liên kết phòng vệ", tức là hỗ trợ đồng minh bị tấn công, việc tham chiến trực tiếp trong một cuộc xung đột không trực tiếp nhắm vào lãnh thổ Nhật Bản vẫn là một điều cấm kỵ và cực kỳ nhạy cảm trong dư luận. Nỗi ám ảnh về quá khứ quân phiệt và sự phản kháng của người dân đối với bất kỳ hành động nào có thể kéo đất nước vào một cuộc chiến tranh bên ngoài lãnh thổ, là những rào cản chính trị ngăn cản Nhật hành động khi có biến cố. Hơn nữa, bất kỳ động thái quân sự hóa quá nhanh nào cũng sẽ bị các nước láng giềng, đặc biệt là Hàn Quốc và Trung Quốc, cáo buộc là sự hồi sinh của chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản. Do đó, chiến lược tối ưu của Nhật Bản cho đến nay là "mơ hồ có kiểm soát": không công khai cam kết tham chiến, nhưng ngầm chuẩn bị các phương án hỗ trợ hậu cần, chia sẻ thông tin tình báo và cho phép Mỹ sử dụng các căn cứ quân sự trên lãnh thổ mình.
Đối với Úc, bài toán cân bằng còn khó khăn hơn khi yếu tố kinh tế đóng vai trò chủ đạo. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc, chiếm gần 1/3 kim ngạch xuất nhập khẩu. Cuộc khủng hoảng ngoại giao 2 nước giai đoạn covid, khi Trung Quốc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên hàng loạt mặt hàng xuất khẩu của Úc (rượu vang, lúa mạch, than đá, tôm hùm...) để trả đũa các động thái chính sách của Úc. Nền kinh tế Úc đã chịu tổn thất nặng nề, và chính phủ hiện tại của Úc đang cải thiện "ổn định" lại mối quan hệ này. Công khai cam kết tham chiến bảo vệ Đài Loan sẽ là một hành động khiêu khích trực diện với Bắc Kinh, gần như chắc chắn sẽ kích hoạt một làn sóng trả đũa kinh tế còn tàn khốc hơn, đẩy nền kinh tế Úc vào khủng hoảng. Vì vậy, Úc đang cố gắng đứng giữ thăng bằng trên một sợi dây: một mặt củng cố liên minh an ninh với Mỹ thông qua thỏa thuận AUKUS mặt khác giữ cho cánh cửa ngoại giao và thương mại với Trung Quốc luôn rộng mở. Lập trường giữ nguyên hiện trạng của Đài Loan của họ là một nỗ lực để làm hài lòng cả hai bên, nhưng trong bối cảnh căng thẳng leo thang, sự trung lập này ngày càng trở nên khó duy trì.
Cả hai quốc gia đều hiểu rằng sự sụp đổ của Đài Loan sẽ là một thảm họa chiến lược đối với họ. Nhưng cái giá phải trả cho việc công khai đối đầu với Trung Quốc ngay tại thời điểm này là quá cao. Sự do dự của họ chính là biểu hiện rõ nhất cho sức mạnh của Trung Quốc trong việc sử dụng đòn bẩy kinh tế để chia rẽ các liên minh của Mỹ.
3. Tối hậu thư từ Washington
Đạo luật Quan hệ Đài Loan năm 1979, cho phép Washington vừa công nhận chính sách "Một Trung Quốc" của Bắc Kinh, vừa duy trì các mối quan hệ không chính thức và cam kết cung cấp vũ khí phòng thủ cho Đài Loan. Về câu hỏi liệu Mỹ có can thiệp quân sự nếu Trung Quốc tấn công hay không, Washington luôn cố tình giữ một câu trả lời bỏ ngỏ. Mục đích kép của chính sách này là: ngăn cản Bắc Kinh đơn phương sử dụng vũ lực bằng cách để ngỏ khả năng Mỹ can thiệp, và ngăn cản Đài Loan đơn phương tuyên bố độc lập bằng cách không đưa ra cam kết đảm bảo 100% về an ninh.
Trong nhiều thập kỷ, chính sách này đã hoạt động tương đối hiệu quả, giúp duy trì một nền hòa bình. Tuy nhiên, bối cảnh đã thay đổi hoàn toàn. Sự trỗi dậy mạnh mẽ về quân sự và kinh tế của Trung Quốc, đã làm thay đổi cán cân sức mạnh. Bắc Kinh giờ đây có đủ khả năng quân sự để thực hiện một cuộc tấn công, và họ không còn che giấu tham vọng của mình. Đồng thời, ý thức bản sắc riêng và quyết tâm bảo vệ người dân Đài Loan cũng ngày càng mạnh mẽ. Trong bối cảnh mới này, sự mơ hồ không còn tạo ra sự ổn định nữa, mà ngược lại, nó có thể bị Bắc Kinh diễn giải sai thành sự yếu đuối hoặc thiếu quyết tâm của Mỹ, từ đó dẫn đến những tính toán sai lầm thảm khốc.
Yêu cầu của Washington đối với các đồng minh chính là bước đi đầu tiên trong việc chuyển từ "mơ hồ " sang một hình thức "răn đe" rõ ràng hơn. Một cuộc chiến ở eo biển Đài Loan không thể là cuộc chiến đơn độc của Mỹ. Nếu không có sự tham gia của các đồng minh, đặc biệt là việc sử dụng các căn cứ ở Nhật Bản, khả năng Mỹ can thiệp hiệu quả sẽ giảm đi đáng kể. Do đó, việc buộc các đồng minh phải làm rõ cam kết là một bước đi cần thiết. Nó không chỉ nhằm mục đích chốt lại đội hình chiến lược trước khi xung đột nổ ra, mà còn là một phần của chính hành động răn đe gửi một tối hậu thư mạnh mẽ tới Bắc Kinh rằng cái giá của một cuộc xung đột quân sự sẽ là một cuộc đối đầu với cả một liên minh hùng mạnh, chứ không chỉ riêng với Hoa Kỳ.
Sự thay đổi này càng trở nên rõ nét hơn khi xét đến khả năng trở lại của một chính quyền Trump, dù gây tranh cãi, luôn đi kèm với một yêu cầu rõ rang với các đồng minh phải chia sẻ gánh nặng một cách công bằng. Ông muốn những cam kết rõ ràng, những thỏa thuận dứt khoát. Lập trường của ông có thể được xem là một hình thức "răn đe rõ ràng". Hoặc là các bạn đi cùng chúng tôi và chia sẻ chi phí, hoặc là các bạn tự lo cho an ninh của mình. Đây là một cách tiếp cận mang tính giao dịch, nhưng nó buộc các quốc gia phải đối mặt với sự thật phũ phàng và đưa ra những lựa chọn khó khăn, thay vì ẩn náu sau tấm màn mơ hồ của Mỹ.
4. Hiệu Ứng Cánh Bướm và Tương Lai Của Trật Tự Toàn Cầu
Hành động hoặc không hành động của Nhật Bản và Úc sẽ tạo ra một "hiệu ứng cánh bướm", gây ra những gợn sóng lan tỏa khắp khu vực Châu Á Thái Bình Dương và toàn cầu. Nếu hai đồng minh thân cận nhất của Mỹ ở khu vực này từ chối đưa ra một cam kết rõ ràng, thông điệp gửi đến Bắc Kinh sẽ là liên minh của Mỹ rạn nứt và có thể bị chia rẽ. Điều này sẽ làm suy yếu nghiêm trọng tính răn đe và có thể khuyến khích Trung Quốc trở nên táo bạo hơn, tin rằng họ có thể tấn công Đài Loan với một rủi ro có thể kiểm soát được.
Hơn nữa, nó sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm. Các đồng minh khác của Mỹ trong khu vực, như Philippines hay Hàn Quốc, và cả các đối tác ở châu Âu, sẽ nhìn vào phản ứng của Nhật và Úc. Nếu các đồng minh trụ cột còn do dự, sẽ rất khó để thuyết phục các quốc gia khác tham gia vào một mặt trận chung. Niềm tin vào các cam kết an ninh của Mỹ sẽ bị xói mòn trên toàn cầu. Các quốc gia nhỏ hơn có thể sẽ kết luận rằng họ không thể trông cậy vào Washington và bắt đầu tìm cách tự điều chỉnh chính sách để thích nghi với một Trung Quốc đang thống trị, dẫn đến sự sụp đổ của trật tự liên minh mà Mỹ đã dày công xây dựng sau WW2.
Ngược lại, nếu Mỹ không nhận được sự ủng hộ rõ ràng, họ có thể phải điều chỉnh lại chiến lược của mình. Washington có thể sẽ giảm bớt cam kết an ninh ở một số khu vực, buộc các đồng minh phải tự gánh vác nhiều hơn trách nhiệm quốc phòng. Mỹ có thể sẽ chuyển trọng tâm sang các mối quan hệ song phương linh hoạt hơn với các quốc gia "thiện chiến" và có cùng chí hướng khác. Trong trường hợp xấu nhất, nếu cảm thấy bị đồng minh bỏ rơi, một bộ phận trong giới chính trị Mỹ có thể sẽ thúc đẩy chủ nghĩa biệt lập, rút lui khỏi vai trò cảnh sát toàn cầu, để lại một khoảng trống quyền lực khổng lồ mà Trung Quốc sẵn sàng lấp đầy.
Lời kêu gọi của Washington đối với các đồng minh là một tối hậu thư. Nó buộc các quốc gia như Nhật Bản và Úc phải đối mặt với một câu hỏi cơ bản: họ sẵn sàng trả giá bao nhiêu để bảo vệ một trật tự dựa trên luật lệ, dân chủ và tự do hàng hải? Sự giằng co giữa lợi ích kinh tế ngắn hạn và an ninh chiến lược dài hạn chưa bao giờ gay gắt đến thế.
Bài toán ở eo biển Đài Loan là một bài toán khó, không có câu trả lời dễ dàng. Nhưng cách các quốc gia liên quan giải bài toán này sẽ quyết định liệu chúng ta đang tiến tới một kỷ nguyên đối đầu và xung đột, hay có thể tìm ra một con đường mới để duy trì sự ổn định và thịnh vượng trong một thế giới ngày càng bất định.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
