Hôm trước, lướt Facebook mình tình cờ thấy một bài post trong group "Bỏ phố bụi về phố biển" với cái tít: "Biển Việt Nam thua Ý mỗi cái quốc tịch". Nghe có phần ngông nghênh nhưng lại chạm đúng “tim đen” của nhiều người. Mình tò mò kéo xuống phần bình luận thấy mọi người yêu và cả ngợi biển Việt Nam nhiều quá.
Cả một "biển" lời khen đó khiến mình phải suy nghĩ. Sự yêu mến này không phải cảm tính nhất thời. Nó là sự công nhận, niềm tự hào có thật. Điều đó thôi thúc mình viết bài này, không chỉ để hưởng ứng lời khen, mà để cùng mọi người đi sâu hơn, tìm câu trả lời cho câu hỏi: Đâu là những yếu tố thực sự, từ địa lý, khí hậu, lịch sử cho đến văn hóa, đã kiến tạo nên một dải bờ biển Việt Nam đặc biệt đến vậy? Và tại sao, vượt ra khỏi những lời khen "đẹp lắm", biển cả quê hương lại có sức níu giữ, trở thành một "lối về" cho tâm hồn nhiều người đến thế? Bài viết này sẽ không chỉ dừng lại ở việc mô tả vẻ đẹp, mà cố gắng lý giải sức hấp dẫn đa tầng của biển Việt Nam qua cả lăng kính khoa học và cảm xúc. 
Nếu bạn đang ấp ủ một giấc mơ về biển, hoặc đơn giản là tò mò muốn lắng nghe thêm những câu chuyện người thật việc thật, từ những bài học thành công đến cả những lần vỡ mộng, hãy tham gia cộng đồng "Bỏ phố bụi về phố biển". Ở đó, bạn sẽ không chỉ tìm thấy thông tin, mà còn tìm thấy sự đồng cảm, những kinh nghiệm xương máu và cả những người bạn đồng hành cho hành trình tương lai của chính mình.

Lý giải khoa học về vị thế "top thế giới"

Vẻ đẹp lay động lòng người của biển Việt Nam không phải là một sự ngẫu nhiên. Nó được kiến tạo và bảo tồn bởi những yếu tố khoa học nền tảng, từ vị trí địa lý, cấu trúc địa chất cho đến sự đa dạng của các hệ sinh thái.

Lợi thế địa lý và vị trí chiến lược

Độ dài và sự đa dạng của bờ biển: Con số 3.260 km không chỉ mang ý nghĩa về mặt chiều dài. Nó tạo ra một sự đa dạng cảnh quan đáng kinh ngạc. Dải bờ biển hình chữ S trải dài qua nhiều vĩ độ, kiến tạo nên vô số các dạng địa hình khác nhau: từ những vịnh kín gió được che chở bởi các đảo đá vôi ở phía Bắc, đến những bãi biển bằng phẳng, rộng lớn ở miền Trung, và những vùng biển ấm áp với hệ sinh thái đảo đa dạng ở phía Nam. Sự đa dạng này đồng nghĩa với việc Việt Nam có thể cung cấp gần như mọi loại hình trải nghiệm biển, từ nghỉ dưỡng sang trọng, lặn biển khám phá san hô, đến lướt sóng và du lịch sinh thái.
Vị trí nhiệt đới lý tưởng: Nằm trọn trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, các vùng biển của Việt Nam được hưởng lợi từ điều kiện thời tiết gần như hoàn hảo cho du lịch. Các thành phố biển lớn như Đà Nẵng hay Nha Trang có số giờ nắng trung bình lên tới hơn 2.000 - 2.800 giờ mỗi năm. Nhiệt độ nước biển trung bình luôn duy trì ở mức lý tưởng, dao động từ 25°C đến 29°C, cho phép các hoạt động dưới nước có thể diễn ra quanh năm. Ngay cả vào mùa đông ở miền Bắc, các vùng biển phía Nam từ Đà Nẵng trở vào vẫn ấm áp, tạo nên một "thiên đường trú đông" cho du khách quốc tế. Chính khí hậu này đã nuôi dưỡng một hệ thực vật ven biển xanh tốt, tạo nên khung cảnh nhiệt đới không thể trộn lẫn.

Giá trị địa chất độc đáo

Địa hình Karst bị biển xâm thực (tiêu chí UNESCO): Quần thể Vịnh Hạ Long - quần đảo Cát Bà được UNESCO công nhận là "ví dụ điển hình và nổi tiếng nhất trên thế giới về địa hình karst bị biển xâm thực". Quá trình này đã diễn ra trong hàng triệu năm, khi nước biển dâng lên và hạ xuống qua các kỳ băng hà, bào mòn và điêu khắc khối đá vôi khổng lồ, tạo nên một cảnh quan ngoạn mục với hàng nghìn hòn đảo lớn nhỏ. Giá trị thẩm mỹ của nó nằm ở những tháp đá vôi hùng vĩ với vách dựng đứng, những đỉnh hình nón, cùng vô số mái vòm và hang động kỳ ảo. Đây là sự khẳng định về giá trị địa chất toàn cầu của Việt Nam.
Sự hình thành Bazan độc nhất (Ghềnh Đá Đĩa, Phú Yên): Nếu Hạ Long là đại diện cho đá vôi, thì Ghềnh Đá Đĩa ở Phú Yên lại là minh chứng cho một hiện tượng địa chất độc đáo khác. Cách đây hàng triệu năm, các dòng dung nham bazan từ hoạt động núi lửa đã phun trào và gặp nước biển lạnh. Quá trình nguội đi và co lại một cách đột ngột tạo ra hiện tượng nứt vỡ tự nhiên, hình thành các cột đá có tiết diện đa dạng: hình lục giác, hình vuông, hình tròn,... Chúng lồng vào nhau, xếp chồng lên nhau thành từng lớp trải dài dọc bờ biển. Nhìn từ xa, Ghềnh Đá Đĩa trông như một tổ ong khổng lồ bằng đá đen bóng. Trên thế giới chỉ có một vài địa điểm có cấu trúc tương tự, và Ghềnh Đá Đĩa được đặt ngang hàng với những di sản địa chất nổi tiếng như Giant's Causeway ở Ireland, nhấn mạnh tầm quan trọng và giá trị toàn cầu của nó.

Đa dạng sinh học toàn cầu

Giá trị của biển Việt Nam còn nằm ở sự sống trù phú ẩn dưới làn nước trong xanh. Quần thể Vịnh Hạ Long - Cát Bà một lần nữa là ví dụ điển hình, được ghi nhận là trung tâm đa dạng sinh học quan trọng. Nơi đây hội tụ đầy đủ các hệ sinh thái tiêu biểu của vùng biển nhiệt đới châu Á, từ các rạn san hô đầy màu sắc, những thảm cỏ biển rộng lớn, các khu rừng ngập mặn quan trọng, cho đến những khu rừng nguyên sinh xanh tươi trên các đảo đá vôi. Đây là ngôi nhà của hàng nghìn loài sinh vật, trong đó có nhiều loài đặc hữu và bị đe dọa trên toàn cầu, nổi bật nhất là loài Voọc Cát Bà. Sự đa dạng này không chỉ có ý nghĩa về mặt bảo tồn, mà còn tạo ra những cơ hội vô tận cho du lịch sinh thái và khám phá khoa học.

Yếu tố lịch sử: dòng chảy văn hóa từ những con sóng

Vẻ đẹp của biển Việt Nam không chỉ được tạc nên bởi địa chất hay khí hậu, mà còn được bồi đắp bởi hàng ngàn năm lịch sử. Dải bờ biển dài không chỉ là một đặc điểm địa lý, nó còn là cây cầu nối Việt Nam với thế giới qua nhiều thế kỷ.
Giao thoa văn hóa qua "con đường tơ lụa trên biển": Ngay từ những thế kỷ đầu Công nguyên, bờ biển Việt Nam đã là một mắt xích quan trọng kết nối phương Đông và phương Tây. Các trung tâm như Óc Eo (An Giang), Trà Kiệu (Quảng Nam), và thương cảng Hội An đã trở thành những điểm giao thương sầm uất. Các thương nhân từ Trung Quốc, Ấn Độ, Ba Tư, và cả châu Âu dừng chân tại đây, mang theo không chỉ hàng hóa mà còn cả tôn giáo, kiến trúc, nghệ thuật và ẩm thực.
Chính sự giao thoa này tạo nên nền văn hóa ven biển đa dạng và cởi mở. Ví dụ rõ nhất là Hội An. Sự pha trộn kiến trúc của Nhật Bản, Trung Quốc và Việt Nam trong phố cổ ở nơi này không phải sắp đặt ngẫu nhiên, mà là di sản hữu hình của một thời kỳ thương cảng hoàng kim. Người dân ven biển, từ rất sớm trong lịch sử, đã quen với việc tiếp xúc và chung sống hòa bình cùng những nền văn hóa khác biệt. Sự cởi mở này vẫn còn lưu giữ đến ngày nay, tạo nên sức hút đặc biệt cho các thành phố biển của Việt Nam.
Di sản của Vương quốc Chăm-pa: Dải đất miền Trung, nơi sở hữu nhiều bãi biển đẹp nhất Việt Nam ngày nay, từng là lãnh địa của Vương quốc Chăm-pa. Người Chăm để lại một di sản văn hóa và kiến trúc đồ sộ, với những ngọn tháp gạch nung đỏ au trầm mặc nhìn ra biển cả, tiêu biểu như cụm tháp Po Nagar ở Nha Trang hay các di tích ở Mỹ Sơn.
Di sản Chăm-pa không chỉ nằm ở những công trình kiến trúc. Nó còn hòa quyện vào văn hóa và ẩm thực, tạo nên những nét đặc trưng riêng biệt cho văn hóa biển miền Trung. Sự ảnh hưởng này góp phần tạo nên một lớp trầm tích lịch sử độc đáo. Vì thế, các chuyến đi tới các vùng biển này không chỉ là một kỳ nghỉ dưỡng, mà còn là hành trình khám phá văn hóa.
Dấu ấn thời gian và những cuộc di cư: Lịch sử Việt Nam cũng là lịch sử của những cuộc Nam tiến, những cuộc di cư của người Việt từ đồng bằng Bắc Bộ xuống các vùng đất ven biển phía Nam. Quá trình này đã mang theo văn hóa làng xã, kỹ thuật canh tác và các phong tục tập quán từ phương Bắc hòa trộn với văn hóa bản địa của người Chăm và các dân tộc khác. Sự hòa quyện này đã tạo nên một bức tranh văn hóa ven biển đa sắc thái, vừa thống nhất trong bản sắc Việt, vừa đa dạng trong các biểu hiện địa phương.
Chính dòng chảy lịch sử không ngừng nghỉ đó đã bồi đắp cho biển Việt Nam một chiều sâu văn hóa đặc biệt. Nó không chỉ là một không gian địa lý, mà còn là một không gian lịch sử, nơi mỗi bãi cát, mỗi làng chài, mỗi món ăn đều có thể kể một câu chuyện về quá khứ giao thương huy hoàng, về sự hòa quyện của các nền văn hóa, và về hành trình của dân tộc Việt Nam khai hoang mở cõi.

Sự công nhận từ thế giới

Trong nhiều năm, câu chuyện về sức hấp dẫn của dải bờ biển Việt Nam thường được kể qua lăng kính của một "điểm đến mới nổi" hay một "viên ngọc ẩn mình". Nhưng giai đoạn đó đã qua. Ngày nay, Việt Nam vững vàng vượt qua ngưỡng cửa của một tân binh để xác lập vị thế của một siêu cường biển trên bản đồ du lịch thế giới. Vị thế này không còn là tiềm năng, mà là sự thật được chứng thực bởi làn sóng công nhận rộng rãi từ các tổ chức, ấn phẩm uy tín và hàng triệu du khách.

Thống trị các bảng xếp hạng chuyên môn

Phú Quốc - Đảo Ngọc Châu Á: Một trong những minh chứng ấn tượng nhất là thành tựu của Phú Quốc trong giải thưởng Readers' Choice Awards 2025 của tạp chí du lịch danh tiếng nhất thế giới Condé Nast Traveler (CN Traveler). Phú Quốc là đại diện duy nhất của Việt Nam xuất hiện trong danh sách “Những hòn đảo tuyệt vời nhất thế giới”. Điều đáng nói là số điểm ấn tượng 95,51 – con số đưa Đảo Ngọc vượt xa những tên tuổi lừng lẫy khác như Maldives (92,31 điểm), Maui ở Hawaii (93,35 điểm), Bali (89,84 điểm) và Phuket (84,62 điểm).
“Chòm sao” khu nghỉ dưỡng tinh hoa: Sức mạnh của Việt Nam còn được thể hiện qua chiều sâu của hệ thống cơ sở lưu trú cao cấp. Năm 2021, sáu khu nghỉ dưỡng của Việt Nam được vinh danh trong danh sách "Top 25 Khu nghỉ dưỡng hàng đầu châu Á" của Condé Nast Traveler. Trong đó, Six Senses Ninh Van Bay xếp thứ 5 với số điểm gần như tuyệt đối 99,08; JW Marriott Phu Quoc Emerald Bay Resort & Spa xếp thứ 16 và InterContinental Danang Sun Peninsula Resort ở vị trí thứ 20. Điều này cho thấy Việt Nam không chỉ có những bãi biển đẹp, mà còn có khả năng cung cấp những dịch vụ nghỉ dưỡng xa xỉ, đạt tiêu chuẩn quốc tế cao nhất.
Xác thực giá trị tự nhiên (UNESCO): Nếu các giải thưởng du lịch là sự công nhận về trải nghiệm, thì danh hiệu Di sản Thiên nhiên Thế giới của UNESCO là sự xác thực ở cấp độ cao nhất về giá trị tự nhiên, địa chất và thẩm mỹ mang tính toàn cầu. Quyết định vào tháng 9 năm 2023 về việc công nhận quần thể mở rộng Vịnh Hạ Long - quần đảo Cát Bà là Di sản Thiên nhiên Thế giới là một cột mốc lịch sử. Đây là di sản thế giới liên tỉnh đầu tiên của Việt Nam, thể hiện một cam kết mạnh mẽ ở cấp quốc gia trong việc bảo tồn. Danh hiệu này không chỉ xác thực giá trị tự nhiên, địa chất và thẩm mỹ mang tính toàn cầu của quần thể, mà còn đặt dải bờ biển Việt Nam vào một vị thế trang trọng trong kho tàng di sản của nhân loại.

Tiếng nói chân thực của du khách toàn cầu

Nếu các giải thưởng từ tạp chí là sự công nhận của giới chuyên môn, thì các bảng xếp hạng của TripAdvisor là tiếng nói của hàng triệu du khách, phản ánh chân thực nhất chất lượng trải nghiệm.
Trong giải thưởng Travelers' Choice Awards 2024, hai bãi biển của Việt Nam là An Bàng (Hội An) và Mỹ Khê (Đà Nẵng) đã xuất sắc chiếm vị trí thứ 5 và thứ 6 trong danh sách những Bãi biển đẹp nhất châu Á. Đây là một sự công nhận đáng tự hào, bởi giải thưởng "Best of the Best" chỉ vinh danh 1% các địa điểm hàng đầu trong số 8 triệu hồ sơ được niêm yết trên nền tảng này.
TripAdvisor mô tả An Bàng là một điểm đến "có tất cả" (having-it-all), với cát trắng, trời xanh, cảnh đẹp, và đa dạng các hoạt động từ dù lượn, mô tô nước đến việc thư giãn dưới bóng cọ. Một du khách nước ngoài nhận xét An Bàng là "một viên ngọc ẩn mình ở Hội An", hoàn hảo cho một kỳ nghỉ thư giãn. Trong khi đó, Mỹ Khê được miêu tả là nơi "đáp ứng mọi yêu cầu của bạn khi muốn có một ngày thư giãn trên biển" nhờ bãi cát mềm, sóng hiền hòa và không gian rộng rãi.

Vẻ đẹp đa tầng – nơi muối mặn kết tinh thành di sản

Những giải thưởng quốc tế, những con số ấn tượng, hay sự công nhận từ UNESCO là bộ khung vững chắc khẳng định vị thế của biển Việt Nam. Nhưng nếu chỉ có cát trắng, nắng vàng, biển Việt Nam có lẽ cũng giống như bao thiên đường nhiệt đới khác. Để hiểu được linh hồn của nó, để lý giải được tại sao một người có thể đánh đổi cả sự nghiệp ở thành phố để về với biển, chúng ta phải đi sâu hơn, vượt ra ngoài những bãi cát trắng để chạm vào phần "hồn", vào vẻ đẹp đa tầng được dệt nên từ những sợi dây vô hình nhưng vô cùng mạnh mẽ: văn hóa, ẩm thực và con người.
Đây không phải là những khái niệm trừu tượng. Chúng là những trải nghiệm sống động, kết tinh từ hàng ngàn năm con người Việt Nam đối mặt, nương tựa và hòa mình vào biển cả.

Văn hóa biển: khi nhịp sóng trở thành nhịp sống

Sức hấp dẫn của biển Việt Nam không nằm ở sự tĩnh lặng của một bức tranh phong cảnh. Nó nằm ở một nền văn hóa đang cựa mình, đang thở, một nền văn hóa mà ở đó, nhịp điệu của đại dương chính là nhịp sống của con người.
Đọc chia sẻ về trải nghiệm của một blogger khi đến làng chài Long Thuỷ và An Hải ở Phú Yên, bạn sẽ thấy cuộc sống ở đây có nhịp điệu rất riêng, được định hình bởi sóng biển và mặt trời. Khi cả thành phố còn chìm trong giấc ngủ, khoảng 3 giờ sáng, bãi biển đã bắt đầu bừng lên sức sống. Ánh đèn le lói từ những chiếc thuyền thúng, thuyền đánh cá trở về sau một đêm vươn khơi, hòa cùng ánh đèn pin của người dân tạo nên một khung cảnh nhộn nhịp, hối hả. Khi những chiếc thuyền trở về, bãi biển không phải là nơi để dạo chơi, nó biến thành một sàn diễn lao động đầy sức sống. Mùi biển mặn nồng quyện với mùi cá tươi, tiếng người gọi nhau í ới, tiếng sọt cá kéo lệt sệt trên cát,… tất cả tạo nên một bản giao hưởng lao động chân thật. 
Hình ảnh những chiếc thuyền thúng tròn đang bập bềnh trên sóng, hay những giàn lưới đánh cá phơi mình dưới nắng chiều đã trở thành biểu tượng, một phần không thể tách rời của Việt Nam. Vẻ đẹp đó không chỉ để ngắm, mà còn để cảm, để thấy được sự cần mẫn, kiên cường và tinh thần lạc quan của con người trước biển.
Vậy tại sao văn hóa biển lại có sức níu giữ đến vậy? Bởi vì nó dạy cho con người ta về một mối liên kết nguyên thủy. Con người ở đây không chinh phục biển, họ nương tựa vào biển. Mối liên kết đó được thể hiện sâu sắc qua tín ngưỡng tâm linh. Ở duyên hải miền Trung và Nam Bộ, không khó để bắt gặp những lăng thờ Cá Ông (cá voi), vị thần hộ mệnh của ngư dân. Người ta tin rằng Cá Ông thường giúp đỡ những con thuyền gặp nạn trên biển. Khi một con cá voi lụy (chết) và dạt vào bờ, cả làng sẽ tổ chức tang lễ trang trọng như cho một bậc cao niên đáng kính. Hàng năm, Lễ hội Cầu Ngư lại được tổ chức không chỉ để cầu một mùa bội thu, mà còn là một lời tạ ơn, một sự thừa nhận về vị thế nhỏ bé của con người trước sự uy quyền của đại dương. Lễ hội này cũng được ghi vào Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia ở một số nơi.

Ẩm thực biển: Tinh hoa từ sự tươi ngon nguyên bản

Nói đến biển Việt Nam là nói đến một thiên đường ẩm thực. Nhưng triết lý ẩm thực ở đây không nằm ở những công thức phức tạp hay cách trình bày hoa mỹ. Nó nằm ở sự giản đơn: tôn vinh tính tươi ngon nguyên bản. Hải sản vừa được đưa từ biển lên, còn mang theo vị mặn mòi của nước, được chế biến theo cách đơn giản nhất để giữ trọn vị ngọt tự nhiên.
Mỗi vùng biển lại có một niềm tự hào riêng. Ra Bắc, bạn không thể bỏ qua món chả mực Hạ Long được giã tay kỳ công, tạo nên độ dai giòn đặc trưng. Dọc dải đất miền Trung nắng gió, là những tô bún chả cá đậm đà với những miếng chả cá thu dai ngọt. Vào đến phương Nam, gỏi cá trích Phú Quốc lại là một trải nghiệm khác biệt, với vị ngọt của cá tươi hòa quyện cùng vị thơm của các loại rau rừng và nước chấm pha từ nước mắm Phú Quốc với ớt - tỏi - đậu phộng (và chanh/đường), tạo vị đậm đà đặc trưng.
Có những món gợi cả sự tò mò và độc đáo ngay từ cái tên, như món mắt cá ngừ đại dương tại Phú Yên. Câu chuyện của nó gắn liền với nghề câu cá ngừ đại dương, một nghề vô cùng vất vả và là niềm tự hào của ngư dân Phú Yên. Sau khi xẻ thịt cá để xuất khẩu, phần đầu cá thường ít ai mua, vì thế họ cắt lấy má và mắt để chế biến. Bằng sự sáng tạo, người dân địa phương đã biến nó thành một mỹ vị. Thay vì chỉ nói nó "béo ngậy, bổ dưỡng", hãy tưởng tượng bạn đang cầm trên tay một thố đất nhỏ vẫn còn nóng hổi. Mở nắp ra, một làn khói thơm lừng mùi thuốc bắc (kỷ tử, táo tàu) quyện với mùi sả, ớt lan tỏa. Bạn dùng thìa, nhẹ nhàng xắn một miếng. Cái cảm giác đầu tiên không phải vị tanh, mà là vị béo ngậy gần như tan chảy trong miệng, một kết cấu mềm mại, quyện với vị ngọt thanh của thịt cá còn sót lại. Vị cay nồng của ớt, vị thơm của rau thơm ăn kèm là sự cân bằng hoàn hảo, khiến món ăn trở nên đậm đà mà không hề ngấy. Đó không chỉ là một món ăn, mà còn là câu chuyện về sự trân trọng, tận dụng đến tận cùng món quà biển cả ban tặng.
Hay như món bánh xèo hải sản miền Trung. Đừng chỉ nghĩ nó là một món ăn. Hãy lắng nghe âm thanh của nó. Tiếng “xèo” vui tai khi một muỗng bột gạo pha với nước cốt dừa và bột nghệ được đổ vào chiếc khuôn gang nóng hổi đã thoa một lớp dầu mỏng. Ngay lập tức, mùi thơm của bột, của dừa, của hành lá lan tỏa. Người đầu bếp nhanh tay rải lên trên những con tôm đất còn tươi rói, vài lát mực giòn sần sật. Đậy vung lại, chỉ trong vài phút, bạn đã có chiếc bánh xèo nóng hổi, với lớp vỏ ngoài giòn tan và phần bên trong mềm mại, ngọt vị hải sản. Cuốn nó trong một lớp bánh tráng mỏng, thêm chút rau sống tươi non hái từ vườn, chấm vào chén nước mắm chua ngọt. Mỗi một miếng cắn là một sự bùng nổ của hương vị và kết cấu.
Sự phong phú của ẩm thực biển Việt Nam còn nằm ở cách người dân tận dụng mọi món quà từ đại dương, từ những loại cá quen thuộc đến những loại ốc, sò, hàu,… Mỗi món ăn không chỉ ngon miệng, mà còn là một câu chuyện về văn hóa, về thói quen sinh hoạt và sự sáng tạo của người dân địa phương.

Con người miền biển: Sự ấm áp giữa biển khơi

Có lẽ, yếu tố cuối cùng, cũng là yếu tố níu chân du khách mạnh mẽ nhất, chính là con người. Người ta có thể quên đi tên một bãi biển, nhưng khó có thể quên được một nụ cười, một ánh mắt, một hành động tử tế.
Người dân miền biển có nét rất đặc trưng: làn da rám nắng vì gió sương, nụ cười hiền hậu và sự hào sảng, chân thật. Họ sống gần với thiên nhiên, đối mặt với sóng gió hàng ngày, điều đó hun đúc nên một tính cách mạnh mẽ nhưng cũng rất bình dị và tình cảm. Họ có thể không nói những lời hoa mỹ, nhưng sự ấm áp và lòng hiếu khách của họ là thứ khiến bất kỳ ai cũng cảm thấy được chào đón. Đó là người chủ quán sẵn lòng chỉ cho bạn cách chọn con cá nào ngon nhất, là người ngư dân vui vẻ kể cho bạn nghe về chuyến ra khơi của mình, là những đứa trẻ làng chài với ánh mắt trong veo và nụ cười rạng rỡ.
Trên group “Bỏ phố bụi về phố biển”, mình có đọc được bài chia sẻ của một cô gái trẻ từ Hà Nội về Phú Yên sinh sống. Cô ấy kể lại rằng trong những ngày đầu cô độc, chính những người hàng xóm đã trở thành điểm tựa tinh thần của cô. Ban đầu, cô chỉ thân với một người. Nhưng rồi, trong một chuyến đi xa, cô nhận được điện thoại từ những người hàng xóm khác, hỏi thăm: “Sao mấy ngày rồi mà không thấy mặt mũi đâu hết?”. Một câu hỏi giản dị, nhưng nó chứa đựng sự quan tâm chân thành, một tín hiệu rằng cô không phải là người vô danh đến rồi đi. Cô đã trở thành một phần của cộng đồng. Chính cái tình đó đã biến vùng đất xa lạ thành nơi để thuộc về, một lý do đủ mạnh để cô ở lại Phú Yên.
Chính sự hòa quyện giữa vẻ đẹp thiên nhiên, nền văn hóa bản địa đậm đà và những con người nồng hậu đã tạo nên một sức hấp dẫn không thể chối từ, biến các bãi biển Việt Nam không chỉ là một điểm đến, mà còn là một trải nghiệm, một miền ký ức sâu đậm.

Biển Việt Nam không phải một thiên đường nhiệt đới thông thường

Qua bài viết, có lẽ chúng ta đã hiểu điều gì khiến biển Việt Nam thuộc hàng top thế giới. Đó không chỉ là vẻ đẹp thiên nhiên được quốc tế công nhận. Đó là sự đa dạng trong trải nghiệm mà dải đất hình chữ S này mang lại. Bạn có thể tìm thấy một Nha Trang, Đà Nẵng sôi động và đủ đầy tiện ích cho một gia đình. Bạn có thể tìm thấy một Hội An cổ kính, nơi nuôi dưỡng những tâm hồn sáng tạo. Và bạn cũng có thể tìm thấy một Phú Yên hoang sơ, chân thật, nơi chữa lành những trái tim mệt mỏi.
Biển cả bao la ngoài kia thực chất chỉ là tấm gương phản chiếu biển cả ở trong lòng mỗi chúng ta. Và có lẽ, vẻ đẹp lớn nhất của biển Việt Nam là ở đó – nó cho chúng ta một không gian đủ rộng lớn để lắng nghe và tìm thấy con đường về với chính mình. Danh xưng “top thế giới” có lẽ không quan trọng bằng việc mỗi người trong chúng ta đều có thể tìm thấy một bờ biển của riêng mình trên chính quê hương mình, một nơi để thuộc về.
Trong bức tranh đa sắc đó, với những giá trị nền tảng vững chắc về địa lý, văn hóa và con người, Việt Nam sẽ không chỉ duy trì vị thế đẳng cấp thế giới của mình, mà sẽ còn tiếp tục gây ngạc nhiên, mê hoặc và chinh phục trái tim của du khách toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới.