Không phải tiếng sấm sét làm rung chuyển thành phố. Không phải tiếng kèn xung trận, không phải một tiếng hô anh hùng, cũng không phải một mệnh lệnh cuối cùng có thể thay đổi lịch sử. Đó là sự im lặng. Sự im lặng giữa những lần đạn pháo nổ. Sự im lặng của những chiếc radio không còn tín hiệu trả lời. Sự im lặng của các vị tướng không còn dám nói điều gì. Và sự im lặng của Hitler, người vào lúc 15:30 ngày 22 tháng 4 năm 1945, trong căn hầm sâu nhất của Phủ Thủ tướng Đế chế, lần đầu tiên đã bật khóc thành tiếng.
Berlin chìm trong biển lửa. Không phải theo nghĩa bóng. Không phải là một phép ẩn dụ. Nó thực sự bốc cháy. Bầu trời thành phố rực màu đỏ, không phải từ ánh hoàng hôn, mà từ ngọn lửa đang nuốt chửng từng con phố. Không khí nồng nặc mùi gỗ cháy, mùi thịt khét, mùi xăng, máu và nỗi sợ hãi. Những con đường không còn được lát bằng đá, mà bằng gạch vụn, xác người và những hy vọng bị bỏ lại. Và rồi – sâu dưới lòng đất, sau những bức tường bê tông dày hàng mét, trong một boong-ke được đào sâu như một ngôi mộ, ngồi đó là kẻ đã dẫn dắt nước Đức đến vực thẳm này. Adolf Hitler. Và hắn đã khóc.
Tại sao hắn lại khóc? Không phải vì hối hận. Không phải vì thương xót. Mà là vì tức giận. Vì tuyệt vọng. Vì nhận ra rằng tất cả đã mất. Rằng đội quân mà hắn tạo ra đã tan tác. Rằng thành phố mà hắn muốn biến thành thủ đô của một đế chế ngàn năm giờ đang bị xe tăng Nga chiếm đóng. Rằng thế giới mà hắn muốn khuất phục giờ đây đang chiến thắng hắn. Và rằng hắn – kẻ đã tự phong mình là đấng cứu thế – giờ đây không thể làm gì khác ngoài việc chờ đợi. Chờ đợi cái chết.
Đây là câu chuyện về những ngày cuối cùng đó. Không phải về trận chiến vĩ đại ở Berlin – câu chuyện đó đã được kể lại nhiều lần. Mà là câu chuyện bên dưới nó. Trong boong-ke. Trong những hành lang chật hẹp, những căn phòng ngột ngạt, trên những bức tường bê tông lạnh lẽo nơi số phận của nước Đức tan vỡ. Đó là câu chuyện về những con người ngồi dưới đó – không phải với tư cách là anh hùng, không phải là quái vật, mà là con người. Với những nỗi sợ, những nghi ngờ, với những hy vọng từ lâu đã vụn vỡ. Đó là câu chuyện về một khoảnh khắc định mệnh: khoảnh khắc Hitler nhận ra mình đã thua. Và khoảnh khắc hắn quyết định mình sẽ chết như thế nào.
Điều gì đã thúc đẩy một người đàn ông kéo cả dân tộc của mình vào sự hủy diệt – và rồi, trong giây phút cuối cùng, lại tự kết liễu đời mình? Những người ở lại bên cạnh hắn cảm thấy gì – vì nghĩa vụ, vì sợ hãi, hay vì lòng trung thành? Và nơi này – boong-ke này – có ý nghĩa gì ngày hôm nay? Nó chỉ là một cái hố tối tăm trong lòng đất? Hay đó là nơi nước Đức đã đối diện với chính mình – trong nỗi ô nhục lớn nhất, trong sự tuyệt vọng sâu thẳm nhất, trong giờ phút cuối cùng của mình?
Hãy cùng tôi đi xuống. Xuống vực sâu. Vào trong boong-ke. Vào những ngày cuối cùng của Chủ nghĩa Phát-xít.

Chương 1: Boong-ke – Hầm mộ của nước Đức

Nơi bê tông nuốt chửng sự thật

Führerbunker không phải là một nơi của quyền lực. Nó là một nơi để chạy trốn. Một nơi ẩn náu cuối cùng. Một nhà tù dưới lòng đất mà Hitler tự nguyện bước vào – và không bao giờ trở ra.
Nó nằm sâu tám mét dưới lòng đất, ngay cạnh Phủ Thủ tướng Đế chế. Được xây dựng vào năm 1943 và mở rộng vào năm 1944. Không có sự xa hoa, bất chấp những lời tuyên truyền. Không có sảnh lát đá cẩm thạch, không có đèn chùm vàng. Thay vào đó là những hành lang chật hẹp, trần nhà thấp, những bức tường trơ trụi. Không khí nặng nề, ẩm ướt, tù đọng. Mùi nấm mốc, mồ hôi và khói thuốc lá vĩnh viễn lơ lửng trong các căn phòng. Ánh sáng chập chờn. Máy phát điện kêu rền rĩ. Và trên hết là tiếng gầm trầm đục của pháo binh – một tiếng nện không ngừng, không thể ngăn cản, xuyên qua các bức tường, như thể chính trái đất đang phản đối.
Tại đây, trong ngôi mộ bê tông này, kẻ đã châm lửa cho cả châu Âu đang cư ngụ. Khu vực riêng của hắn bao gồm một phòng ngủ, một phòng khách và một phòng làm việc nhỏ. Mọi thứ đều tiện dụng. Đơn sơ. Gần như khổ hạnh. Trên tường treo một bức chân dung của Friedrich Đại đế. Trên bàn là những lọ thuốc – thuốc chống run, chống đau đầu, chống mất ngủ. Và bên cạnh đó: những tấm bản đồ. Bản đồ Berlin. Bản đồ Mặt trận phía Đông. Những tấm bản đồ từ lâu đã không còn tương ứng với thực tế.
Bởi vì thực tế là: Berlin đã bị bao vây. Vào ngày 21 tháng 4 năm 1945, những đơn vị quân đội Nga đầu tiên đã tiến đến vùng ngoại ô của thành phố. Đến ngày 23 tháng 4, vòng vây đã khép lại. Không còn lối thoát. Không còn quân tiếp viện. Không còn sự cứu rỗi. Chỉ còn cái chết. Hoặc đầu hàng.
Nhưng đầu hàng ư? Đối với Hitler, điều đó là không thể tưởng tượng được. "Berlin sẽ được bảo vệ cho đến người lính cuối cùng và viên đạn cuối cùng," hắn đã ra lệnh. Nhưng ai sẽ bảo vệ? "Quân đội" mà hắn nói đến là những người già, những cậu bé 14, 15 tuổi, những người lính bệnh tật được đưa ra khỏi các bệnh viện. Các đơn vị "Volkssturm" (Dân quân) – được tập hợp vội vã, trang bị kém, không được huấn luyện. Và chống lại họ là hơn một triệu binh sĩ Liên Xô. 20.000 khẩu pháo. 6.000 xe tăng. 7.000 máy bay.
Trận chiến này không thể thắng. Mọi người đều biết điều đó. Trừ Hitler.

Ảo tưởng về sự kiểm soát

Mỗi buổi sáng, lúc 10 giờ, một cuộc họp giao ban tình hình diễn ra. Trong một căn phòng không có cửa sổ, bên một chiếc bàn gỗ dài. Hitler ngồi ở đầu bàn. Xung quanh hắn: các tướng lĩnh, phụ tá, thư ký. Tất cả đều xanh xao. Tất cả đều mệt mỏi. Tất cả đều có quầng thâm mắt. Tất cả đều có cùng một câu hỏi trong đầu: Còn bao lâu nữa?
Hitler nói. Dài. Đều đều. Với một giọng run rẩy. Hắn nói về những "vũ khí thần kỳ" sắp tới. Về những "sư đoàn trung thành" sẽ phá vây. Về "sự phản bội" đã phá hủy mọi thứ. Hắn đổ lỗi cho các tướng lĩnh. Cho binh lính. Cho chính người dân Đức. "Nếu dân tộc Đức thua, thì nó không xứng đáng để tồn tại," hắn đã nói câu này hơn một lần.
Các vị tướng im lặng. Họ không dám nói cho hắn biết sự thật. Không phải vì lòng trung thành. Mà là vì sợ hãi. Sợ cơn thịnh nộ của hắn. Sợ sự trả thù của hắn. Sợ bị bắn vì tội "chủ bại".
Nhưng một người đã dám. Tướng Hans Krebs. Tổng tham mưu trưởng Lục quân. Vào ngày 22 tháng 4, sau khi rõ ràng rằng sẽ không có đội quân giải vây nào đến, ông đã bước tới trước mặt Hitler và nói: "Thưa Quốc trưởng, tình hình quân sự là vô vọng. Berlin không thể được bảo vệ nữa. Tôi khuyên nên đầu hàng."
Hitler nhìn chằm chằm vào ông. Trong vài giây. Rồi hắn bùng nổ. Hét lên. Ném đồ đạc. Chửi mắng Krebs là "kẻ hèn nhát", "kẻ phản bội", "kẻ yếu đuối". Và rồi – lần đầu tiên sau nhiều năm – hắn suy sụp. Hắn ngã ngồi xuống ghế. Đôi vai hắn run lên. Và hắn khóc. To. Dữ dội. Không kiểm soát.
Đó là khoảnh khắc mà ảo tưởng tan vỡ. Không chỉ đối với những người khác trong phòng. Mà còn đối với chính hắn. Giờ hắn đã biết: Mọi chuyện đã kết thúc.

Chương 2: Eva – Cô dâu trong ngày tàn

Tình yêu dưới bóng tử thần

Tên cô là Eva Braun. Và cô là người phụ nữ duy nhất mà Hitler từng thực sự yêu. Hoặc ít nhất: người duy nhất ở lại bên hắn – cho đến phút cuối cùng.
Cô không phải là vợ hắn. Không chính thức. Không được bao lâu. Nhưng cô còn hơn cả một người tình. Cô là điểm tựa cuối cùng của hắn. Con người cuối cùng của hắn.
Eva Braun 33 tuổi khi cô đến boong-ke vào ngày 15 tháng 4 năm 1945. Cô đã đi từ Munich đến – trái với mệnh lệnh rõ ràng của Hitler. Hắn đã viết cho cô: "Đừng đến. Quá nguy hiểm." Nhưng cô đã đến. Vì cô biết: nếu cô không đến, cô sẽ không bao giờ gặp lại hắn nữa.
Cô khác với những người khác trong boong-ke. Sôi nổi hơn. Ồn ào hơn. Vui vẻ hơn. Cô mặc những bộ váy sặc sỡ. Cô cười. Cô nói đùa. Cô cố gắng làm cho không khí bớt căng thẳng. Cô chơi với những con chó. Cô ngồi cạnh Hitler và nắm tay hắn. Cô thì thầm điều gì đó vào tai hắn. Và đôi khi – rất hiếm khi – hắn mỉm cười.
"Cô ấy giống như một tia nắng trong cái hố này," Traudl Junge sau này kể lại. "Cô ấy đã làm cho tất cả chúng tôi ấm áp hơn một chút. Con người hơn một chút."
Nhưng Eva cũng biết điều gì sẽ đến. Cô luôn biết điều đó. Ngay từ năm 1935, khi cô cố gắng tự tử – vì sự lạnh lùng, sự xa cách, sự mải mê công việc của hắn. Ngay cả khi đó cô đã nói: "Nếu tôi mất anh ấy, tôi không muốn sống nữa."
Và bây giờ – vào tháng 4 năm 1945 – khoảnh khắc đó đã đến.
Đám cưới trong boong-ke
Vào 4 giờ sáng ngày 28 tháng 4, một buổi lễ đã diễn ra trong phòng khách nhỏ của Hitler. Một đám cưới. Adolf Hitler và Eva Braun trao lời thề nguyện. Trước hai nhân chứng: Joseph Goebbels và Martin Bormann. Hộ tịch viên là Walter Wagner – một chức sắc của Đảng được đưa từ Berlin đang bốc cháy vào.
Đó không phải là một bữa tiệc lớn. Không có âm nhạc. Không có khách mời. Không có hoa. Chỉ có một cái bàn. Hai cái ghế. Và một vài khuôn mặt mệt mỏi.
Hitler mặc bộ vest sẫm màu. Eva mặc một chiếc váy màu xanh – đơn giản nhưng thanh lịch. Cô mỉm cười. Hắn có vẻ lo lắng. Tay hắn run lên khi đeo nhẫn.
"Cô, Eva Anna Paula Braun, có đồng ý lấy người đàn ông này làm chồng hợp pháp không?""Có.""Ông, Adolf Hitler, có đồng ý lấy người phụ nữ này...""Có."
Buổi lễ kéo dài chưa đầy năm phút. Sau đó có sâm panh. Từ chai cuối cùng. Và một miếng bánh nhỏ – do đầu bếp làm.
Sau đó, họ lui về phòng. Cho một đêm cuối cùng. Với tư cách là vợ chồng.
Sáng hôm sau, ngày 29 tháng 4, Hitler đọc cho thư ký viết di chúc chính trị và di chúc cá nhân của mình. Trong đó có đoạn: "Tôi kết hôn với người bạn đồng hành lâu năm của tôi là Eva Braun... Cô ấy tự nguyện cùng tôi đi vào cõi chết..." Hắn gọi cô là "vợ tôi". Lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng.

Lời từ biệt

Vào khoảng 14 giờ ngày 30 tháng 4, Hitler mời Eva vào phòng mình. Họ cùng nhau uống trà. Họ nói chuyện nhỏ nhẹ. Không ai biết họ đã nói gì. Nhưng một số người tin rằng hắn đã cầu xin cô đừng để hắn một mình. Và cô đã hứa.
Khoảng 15:30, Hitler từ biệt các nhân viên thân cận nhất của mình. Hắn bắt tay. Nói lời cảm ơn. Nói lời tạm biệt. Sau đó, hắn cùng Eva vào phòng. Đóng cửa lại.
Lúc 15:45, lính canh nghe thấy một tiếng súng.
Khi họ mở cửa, Hitler nằm trên ghế sofa. Đã chết. Với một vết đạn ở thái dương. Bên cạnh hắn là Eva. Cô không bị bắn. Cô đã uống một viên nang xyanua. Gương mặt cô thanh thản. Gần như mỉm cười.
Cô đã giữ lời hứa của mình.

Chương 3: Những người cuối cùng – Ai đã ở lại khi tất cả đã mất?

Trung thành cho đến chết

Tại sao họ lại ở lại? Tại sao họ không ra đi khi còn có thể? Tại sao họ chờ đợi cái chết thay vì chạy trốn, chiến đấu, để tồn tại?
Câu trả lời không đơn giản. Bởi vì họ không phải là anh hùng. Không phải những kẻ cuồng tín. Không phải quái vật. Họ là con người. Với những nỗi sợ. Với những nghi ngờ. Với lương tâm.
Đó là Joseph Goebbels – Bộ trưởng Tuyên truyền, người thân tín nhất của Hitler. Một người đàn ông sử dụng lời nói như vũ khí. Kẻ gieo rắc hận thù. Kẻ bán rẻ những lời dối trá. Nhưng bây giờ – trong boong-ke – ông ta chỉ còn là một người cha. Một người cha tuyệt vọng.
Ông ta đã đưa vợ mình là Magda và sáu đứa con của họ vào boong-ke. Những đứa trẻ – Helmut, Hilde, Helga, Holde, Hedda và Heide – vẫn còn chơi đùa vào ngày 29 tháng 4. Chúng hát hò. Chúng cười. Chúng không biết gì cả.
Nhưng Magda biết. Và Goebbels cũng biết. Họ đã quyết định: Khi Hitler chết, tất cả họ sẽ chết. Cả những đứa trẻ.
"Tôi không thể để các con tôi lớn lên trong một thế giới mà Chủ nghĩa Quốc xã và Adolf Hitler bị coi là những từ ngữ chửi rủa," Magda viết trong một lá thư. "Chúng thuộc về ông ấy. Chúng sẽ chết cùng ông ấy."
Vào ngày 1 tháng 5, sau khi thi thể của Hitler được hỏa táng, Magda và Goebbels đã cho các con uống một liều thuốc an thần nhẹ – pha trong nước chanh. Sau đó, họ gọi nha sĩ Helmut Kunz. Ông ta được yêu cầu tiêm cho bọn trẻ một mũi thuốc độc. Nhưng Kunz đã từ chối. Vì vậy, Magda đã tự mình làm điều đó. Bằng một viên nang xyanua – đặt vào miệng của từng đứa trẻ. Lần lượt từng đứa một.
Sau đó, Magda và Goebbels đi ra ngoài, vào khu vườn của Phủ Thủ tướng. Một lính SS đã bắn chết họ. Theo yêu cầu của họ.

Chương 4: Cái chết – và những gì xảy ra sau đó

Tro tàn, tĩnh lặng, trống rỗng

Khi Hitler và Eva chết, màn cuối cùng bắt đầu. Màn hủy diệt. Không phải của thành phố. Không phải của quân đội. Mà là của chính họ.
Thi thể của họ được mang ra khu vườn của Phủ Thủ tướng. Đặt trên một tấm chăn. Tưới xăng lên. Và châm lửa. Ngọn lửa nuốt chửng da thịt, xương cốt, quần áo. Mùi người cháy bốc lên – hòa quyện với khói của thành phố đang bốc cháy.
Rồi – không còn gì cả. Chỉ có tro tàn. Và sự im lặng.
Những người cuối cùng trong boong-ke biết: Giờ thì thật sự đã kết thúc. Không còn Quốc trưởng. Không còn hy vọng. Không còn kế hoạch. Chỉ còn lại việc chạy trốn. Hoặc cái chết.
Một số người đã chọn cái chết. Tự tử. Thuốc độc. Viên đạn. Sợi dây thừng.
Những người khác bỏ trốn. Qua các đường hầm. Qua các cống rãnh. Qua những đống đổ nát. Nhiều người bị bắt. Nhiều người bị bắn. Một số sống sót.
Vào ngày 2 tháng 5, Berlin đầu hàng. Tướng Weidling ký văn kiện đầu hàng vô điều kiện. Lá cờ đỏ tung bay trên tòa nhà Quốc hội.
Chiến tranh ở châu Âu đã kết thúc.

Thế giới sau đó

Còn lại gì? Không có gì. Không có Đế chế. Không có Quốc trưởng. Không có ý thức hệ. Chỉ có đống đổ nát. Và tội lỗi.
Quân Đồng minh đến. Họ tìm kiếm boong-ke. Họ tìm thấy nó. Họ điều tra nó. Họ ghi lại tài liệu về nó. Sau đó họ cho nổ tung nó. Hai lần. Năm 1947 và 1959. Họ muốn nó biến mất. Bị lãng quên.
Nhưng nó không biến mất. Nó vẫn ở đó – trong ký ức. Trong sách vở. Trong phim ảnh. Trong tâm hồn.
Ngày nay, nơi đó là một bãi đậu xe. Một nơi không có gì nổi bật ở trung tâm Berlin. Không có biển báo. Không có đài tưởng niệm. Chỉ có một tấm bảng thông tin – nhỏ, gần như bị che khuất. "Führerbunker từng đứng ở đây."
Khách du lịch đến. Chụp ảnh. Rồi lại đi. Một số im lặng. Một số nói chuyện. Một số khóc.

Câu hỏi còn lại

Tại sao chúng ta lại kể câu chuyện này? Tại sao chúng ta lại đi sâu vào boong-ke này? Vào những ngày cuối cùng này? Vào vực thẳm này?
Không phải để tôn vinh. Không phải để lên án. Mà là để hiểu.
Để hiểu làm thế nào một con người – một con người duy nhất – có thể kéo cả một dân tộc vào sự hủy diệt.Để hiểu làm thế nào lòng trung thành trở thành một cái bẫy.Làm thế nào nỗi sợ hãi trở thành một cỗ máy tuân lệnh.Làm thế nào hy vọng trở thành ảo tưởng.Làm thế nào tình yêu trở thành lời thề chết chóc.
Và để hiểu rằng: Boong-ke này – nó không chỉ là một địa điểm. Nó là một tấm gương. Một tấm gương cho tất cả chúng ta. Cho những điểm yếu của chúng ta. Nỗi sợ của chúng ta. Sự dễ bị cám dỗ của chúng ta.
Hitler không phải là một người ngoài hành tinh. Không phải là một con quỷ. Hắn là một con người. Với những sai lầm. Với những ham muốn. Với những nỗi sợ. Và hắn đã tìm thấy những người đi theo mình. Không phải vì họ xấu xa. Mà vì họ là con người.
Đó là sự thật đáng sợ. Và là bài học quan trọng nhất.

Lời kết

Führerbunker không còn tồn tại. Những bức tường của nó đã bị phá hủy. Những hành lang của nó đã bị lấp đầy. Những căn phòng của nó đã bị lãng quên. Nhưng nó không biến mất. Nó sống – trong chúng ta. Trong ký ức của chúng ta. Trong trách nhiệm của chúng ta. Trong lịch sử của chúng ta.
Những ngày cuối cùng trong boong-ke không phải là dấu chấm hết của nước Đức. Chúng là dấu chấm hết cho một ý tưởng sai lầm. Một ảo tưởng chết người. Một ý thức hệ coi thường con người.
Nhưng chúng cũng là sự khởi đầu. Sự khởi đầu của một thời đại mới. Một thời đại của sự suy ngẫm. Của việc học hỏi. Của sự tái thiết. Không chỉ là các thành phố. Mà là các tâm hồn.
Hôm nay, khi chúng ta đi qua bãi đậu xe nơi boong-ke từng đứng, chúng ta không cảm thấy gì. Không có sự lạnh lẽo. Không có nỗi sợ hãi. Không có tiếng vọng của những tiếng la hét. Chỉ có gió. Mặt trời. Cuộc sống thường ngày.
Nhưng nếu chúng ta đứng yên. Nếu chúng ta lắng nghe. Chúng ta vẫn nghe thấy nó. Tiếng đập nhẹ của lịch sử. Lời thì thầm của những người đã chết. Câu hỏi còn lại:
Bạn sẽ làm gì?...
Không có câu trả lời đúng. Chỉ có một nghĩa vụ: Không bao giờ lặp lại.
Không bao giờ để hận thù trở thành chính trị. Không bao giờ để sự tuân lệnh trở thành đức hạnh. Không bao giờ để sự im lặng trở thành đồng lõa. Không bao giờ để sự hủy diệt trở thành giải pháp.
Boong-ke đã biến mất. Nhưng bài học của nó vẫn còn đó. Trong chúng ta. Mãi mãi.