Trong lịch sử Hoa Kỳ, "Self-Made Man" (người đàn ông tự lập) là một biểu tượng tôn vinh những người đàn ông tay trắng gầy dựng lên cơ đồ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Thượng nghị sĩ Henry Clay nhắc đến vào năm 1832, nhằm ghi nhận những cá nhân vươn lên trong cuộc sống không dựa vào đặc quyền hay xuất thân, mà bằng chính sự lao động bền bỉ và nghị lực phi thường.
Trong số những nhân vật tiêu biểu cho tinh thần ấy, Benjamin Franklin là gương mặt nổi bật nhất. Sinh ra trong một gia đình đông con, bắt đầu học việc từ tuổi niên thiếu, buộc phải rời khỏi quê hương khi tuổi đời còn rất trẻ. 
Cuộc đời Franklin là chuỗi ngày tháng thăng trầm, nhưng có lẽ chính năm tháng bôn ba đã rèn giũa cậu thiếu niên trắng tay trở thành một trong những nhân vật có tầm ảnh hưởng kiệt xuất nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Đáng kể là, mọi thành tựu Benjamin Franklin đạt được không đến từ vận may sẵn có, tất cả đều bắt nguồn từ tinh thần tự học, công sức lao động bền bỉ cùng một thái độ luôn chủ động tìm kiếm cơ hội trong mọi hoàn cảnh.
Bên cạnh những đóng góp to lớn về kinh doanh, khoa học hay chính trị, Franklin còn được nhớ người đời nhớ đến bởi sự thông minh, dí dỏm, hài hước và giản dị. Ông trở thành hình mẫu nhân cách được kính trọng đối với các tầng lớp trong xã hội đương thời cũng là nguồn cảm hứng bất diệt cho hậu thế.
Để hiểu rõ hành trình của một con người đã góp phần định hình lịch sử Hoa Kỳ, hãy cùng mình nhìn lại những dấu mốc quan trọng trong cuộc đời Benjamin Franklin: từ xuất thân giản dị cho đến những cống hiến bền bỉ mà ông dành cho xã hội và đặc biệt là quê hương ông.
Câu chuyện của Franklin là minh chứng đẹp đẽ cho chân lý bất diệt: Khi con người mang trong mình ý chí kiên định và nỗ lực không ngừng, họ có thể kiến tạo nên muôn vàn điều vĩ đại, cho bản thân và cho cả cộng đồng, dù bước khởi điểm chỉ là con số không.
Chân dung của Benjamin Franklin được vẽ bởi họa sĩ Joseph-Siffred Duplessis.
Chân dung của Benjamin Franklin được vẽ bởi họa sĩ Joseph-Siffred Duplessis.

I. Tuổi thơ của một cậu bé phải tự lập từ rất sớm

Benjamin Franklin sinh ngày 17 tháng 1 năm 1706 tại Boston, là con thứ 15 trong tổng số 17 anh chị em. Cha ông là Josiah Franklin, một thợ sản xuất nến và xà phòng. Tuổi thơ của Franklin gắn liền với ngôi nhà nhỏ trên phố Milk.
Lớn lên bên dòng sông Charles, Franklin rất yêu thích sông nước. Từ nhỏ Franklin thường cùng bạn bè vui chơi và còn chế tạo những dụng cụ để học bơi nhanh hơn. Sau này khi lớn lên, ông từng có ý định theo nghề biển, nhưng cha ông sớm dập tắt ý định này vì xem đó là công việc đầy rủi ro và hiểm nguy.
Gia đình không giàu có nhưng cũng không thuộc diện quá túng thiếu, dù đông con. Lên tám tuổi, Franklin được cha gửi vào Trường Latin Boston với kỳ vọng sau này trở thành tu sĩ. Là con nhà bình dân nên không được ưu ái, nhưng nhờ tinh thần ham học, Franklin nhanh chóng vượt từ mức trung bình lên đứng đầu lớp, ông học giỏi đến mức còn được phép nhảy cóc một lớp. Thế nhưng chỉ một thời gian ngắn sau, cha ông thay đổi quyết định, cho Franklin thôi học. 
Nhiều người nhận định vì kinh tế gia đình khó khăn nên cha ông mới quyết định như vậy, nhưng nhà viết tiểu sử Walter Isaacson, tác giả của cuốn sách “Benjamin Franklin: Cuộc đời một người Mỹ” phủ nhận điều đó. Theo những nguồn thông tin thu thập được, Walter Isaacson nhận định, trường học khi ấy có quỹ học bổng dành cho học sinh xuất sắc, nếu Franklin tiếp tục học, ông gần như có thể nhận được một suất. Hơn nữa, gia đình ông dù đông anh chị em, nhưng cha ông cũng thuộc hàng khá giả với nghề nến và xà phòng, nên chắc chắn không đến mức không lo nổi việc học.
Vậy điều gì khiến cha ông có quyết định như vậy? Theo nhà ghi chép tiểu sử Walter Isaacson: Lý do lớn nhất để cha cho Franklin nghỉ học xuất phát từ việc ông nhận ra tính cách của Benjamin không thật sự phù hợp để trở thành tu sĩ. Con đường tu hành đòi hỏi sự khuôn phép, niềm tin tôn giáo kiên định và sự tuân phục tuyệt đối trước các luật lệ. Nhưng Franklin từ nhỏ, đã bộc lộ một bản tính hoàn toàn khác: tò mò, hiếu động, không ngừng khám phá, mang trong mình tinh thần tự do khá mạnh mẽ, thậm chí có nhiều khoảnh khắc ông còn chế giễu cha mình khi ông ấy cầu nguyện. Điều này được người cháu ông thuật lại.
Dẫu không ai biết chính xác vì sao cha ông lại quyết định cho con trai thôi học sớm, nhưng chính biến cố ấy đã mở ra một ngã rẽ quan trọng trong cuộc đời ông. Từ một cậu bé với sự học dang dở, Franklin bước vào hành trình nhiều thử thách, nhưng hành trình ấy đã rèn luyện ông trở thành nhân vật kiệt xuất nhất trong lịch sử Hoa Kỳ.
Vào năm mười tuổi, Franklin bắt đầu theo cha làm việc toàn thời gian trong cửa hàng nến và xà phòng tại cửa tiệm gia đình. Công việc nặng nhọc, độc hại, khiến Franklin cảm thấy vô cùng chán nản. Nhận thấy con trai không hợp với nghề gia đình, lại luôn nuôi ước mơ được ra biển, ông Josiah quyết định tìm cho Benjamin một hướng đi khác để ngăn cậu bỏ nhà theo những chuyến tàu lênh đênh.
Josiah Franklin dẫn con trai đi thăm nhiều thợ thủ công trong vùng với hy vọng tìm cho con trai nghề phù hợp hơn. May mắn làm sao, những buổi gặp gỡ ấy, Franklin cũng thôi ý định ra biển, thêm vào đó, trong lòng ông lại trào dâng niềm tôn kính sâu sắc đối với tầng lớp thợ thủ công và giới thương gia, những con người lao động chăm chỉ, sống nhờ vào kỹ năng của bản thân. Sự kiện ấy đã gieo vào lòng Franklin một hạt giống an lành về việc học nghề, để sau này ông hiểu được giá trị của lao động, quyết tâm trở thành một thợ in xuất sắc.
Trong bối cảnh khó khăn và không tìm kiếm được việc gì khác, vào năm 1718, khi 12 tuổi, Franklin được cha gửi đến học việc tại xưởng in của người anh trai James làm nghề in mới từ Anh trở về. Hợp đồng học việc kéo dài đến chín năm, lâu hơn nhiều so với bình thường, Franklin lúc này khá khó chịu vì không muốn bị ràng buộc cho tới năm 21 tuổi. Tuy nhiên đây là quy định bắt buộc, ngoài ra trở thành cậu bé học việc trong xưởng in là lựa chọn duy nhất Franklin có được vào thời điểm ấy. 

1. Sách vở, tự học và những sáng tác đầu đời

Làm việc trong xưởng, Franklin luôn tranh thủ mọi khoảnh khắc rảnh rỗi để đọc sách. Sách thời ấy rất hiếm nhưng Franklin có thể mượn được một số cuốn từ Matthew Adams, một người quen của gia đình, cũng là người yêu sách, với điều kiện ông phải trả lại nguyên vẹn. Một cậu bé học việc sở hữu một tủ sách nhỏ đó là hình ảnh hiếm có vào thời thuộc địa, cũng là dấu hiệu người ta thấy được sự khác biệt và tinh thần ham học hỏi từ Franklin.
Ngoài những công việc nặng nhọc trong xưởng in, Franklin còn chăm chỉ rèn luyện kỹ năng viết. Franklin luôn miệt mài luyện viết. Ban đầu ông hăng say viết thơ, một số bài thơ còn được đăng báo, khiến Franklin khi ấy vô cùng tự hào. Nhưng nhiều năm sau, nhớ lại quãng thời gian đó, ông thẳng thắn chê những bài thơ mình từng viết là “rất dở”, và hài hước thừa nhận rằng nếu lúc ấy ông quyết định trở thành nhà thơ, chắc chắn ông sẽ trở thành nhà thơ tồi. Chi tiết này Franklin kể lại với giọng văn hóm hỉnh và mang chút châm biếm trong cuốn tự truyện của mình. 
Có thể nói, công việc trong xưởng in là một thử thách lớn đối với một cậu bé mới mười hai tuổi. Khối lượng lao động chẳng hề nhẹ nhàng hơn nghề nến hay xà phòng mà Franklin từng phụ giúp trong gia đình là bao. Thế nhưng, môi trường ở xưởng in lại thấm đượm tinh thần trí thức, điều Franklin thực sự say mê. Tại môi trường xưởng in, Franklin có cơ hội tiếp xúc với nhiều sách vở, ông  được quan sát cách một tờ báo vận hành. Chính những trải nghiệm ấy đã âm thầm nuôi dưỡng tình yêu tri thức và khả năng tư duy sắc bén trong Franklin. 
Năm 1721, anh trai ông, James Franklin, thành lập tờ New - England Courant, một trong những tờ báo độc lập đầu tiên tại các nước thuộc địa. Sự ra đời của tờ báo này đã mở ra bước ngoặt lớn trong hành trình viết lách của Franklin.
Bản thân Franklin luôn khao khát muốn viết bài cho tờ báo, nhưng ông biết chắc chắn anh trai James sẽ từ chối. Nhận thấy việc anh trai không thích cho mình viết lách, Franklin quyết định dùng một cách tiếp cận khác: Viết ẩn danh. Cây bút danh “Silence Dogood” từ đó bắt đầu xuất hiện. 
Nửa đêm, khi cả nhà đã say giấc, Franklin lén lút đặt một lá thư vào khe cửa tòa soạn. Lá thư được ký tên “Silence Dogood”, một góa phụ trung niên thông thái, dí dỏm và có phần châm biếm.
Giọng văn hóm hỉnh, sắc sảo và thông tuệ của “bà Dogood” lập tức gây sự chú ý. James và các cộng sự đọc bài viết và vô cùng thích thú. Cứ như thế, tổng cộng mười bốn bài viết của “Silence Dogood” lần lượt được đăng trên báo, bàn luận đủ chuyện: đạo đức, giáo dục, xã hội, thói đạo đức giả, những bất công tồn tại trong thuộc địa. Bạn đọc yêu thích nhân vật này đến mức có người còn gửi thư đến… ngỏ ý cầu hôn bà Dogood.
<i>Tờ New England Courant. </i>Từ ngày 16 đến 23 tháng 7 năm 1722, có bài xã luận số 9 của Silence Dogood
Tờ New England Courant. Từ ngày 16 đến 23 tháng 7 năm 1722, có bài xã luận số 9 của Silence Dogood
Franklin giấu kín danh tính đến mức chỉ một người bạn thân biết mình là tác giả. Mãi sau, khi những người thợ trong xưởng ngồi lại đoán xem ai là bà Dogood. Franklin mới bật cười và tiết lộ sự thật. Mọi người đều kinh ngạc trừ James.
James Franklin vốn nóng nảy, độc đoán, lại không thích bị người khác nhất là em trai vượt mặt. Khi biết Benjamin chính là tác giả loạt bài gây tiếng vang, James không vui mừng mà ngược lại trở nên cay cú hơn. Những ngày sau đó, James đối xử với cậu khắt khe hơn, giao thêm việc nặng, liên tục chỉ trích. Mối quan hệ vốn đã căng thẳng nay càng trở nên ngột ngạt hơn.

2. Sự kiện gây chấn động: James bị bỏ tù và dấu ấn của Franklin

Năm 1722, tờ New - England Courant do James sáng lập, đăng một bài viết châm biếm chính quyền thuộc địa, khiến James bị buộc tội “phỉ báng” và bị bắt giam. Sự kiện đó bắt nguồn vào năm 1721 Boston bùng phát dịch đậu mùa. Trong lúc cả thành phố hoang mang, tu sĩ Cotton Mather mạnh mẽ ủng hộ việc tiêm chủng đậu mùa, một phương pháp mới gây tranh cãi dữ dội vào thời đó. James Franklin vốn không ưa giới tăng lữ, lại cho rằng việc tiêm chủng quá mạo hiểm, nên dùng New - England Courant để châm biếm Mather (người có liên kết nhiều giới tăng lữ). Sự kiện khiến tờ báo sớm bị giới tôn giáo “để mắt” và chính quyền thuộc địa xem là nguy hiểm.
Đến năm 1722, James tiếp tục đăng một bài viết giễu nhại chính quyền vì cách xử lý tình hình chính trị. Đây là giọt nước tràn ly. Ông bị buộc tội “phỉ báng” và bắt giam, đồng thời bị cấm xuất bản báo.
Trong thời gian James bị giam, tòa án cấm ông tiếp tục xuất bản báo. Để lách lệnh cấm, James buộc phải chuyển quyền đứng tên xuất bản New - England Courant cho Benjamin Franklin, khi ấy mới 16 tuổi. Quyền lực tạm thời này giúp Franklin lần đầu cảm nhận được sự tự do trong nghề in và giá trị của tiếng nói cá nhân.
Nhưng Franklin không chỉ đứng tên. Ông còn viết một bài xã luận sắc bén phê phán chính quyền đã bắt giam anh trai. Bài viết gây tiếng vang và khiến tờ báo được chú ý hơn, nhưng điều này lại càng khiến James vốn nóng nảy và tự ái, cảm thấy bị em trai vượt mặt.
Khi được thả, James không những không biết ơn em vì đã duy trì tờ báo, thậm chí còn đánh đập và chửi mắng Franklin thậm tệ. Mối quan hệ giữa hai anh em trở nên căng thẳng. Hợp đồng học việc kéo dài đến chín năm khiến Franklin bị ràng buộc và không thể rời đi, tạo nên một bầu không khí ngày càng ngột ngạt.
Mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm vào năm 1723. Không chịu nổi sự hà hiếp kéo dài, Franklin quyết định làm điều táo bạo nhất trong đời tuổi trẻ: bỏ trốn khỏi Boston.

3. Trốn thoát đến Philadelphia

Quyết định bỏ trốn là một hành động liều lĩnh. Ở thời thuộc địa, rời bỏ chủ lao động trước khi hết hợp đồng được xem là bất hợp pháp. Những người bỏ trốn không chỉ bị săn lùng mà gần như không còn cơ hội tìm việc ở nơi khác. Nhưng Franklin khi ấy, vì quá tuyệt vọng trước sự nghiêm khắc và bạo hành của anh trai James và có lẽ khao khát tự do đã cháy bỏng trong ông, khao khát ấy có lẽ đến từ các nhân vật ông đọc trong sách thời niên thiếu, những con người dám bước đi khỏi vùng an toàn, dũng cảm tìm cho mình chân trời mới. 
Vì vậy, Franklin can đảm ra đi, dẫu chẳng biết tương lai sẽ ra sao. Hành động liều lĩnh của Franklin chính là bước ngoặt trong cuộc đời cậu bé 17 tuổi. Đồng thời đây cũng chính là biểu tượng đại diện tinh thần tự lập, tự do, dám phá vỡ mọi ràng buộc, những phẩm chất mà sau này được xem là đặc trưng trong tính cách “Self-Made Man” kiểu Mỹ.
Vậy là vào một buổi sáng mờ sương, một cậu thiếu niên 17 tuổi lén rời Boston, không hành lý, chẳng có kế hoạch rõ ràng, chỉ mang theo vài đồng bạc với hy vọng mong manh thế giới bên ngoài rộng lớn hơn căn xưởng in chật chội ấy. 
Hình ảnh minh họa
Hình ảnh minh họa
Franklin lên một con tàu nhỏ hướng đến New York, nỗ lực đầu tiên để tìm việc làm thợ in. Nhưng New York không có chỗ cho ông. Không nản lòng, Franklin lại tiếp tục hành trình bằng đường bộ, lội qua những con đường bùn đất của New Jersey, ngủ nhờ ở quán trọ rẻ tiền, cuối cùng bắt được một chuyến thuyền đưa cậu đến Philadelphia.
Khi đặt chân lên thành phố mới vào ngày 6 tháng 10 năm 1723, Franklin trông như một kẻ lạc loài: Áo quần ướt sũng, tóc tai rối bù, tay ôm ba cuộn bánh mì mua bằng số tiền cuối cùng. Người đầu tiên chú ý đến vẻ bề ngoài luộm thuộm đó chính là Deborah Read, cô gái sau này trở thành vợ ông. Lúc ấy, trong mắt Deborah, cậu trai trẻ chỉ là một người xa lạ… chẳng ai có thể đoán được bảy năm sau họ lại nên duyên.

4. Lời hứa của thống đốc Keith và giấc mơ lập nghiệp

Chỉ vài tháng sau khi bắt đầu làm việc ở Philadelphia, sự siêng năng và tài năng của Franklin đã khiến nhiều người chú ý, trong đó có Thống đốc Pennsylvania: William Keith. Thống đốc là người có tham vọng dùng báo chí để tăng uy tín chính trị và chàng trai trẻ Franklin thông minh, sắc sảo nhanh chóng lọt vào mắt ông.
Một ngày nọ, Keith bất ngờ gọi Franklin đến gặp riêng. Trong cuộc trò chuyện, thống đốc hào hứng nói về tương lai của nghề in ở Pennsylvania, rồi đưa ra lời đề nghị mà Franklin không thể ngờ tới:
“Cậu nên mở một xưởng in của riêng mình. Tôi sẽ bảo trợ hoàn toàn.”
Franklin choáng váng. Một người trẻ như ông, mới đến thành phố vài tháng, lại được thống đốc của cả một thuộc địa hứa hỗ trợ vốn, điều này giống như giấc mơ. Keith còn khích lệ Franklin sang London để mua thiết bị in và loại chữ tốt nhất, nói rằng thuộc địa sẽ chi trả mọi chi phí khi cậu trở về.
Franklin bắt đầu tin rằng thời của mình đã đến.Nhưng chuyến đi London cần một khoản tiền tạm ứng. Keith khuyên Franklin hãy viết thư về Boston để xin cha hỗ trợ thêm, bảo rằng khi quay về, Franklin sẽ có một xưởng in “đáng tự hào cho cả gia đình”.
Franklin làm theo. Ông viết một lá thư dài, đầy hy vọng và tự hào gửi về cho cha. Nhưng câu trả lời của cha ông khiến ông như rơi từ mây xuống đất.
Cha ông không tin một thống đốc lại dễ dàng đầu tư vào một cậu trai mới 18 tuổi. Ông cho rằng Keith “nói nhiều hơn làm”, và nhận xét thẳng thừng rằng Franklin còn quá trẻ, quá ít kinh nghiệm để tự mở xưởng. Josiah từ chối tất cả các khoản hỗ trợ và khuyên con trai hãy làm việc chăm chỉ thêm vài năm nữa.
Franklin thất vọng, nhưng cố thuyết phục bản thân rằng Keith sẽ giữ lời.

5. Sang London, nhận ra sự thất tín 

Cuối năm 1724, Franklin lên tàu đến London. Trước khi đi, Keith đảm bảo rằng thư tín dụng và thư giới thiệu sẽ được gửi theo chuyến tàu tiếp theo, giúp Franklin dễ dàng mua thiết bị in. Nhưng khi Franklin đặt chân đến London, sự thật dội vào mặt ông: Không có bức thư nào cả. Không có tín dụng. Không có vốn. Không có lời hứa.
Keith đã nuốt lời. Franklin, một thanh niên 18 tuổi bỏ trốn khỏi Boston, không có tài sản, không có ông chủ bảo lãnh, giờ bị bỏ mặc giữa một thành phố lớn như London, nơi ông chẳng quen biết ai.
Không còn lựa chọn, Franklin đành xin việc tại các nhà in ở London để tự nuôi mình. Những tháng ngày ở đó tuy khắc nghiệt nhưng giúp ông tích lũy kinh nghiệm, rèn ý chí và học được nhiều điều mà sau này trở thành nền tảng cho con đường thành công. 
Những tháng ngày ở London giúp Franklin trưởng thành nhanh hơn so với bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời. Ông làm việc tại hai xưởng in lớn: Palmer và Watts, nơi ông rèn tay nghề, học cách vận hành quy trình in ấn chuyên nghiệp, đặc biệt là quan sát cách người Anh quản lý một doanh nghiệp xuất bản. Nhưng càng ở lâu, Franklin càng nhận ra mình không thuộc về nơi này. Ông muốn trở lại thuộc địa, nơi tương lai vẫn còn rộng mở và cạnh tranh vẫn còn ít.
Năm 1726, Franklin quyết định quay về Philadelphia. Ông được Thomas Denham, một thương nhân tốt bụng, hỗ trợ tiền tàu để trở lại thuộc địa làm trợ lý kinh doanh. Thời gian làm việc cho Denham dạy Franklin nhiều bài học quan trọng về kế toán, thương mại và quản lý cửa hàng. Nhưng vài tháng sau, Denham qua đời, Franklin một lần nữa phải tự đứng trên đôi chân của chính mình. Không bỏ cuộc, ông trở lại với nghề in, con đường duy nhất có thể nuôi sống mình.

II. Bắt đầu gây dựng sự nghiệp từ một thợ in không ai biết đến doanh nhân trẻ triển vọng

Benjamin Franklin bắt đầu làm thợ in tại xưởng của Samuel Keimer ở Philadelphia. Chỉ trong thời gian ngắn, tay nghề xuất sắc và tinh thần làm việc chăm chỉ của ông khiến Keimer phải dè chừng. Franklin thức dậy từ tờ mờ sáng, kéo máy in đến kiệt sức và luôn tìm cách cải tiến công việc.
Uy tín nghề in của ông lan khắp thành phố: chính quyền thuộc địa cần in công văn, các nhà thờ cần sách nhỏ, thương nhân cần áp phích, cái tên Benjamin Franklin dần được nhắc đến như một thợ in đáng tin cậy.
Khi đã tích lũy đủ tay nghề, uy tín và kinh nghiệm tăng lên, Franklin nhận ra đã đến lúc tự lập xưởng in, để làm việc theo cách của mình và tận dụng cơ hội từ thị trường in ấn đang phát triển.
Nhưng ông lại gặp một trở ngại vô cùng lớn: Mở xưởng in cần nhiều vốn, mà bản thân ông không có tiền. Cơ hội đến từ người bạn thân Hugh Meredith, người quyết định góp vốn, vốn do gia đình anh hỗ trợ. Franklin phụ trách kỹ thuật, Meredith cung cấp vốn. Vào năm 1728, xưởng in “Franklin & Meredith” chính thức ra đời. 
Nhưng sau một thời gian, Meredith rút vốn, Franklin tiếp quản xưởng để điều hành một mình.

1. Lao động khổ luyện và hành trình cho những ngày tháng “phất lên” 

Ngày tháng khốn khổ đã khắc trong tim Franklin những vết xước, vì vậy Franklin quyết tâm phải trở nên giàu có. Ông làm việc cần mẫn, suốt từ sáng sớm đến tối muộn, không ngại bất kỳ công việc nặng nhọc nào, và luôn tìm cách cải tiến kỹ thuật in. Franklin tự tin với khách hàng rằng xưởng in của mình sẽ in nhanh hơn, đẹp hơn và rẻ hơn bất kỳ nơi nào khác trong thành phố và ông nỗ lực để giữ đúng lời hứa đó.
Ngày ngày, người dân Philadelphia đều bắt gặp một hình ảnh quen thuộc: Một thanh niên vóc dáng nhỏ, áo dính mực, thường xuyên kéo xe giấy qua phố từ sáng sớm đến tối khuya. Franklin không ngại bất kể công việc nặng nhọc, vì đối với ông lao động chăm chỉ chính là bí quyết sống còn để có một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Benjamin Franklin tại xưởng in (Ảnh: Tài sản công)
Benjamin Franklin tại xưởng in (Ảnh: Tài sản công)
Uy tín của ông lan rộng, và chính quyền thuộc địa bắt đầu ký hợp đồng in ấn chính thức, mang lại doanh thu ổn định và giúp xưởng in bận rộn quanh năm. 
Franklin phất lên nhờ lao động cần mẫn, kỷ luật và tinh thần cầu tiến, châm ngôn sống mà ông luôn nhắc nhở bất kỳ ai hỏi về bí quyết thành công: Chăm chỉ, kỷ luật và cầu tiến chính là bí quyết để trở nên giàu có và thành đạt.

2. Cuộc sống cá nhân: Deborah Read và căn nhà nhỏ trên phố Market

Trong thời gian này, Franklin có một đứa con trai, William, sinh năm 1728. Danh tính mẹ của đứa trẻ không được tiết lộ, Franklin nhận trách nhiệm nuôi dưỡng con.
Đến năm 1730, khi sự nghiệp bắt đầu ổn định, Benjamin quyết định kết hôn với Deborah Read, cô gái năm xưa ông yêu thích khi mới đặt chân đến Philadelphia. Cuộc gặp đầy duyên ấy cuối cùng cũng trở thành một mối lương duyên bền vững.
Deborah từng lấy chồng, nhưng người chồng ấy đã bỏ trốn không bao giờ quay lại, cô không thể làm lễ cưới theo luật chính thức. Nhưng Benjamin không bận tâm. Hai người bắt đầu sống với nhau như vợ chồng, cùng quản lý cửa hàng và hỗ trợ nhau trong công việc.
Deborah mở một cửa hàng nhỏ bán xà phòng, vải vóc, hàng tạp hóa. Franklin mở thêm hiệu sách cạnh xưởng in. Gia đình họ hoạt động bận rộn, năng động, nhanh chóng trở thành một trong những hộ kinh doanh đáng nể nhất thành phố.

III. Bước ngoặt đưa Franklin thành nhân vật ảnh hưởng

Năm 1729, Benjamin Franklin mua lại Pennsylvania Gazette, một tờ báo nhỏ nhưng có tiềm năng lớn ở Philadelphia. Đây là bước ngoặt quan trọng, biến người thợ in trẻ tuổi thành nhà xuất bản kiêm doanh nhân đầy uy tín. Franklin không chỉ in ấn, ông bắt đầu viết các bài xã luận, phê phán xã hội và chính quyền một cách tinh tế, sắc bén nhưng đầy hài hước.
Kỹ năng viết lách ông rèn rũa từ tháng năm niên thiếu đã trở thành vũ khí lợi hại nhất của ông. Kỹ năng ấy nằm ở chỗ, Franklin luôn có thể biến hóa những vấn đề nhỏ thành câu chuyện hấp dẫn, thu hút độc giả mà vẫn giữ được uy tín. 
Các bài viết của ông thường đưa ra quan sát thông minh về cuộc sống, cách con người cư xử, những câu chuyện mang tính giáo dục, đôi khi đả kích sự bất công mà không trực diện thách thức quyền lực. Đây là lý do giúp tờ báo Pennsylvania Gazette nhanh chóng trở thành tờ báo uy tín nhất thuộc địa, với lượng độc giả đông đảo và đa dạng: từ thương nhân, quan chức cho đến những người bình dân tò mò. Từ đó uy tín, ảnh hưởng, và nền tảng cho những bước đi lớn trên con đường thăng tiến của ông.
Vì thế mà chỉ sau vài năm, Pennsylvania Gazette không còn là một tờ báo nhỏ lẻ nữa. Nó trở thành một công cụ lớn mạnh giúp Franklin mở rộng mối quan hệ, kết nối với các nhà trí thức, thương nhân và quan chức, mở đường cho vai trò của ông sau này trong chính trị, khoa học và ngoại giao. Đây chính cuộc đời Franklin thăng tiến, không còn là một thợ in bình dị mà đã trở thành một người có tầm ảnh hưởng với tài năng nổi tiếng lan rộng các nước thuộc địa.

IV. Poor Richard’s Almanack: Triết lý sống của Franklin

Năm 1732, Benjamin Franklin bắt đầu xuất bản Poor Richard’s Almanack, một ấn phẩm hằng năm gửi đến độc giả tại các thuộc địa Mỹ. Ấn phẩm được phát hành vào tháng 12/1732, từ đó mỗi năm Franklin đều ấn bản tiếp, kéo dài đến 1758. 
Poor Richard’s Almanack là một cuốn niên giám vô cùng đặc biệt. Trên mỗi trang không chỉ có lịch mùa vụ hay dự báo thời tiết, mà Franklin khéo léo lồng ghép những câu châm ngôn, lời khuyên thực tiễn và triết lý sống giúp ấn phẩm trở nên gần gũi, hữu ích và đầy sức sống. Những câu như “Early to bed and early to rise makes a man healthy, wealthy, and wise” (Đi ngủ sớm và dậy sớm giúp con người khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan); “Lost time is never found again” (Thời gian đã mất sẽ không bao giờ tìm lại được) hay “Well done is better than well said” (Làm tốt còn hơn nói hay), truyền cảm hứng cho người dân xung quanh về giá trị của lao động, kỷ luật và tinh thần cầu tiến, triết lý sống sâu sắc của Franklin. 
Và thế là Poor Richard’s Almanack không đơn thuần là một cuốn niên giám thông thường mà nó trở thành cây cầu kết nối Franklin với cộng đồng thuộc địa, góp phần định hình ông như một người dẫn dắt tư tưởng, một nhà giáo dục và một doanh nhân uy tín, trước khi ông trở thành một trong những kiến trúc sư tinh thần của Hoa Kỳ sau này.

1. Bước chuyển mình trở thành người đóng góp lớn cho cộng động

Khi việc kinh doanh in ấn ngày càng phát đạt, Franklin trở nên giàu có. Thế nhưng Franklin không ngồi yên hưởng thụ sự an nhàn, với bản tính ham học hỏi và khát khao tri thức, Franklin bắt đầu hướng sự chú ý của mình đến những vấn đề lớn lao trong cộng đồng. 
Franklin chủ động kết nối những người trẻ cùng chí hướng quanh mình. Với khả năng quan sát nhạy bén, Franklin nhận thấy mỗi người đều sở hữu một điểm mạnh riêng, nếu họ có một không gian để tranh luận, học hỏi và trao đổi tri thức, sức mạnh trí tuệ ấy mới có thể cộng hưởng và trở nên vô cùng lớn lao.
Từ ý nghĩ đó, Franklin bắt đầu thành lập Junto Club, một hội kín gồm những người trẻ từ nhiều ngành nghề: thợ thủ công, thợ bạc, thợ mộc, thương nhân
Mỗi tối thứ sáu, họ tụ họp trong một quán rượu nhỏ để trao đổi sách, chia sẻ kinh nghiệm, bàn về kinh doanh, đạo đức, đời sống và các vấn đề của cộng đồng.
Franklin thường dẫn dắt cuộc trò chuyện bằng phong cách đặt câu hỏi theo tinh thần của Socrates: Nhẹ nhàng, sắc sảo, khơi gợi suy nghĩ hơn là áp đặt. Nhờ đó, Junto bắt đầu trở thành hội nhóm cùng bàn luận về sách, bàn chuyện làm ăn rèn tư duy, mở mang tri thức và nuôi dưỡng tinh thần khai phóng mà Franklin luôn theo đuổi.
Qua những buổi thảo luận của Junto, Franklin sớm nhận ra một vấn đề: Ai cũng khao khát học hỏi, nhưng thời điểm ấy sách lại quá đắt và quá hiếm để mỗi người có thể tự mua. Những cuộc tranh luận của họ thường bị giới hạn chỉ vì… thiếu sách để tham khảo.
Nhìn thấy khoảng trống ấy, Franklin nảy ra một ý tưởng táo bạo: Nếu mỗi người góp một khoản nhỏ để mua sách chung, rồi cùng sử dụng thì sao?
Với cái đầu nhạy bén, Franklin nảy ra một ý tưởng táo bạo và cực kỳ thực tiễn: Mỗi người chỉ cần góp một khoản nhỏ để mua sách chung, rồi ai cũng có thể đọc. Ý tưởng ấy mà ươm mầm cho mô hình thư viện đầu tiên. 
Vậy là vào năm 1731, Library Company of Philadelphia, thư viện góp vốn (subscription library) đầu tiên ở thuộc địa Mỹ được ra đời dưới sự sáng lập của Franklin và các thành viên trong hội kín. Tại thư viện, mọi người cùng nhau chọn sách, cùng quản lý, cùng sử dụng. Những bản in quý giá, những cuốn sách hiếm về triết học, khoa học, chính trị… không còn là đặc quyền của tầng lớp giàu có, mà trở thành tài sản chung của những con người khao khát tri thức. Cần nhớ rằng sách vào thời điểm đó cực kỳ hiếm.
Thư viện mà Franklin sáng lập đã cung cấp khối lượng sách lớn cho độc giả, đồng thời mở ra một kỷ nguyên mới cho cộng đồng: bất cứ ai muốn học đều có thể học.
Sự ra đời của Library Company đã thúc đẩy tinh thần tự học, nuôi dưỡng một thế hệ những người thợ thủ công, thương nhân và trí thức thuộc địa những người có nhiều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cấp bậc và phân chia lao động trong nền dân chủ Hoa Kỳ. Đây chính mô hình thư viện được áp dụng rộng rãi cho tất cả các quốc gia trên thế giới như chúng ta có được như hiện tại. Tất cả đều khởi nguồn từ chính ý tưởng của Franklin.
Sau khi thư viện đi vào hoạt động, Franklin nhận ra rằng tri thức chỉ là bước đầu: để xã hội phát triển, con người cần cả những hệ thống cộng đồng vững chắc. Philadelphia khi ấy lớn nhanh nhưng thiếu tổ chức, chính quyền lại không giải quyết nhiều vấn đề cấp bách. Bản tính thực tế và muốn đóng góp cho cộng động đã thôi thúc ông tiếp tục đưa ra giải pháp mà không chờ đợi chính quyền. 
Sau thư viện, vấn đề nhức nhối thứ hai là nạn cháy nhà.
Trong bối cảnh ấy, các ngôi nhà ở Philadelphia chủ yếu làm bằng gỗ, đường phố chật hẹp, thiết bị chữa cháy thô sơ, và chỉ một đốm lửa nhỏ có thể thiêu rụi cả dãy phố. Franklin chứng kiến nhiều vụ cháy, nơi người dân hoảng loạn, hỗn loạn và bất lực. Từ những buổi thảo luận trong Junto, ông nhận ra: “Không có gì nguy hiểm hơn một đám cháy và không có gì cần chuẩn bị hơn.” 
Năm 1736, Franklin sáng lập Union Fire Company, đội cứu hỏa tình nguyện đầu tiên tại Philadelphia. Đây không phải là một lực lượng chuyên nghiệp mà chỉ gồm những người dân bình thường, nhưng được huấn luyện bài bản, có dụng cụ chung, phân công công việc rõ ràng để khi xảy ra hỏa hoạn, mọi người biết chính xác vai trò của mình. Mô hình đơn giản nhưng hiệu quả này nhanh chóng lan rộng khắp các thuộc địa, trở thành mô hình cứu hỏa trong xã hội hiện đại. Có một điều rất thú vị, câu nói nổi tiếng “phòng bệnh hơn chữa bệnh” mà chúng ta thường nghe trong y học ngày nay, thực tế không xuất phát từ y khoa, mà chính là ý tưởng Franklin rút ra từ công cuộc cứu hỏa: phòng ngừa, chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ luôn tốt hơn là chờ hậu quả xảy ra mới ứng phó.
Không dừng lại ở cứu hỏa. Franklin còn đặt biệt chú trọng đến bệnh tật. Philadelphia khi ấy phát triển nhanh chóng, kéo theo nghèo đói, bệnh tật và nguy cơ lây lan dịch bệnh. Người ốm không có nơi chăm sóc, người tâm thần bị nhốt chung trong tù, trong khi chính quyền chưa có giải pháp. Với tinh thần thực tiễn và tấm lòng hướng cộng đồng, Franklin cùng bác sĩ Thomas Bond vận động thành lập Pennsylvania Hospital vào năm 1751, bệnh viện đầu tiên trong các thuộc địa. Ông xây dựng mô hình chi phí thông minh: Một nửa do chính quyền chi, một nửa huy động từ đóng góp của người dân. Nhờ khả năng viết lách thuyết phục và sức ảnh hưởng trong cộng đồng, Franklin huy động được số tiền khổng lồ cho thời ấy, giúp bệnh viện trở thành nơi chăm sóc sức khỏe cho mọi tầng lớp và biểu tượng cho tinh thần tương trợ cộng đồng.
Bên cạnh vấn đề hỏa hoạn hay bệnh tật, Franklin còn quan tâm đến trật tự công cộng. Ban đêm, Philadelphia đầy rẫy trộm cắp, bạo lực và hỗn loạn; mỗi người phải tự bảo vệ nhà mình. Ông đề xuất mô hình “watchmen”, lực lượng tuần tra đêm được trả lương từ đóng góp của cư dân, giữ trật tự, bảo vệ an ninh. Mô hình này đã phát huy hiệu quả tốt cho sự an toàn người dân.
Từ những mô hình an ninh cho cộng đồng, tầm ảnh hưởng của ông lớn mạnh hơn. Người ta biết Franklin với tư cách một doanh nhân và một người hết lòng vì cộng đồng. 

2. Trở thành một nhà khoa học nhờ tinh thần tự học

Khi các dự án cộng đồng do ông khởi xướng đã vận hành ổn định, Franklin lại hướng sự tò mò của mình sang một lĩnh vực hoàn toàn mới: khoa học, đặc biệt là điện học. Ở thời điểm đó, điện vẫn còn là hiện tượng bí ẩn khiến giới tri thức khắp châu Âu lẫn thuộc địa say mê khám phá. 
Bản tính ham học hỏi và niềm hứng thú đặc biệt dành cho những điều chưa được giải thích, đã cuốn Franklin dấn thân vào lĩnh vực khoa học.
Trong quá trình tự mày mò và nghiên cứu, Franklin đã thực hiện hàng loạt thí nghiệm mang tính đột phá, nổi bật nhất là thí nghiệm diều năm 1752 chứng minh rằng sét chính là một dạng của điện. Phát hiện này đã giải đáp một bí ẩn lâu đời, đặt nền móng cho cách con người hiểu về hiện tượng tự nhiên. Từ đây, ông phát minh ra cột thu lôi, một phát minh đơn giản nhưng đã cứu vô số công trình khỏi hỏa hoạn, trở thành bước tiến lớn trong công nghệ bảo vệ an toàn thời bấy giờ.
Bản in thạch bản của Currier &amp; Ives minh họa thí nghiệm năm 1752 của Benjamin Franklin chứng minh rằng sét là một hiện tượng điện. (Ảnh: MPI/Getty Images)
Bản in thạch bản của Currier & Ives minh họa thí nghiệm năm 1752 của Benjamin Franklin chứng minh rằng sét là một hiện tượng điện. (Ảnh: MPI/Getty Images)
Ngoài ra, Franklin còn đưa ra khái niệm về điện dương và điện âm, làm rõ bản chất hai cực điện, đề xuất lý thuyết “dòng điện đơn” (one-fluid theory), một bước tưởng tượng táo bạo so với trình độ khoa học tương đối hạn chế của khoa học khi ấy. 
Những đóng góp của khiến cộng đồng khoa học châu Âu dành cho ông sự kính trọng đặc biệt, xem ông như một trong những người đặt nền móng cho ngành điện học hiện đại.
Điều đáng ngưỡng mộ là Franklin không giữ riêng kiến thức cho bản thân. Ông chia sẻ mọi nghiên cứu qua thư từ và các buổi trình diễn công khai, giúp tri thức của mình lan tỏa khắp thuộc địa Mỹ và châu Âu. Nhờ cách tiếp cận cởi mở và hào phóng ấy, Franklin nghiễm nhiên trở thành hình mẫu của một nhà khoa học thực nghiệm, dùng trí tuệ để phục vụ cộng đồng và mở đường cho những tiến bộ lớn lao của thời đại sau

3. Trở thành nhà ngoại giao duyên dáng

Sau hàng loạt đóng góp thiết thực cho cộng đồng từ việc thành lập thư viện, đội cứu hỏa, bệnh viện đến lực lượng tuần tra đêm, cùng những phát minh khoa học nổi bật về khoa học điện, danh tiếng của Benjamin Franklin nhanh chóng vượt khỏi biên giới Philadelphia và lan rộng khắp Mỹ thuộc địa.
Ông được biết đến như một doanh nhân thành công, một nhà khoa học thực nghiệm và là một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong giới trí thức, cùng tầng lớp quý tộc châu Âu.
Trong bối cảnh các cường quốc châu Âu như Anh và Pháp đang đặc biệt quan tâm đến khoa học, thương mại và chính trị, tên tuổi khoa học của Franklin trở thành “tấm hộ chiếu” giúp ông tiếp cận các học giả, những người có quyền lực ở châu Âu. Uy tín đã tạo cho ông một mạng lưới quan hệ rộng và đáng tin cậy, giúp Franklin trở thành lựa chọn tự nhiên để đại diện quyền lợi của Pennsylvania và thuộc địa Mỹ khi tình hình chính trị có nhiều biến động.
Franklin nhanh chóng ghi dấu ấn bằng phong cách giao tiếp dí dỏm, hóm hỉnh nhưng tinh tế và khéo léo. Sự kết hợp giữa trí tuệ sắc bén và vẻ ngoài giản dị giúp ông gây thiện cảm với những nhân vật quyền lực nhất châu Âu, khiến họ sẵn sàng lắng nghe và tôn trọng quan điểm của ông.
Khi Chiến tranh Cách mạng Mỹ bùng nổ, Franklin được cử sang Pháp với tư cách đại diện ngoại giao của các thuộc địa. Tại Paris, ông tận dụng uy tín khoa học và danh tiếng quốc tế để xây dựng mạng lưới quan hệ sâu rộng với vua Louis XVI, giới quý tộc, giới trí thức và các lãnh đạo quân sự. Nhờ khả năng đàm phán xuất sắc, ông thuyết phục Pháp hỗ trợ quân sự, tài chính và trang thiết bị cho quân đội Mỹ, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Hiệp ước Đồng minh Mỹ - Pháp năm 1778.
Với vị thế ngày càng vững chắc, Franklin tiếp tục đại diện cho Mỹ trong các cuộc đàm phán mang tính quyết định. Ông là thành viên chủ chốt trong phái đoàn tham gia soạn thảo Hiệp ước Paris năm 1783, văn kiện công nhận nền độc lập của Hoa Kỳ, xác lập biên giới quốc gia, các quyền lợi thương mại và đặt nền móng cho quan hệ ngoại giao lâu dài với châu Âu.
Trở về quê hương, Franklin vẫn dành trọn tâm huyết cho việc xây dựng quốc gia non trẻ. Ông tham gia soạn thảo Hiến pháp năm 1787, một trong những văn bản pháp lý quan trọng nhất của nền cộng hòa liên bang mới của Hoa Kỳ, đặt nền tảng cho hệ thống chính trị dựa trên nguyên tắc dân chủ đại diện.
Nhìn lại toàn bộ những đóng góp của ông, có thể khẳng định Benjamin Franklin là một trong những kiến trúc sư vĩ đại nhất của nước Mỹ, người góp phần giúp quốc gia giành độc lập và đồng thời nâng cao vị thế của Mỹ trên trường quốc tế.

V. Người được ngưỡng mộ vì sự nỗ lực tự hoàn thiện nhân cách

Suốt cuộc đời, Benjamin Franklin được yêu quý vì trí tuệ sáng suốt, phong thái giản dị, sự khiêm nhường và tấm lòng tử tế. Thế nhưng những phẩm chất ông có không phải là bẩm sinh hay ngẫu nhiên, tất cả là kết quả của một quá trình không ngừng tự rèn luyện.
Thời niên thiếu, đúng như lời cha ông từng nhận định, Franklin là người phóng khoáng, tự do, thích vượt lên khuôn khổ. Tính cách ấy giúp ông trở thành người độc lập, sắc sảo, sớm bộc lộ tài năng, nhưng cũng kéo theo nhiều mặt trái: Sự kiêu ngạo vô thức, đôi khi nóng nảy khi tranh luận và dễ tự mãn trước vài thành công ban đầu.
Năm tháng bươn chải đã nhanh chóng dạy ông sự kiêu ngạo của cái giá của nó. Franklin từng bị xa lánh, từng gặp trắc trở trong quan hệ, từng tự chuốc lấy phiền toái chỉ vì không kiểm soát được cảm xúc. Những trải nghiệm ấy trở thành những bài học thấm đẫm đời sống, buộc ông phải nhìn lại chính mình.
Là người ham học hỏi và luôn quan sát tâm tính con người, Franklin bị lay động mạnh bởi những cuốn sách về đạo đức, triết học và khả năng tự sửa mình. Từ đó, ông giữ vững quan điểm nhân cách là thứ phải được rèn giũa một cách có chủ đích. Trong cuốn “Tự truyện của Benjamin”, Franklin nhấn mạnh quá trình rèn luyện đạo đức là một hành trình có kế hoạch, cần nỗ lực và tự kỷ luật, không phải kết quả của may mắn hay hoàn cảnh thuận lợi.
Với tư duy khoa học và tinh thần thực nghiệm, Franklin đã hệ thống hóa 13 đức tính mà ông xem là cốt lõi nhất để trở thành một con người tử tế, hiệu quả và đáng tin cậy. Ông bắt đầu luyện tập, quan sát, ghi chép những thói quen để rèn rửa bản thân. Sự uyên bác Franklin tuổi trưởng thành chính là kết quả quá trình không ngừng nỗ lực miệt mài tu sửa chính mình trải dài qua nhiều năm tháng. Dưới đây là 13 đức tính quý báu mà bất cứ ai trong chúng ta cũng nên học hỏi và tham khảo. 
13 đức tính:
1. Chừng mực: Không ăn đến chán ngán, không uống đến no nê.
2. Yên lặng: Chỉ nói những gì có lợi cho người khác hoặc bản thân, tránh những chuyện vặt vãnh không đâu.
 3. Trật tự: Sắp xếp mọi thứ theo trật tự và phân chia công việc theo thời gian dành riêng. 
4. Kiên định: Quyết tâm làm điều phải làm và đã làm thì làm cho bằng được. 
5. Tiết kiệm: Không tiêu pha gì khác ngoài những thứ tốt cho bản thân hoặc người khác, nhất là không nên hoang phí bất cứ thứ gì.
 6. Chăm chỉ: Không phí hoài thời gian vô ích, luôn sử dụng thời gian vào những việc có ích và loại bỏ những việc làm không cần thiết.
 7. Thành thật: Không sử dụng mánh khóe để hại người, suy nghĩ ngay thẳng, công bằng và nói đúng những suy nghĩ trong đầu. 
8. Công bằng: Không làm điều xấu với bất cứ ai hay gạt bỏ bổn phận của bản thân và nên mang lại lợi ích cho người khác. 
9. Điều độ: Tránh sự thái quá, hãy chịu đựng những tổn hại chừng nào vẫn nghĩ rằng chúng xứng đáng. 
10. Sạch sẽ: Giữ gìn sạch sẽ bản thân, trang phục và nhà ở. 
11. Thanh tịnh: Không bị phân tâm bởi những điều vặt vãnh hoặc những rủi ro thông thường hoặc bất khả kháng. 
12. Thủy chung: Điều tiết sinh dục, chỉ để duy trì sức khỏe và nòi giống, không vì chán nản, yếu đuối hoặc làm tổn hại đến sự yên bình và thanh danh của bản thân và kẻ khác. 
13. Khiêm nhường: Noi gương Chúa Trời và Socrates. Khiêm nhường không phải là yếu đuối, dễ phục tùng hay nhu nhược.

VI. Vai trò và ảnh hưởng của Benjamin Franklin

Sẽ không còn gì để bàn cãi khi nói rằng Benjamin Franklin là một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử Hoa Kỳ và trên thế giới. Ông chính biểu tượng để mỗi chúng ta học hỏi, từ tài năng, tư duy cho đến nhân cách tốt đẹp.
Vai trò Franklin được tóm gọn đơn giản như sau:
- Xây dựng cộng đồng và xã hội dân sự: Ông là người sáng lập thư viện công cộng, sở cứu hỏa, tổ chức bảo trợ xã hội, lập lực lượng tuần tra đêm góp phần hình thành cấu trúc xã hội dân sự ở Mỹ. Các công trình trở thành mô hình về tinh thần phục vụ cộng đồng, được đánh giá cao cả trong nước và quốc tế.
- Khoa học và phát minh: Nghiên cứu về điện, thí nghiệm diều dẫn điện, phát minh cột thu lôi cùng các thiết bị thí nghiệm khác đã mở ra chân trời mới cho khoa học điện và truyền cảm hứng cho các nhà khoa học châu Âu. Franklin trở thành biểu tượng của nhà khoa học thực tiễn, ứng dụng tri thức phục vụ cộng đồng.
- Ngoại giao và chính trị: Franklin giúp các thuộc địa Mỹ giành độc lập, vận động viện trợ quân sự, tài chính từ Pháp, thúc đẩy Hiệp ước Đồng minh Mỹ - Pháp và trực tiếp tham gia soạn thảo Hiệp ước Paris 1783. Ông góp phần xây dựng Hiến pháp Hoa Kỳ, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho một quốc gia non trẻ.
- Giáo dục và truyền cảm hứng: Franklin là hình mẫu tiêu biểu của tinh thần tự học hỏi, tự lực, tự cường. 13 đức tính mà ông đề ra được xem là tấm gương về nỗ lực tự hoàn thiện bản thân và sống có trách nhiệm hơn trong đời sống.

VII. Lời kết:  

Xét toàn bộ cuộc đời, Benjamin Franklin là nhà chính trị tài ba, nhà khoa học lỗi lạc, doanh nhân thành đạt và là biểu tượng sống của tinh thần Khai Sáng, nơi tri thức, tài năng và hành động hòa quyện hài hòa. Vai trò của ông càng nổi bật khi đặt trong bối cảnh Mỹ thế kỷ XVIII, một nước thuộc địa với nhiều hạn chế, rủi ro chồng chất và niềm tin bị kìm kẹp.
Sự ra đi và tự lập nghiệp của Franklin không chỉ là bước chuyển mình của một cá nhân mà còn là biểu tượng cho khao khát tự do và tinh thần độc lập của cả dân tộc. Cuộc đời ông vượt ra ngoài câu chuyện cá nhân, trở thành hình mẫu của con người Mỹ: đề cao tự do cá nhân, vượt ra ngoài khuôn khổ, dám vươn lên khỏi ách thống trị, chọn đương đầu với thử thách.
Vì những lý do đó, câu chuyện cuộc đời Franklin trở thành biểu tượng của sự tiên phong và tinh thần khai sáng, mang đến sức mạnh và nguồn cảm hứng về ý chí, đại diện cho tinh thần của quốc gia Mỹ: tôn trọng tự do cá nhân và đề cao ý chí vươn lên thoát khỏi mọi ràng buộc.
Ngoài ra, những câu nói của ông về thời gian, những châm ngôn sống, lời khuyên về sự cần mẫn, tiết kiệm, và sự cẩn trọng vẫn luôn là những bài học quý giá mà bất kỳ thời đại nào cũng có thể suy ngẫm và học hỏi.
Benjamin Franklin quả thực tấm gương sáng ngời tự lực, tự cường trong lịch sử Hoa Kỳ đồng thời là nguồn cảm hứng vượt thời gian, nhắc nhở con người về giá trị của lao động, tri thức và ý chí tự lập mạnh mẽ.