Anh Lâm không phải người quen thân với tôi. Chỉ là một người Việt mà tôi gặp ở góc chợ nhỏ trong khu phố Montréal, nơi mùa đông kéo dài tưởng như không bao giờ dứt.
Anh bán phở. Quán nhỏ, bảng hiệu viết tay mờ nhòe, có mấy chữ: “Phở Việt – Nhà Là Đây”. Lần đầu tôi vào, chỉ vì muốn tìm một tô nước lèo nóng để xua đi cái lạnh cắt da. Nhưng rồi lần sau, và lần sau nữa, tôi trở lại không phải vì phở – mà là vì cách anh Lâm rót nước trà cho tôi, bằng hai tay, nhẹ nhàng và kính trọng như thể tôi là khách quý trong chính ngôi nhà cũ của anh ở Gò Vấp.
Anh kể: “Tao qua đây năm 91, lúc đó còn trẻ hơn mày bây giờ. Làm phụ hồ, rửa chén, rồi gom góp mãi mới mở được quán này. Có bữa trời tuyết, con nhỏ con gái tao hỏi: Ba ơi, Tết là gì? Tao đứng im không nói được. Tự nhiên thấy mình sống lâu quá ở xứ người rồi mày ơi…”
Mỗi lần kể, giọng anh không buồn, không trách. Mà như ai đó đang dọn lại ký ức, nhẹ tay phủi bụi.
Có lần tôi hỏi: "Anh có muốn về không?"
Anh im lặng hồi lâu. Rồi gật đầu, nhưng nụ cười khẽ hiện: "Về thì dễ, nhưng tụi nhỏ giờ nó là người ở đây rồi. Tao vẫn treo câu đối đỏ trong tiệm, vẫn cúng ông Táo, nhưng lòng thì... không biết mình còn là người ở đâu nữa."
Tôi hiểu. Vì tôi cũng đã bắt đầu quên tiếng rao sáng ở chợ Bến Thành, quên cả vị ngọt dịu của ly chè đậu ván bà ngoại nấu. Tôi vẫn nói tiếng Việt mỗi ngày, vẫn gọi mẹ là “má”, nhưng đôi khi phải nghĩ mới nhớ ra “chữ này viết sao ta?”
Và rồi tôi nhận ra, người Việt nơi xứ lạ không chỉ mang theo một cái tên, một hộ chiếu. Mà là một cuộc đời luôn trong trạng thái nhớ - nhớ quê, nhớ người, nhớ cả chính mình những năm xưa cũ.