1. Bối cảnh Ấn Độ thế kỷ XVI - XVII

Tình trạng cát cứ của các vương quốc tại Ấn Độ năm 1520
Tình trạng cát cứ của các vương quốc tại Ấn Độ năm 1520
Đầu thế kỷ XVI, tiểu lục địa Ấn Độ bị phân tán nặng nề về địa - chính trị với tình trạng các tiểu quốc Hindu giáo, Hồi giáo thường xuyên xung đột. Tình trạng phân liệt này bắt đầu thay đổi khi một lực lượng người Mông Cổ theo đạo Hồi dưới sự lãnh đạo của Babur (1483-1530), thành lập vương triều Mughal năm 1526 và tiến hành chinh phục tiểu lục địa. Trong bối cảnh đó, lịch sử Ấn Độ chứng kiến sự xuất hiện của vua Akbar (1542-1605), người sau này giúp vương triều Mughal trở nên hưng thịnh. Khác với các vị vua tiền nhiệm, Akbar đã chủ trương thực hiện những cải cách kinh tế - chính trị nhằm thu hút tầng lớp quý tộc bản địa vào bộ máy hành chính, dung hòa tín ngưỡng, tôn giáo và thúc đẩy thương mại. Nhờ đó mà vương triều Mughal từng bước phát triển thành một cường quốc khu vực, thiết lập bộ máy cai trị tập quyền và xây dựng xã hội tương đối ổn định. Ngoài ra, việc kiểm soát và kết nối các tuyến đường thương mại từ lưu vực sông Hằng đến các khu vực xa hơn như Gujarat, Bengal... giúp Mughal trở thành một trung tâm kinh tế quan trọng, có ảnh hưởng tại phương Đông. Bằng nhiều cách thức khác nhau (chinh phạt quân sự, liên kết lợi ích chính trị...), triều Mugal về cơ bản làm chủ Bắc Ấn vào năm 1630.
Trong khi đó, vùng Trung Ấn và Nam Ấn vẫn ghi nhận tình trạng cát cứ sâu đậm: Trung Ấn bao gồm các Hồi quốc tại cao nguyên Deccan, và Nam Ấn là lãnh thổ của cộng đồng người Tamil có lịch sử lâu đời. Giữa các vương quốc này luôn xung đột với nhau, và trong nhiều thời điểm là có chung mâu thuẫn với vương triều Mughal mang tham vọng bành trướng xuống phía nam. Đến nửa sau thế kỷ XVII, việc mở rộng quyền lực xuống Trung và Nam Ấn dù đạt được những thắng lợi quân sự nhất định, nhưng lại tạo ra nhiều gánh nặng đối với vương triều Mughal. Các chiến dịch nam tiến dưới thời vua Aurangzeb (1658-1707) mang đến những tổn thất về kinh tế và nhân lực, và kết quả cũng không hoàn toàn như mong đợi. Các Hồi quốc tại Deccan dù bị chinh phục nhưng vẫn còn một số tàn dư luôn chờ đợi cơ hội nổi dậy khi chính quyền Mughal suy yếu. Trong khi đó, các vương quốc của người Tamil tại Nam Ấn vẫn duy trì tự trị, ít chịu ảnh hưởng trực tiếp từ triều đình Mughal.
Mặc dù vương triều Mughal đã có những nỗ lực nhằm thống nhất tiểu lục địa, song vẫn không thể xóa bỏ các mâu thuẫn cố hữu, các vấn đề nội tại của xã hội, chính trị Ấn Độ như tôn giáo, hệ thống đẳng cấp và mối liên kết trung ương - địa phương. Đây sẽ là một nguyên nhân quan trọng cho sự suy yếu sức mạnh, sự đoàn kết nhân dân của vương triều Mughal nói riêng và của toàn lục địa Ấn Độ nói chung trước sức mạnh của các thế lực phương Tây, khiến Ấn Độ đánh mất dần các đặc quyền về kinh tế, đối ngoại, chính trị và sau cùng trở thành thuộc địa của Anh quốc vào năm 1858.

2. Quan hệ bang giao, thương mại châu Âu - Ấn Độ

Về bang giao Ấn - Âu, diễn ra giữa Ấn Độ với các đối tác chính là Bồ Đào Nha, Hà Lan, Anh và Pháp; với tính chất và mức độ khác nhau: Bồ Đào Nha và Anh có xu hướng bành trướng, mở rộng quyền lực, từ đó dẫn đến quan hệ căng thẳng với Ấn Độ; trong khi đó Hà Lan và Pháp tập trung chủ yếu vào hoạt động thương mại và ngăn chặn ảnh hưởng của người Bồ Đào Nha và Anh, vì vậy có phần tích cực hơn trong quan hệ với Ấn Độ.
Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha là hai quốc gia tiên phong trong ngành hàng hải, cả hai nước này đều muốn tìm đường sang Đông Ấn (cách gọi chỉ Ấn Độ và xa hơn là phương Đông). Tuy nhiên, nhà hàng hải Christopher Columbus đại diện cho Tây Ban Nha lại đi sang phía Tây, phát hiện châu Mỹ năm 1492 và lầm tưởng đó là Ấn Độ; cùng với việc ký kết hiệp ước Tordesillas (1494), đã tạo điều kiện cho Bồ Đào Nha kiểm soát hoàn toàn các hải trình đi về phía Đông. Nhân cơ hội đó, vua Manuel I của Bồ Đào Nha nhanh chóng giao nhiệm vụ cho Vasco da Gama (1460-1524): "Tìm một “con đường mới tới Ấn Độ và những nước nằm gần đó"… Ông chia sẻ, chẳng phải là rất tuyệt sao nếu giành được "những của cải ở phương Đông đã được các tác giả xa xưa của chúng ta ca tụng"?... cứ nhìn Venice, Genoa và Florence và những thành phố lớn khác của Ý đã hưởng lợi từ thương mại với phương Đông mà xem".
Vasco da Gama diện kiến triều đình Zamorin.
Vasco da Gama diện kiến triều đình Zamorin.
Được sự ủng hộ của Hoàng gia Bồ Đào Nha, năm 1498, Vasco da Gama bắt đầu hành trình sang phía đông, đi vòng quanh bờ biển châu Phi và vượt qua biển Ả Rập. Điểm đến đầu tiên của ông là cảng Calicut, thuộc tiểu quốc Malabar (Nam Ấn). Tại đây, Gama đã gặp gỡ triều đình Zamorin, và sau một khoảng thời gian bị giám sát, người Bồ Đào Nha được triều đình Zamorin cho phép buôn bán. Lượng hàng hóa được Vasco da Gama mang về trình diện hết sức phong phú: Quế, đinh hương, gừng, nhục đậu khấu, hồ tiêu, các loại hoa trái, đá quý đủ loại…; trong đó các mặt hàng gia vị đã được bán tại châu Âu với giá 1 triệu ducats Bồ Đào Nha (gấp 5 lần kinh phí hải trình), trở thành động lực quan trọng cho các cuộc giao lưu tiếp theo của châu Âu với Ấn Độ. Không lâu sau đó, Bồ Đào Nha thiết lập một thương điếm (factory) ở Goa vào đầu thế kỷ XVI.
Trong quá trình bành trướng xuống phía nam, vương triều Mughal nhận thấy Bồ Đào Nha có nhiều tiềm năng hợp tác chống lại ảnh hưởng của các Hồi quốc Deccan và người Ottoman. Điều đó xuất phát từ hai nguyên do: Thứ nhất, các hải đội của Ottoman luôn muốn khẳng định vị thế bá chủ mặt biển đối với châu Âu, và thương nhân Bồ Đào Nha sẽ phải đụng độ trên hải trình sang Ấn Độ lúc bấy giờ; Thứ hai, vương triều Mughal lập quốc nhờ kị binh và bộ binh, không tập trung xây dựng hải quân, do đó sự trợ giúp của Bồ Đào Nha sẽ có ý nghĩa quan trọng, giúp Mughal thuận tiện trong quá trình nam tiến và kiểm soát các bờ biển. Chính vì vậy, vua Akbar đã cử sứ giả tới Goa để thiết lập quan hệ bang giao với Bồ Đào Nha. Để thể hiện thiện chí, Bồ Đào Nha cũng hỗ trợ công nghệ quân sự tương ứng. Bước đầu xây dựng quan hệ Ấn Độ - Bồ Đào Nha diễn ra tương đối tốt đẹp.
Tuy nhiên, với tham vọng độc quyền thương mại ở phương Đông, kiểm soát các tuyến hàng hải và các cảng biển Ấn Độ Dương, mâu thuẫn giữa Bồ Đào Nha và Mughal nhanh chóng xảy ra. Trong thế kỷ XVII, triều đình Mughal đã có nhiều nỗ lực kiềm chế Bồ Đào Nha, trong khi đó để bảo đảm nguồn lợi buôn bán gia vị trên các hải trình Ấn Độ Dương, Bồ Đào Nha sẵn sàng sử dụng biện pháp quân sự.
Trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) tại phương Đông đã thách thức trực tiếp quyền lực của Bồ Đào Nha. Ở bài viết trước đó về "Tác động của VOC đến kinh tế Indonesia", tác giả đã đề cập đến Jan Huyghen van Linschoten (1593-1611), một nhà hàng hải người Hà Lan từng là thuyền viên của tàu Bồ Đào Nha, nhấn mạnh rằng "tiềm lực quân sự và thương mại của người Bồ Đào Nha ở phương Đông hết sức bấp bênh và dễ bị đánh bại - nhất là ở vùng quần đảo hương liệu Đông Nam Á”. Tuyên bố ấy đã kích thích chính quyền Hà Lan xây dựng các hải đội hùng mạnh, trang bị đầy đủ vũ khí và được ủy quyền tuyên chiến bất cứ khi nào cần thiết, với mục tiêu hàng đầu là "phá vỡ thế độc quyền thương mại gia vị của Bồ Đào Nha". Chỉ trong nửa đầu thế kỷ XVII, Hà Lan đã giành được các chiến thắng quân sự quan trọng, từng bước xóa bỏ ảnh hưởng của Bồ Đào Nha tại châu Á, trong đó ở Đông Nam Á hải đảo, Nhật Bản và Ấn Độ là rõ ràng nhất. Từ đây, người Hà Lan thống trị nền "thương mại gia vị phương Đông", thiết lập ảnh hưởng, vị thế rộng khắp các vùng biển châu Á cho đến khi Anh và Pháp xâm nhập trong các thế kỷ XVII - XVIII.
Hải chiến Hà Lan - Bồ Đào Nha ngoài khơi Goa (Ấn Độ).
Hải chiến Hà Lan - Bồ Đào Nha ngoài khơi Goa (Ấn Độ).
Đối với VOC, thị trường Ấn Độ là nơi tiếp cận các mặt hàng có giá trị như hàng dệt may và gia vị, trong đó hàng dệt may được xem là "1 trong 8 mặt hàng chính" dùng để trao đổi trong Mạng lưới thương mại Nội Á (Intra-Asian trade). Tuy nhiên, với nguồn lợi khổng lồ thu được từ gia vị Indonesia, VOC đã xác định "Đông Nam Á hải đảo là địa bàn quan trọng nhất để tập trung phát triển thương mại": Trong chiến lược này, Đông Nam Á hải đảo là nguồn cung hàng hóa trọng yếu, còn Ấn Độ cùng với châu Âu và các địa hạt thương mại khác ở phương Đông trở thành thị trường tiêu thụ các mặt hàng do Hà Lan khai thác/mua về; cùng lúc đó, Ấn Độ cung cấp hàng hóa, tàu thuyền hỗ trợ VOC trao đổi và vận chuyển liên khu vực. Lần đầu tiên vào năm 1662, Dirck van Adrichem đại diện cho VOC đến Mughal diện kiến vua Aurangzeb. Khác với Công ty Đông Ấn Anh và Đông Ấn Pháp, VOC là thế lực đại diện cho Cộng hòa Hà Lan ở hải ngoại, do đó bang giao Hà Lan - Ấn Độ nhanh chóng được xúc tiến, củng cố. Người Hà Lan ngày càng có vị thế, tiếp tục được sự bảo trợ từ chính quyền Mughal và mở rộng quan hệ bang giao với chính quyền địa phương (các tiểu quốc tự trị, các tỉnh thuộc Mughal).
So với các đối thủ châu Âu khác, quyền lợi của Hà Lan tại Ấn Độ nhiều hơn hẳn. Đó là bởi Hà Lan tập trung vào thương mại, buôn bán hơn là mở rộng quyền lực, thể hiện tham vọng xâm chiếm trong quan hệ với Ấn Độ. Thương điếm của VOC tại Ấn Độ so với Indonesia là không đáng kể, và quy mô chỉ tương đương với các thương điếm VOC ở Đài Loan (Formosa) và Nhật Bản (Dejima). Những thành công trong việc củng cố bang giao với Ấn Độ cho phép VOC thiết lập các trạm giao dịch ở những địa điểm quan trọng tại Surat và quanh bờ biển Coromandel, đàm phán các hiệp định thương mại với quan viên Mughal nhằm tiếp cận thị trường và nguồn lực trong lục địa Ấn Độ, tạo tiền đề cạnh tranh với Bồ Đào Nha và hỗ trợ các đoàn thuyền tiến xa hơn đến Đông Á. Quan hệ Hà Lan (VOC) - Ấn Độ nhìn chung tương đối hòa bình, tích cực. Song, Ấn Độ là một thị trường có tính cạnh tranh cao, lợi nhuận so với các thị trường ở Đông Nam Á không quá vượt trội, lại có nhiều đối thủ sừng sỏ, có tính bành trướng như Anh và Bồ Đào Nha. Vì vậy, hoạt động bang giao của VOC tại Ấn Độ không quá năng động như ở Đông Nam Á; và Surat, Coromandel hay Ceylon ở Sri Lanka đóng vai trò là các địa hạt thương mại nhiều hơn so với trụ sở thương mại kiểu Batavia.
Thương điếm của VOC tại Bengal, Mughal (1665).
Thương điếm của VOC tại Bengal, Mughal (1665).
So với Hà Lan, Anh là quốc gia có sự tích lũy, phát triển yếu tố tư bản tương đương, thậm chí Công ty Đông Ấn Anh (CIO) còn thành lập trước VOC vào năm 1600. Là một quốc đảo tại châu Âu, có truyền thống hàng hải lâu đời, Anh quốc nhanh chóng nhận thức rõ xu thế phát triển của các quốc gia khu vực đương thời là xây dựng sức mạnh biển. Chính vì vậy, nước Anh đã đẩy mạnh quá trình tích lũy tư bản, dùng các học thuyết về tư bản - trọng thương để phát triển kinh tế hải thương, khẳng định vị thế của một cường quốc hàng hải. Năm 1609, William Hawkins là chỉ huy tàu Hector (con tàu đầu tiên của EIC tại Ấn Độ) đã cập cảng Surat, mang thư của vua Anh là James I đến diện kiến triều đình Jahangir (1605-1627); và người Anh được phép xây dựng thương điếm đầu tiên ở Surat vào năm 1613.
Bài báo với tiêu đề "Sự khởi đầu nhỏ của đế quốc Anh tại Ấn Độ" và hình ảnh thương điếm EIC tại Surat.
Bài báo với tiêu đề "Sự khởi đầu nhỏ của đế quốc Anh tại Ấn Độ" và hình ảnh thương điếm EIC tại Surat.
Năm 1615, Thomas Roe được cử đến Ấn Độ với tư cách là sứ nước Anh để tiếp tục củng cố bang giao, được triều đình Jahangir đón tiếp và cho ở lại đến năm 1618. Vua Jahangir với sự quan tâm đối với công nghệ và hàng hóa châu Âu, thường nói chuyện và hỏi han Thomas, thậm chí vua Jahangir còn viết thư gửi James I của Anh rằng: "Dựa trên lời cam kết hoàng gia của Ngài, ta đã ra lệnh cho tất cả các vương quốc và cảng biển thuộc lãnh thổ Mughal tiếp nhận tất cả các thương gia Anh. Bất kể họ chọn nơi nào để sống, họ đều có quyền tự do mà không bị hạn chế; và bất kể họ đến cảng nào, Bồ Đào Nha hay bất kỳ quốc gia nào khác đều không dám quấy rầy sự yên bình của họ; và bất kể họ cư trú tại thành phố nào, ta ra lệnh cho tất cả các thống đốc và thuyền trưởng trao cho họ quyền tự do theo mong muốn; được bán, mua và vận chuyển theo ý muốn của họ... Ta mong muốn Ngài ra lệnh cho các thương gia của Ngài mang đến đây đủ loại hàng hóa quý hiếm, giàu có giống như cung điện của ta...". Thái độ tích cực của vua Jahangir với người nước ngoài ảnh hưởng không ít đến chính sách đối ngoại của các đời vua kế nhiệm là Shah Jahan I (con trai) và Aurangzeb (cháu trai), nhờ vậy mà các thương điếm tiếp theo của Anh được phép xây dựng tại Madras vào năm 1639 và Calcutta vào năm 1689. Có thể thấy, so với Hà Lan, thương nhân Anh không quá kém cạnh về đặc quyền thương mại.
Thomas Roe diện kiến vua Jahangir.
Thomas Roe diện kiến vua Jahangir.
Đối với người Anh và EIC, Ấn Độ có ý nghĩa quan trọng, là thị trường và nguồn cung hàng hóa trọng điểm nhất. Xét bối cảnh Đông Á thế kỷ XVII: Tại Đông Nam Á, Bồ Đào Nha và sau đó là Hà Lan đã độc quyền, kiểm soát các đảo gia vị tại Indonesia; tại Đông Bắc Á, Trung Quốc trải qua một biến động chính trị quan trọng khi nhà Thanh thay thế nhà Minh, trong quá trình thống nhất lãnh thổ đã ban nhiều lệnh bảo vệ, hạn chế các hoạt động trên biển. Nhật Bản bang giao thường xuyên với Hà Lan, còn Triều Tiên thì tương đối mờ nhạt trong bức tranh thương mại khu vực. Trên thực tế, mối quan tâm của Anh vốn ưu tiên thị trường Trung Quốc do "cơn sốt trà" và nhu cầu tơ lụa cao ở châu Âu lúc bấy giờ. Tuy nhiên, thương nhân Anh đã gặp nhiều khó khăn do các lệnh hạn chế thương mại của Trung Quốc, và đến thế kỷ XVIII thì chính quyền Bắc Kinh chỉ cho phép thuyền nước ngoài buôn bán trong Hệ thống 13 đồn Quảng Đông. Trước tình hình này, chỉ còn Nam Á - Ấn Độ là khu vực còn “bỏ ngỏ” và chưa có quốc gia phương Tây nào khẳng định quyền lực, điều đó tạo ra những cơ hội cho một nước Anh đang xây dựng sức mạnh và vị thế trên biển. Có thể khẳng định, Ấn Độ mang lại lợi ích sống còn cho Anh trên bàn cờ cạnh tranh giữa các cường quốc hàng hải.
Ấn Độ đầu thế kỷ XVIII.
Ấn Độ đầu thế kỷ XVIII.
Trên cơ sở đó, chiến lược mà các giám đốc và thương nhân EIC đặt ra là phải thường xuyên củng cố liên minh chính trị với triều đình Mughal và các tiểu quốc, chính quyền địa phương. Mang đến lợi ích thương mại to lớn, EIC đã đạt nhiều thỏa thuận về đặc quyền giao thương từ quý tộc, quan chức Ấn Độ: “Đến năm 1647, người Anh đã có 23 thương điếm và khu định cư ở Ấn Độ và 90 nhân viên”. Tuy nhiên, Anh vẫn đối mặt với nhiều thách thức: Thứ nhất, các đặc quyền thương mại, chính trị của Anh chưa đủ để gạt bỏ VOC khỏi Ấn Độ. Hải quân Anh cũng chưa đủ mạnh để giao chiến với các hạm đội của VOC - vốn được đầu tư mạnh tay và sẵn sàng cho các cuộc đụng độ trên biển; Thứ hai, do vội vã muốn tăng thêm đặc quyền, hải quân EIC đã bao vây một số cảng của Mughal trên bờ biển phía tây và giao chiến với quân đội Mughal, vua Aurangzeb buộc phải tuyên chiến. Chiến tranh Mughal - Anh (1686-1690) kết thúc với sự đầu hàng và xin ân xá của EIC, khiến quan hệ bang giao Anh - Ấn Độ chính thức bước vào giai đoạn căng thẳng; Thứ ba, Pháp - đối thủ chính của Anh ở châu Âu, xuất hiện tại Ấn Độ nửa sau thế kỷ XVII khiến tham vọng độc chiếm Ấn Độ của Anh càng phải đẩy mạnh hơn.
Đến giữa thế kỷ XVIII, vương triều Mughal trải qua xung đột nội bộ và suy yếu quyền lực trung ương, các vương quốc Nam Ấn bắt đầu chống lại Mughal. Lợi dụng sự tranh đoạt của các hoàng tử Ấn Độ và sự chia cắt về địa-chính trị khu vực, EIC đã dùng sức mạnh kinh tế để liên kết với các phe phái khác nhau và những người cai trị/chính quyền bản địa nhằm xâm nhập sâu vào nền chính trị Ấn Độ. Có thể thấy, Anh đã có những tính toán chiến lược sâu sắc, lợi dụng hiệu quả mâu thuẫn cố hữu trong xã hội Ấn Độ để có thể can thiệp vào nội địa, thiết lập các liên minh, ủng hộ các phe phái công kích và đấu tranh lẫn nhau nhằm thu lợi về mình. Trong bối cảnh đó, sự hiện diện quân sự và chính trị ngày càng tăng của EIC đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quyền lực Anh tại Ấn Độ, và từ đây EIC cũng quyết định chuyển sang chính sách bành trướng thương mại - quân sự, triển khai các cuộc chiến tranh Anh - Ấn.
Cuộc chiến quyết định diễn ra tại Buxar năm 1764, giữa quân đội EIC và quân đội Mughal của vua Shah Alam II (1728-1806) với các đồng minh. Mặc dù quân số đông hơn nhưng sự tác chiến rời rạc, thiếu đoàn kết khiến quân đội Mughal bại trận, phải ký hiệp ước Allahabad (1765), đánh dấu sự tham gia chính trị và hiến pháp của người Anh ở Ấn Độ. Hơn thế nữa, còn có điều khoản yêu cầu vua Shah Alam II phải đã cấp cho EIC quyền thu thuế thay mặt cho nhà vua từ các tỉnh Bengal, Bihar và Orissa (trong đó Bengal là tỉnh lớn, giàu có và là nguồn cung cấp hàng dệt may quan trọng). Những quyền này cho phép EIC tác động đến chính sách thuế, thu thuế trực tiếp từ người dân của ba tỉnh trên, trở thành nguồn doanh thu quan trọng của Anh ở Ấn Độ; nhưng sâu xa hơn là khiến Ấn Độ dần mất đi các quyền lợi kinh tế, bị phụ thuộc vào các chính sách, tính toán của thế lực nước ngoài.
Về phía Pháp, nước này là thế lực châu Âu có mặt tương đối muộn tại Ấn Độ. Ngày 27/8/1664, Hội đồng Hoàng gia Pháp Louis XIV thành lập Công ty Đông Ấn (CIO), các thành viên thuộc công ty “được phép đi thuyền và đàm phán thương mại, loại trừ tất cả các đối thủ khác, từ Mũi Hảo Vọng đến Ấn Độ và Biển Đông, thậm chí từ eo biển Magellan”. Năm 1666, sứ Pháp được Louis XIV cử đến vương triều Mughal để xin thông thương, sau đó được vua Mughal cho phép thiết lập một trạm thương mại ở Surat với những lợi thế hải quan tương tự như Hà Lan và Anh. Nhận thấy vải lụa Ấn Độ là mặt hàng giá trị hàng đầu, người Pháp đến bờ biển phía đông (nơi tập trung xuất khẩu bông) và xây dựng thương điếm tại Pondicherry năm 1673, và tiếp sau đó là ở Chandernagor sau khi đàm phán thành công với Bengal vào năm 1688. Quan hệ bang giao Pháp - Ấn Độ tương đối ôn hòa, giao thương giữa hai bên thường xuyên diễn ra trong thế kỷ XVII - XVIII.
Thương điếm Pháp tại Pondicherry.
Thương điếm Pháp tại Pondicherry.
Từ thế kỷ XVIII, Thống đốc Pondicherry là Joseph François Dupleix tích cực tạo dựng liên minh thương mại - chính trị với triều đình Mughal và các chính quyền địa phương nhằm lôi kéo Ấn Độ chống lại Anh và Hà Lan. Nhiều cuộc đàm phán ngoại giao đã diễn ra giữa các quan chức Ấn Độ và người của Dupleix, và người Ấn Độ không ngần ngại cho Pháp các đặc quyền thương mại. Tuy nhiên, điều này đã trực tiếp động đến quyền lợi của Anh tại Ấn Độ, dẫn đến các xung đột quân sự Anh - Pháp, mà đỉnh điểm là cuộc chiến tranh Carnatic (1746 - 1763) giữa hải quân Anh và Pháp - Bengal ngoài khơi Ấn Độ Dương. Điều này đã ảnh hưởng đến bang giao Pháp - Ấn, do những cuộc chiến này khiến lãnh thổ Ấn Độ trở thành nơi giao chiến giữa hai thế lực ngoại quốc. Trong cuộc chiến, Pháp cũng đã bại trận, đồng thời do yêu cầu cấp thiết xử lý tình hình chính trị trong nước, đã buộc phải từ bỏ tham vọng mở rộng thế lực ở Nam Á. Cùng với Pháp, Hà Lan để ngăn cản mưu đồ của Anh cũng đã tiến hành chiến tranh, song điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng duy trì vị thế, hoạt động ổn định của VOC tại Ấn Độ. Cuối thế kỷ XVIII, chiến tranh Anh - Hà Lan lần 4 nổ ra khiến thương mại Ấn Độ của VOC ảnh hưởng nghiêm trọng, quyền lực của Hà Lan giảm dần tại Nam Á, sự độc quyền rơi vào tay người Anh. Kết quả, Pháp và Hà Lan buộc phải từ bỏ cạnh tranh quyền lực tại Ấn Độ với Anh, chỉ duy trì các địa hạt thương mại.
<i>Chiến tranh Anh - Hà Lan lần thứ tư (1781-1784).</i>
Chiến tranh Anh - Hà Lan lần thứ tư (1781-1784).
Như vậy, cho đến cuối thế kỷ XVIII, về cơ bản Anh đã thiết lập ảnh hưởng, quyền lực sâu rộng trên tiểu lục địa Ấn Độ. Trong thời gian đầu, dựa trên lợi ích thương mại mà quan hệ bang giao Anh - Ấn Độ diễn ra tốt đẹp, thậm chí nhà vua Mughal đã đón nhận thương nhân Anh, ban những đặc quyền không kém người Hà Lan. Tuy nhiên, với tham vọng ngày càng lớn, từ nửa sau thế kỷ XVII, Anh đã có những hành động mang tính bành trướng, ảnh hưởng tới quan hệ bang giao hai phía. Xuyên suốt các thế kỷ sau đó, quan hệ Anh - Ấn Độ luôn trong tình trạng căng thẳng.
Về thương mại Ấn - Âu, Nam Á là thị trường quan trọng với các cường quốc hàng hải phương Tây. Hàng hóa Ấn Độ được các nước châu Âu thu mua đa dạng, số lượng đáng kể.
Người châu Âu đã biết về phương Đông là một khu vực giàu có, thịnh vượng thông qua các ghi chép lịch sử, trong đó Trung Quốc và Ấn Độ được mô tả là vùng đất của vàng bạc và các loại xa xỉ phẩm như gia vị, gốm sứ, tơ lụa… vốn là những mặt hàng ưa thích của châu Âu: Chẳng hạn, các loại gia vị được ưa chuộng “vì vừa là gia vị làm thay đổi hương vị những thứ thức ăn nhạt nhẽo vừa có công dụng làm thuốc. Chẳng hạn như quế được cho là tốt cho tim mạch, dạ dày và não, đồng thời người ta nghĩ rằng nó giúp chữa bệnh động kinh và liệt rung. Dầu nhục đậu khấu được công nhận là thuốc chữa tiêu chảy và nôn mửa cũng như chống cảm cúm thông thường. Dầu bạch đậu khấu làm giảm đau ruột và chữa đầy hơi”.
Về hàng hóa, các mặt hàng xuất khẩu, được thu mua nhiều nhất tại Ấn Độ là hàng dệt may và gia vị. Hàng dệt Ấn Độ (textiles hay cotton) có chất lượng tốt, trong nhiều năm đã thay cho tơ lụa Trung Quốc phục vụ đời sống cư dân châu Âu. Tính từ năm 1665 đến 1792, EIC và VOC nhập về châu Âu đến hàng chục triệu tấm vải. Thậm chí, vải lụa Ấn Độ còn có thể đổi lấy nhục đậu khấu, đinh hương và các loại đá quý khác của Indonesia do tập quán sử dụng hàng dệt may Ấn Độ làm phương tiện trao đổi rất phổ biến ở Indonesia, đến mức giá của các loại gia vị thường được đưa ra theo giá vải Ấn Độ. Còn về gia vị, người châu Âu có thể mua ở Ấn Độ với quãng đường gần hơn nhiều so với Đông Nam Á hải đảo, đồng thời hạn chế đụng độ các hải đội của VOC tại vùng quần đảo Indonesia. Ngoài ra, các mặt hàng như bông, trà, cà phê, ngựa, diêm tiêu… cũng được các nước phương Tây mua về với nhiều mục đích như tiêu thụ/buôn bán ở châu Âu; giao thương với các thị trường khác như Tây Á, Bắc Phi, Đông Á... Trong đó, cần lưu ý mặt hàng diêm tiêu là nguyên liệu quan trọng để sản xuất thuốc súng.

3. Những biến chuyển kinh tế - xã hội tại Ấn Độ

Về kinh tế, nông nghiệp nền tảng của kinh tế Ấn Độ, phần lớn cư dân Ấn Độ là nông dân. Dưới sự cai trị của Mughal, một cơ chế thuế đã được thi hành dưới triều Akbar, thu về đáng kể của cải từ thuế đất đai (thường là tiền mặt). Nông dân Ấn Độ trồng đa dạng cây trồng như lúa mì, lúa gạo, bông, chàm… Các đô thị lớn ở Ấn Độ cũng là các thị trường tiêu thụ quan trọng, bên cạnh địa hạt thương mại của người châu Âu. Nội thương Ấn Độ có tính liên vùng, phát triển dựa trên các sản phẩm thủ công nghiệp như tơ vải, đồ kim loại… và công nghiệp như sản xuất đường, dầu ăn và bơ, khai thác đá quý (hồng ngọc, kim cương…). Nhìn chung, nền kinh tế Ấn Độ thế kỷ XVI phát triển trên nhiều lĩnh vực. Trong các thế kỷ XVII - XVIII, nông nghiệp và thương mại vẫn đem lại nguồn lực kinh tế lớn cho Ấn Độ. Lợi nhuận thương mại đáng kể thu được từ các cảng Ấn Độ của người châu Âu cũng như với các khu vực khác của châu Á, đã củng cố vị thế của Ấn Độ như một quốc gia thương mại và sản xuất hàng đầu ở châu Á.
Tuy nhiên, nhu cầu ngày càng tăng của châu Âu đối với mặt hàng này khiến nông nghiệp Ấn Độ dần bị thương mại hóa, chuyển hướng sang canh tác cây trồng thương mại phục vụ xuất khẩu thay cho tự cung tự cấp. Điều này khiến nông dân dễ bị ảnh hưởng trước biến động thị trường, khủng hoảng lương thực xảy ra có thể nhanh chóng biến thành nạn đói nghiêm trọng (ví dụ như Nạn đói Bengal năm 1770). Kinh tế Ấn Độ vốn đã ít sự cạnh tranh, ngày càng phụ thuộc vào nhu cầu thu mua của các thị trường châu Âu, cũng như các thương nhân Ấn Độ chịu ảnh hưởng của các công ty Đông Ấn. Thực tế cho thấy, Ấn Độ nhập ít và dường như không có nhu cầu với hàng hóa châu Âu, trong khi nước này để phục vụ thị trường châu Âu đã thay đổi hoàn toàn mô hình kinh tế nông nghiệp.
Có thể khẳng định, nền kinh tế Ấn Độ đã từ phát triển, sản xuất tự chủ - chủ động, đa dạng trở thành một nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào thương mại toàn cầu và bị kiểm soát bởi các thế lực châu Âu. Sự bành trướng và tác động của các công ty châu Âu, đặc biệt là Anh, đã khiến chế độ thu thuế bản địa dần mang tính bóc lột; Gây ra sự suy thoái trong thủ công nghiệp, đặc biệt là dệt may; Chi phối, kiểm soát chặt chẽ thương mại bản địa phụ thuộc thương mại châu Âu. Từ đó, tạo ra cơ sở cho quá trình bóc lột kinh tế thời thuộc địa trong thế kỷ XIX.
Về xã hội, sự phát triển của thương mại Ấn Độ làm số lượng thương nhân trở nên đông đảo, đóng vai trò xây dựng thị trường giao thương, kích thích phát triển các đô thị - nơi tiêu thụ/sản xuất các mặt hàng. Là một vương triều cởi mở, Mughal có những chính sách khuyến khích nội thương, song sự xuất hiện của người châu Âu tại Ấn Độ là động lực quan trọng, thuyết phục chính quyền trung ương và các tiểu quốc/chính quyền địa phương, tạo nên sự phát triển thương mại Ấn Độ sơ kỳ cận đại. Đời sống cư dân phong phú, có thêm các tầng lớp sinh sống làm việc tại đô thị trong thế kỷ XVI - nửa đầu thế kỷ XVII.
Từ nửa sau thế kỷ XVII - thế kỷ XVIII, cạnh tranh giữa các nước châu Âu và sự suy yếu của chính Ấn Độ khiến xã hội Ấn Độ có nhiều biến động. Dân số có phần suy giảm bởi các cuộc xung đột diễn ra giữa châu Âu và Ấn Độ, giữa các vùng lãnh thổ trong nước với nhau, dẫn đến tổn hại nhân mạng và nạn đói ở một số nơi. Trong bối cảnh châu Âu ngày càng tham vọng, một tầng lớp trung gian ra đời gọi là comprador class - những thương nhân bản xứ phục vụ cho lợi ích của Công ty Đông Ấn. Tầng lớp này nhanh chóng tích lũy của cải, nắm giữ vị trí trung gian trong thương mại, là công cụ để châu Âu kiểm soát nền thương mại Ấn Độ. Hệ thống đẳng cấp được người châu Âu áp dụng cứng nhắc ở các địa bàn họ kiểm soát, là khuôn mẫu để “xếp hạng” cư dân bản địa, từ đó tiến hành thu thuế và quản lý hành chính theo hướng bóc lột, dẫn đến sự phân tầng xã hội ngày càng sâu sắc.

4. Kết luận

Quan hệ bang giao, thương mại giữa Ấn Độ và các nước châu Âu đã diễn ra với nhiều mức độ, tính chất khác nhau. Trong quan hệ Bồ Đào Nha - Ấn Độ, nỗ lực ban đầu của Bồ Đào Nha nhằm thiết lập các tuyến đường thương mại và vị thế chiến lược là kết quả của sự hợp tác - xung đột với chính quyền Mughal. Người Hà Lan, tập trung chủ yếu vào thương mại, đã phải đối mặt với những thách thức chống lại các đối thủ châu Âu với chính sách bành trướng hơn. Công ty Đông Ấn Anh, tận dụng sức mạnh quân sự và các liên minh chiến lược, dần dần mở rộng ảnh hưởng của mình, dẫn đến sự thống trị của Anh tại Ấn Độ trong các thế kỷ kế tiếp. Người Pháp, bất chấp những thành công ban đầu trong đối ngoại và giao thương với chính quyền bản địa, đã gặp nhiều khó khăn khi cạnh tranh với sự mở rộng của Anh và cuối cùng thất bại.
Trong tiếp xúc ban đầu, có thể thấy người châu Âu đã thúc đẩy nền thương mại Ấn Độ nói riêng và mạng lưới Ấn Độ Dương nói chung; kích thích sản xuất thủ công, phát triển đô thị và cảng biển. Nhưng về lâu dài, điều đó càng khiến thương mại Ấn Độ phụ thuộc vào các hoạt động của các Công ty Đông Ấn. Những công ty này thông qua đặc quyền thương mại, chính trị và can thiệp quân sự, đã tái cấu trúc nền kinh tế Ấn Độ nhằm phục vụ lợi ích kinh tế của mình. Từ những biến đổi kinh tế, xã hội Ấn Độ cũng có những thay đổi: Sự xuất hiện của các tầng lớp và ngành nghề mới, đời sống phát triển phong phú. Song, xã hội ngày càng phân hóa, một số tầng lớp không phục vụ lợi ích của Ấn Độ mà phục vụ các công ty châu Âu. Hệ thống đẳng cấp không chỉ là đặc điểm của xã hội Ấn Độ, mà còn là cơ chế quản lý thuộc địa, sau này được Anh áp dụng triệt để trên toàn Ấn Độ.