“Bần cư trung thị vô nhân vấn Phú tại sơn lâm hữu khách tầm”
"Hãy đừng chỉ làm giàu về của cải, mà quan trọng hơn là làm giàu trí tuệ, nhân cách và tâm hồn" .

Trong kho tàng văn học cổ, câu thơ “Bần cư trung thị vô nhân vấn, Phú tại sơn lâm hữu khách tầm” từ lâu đã trở thành một tấm gương phản chiếu sự thật trần trụi của đời sống: sự phân biệt đối xử giữa nghèo và giàu, sự thực dụng của xã hội, và cách mà con người định nghĩa giá trị lẫn nhau qua tiền tài. Câu thơ không chỉ đơn thuần là một lời than thở của những người nghèo khó trong xã hội xưa, mà nó còn gói gọn trong đó một quy luật xã hội muôn đời: con người thường bị hấp dẫn bởi ánh sáng của tiền bạc và địa vị, trong khi dễ dàng quay lưng lại với sự thiếu thốn, khốn cùng.
Ngày xưa, nghèo ở giữa chợ, nơi đông đúc, nhộn nhịp, tưởng chừng sẽ có sự sẻ chia, cảm thông – nhưng thực tế lại bị bỏ mặc, thậm chí còn bị coi thường. Người ta có thể đi ngang qua nỗi khổ của kẻ khác mà không mảy may dừng lại, bởi họ tin rằng sự quan tâm đến một người không mang lại lợi ích gì thì là vô nghĩa. Ngược lại, nếu giàu có, cho dù ẩn mình ở rừng sâu núi thẳm, vốn là nơi xa xôi hẻo lánh, thì vẫn có kẻ chủ động tìm đến, nịnh bợ, cầu cạnh. Cái nghịch lý ấy phơi bày rõ ràng sức mạnh của đồng tiền và địa vị: chúng giống như một “nam châm” vô hình kéo mọi mối quan hệ lại gần nhau, khiến cho nhiều người sẵn sàng vượt đường xa, thậm chí quên đi lòng tự trọng để được kết giao, chỉ bởi đối phương có cái mà họ cần.
Một câu chuyện thực tế là: Một tài khoản bình thường đăng bài có thể chẳng ai để ý, dù họ viết rất chân thành. Nhưng nếu người đó trở thành một người giàu có hoặc nổi tiếng, thì ngay cả khi họ chia sẻ những điều rất đơn giản, cũng có hàng nghìn lượt thích, bình luận, thậm chí nhiều người tìm đến chỉ để được “kết bạn” hay “theo dõi”.
Bần (Nghèo).
Thế nhưng, nếu chỉ dừng lại ở lớp nghĩa này thì câu thơ sẽ trở thành một lời than thân trách phận. Khi mở rộng ra, ta nhận ra chữ “bần” ở đây không hẳn chỉ là sự nghèo túng về vật chất, mà còn là sự nghèo nàn trong tư tưởng, tri thức, tâm hồn và nhân cách. Một người có thể ở giữa “trung thị” tức là giữa xã hội hiện đại, công ty lớn, tập thể đông đúc – nhưng nếu họ không có ý tưởng mới, không có giá trị cống hiến, không có nhân cách thu hút thì cũng chẳng ai tìm đến, chẳng ai muốn kết giao. Đó là cái nghèo của nội tâm, cái nghèo của sự lười biếng, cái nghèo của tâm hồn khép kín.
Ngược lại, chữ “phú” trong câu thơ không chỉ là giàu sang, quyền quý hay tiền bạc dồi dào. Nó có thể là sự giàu có trong tri thức, sự phong phú trong tâm hồn, sự rộng lượng trong nhân cách, hay sự sáng tạo trong tư duy. Người có tài năng, có đạo đức, có trí tuệ – cho dù sống nơi xa xôi hẻo lánh, cũng sẽ có người chủ động tìm đến để học hỏi, kết giao, hợp tác. Trong lịch sử, biết bao bậc hiền nhân ẩn cư trong núi rừng, nhưng đệ tử và khách khứa vẫn không ngớt, bởi ánh sáng từ trí tuệ và nhân cách của họ tự khắc lan tỏa. Trong đời sống hôm nay, một người làm việc ở nơi nhỏ bé, một vùng quê xa xôi, nhưng nếu họ có sáng kiến, có sản phẩm hay có tư duy vượt trội, thì tiếng vang vẫn đưa họ đến với thế giới, khiến người khác tìm đến kết nối.
Nếu gắn vào bối cảnh ngày nay, ta thấy câu thơ vẫn còn nguyên giá trị. Một nhân viên trong một công ty lớn, nhưng thiếu kỹ năng, thiếu sáng tạo, thiếu sự chủ động thì chẳng khác nào sống giữa “trung thị” mà bị “vô nhân vấn”. Họ có thể hiện diện nhưng vô hình, có mặt nhưng không ai tìm đến để trao cơ hội. Trong khi đó, có những cá nhân dù làm việc ở một nơi nhỏ bé, ít ai biết đến, nhưng nếu có tài năng, có tầm nhìn, họ vẫn được tìm đến, được săn đón, thậm chí được cả những tổ chức lớn mời về hợp tác.
Trung thị (Phố thị).
Nếu mở rộng nghĩa của “trung thị” – chốn phố thị – thì ta có thể hiểu đó không chỉ là thành phố sầm uất, cũng không chỉ là một công ty to lớn, một tập đoàn hào nhoáng hay những trung tâm thương mại rực rỡ ánh đèn. “Phố thị” ở đây tượng trưng cho những nơi mà con người tưởng như có nhiều cơ hội để giao lưu, để khẳng định bản thân, để được chú ý và quan tâm. Nhưng thực tế thì giữa “phố thị” hiện đại – mạng xã hội với hàng triệu kết nối ảo, khu đô thị đông đúc hay những tập đoàn đông nhân viên – lại có vô số người cảm thấy lạc lõng, vô hình. Họ có thể xuất hiện hằng ngày, chen chúc giữa dòng người hối hả, nhưng sự “nghèo” trong lòng – nghèo ý nghĩa sống, nghèo tri thức, nghèo tình cảm – khiến họ chẳng có ai thực sự để ý hay lắng nghe. Đó là lý do nhiều người dù sống giữa nơi đông đúc vẫn thấy cô đơn, giống như “ở chợ mà vô nhân vấn” – ngay giữa đám đông nhưng không có lấy một tấm lòng thật sự hướng về mình.
Trong khi đó, “sơn lâm” – nơi heo hút, ít người lui tới – lại có thể là căn phòng nhỏ của một nhà nghiên cứu ngày đêm sáng tạo, là xưởng thủ công của một nghệ nhân ở làng quê xa xôi, hay là khu vườn tĩnh lặng của người chọn sống giản dị, lặng lẽ. Họ không xuất hiện ở chốn đông người, nhưng nhờ có sự “giàu có” bên trong – giàu tri thức, giàu tài năng, giàu nhân cách, hoặc đơn giản là giàu sự bình an – mà người khác vẫn tìm đến. Người ta có thể vượt quãng đường xa để được nghe một bài giảng, học một nghề, hay chỉ để gặp gỡ và cảm nhận sự an yên từ họ. Bởi lẽ, giống như ánh sáng tỏa ra trong đêm, nơi nào có giá trị thật sự, nơi ấy không bao giờ vắng bóng khách tìm đến, dù nó có nằm sâu trong núi rừng, xa rời ồn ào phố thị.
Cái “bần” và “phú” ở đây, nếu hiểu theo nghĩa rộng, chính là giá trị bản thân. Người ta không chỉ “giàu” khi có tiền bạc, mà giàu còn là giàu ý tưởng, giàu tình cảm, giàu khả năng truyền cảm hứng. Ngược lại, cái “nghèo” không phải chỉ là túng thiếu cơm áo, mà còn là nghèo niềm tin, nghèo nghị lực, nghèo khả năng đóng góp cho cộng đồng. Và “trung thị” cũng chẳng nhất thiết là phố xá hay công ty lớn, mà có thể là bất cứ môi trường nào đông đúc, nơi con người chen vai thích cánh. “Sơn lâm” cũng không chỉ là núi rừng xa xôi, mà là bất cứ nơi nào có sự lặng lẽ, nơi giá trị thật sự âm thầm tồn tại nhưng đủ sức tỏa sáng để kéo người khác đến gần.
Bài học rút được.
Điều ấy cho ta một bài học sâu sắc: con người không chỉ bị đo bằng túi tiền hay địa vị xã hội, mà trước hết được đánh giá bằng giá trị thực sự mà mình mang lại cho đời. Cái nghèo vật chất chưa chắc đã khiến ta bị lãng quên, nhưng cái nghèo trong trí tuệ, trong nhân cách thì chắc chắn sẽ khiến ta vô hình trong mắt người khác, dẫu đang sống giữa “trung thị”. Ngược lại, sự giàu có thật sự – giàu yêu thương, giàu sự sẻ chia, giàu khả năng sáng tạo và thấu hiểu – sẽ khiến ta tỏa sáng và được trân trọng, cho dù ở chốn hẻo lánh, chẳng cần quảng bá, vẫn có người tìm đến.
Câu thơ vì thế không chỉ phản ánh sự thật lạnh lùng của xã hội mà còn nhắc nhở chúng ta một bài học sâu xa: cái quý giá nhất trong đời không hẳn là tiền bạc hay địa vị, mà là cách mỗi người biết làm giàu cho chính mình. Tiền tài, quyền lực có thể khiến người khác chủ động tìm đến, nhưng đó thường chỉ là những mối quan hệ dựa trên lợi ích, mong cầu sự ban phát hoặc tìm kiếm cơ hội. Khi lợi ích không còn, những mối quan hệ ấy cũng dễ dàng tan biến như bọt nước. Ngược lại, nếu một người giàu có về nhân cách, tri thức và tâm hồn, thì những ai tìm đến họ sẽ đến bằng sự kính trọng và gắn bó bằng tình nghĩa, chứ không phải bằng sự toan tính. Đó mới là sự hiện diện lâu dài và bền vững trong đời sống con người.
Xã hội, dù ở thời nào, cũng luôn tồn tại sự thiên lệch và bất công. Chúng ta khó tránh khỏi cảnh kẻ giàu được săn đón, kẻ nghèo bị lãng quên. Nhưng điều đó không có nghĩa là giá trị con người chỉ nằm ở vật chất. Nếu ai cũng biết tự rèn cho mình một “sự giàu có bên trong” – giàu hiểu biết, giàu nhân ái, giàu sự ngay thẳng và tử tế – thì ngay cả khi sống ở nơi thôn quê vắng lặng, giữa núi rừng heo hút, ta vẫn không lo cô độc. Bởi con người có ánh sáng bên trong thì dù ở đâu, ánh sáng ấy cũng tỏa ra, và tự khắc sẽ có những tâm hồn đồng điệu tìm đến. Và ngược lại, nếu chỉ mãi nghèo nàn trong tâm hồn, sống tầm thường, ích kỷ và trống rỗng, thì ngay cả khi đứng giữa phố xá nhộn nhịp, giữa hàng vạn người, ta vẫn sẽ là kẻ lạc lõng, không được hỏi han, không được nhớ đến.
Một ví dụ thực tế rất dễ thấy là câu chuyện về giáo sư Ngô Bảo Châu. Ngày nay hầu hết người Việt Nam chúng ta đều biết hoặc ít nhất cũng từng nghe qua về ông. Khi ông còn là một cậu học trò bình thường, sống ở Việt Nam, không phải ai cũng để ý hay biết đến. Nhưng nhờ sự “giàu có bên trong” – tri thức, nghị lực, đam mê toán học – mà ông dần tỏa sáng. Sau này, dù sống ở nơi xa xôi, trong những phòng nghiên cứu yên tĩnh, không ồn ào như “phố thị”, nhưng bao người trên thế giới vẫn tìm đến ông: từ các nhà toán học hàng đầu, các trường đại học danh tiếng, cho đến giới trẻ Việt Nam khát khao tri thức. Người ta tìm đến không phải vì ông giàu vật chất hay nắm quyền lực, mà vì ông “giàu tri thức và nhân cách”.
Trái lại với câu chuyện trên cũng có những người khi còn làm sếp, giữ chức vụ quan trọng, thì xung quanh lúc nào cũng có người chào hỏi, thăm nom, thậm chí tìm cách tặng quà, kết thân. Nhưng khi họ nghỉ hưu, không còn quyền ký giấy tờ hay quyết định thăng tiến cho ai nữa, thì lượng “bạn bè” cũng vơi đi rõ rệt. Đến lúc ấy mới thấy, mối quan hệ nào là thật lòng, mối quan hệ nào chỉ tồn tại vì lợi ích.
Nói cách khác, câu thơ không chỉ là một sự than vãn về thói đời, mà còn là một lời nhắc nhở: hãy làm giàu cho chính mình, nhưng không chỉ làm giàu về của cải, mà quan trọng hơn là làm giàu trí tuệ, nhân cách và tâm hồn.
Bởi chỉ khi ấy, ta mới có thể bước ra khỏi cái “bần cư trung thị vô nhân vấn”, và đạt đến cảnh giới của “phú tại sơn lâm hữu khách tầm” – một sự giàu có mà không hoàn cảnh nào có thể che khuất, một sự hiện diện mà không thời gian nào có thể lãng quên. Bởi chỉ khi ấy, dù ta có ở chốn đông đúc hay nơi thâm sơn cùng cốc, giá trị ấy vẫn khiến người khác tìm đến, vẫn khiến sự hiện diện của ta trở nên có ý nghĩa.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

