Bài viết được mình dịch từ bài phân tích India’s Great-Power Delusions: How New Delhi’s Grand Strategy Thwarts Its Grand Ambitions của tác giả Ashley J. Tellis trên tạp chí Foreign Affairs. Bài viết không thể hiện quan điểm hay hiểu biết của người dịch.
Từ đầu thế kỷ XXI, Hoa Kỳ đã nỗ lực giúp Ấn Độ trỗi dậy như một cường quốc lớn. Dưới thời Tổng thống George W. Bush, Washington đã ký một thỏa thuận quan trọng với New Delhi, trong đó Hoa Kỳ hỗ trợ chương trình hạt nhân dân sự của Ấn Độ bất chấp quá khứ gây tranh cãi của nước này liên quan đến việc phát triển vũ khí hạt nhân. Dưới thời Tổng thống Barack Obama, hai nước bắt đầu hợp tác trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng, nhằm nâng cao năng lực quân sự của Ấn Độ và giúp nước này tăng cường khả năng triển khai sức mạnh. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của Tổng thống Donald Trump, Hoa Kỳ bắt đầu chia sẻ thông tin tình báo nhạy cảm với Ấn Độ và cho phép nước này tiếp cận các công nghệ tiên tiến vốn trước đó chỉ dành riêng cho các đồng minh thân cận. Dưới thời Tổng thống Joe Biden, Washington đã chuyển giao cho New Delhi công nghệ động cơ phản lực tiên tiến dành cho tiêm kích. Từng chính quyền Hoa Kỳ gần đây đều đã củng cố hợp tác ngoại giao, công nghệ và quân sự với Ấn Độ, thực hiện cam kết mà ông Bush từng đưa ra: “giúp Ấn Độ trở thành một cường quốc toàn cầu trong thế kỷ XXI.”
Cơ sở của cam kết này rất rõ ràng. Washington mong muốn vượt qua sự chia rẽ thời Chiến tranh Lạnh – giai đoạn mà hai nền dân chủ lớn từng đứng ở hai bên chiến tuyến. Khi Liên Xô sụp đổ, Ấn Độ và Hoa Kỳ không còn lý do để đối đầu. Ngược lại, hai nước ngày càng gắn bó hơn nhờ mối quan hệ giữa người dân với người dân – khi cộng đồng người Ấn đóng vai trò ngày càng lớn trong nền kinh tế Hoa Kỳ, trong khi các cải cách kinh tế hậu Chiến tranh Lạnh của New Delhi đã mở cửa thị trường cho các doanh nghiệp và dòng vốn từ Mỹ. Bên dưới những thay đổi đó là một cơ hội địa chính trị sâu sắc hơn: các quan chức Ấn Độ và Mỹ cùng nhận ra rằng họ có nhiều lợi ích chung – từ việc chống chủ nghĩa khủng bố Hồi giáo cực đoan cho đến điều quan trọng hơn: đối phó với mối đe dọa từ một Trung Quốc đang trỗi dậy, đồng thời bảo vệ trật tự quốc tế tự do. Washington đã đánh giá đúng rằng một Ấn Độ mạnh hơn sẽ góp phần làm nên một nước Mỹ mạnh hơn.
Tuy nhiên, Ấn Độ và Hoa Kỳ không đồng thuận trong mọi vấn đề. New Delhi không ủng hộ một thế giới trong đó Hoa Kỳ mãi là siêu cường duy nhất. Thay vào đó, Ấn Độ mong muốn một hệ thống quốc tế đa cực – nơi nước này có vị thế là một cường quốc thực sự. Mục tiêu của Ấn Độ không chỉ là kiềm chế Trung Quốc – mối đe dọa ngắn hạn – mà còn nhằm giới hạn bất kỳ quốc gia nào muốn vươn tới quyền lực bá chủ, bao gồm cả Hoa Kỳ.
Theo quan điểm của Ấn Độ, trật tự đa cực là chìa khóa để duy trì hòa bình thế giới và thúc đẩy sự trỗi dậy của chính mình. Nước này luôn cẩn trọng bảo vệ quyền tự chủ chiến lược, từ chối các liên minh chính thức và duy trì quan hệ với những đối thủ của phương Tây như Iran và Nga, ngay cả khi quan hệ với Mỹ ngày càng sâu sắc. Hành vi này nhằm thúc đẩy trật tự thế giới đa cực. Tuy nhiên, chiến lược đó có thể không hiệu quả hoặc thậm chí không khả thi. Dù Ấn Độ đã tăng trưởng về kinh tế trong hai thập niên qua, tốc độ tăng trưởng đó vẫn chưa đủ để cân bằng với Trung Quốc – chứ chưa nói đến Hoa Kỳ – ngay cả trong dài hạn. Xét về GDP tương đối, Ấn Độ có thể trở thành một cường quốc vào giữa thế kỷ này, nhưng chưa thể vươn tới vị thế siêu cường. Về quân sự, nước này là lực lượng truyền thống lớn nhất tại Nam Á, nhưng ưu thế của họ trước đối thủ trong khu vực vẫn không đáng kể: trong cuộc giao tranh hồi tháng Năm, Pakistan đã sử dụng các hệ thống phòng thủ do Trung Quốc cung cấp để bắn hạ máy bay Ấn Độ. Với Trung Quốc ở một phía và Pakistan đối địch ở phía còn lại, Ấn Độ luôn phải đối mặt với nguy cơ xảy ra một cuộc chiến hai mặt trận khó lường.
Trong khi đó, trên chính trường nội địa, Ấn Độ đang đánh mất một trong những nguồn sức mạnh lớn nhất của mình – nền dân chủ tự do – khi chuyển hướng sang chủ nghĩa dân tộc Hindu. Diễn biến này có thể cản trở sự trỗi dậy của đất nước khi làm gia tăng căng thẳng tôn giáo và gây thêm bất ổn trong quan hệ với các nước láng giềng, buộc New Delhi phải dồn nguồn lực an ninh vào đối phó nội bộ, thay vì mở rộng ảnh hưởng ra bên ngoài. Sự chuyển mình theo hướng phi tự do này cũng làm suy yếu trật tự quốc tế dựa trên luật lệ – nền tảng từng mang lại nhiều lợi ích cho Ấn Độ trong những thập niên qua.
Sự yếu kém tương đối của Ấn Độ, khát vọng về một thế giới đa cực, cùng với xu hướng phi tự do trong nước, đồng nghĩa rằng ngay cả khi đủ điều kiện để tự xem mình là một cường quốc, Ấn Độ vẫn sẽ có tầm ảnh hưởng toàn cầu thấp hơn kỳ vọng. Việc trở thành nền kinh tế lớn thứ tư (hoặc có thể thứ ba) thế giới lẽ ra phải kéo theo sự mở rộng mạnh mẽ về ảnh hưởng toàn cầu của một quốc gia. Nhưng điều đó có thể sẽ không xảy ra với Ấn Độ. Ngay cả đến năm 2047—năm kỷ niệm 100 năm độc lập—nước này vẫn có thể phải dựa vào các đối tác nước ngoài để đối phó với sức mạnh của Trung Quốc. Và bởi vì Ấn Độ từ lâu vẫn giữ thái độ dè dặt với các liên minh – thậm chí cả với những mối quan hệ đối tác thân thiết – nên việc bảo đảm được sự hỗ trợ từ bên ngoài sẽ không dễ dàng, nhất là khi chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ ngày càng trở nên vụ lợi hơn, và trong trường hợp Washington bắt đầu xem New Delhi như một đối thủ cạnh tranh. Trong những thập niên tới, Ấn Độ chắc chắn sẽ mạnh lên, nhưng có thể không tận dụng được sức mạnh đó theo những cách có ý nghĩa, và sẽ có ảnh hưởng toàn cầu hạn chế.

KỲ VỌNG LỚN

Trong phần lớn thời kỳ Chiến tranh Lạnh, thành tích kinh tế của Ấn Độ không đạt được tiềm năng vốn có. Dù đã vượt qua tình trạng trì trệ từng kéo dài trong thế kỷ trước khi giành độc lập, từ năm 1950 đến 1980, nền kinh tế nước này chỉ tăng trưởng trung bình khoảng 3,5% mỗi năm – thấp hơn đáng kể so với nhiều nước đang phát triển khác. Trong thập niên 1980, tốc độ tăng trưởng trung bình được cải thiện lên khoảng 5,5% nhờ một số cải cách kinh tế bước đầu. Tuy vậy, so với các quốc gia châu Á khác, mức tăng trưởng của Ấn Độ vẫn tương đối mờ nhạt.
Đến năm 1991, Thủ tướng Narasimha Rao và Bộ trưởng Tài chính Manmohan Singh đã mạnh tay cải tổ nền kinh tế chỉ huy của Ấn Độ, dỡ bỏ cái gọi là “chế độ giấy phép” (License Raj) – một hệ thống từng kìm hãm tăng trưởng kinh tế bằng các quy định rườm rà, kiểm soát sản xuất và đóng cửa thị trường nội địa. Kết quả là nền kinh tế bắt đầu phục hồi rõ rệt vào giữa thập niên 1990. Từ đó đến nay, GDP của Ấn Độ đã tăng trưởng trung bình khoảng 6,5% mỗi năm – một giai đoạn tăng trưởng bền vững dài hiếm thấy. Nhờ vậy, hàng triệu người dân đã được đưa ra khỏi đói nghèo và Ấn Độ đã tái hòa nhập vào nền kinh tế toàn cầu như một động lực tăng trưởng quan trọng. Đây cũng là một trong những lý do chính khiến Hoa Kỳ xem Ấn Độ là đối tác chiến lược và là đối trọng tiềm năng với Trung Quốc.
Tuy nhiên, bất kể những thành tích ấn tượng gần đây, Ấn Độ vẫn chưa bắt kịp được với những thành tựu kinh tế trong thời kỳ cải cách của Trung Quốc. Kể từ khi mở cửa nền kinh tế vào cuối những năm 1970, GDP của Trung Quốc đã tăng trưởng gần 9% mỗi năm, theo dữ liệu Ngân hàng Thế giới, trong đó có đến 15 năm ghi nhận mức tăng trưởng hai con số từ 1979 đến 2023. Trong khi đó, Ấn Độ chưa bao giờ đạt được mức tăng trưởng GDP hai chữ số. Do đó, nếu năm 1980 hai nền kinh tế có quy mô tương đương, thì ngày nay kinh tế Trung Quốc đã lớn gấp gần năm lần so với Ấn Độ.
Bắc Kinh cũng đã tận dụng sự giàu có để mở rộng tầm ảnh hưởng toàn cầu mạnh mẽ hơn New Delhi. Trung Quốc đã xây dựng một lực lượng quân sự lớn hơn, hiện đại hơn. Nước này cũng đã hội nhập sâu hơn vào khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương theo cách giúp tăng cường sức mạnh kinh tế, đồng thời mở rộng ảnh hưởng chính trị – đôi khi đến mức gây áp lực ngột ngạt lên các quốc gia khác. Điều này lý giải vì sao New Delhi, dù thường có lập trường cứng rắn trên lời nói, lại thường tránh đối đầu trực diện với Bắc Kinh trừ khi buộc phải hành động – ngay cả khi đã có Washington hậu thuẫn.
Dĩ nhiên, người dân Ấn Độ không hài lòng với sự thua kém này. Nhiều quan chức nước này kỳ vọng rằng trong những năm tới, họ có thể bắt kịp người láng giềng phương Bắc. Dù sao thì nền kinh tế Trung Quốc đã chậm lại đáng kể trong thập kỷ qua: hiện nay, tốc độ tăng trưởng trung bình chỉ còn khoảng 4–5% mỗi năm – thấp hơn Ấn Độ. Trung Quốc cũng đang đối mặt với nhiều thách thức có thể tiếp tục kìm hãm tăng trưởng, bao gồm: khủng hoảng bất động sản, nợ công cao tại địa phương, và việc bị siết chặt quyền tiếp cận thị trường phương Tây. Đáng lo ngại nhất là xu hướng nhân khẩu học bất lợi. Sau nhiều năm suy giảm tốc độ tăng dân số, đến năm 2022, dân số Trung Quốc lần đầu tiên sụt giảm, và tiếp tục già hóa nhanh chóng. Lực lượng lao động đang thu hẹp sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến triển vọng tăng trưởng dài hạn – và do đó, cả sức mạnh quốc gia.
Trong khi đó, Ấn Độ vẫn có lợi thế nhân khẩu học. Dù tỷ lệ sinh đang giảm, nước này vẫn sở hữu một lực lượng dân số trong độ tuổi lao động đông đảo trong nhiều năm tới – một yếu tố có thể giúp duy trì đà tăng trưởng và thúc đẩy vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
Tuy nền kinh tế Trung Quốc đang chậm lại, điều đó không đồng nghĩa với việc Ấn Độ chắc chắn sẽ bắt kịp. Trên thực tế, dựa trên xu hướng hiện tại, kinh tế Ấn Độ khó có thể theo kịp Trung Quốc trước giữa thế kỷ này – nếu có thể đạt được điều đó. Để thực sự trở thành đối trọng ngang hàng với Trung Quốc, Ấn Độ sẽ cần duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định 8% mỗi năm trong suốt 25 năm tới, trong khi Trung Quốc chỉ tăng trưởng khoảng 2%. Viễn cảnh này rất khó xảy ra.
Ấn Độ hiện chưa phát triển được một ngành công nghiệp chế tạo đủ mạnh – và có lẽ sẽ không thể, vì thiếu lợi thế so sánh cần thiết. Nền kinh tế vẫn giữ nhiều rào cản bảo hộ quá mức, cản trở hoạt động xuất khẩu, trong khi mức đầu tư cho nghiên cứu và phát triển lại quá thấp. Dù sở hữu nhiều công ty công nghệ xuất sắc, nước này vẫn tụt hậu về tổng thể trình độ công nghệ. Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng chưa đầu tư đủ để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quy mô lớn của mình.
Do đó, khả năng cao là Ấn Độ sẽ duy trì mức tăng trưởng khoảng 6% mỗi năm trong hai thập kỷ tới – tương đương mức trung bình trong thập niên vừa qua, theo dữ liệu của Ngân hàng Thế giới đến năm 2023. Nếu đúng như vậy, và Trung Quốc chỉ tăng trưởng trung bình 2% mỗi năm, vị thế của New Delhi so với Bắc Kinh sẽ được cải thiện đáng kể: đến giữa thế kỷ, GDP của Ấn Độ có thể bằng hơn một nửa GDP của Trung Quốc. Tuy nhiên, Trung Quốc hoàn toàn có thể đạt mức tăng trưởng trung bình cao hơn 2% trong những thập niên tới.
Dù gặp nhiều thách thức, Trung Quốc vẫn có nhiều lợi thế kinh tế vượt trội so với Ấn Độ: lực lượng lao động có học thức, kỹ năng cao và sức khỏe tương đối tốt; trình độ công nghệ phát triển hơn; và quy mô vốn tích lũy lớn hơn. Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào các công nghệ then chốt như trí tuệ nhân tạo, robot, lưu trữ năng lượng, cũng như công nghệ thông tin và truyền thông – những yếu tố có thể thúc đẩy tăng trưởng dù dân số đang già hóa. Nếu Trung Quốc tăng trưởng chỉ cao hơn một chút, chẳng hạn 3% mỗi năm, thì đến giữa thế kỷ, quy mô nền kinh tế nước này vẫn có thể gấp gần ba lần Ấn Độ, ngay cả khi Ấn Độ giữ được tốc độ tăng trưởng 6%.
Dự báo dài hạn về tăng trưởng kinh tế luôn khó khăn, nhưng nếu lấy quá khứ làm chỉ dấu cho tương lai, thì đến giữa thế kỷ XXI, Ấn Độ có thể sẽ trở thành một cường quốc – song là cường quốc yếu nhất trong nhóm bốn nước và khu vực gồm Trung Quốc, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu. Ấn Độ sẽ không ngang hàng với Trung Quốc. Và chắc chắn sẽ không thể sánh ngang với Hoa Kỳ.

CÁCH TIẾP CẬN CỦA ẤN ĐỘ

Nếu New Delhi muốn kiềm chế Bắc Kinh, thì nước này chắc chắn sẽ cần đến Washington. Không một cường quốc nào khác tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, kể cả Úc hay Nhật Bản, sẽ đủ mạnh vào năm 2050 để thay thế vai trò của Hoa Kỳ. Liên minh châu Âu (EU) có thể sở hữu năng lực kinh tế và quân sự tập thể đủ lớn, nhưng các thành viên của khối này không bị Trung Quốc đe dọa theo cách mà các quốc gia trong khu vực Indo-Pacific đang phải đối mặt. Vì thế, New Delhi và Washington sẽ – và trên thực tế, phải – tiếp tục hợp tác trong những năm tới.
Tuy nhiên, những ai kỳ vọng một tình hữu nghị vô điều kiện sẽ cảm thấy thất vọng. Bất chấp những điểm yếu, Ấn Độ sẽ không chấp nhận bất kỳ liên minh nào với Hoa Kỳ nếu điều đó đe dọa đến nguyên tắc độc lập chiến lược. Mối quan hệ đối tác giữa hai bên sẽ luôn có giới hạn. Lý do là vì Ấn Độ không mong muốn trở thành một phần của bất kỳ cấu trúc phòng thủ tập thể nào, và sẽ kiên quyết bảo vệ vị thế phi liên kết của mình.
Khát vọng tránh các liên minh chính thức một phần bắt nguồn từ quá khứ thuộc địa của Ấn Độ. Thủ tướng đầu tiên của đất nước, Jawaharlal Nehru, từng cam kết rằng Ấn Độ sẽ không bao giờ trở thành “kẻ theo đuôi” của bất kỳ cường quốc nào – sau nhiều thế kỷ phải sống dưới ách thống trị của thực dân Anh. Nhưng lập trường này cũng xuất phát từ một niềm tin chiến lược: một quốc gia đang trỗi dậy không nên đánh đổi sự tự do hành động trong tương lai chỉ để đạt được lợi ích ngắn hạn trong hiện tại. Các nhà hoạch định chính sách ở Ấn Độ lo ngại rằng việc chấp nhận những ràng buộc gắn liền với liên minh – đặc biệt là trong các liên minh có sự tham gia của những nước lớn mạnh hơn – sẽ không chỉ khiến Ấn Độ bị lép vế mà còn hạn chế khả năng linh hoạt trong việc điều hướng các phân cực địa chính trị của hệ thống quốc tế. Ở cấp độ căn bản, Ấn Độ có khuynh hướng thực dụng (realist): nước này không tin tưởng rằng các quốc gia hành động dựa trên điều gì khác ngoài lợi ích riêng. Họ cho rằng mình sẽ chỉ nhận được sự hỗ trợ từ bên ngoài nếu bên cấp viện cũng thu được lợi ích tương xứng. Và vì các nước như Hoa Kỳ có lợi ích trong việc cân bằng sức mạnh Trung Quốc, Ấn Độ kỳ vọng sẽ nhận được sự hậu thuẫn đó mà không cần phải đánh đổi bằng những cam kết quá lớn.
Với cách nhìn nhận này về thế giới, New Delhi sẽ tiếp tục thúc đẩy hệ thống quốc tế theo hướng đa cực – ngay cả khi điều đó không phù hợp với mong muốn của Washington. Thủ tướng Atal Bihari Vajpayee từng thể hiện rõ tham vọng này vào năm 2004 khi ông tuyên bố: “Ấn Độ không tin rằng đơn cực là trạng thái cân bằng của thế giới hiện đại.” Ông khẳng định Ấn Độ sẽ nỗ lực xây dựng một “thế giới hợp tác, đa cực, trong đó mọi cực quyền lực chính đáng đều được công nhận và có tiếng nói.” Các lãnh đạo Ấn Độ thuộc mọi khuynh hướng chính trị đều chia sẻ tầm nhìn này, bởi họ tin rằng đa cực là trạng thái tự nhiên của trật tự thế giới – rằng hệ thống quốc tế đang chuyển sang xu hướng đa cực, và rằng chỉ có đa cực mới đảm bảo hòa bình toàn cầu bằng cách ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào áp đặt ý chí của mình lên phần còn lại.
Bộ trưởng Ngoại giao Ấn Độ Subrahmanyam Jaishankar lập luận trong cuốn sách “The India Way: Strategies for an Uncertain World” (Năm 2020) rằng New Delhi nên thúc đẩy “lợi ích quốc gia bằng cách xác định và khai thác những cơ hội phát sinh từ các mâu thuẫn toàn cầu” để gặt hái tối đa lợi ích từ “nhiều mối quan hệ nhất có thể.” Trật tự đơn cực làm suy yếu chiến lược này, bởi nó không cho phép Ấn Độ tận dụng thế cân bằng giữa các cực quyền lực. Một thế giới lưỡng cực thì thuận lợi hơn—trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, chẳng hạn, Ấn Độ từng khéo léo chơi lá bài cân bằng giữa Liên Xô và Hoa Kỳ để thu lợi cho riêng mình. Nhưng trật tự đa cực vẫn là lý tưởng nhất. Một thế giới đa cực sẽ tạo ra nhiều khe nứt và liên minh đa dạng hơn, cho phép Ấn Độ khai thác hiệu quả các điểm giao thoa lợi ích.
Trên thực tế, điều đó có nghĩa là Ấn Độ theo đuổi các mối quan hệ đa dạng với từng quốc gia và nhóm quốc gia, ngay cả khi một số trong số đó có chương trình nghị sự chống Mỹ rõ rệt. New Delhi thường đóng vai trò như một lực lượng điều tiết ôn hòa trong các diễn đàn này—vô hình trung mang lại lợi ích cho Hoa Kỳ. Tuy nhiên, cũng có những lúc, dù quan hệ song phương với Mỹ ngày càng sâu sắc, Ấn Độ vẫn có hành động nhằm kiềm chế ảnh hưởng của Mỹ trên vũ đài quốc tế. Chẳng hạn, New Delhi đã phản đối Washington trong nhiều vấn đề như chính sách khí hậu, ưu đãi thương mại, chủ quyền dữ liệu, quy định thương mại điện tử và quản trị toàn cầu. Ngay cả trong các vấn đề mang tính chính trị cao, Ấn Độ cũng từng bác bỏ lệnh trừng phạt của Mỹ với các quốc gia thân thiện khác, bảo vệ khối "phương Nam toàn cầu" trong nỗ lực phản đối sự thống trị của phương Tây, đồng thời duy trì quan hệ truyền thống với các nước như Iran và Nga—bất chấp cuộc chiến gây phẫn nộ mà Nga tiến hành ở Ukraine. Thậm chí, Ấn Độ vẫn tìm cách duy trì mối quan hệ ổn định với Trung Quốc, hợp tác trong khả năng cho phép, nhằm giữ hòa bình tương đối tại khu vực biên giới chung. Khác với Washington, New Delhi không thể chấp nhận các biến động căng thẳng liên tục trong quan hệ song phương với Bắc Kinh, và tùy theo diễn biến chính sách tương lai của Mỹ, Ấn Độ có thể buộc phải nghiêng về phía Trung Quốc nếu hoàn cảnh đòi hỏi.
Tuy nhiên, đến thời điểm hiện tại, các nỗ lực của Ấn Độ vẫn chưa giúp thế giới tiến gần hơn đến trật tự đa cực. Trên thực tế, nếu xu hướng kinh tế hiện nay tiếp tục, trật tự đa cực thực sự sẽ vẫn là điều xa vời, khi Trung Quốc và Hoa Kỳ nổi bật như hai cực quyền lực vượt trội vào giữa thế kỷ XXI. Khi đó, thế giới sẽ trở thành một hệ thống lưỡng cực. Và nếu điều đó xảy ra, Ấn Độ có thể rơi vào một thế khó xử. Nước này sẽ khiến Washington thất vọng khi vẫn tham gia các diễn đàn phi phương Tây như BRICS hay Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)—chỉ để nhận ra rằng Bắc Kinh có ảnh hưởng vượt trội hơn nhiều so với New Delhi trong những nhóm này và trong giới các nước đang phát triển. Cho đến nay, Ấn Độ vẫn tạm tránh được thế tiến thoái lưỡng nan này vì các chính quyền kế tiếp tại Hoa Kỳ đều cố tình bỏ qua những “lấn cấn” đó. Nhưng một chính quyền có cái nhìn tiêu cực hơn—chẳng hạn chính quyền hiện tại do ông Trump lãnh đạo—có thể sẽ không khoan nhượng. Ví dụ, nỗ lực của Ấn Độ nhằm thực hiện một số giao dịch thương mại song phương bằng đồng nội tệ thay vì đồng USD, dù với mục đích phòng ngừa các lệnh trừng phạt từ Mỹ đối với bên thứ ba, vẫn có thể chọc giận một chính phủ Mỹ mang nặng chủ nghĩa dân tộc và khiến họ hạn chế hợp tác với Ấn Độ.
Ngay cả khi tránh được sự trừng phạt đó, Ấn Độ vẫn nên thận trọng với lý tưởng đa cực vì nhiều lý do khác. Trong một hệ thống thực sự đa cực, New Delhi sẽ hưởng lợi ít hơn từ các “hàng hóa công toàn cầu” mà Hoa Kỳ hiện đang cung cấp—chẳng hạn như việc bảo vệ tuyến hàng hải trên Ấn Độ Dương. Để bù đắp, Ấn Độ sẽ phải gánh vác những chi phí tài chính và an ninh lớn hơn nhiều so với mức sẵn sàng hiện nay. Ngoài ra, nước này cũng có thể thất bại trong việc cân bằng với Trung Quốc nếu hai cường quốc còn lại—Hoa Kỳ và EU—quyết định để mặc Ấn Độ (yếu nhất trong nhóm) tự xoay sở. Trong trật tự đa cực, Ấn Độ có thể kết thúc trong tình thế tồi tệ hơn so với khi sống dưới trật tự đơn cực do Mỹ dẫn dắt, hoặc ngay cả trong mô hình lưỡng cực Mỹ - Trung.
Vì vậy, chiến lược hiện tại của Ấn Độ—vừa tìm kiếm sự hỗ trợ từ Mỹ, vừa thúc đẩy một trật tự đa cực nhằm làm suy giảm quyền lực của Washington—là một bước đi vừa phản tác dụng, vừa thiếu khôn ngoan. CHUYÊN CHẾ PHẦN ĐA
Những phẩm chất của Ấn Độ với tư cách một cường quốc không chỉ được thể hiện qua cách nước này ứng xử với các quốc gia khác, mà còn được định hình bởi chính nền chính trị nội tại. Và chính ở khía cạnh này, đất nước đang trải qua một sự chuyển dịch sâu sắc – và đầy nguy hiểm.
Trong nhiều thập kỷ, Ấn Độ được coi là một câu chuyện thành công rực rỡ về dân chủ. Kể từ khi giành độc lập năm 1947, quốc gia này đã tổ chức 18 cuộc tổng tuyển cử. Tỷ lệ cử tri đi bầu trung bình đạt 60%, và có xu hướng tăng theo thời gian. Quan trọng hơn, từ những ngày đầu lập quốc, mọi công dân trưởng thành ở Ấn Độ đều được trao quyền bầu cử phổ thông – không phân biệt giới tính, đẳng cấp hay tình trạng kinh tế. Người dân cũng được hưởng các quyền tự do cơ bản thiết yếu như tự do, bình đẳng và tự do tôn giáo – và những quyền này có thể được bảo vệ thông qua hệ thống tư pháp.
Chính phủ Ấn Độ từng đình chỉ những quyền đó từ năm 1975 đến 1977, khi Thủ tướng Indira Gandhi nổi tiếng tuyên bố tình trạng “khẩn cấp,” cho phép bà cai trị như một nhà độc tài và bắt giam các đối thủ chính trị. Tuy nhiên, người dân Ấn Độ đã chống lại chủ nghĩa độc tài của bà, và phế truất bà khỏi vị trí lãnh đạo ngay trong cuộc bầu cử mà chính bà kỳ vọng sẽ giúp hợp thức hóa quyền lực của mình.
Điều khiến nền dân chủ Ấn Độ đặc biệt đáng chú ý là nó phát triển trong những điều kiện mà nền dân chủ thường thất bại. Các nghiên cứu khoa học chính trị cho thấy, sự thành công của dân chủ có liên hệ chặt chẽ với mức thu nhập bình quân đầu người. Nhiều quốc gia Thế giới thứ ba, tuy ra đời với thể chế dân chủ, nhưng đã sớm trượt vào con đường độc tài hoặc chuyên chế sau khi giành độc lập. Nhưng Ấn Độ thì không. Dù nghèo, nền dân chủ ở Ấn Độ vẫn phát triển khi các nhà lãnh đạo duy trì đời sống chính trị đất nước thông qua cạnh tranh mở.
Một phần thành công đó đến từ bản Hiến pháp của Ấn Độ – văn kiện với nhiều quy định đảm bảo sự tôn trọng đối với mọi cá nhân. Để ngăn chặn sự chuyên chế của số đông, quốc tịch Ấn Độ được xác định hoàn toàn theo nguyên tắc jus soli – nơi sinh – thay vì dựa trên các đặc điểm gán định như tôn giáo, tài sản hay chủng tộc. Hiến pháp cũng dành cho các nhóm thiểu số những quyền bảo vệ pháp lý cụ thể, chẳng hạn như quyền quản lý các tổ chức tôn giáo và từ thiện của riêng họ, bên cạnh các quyền phổ quát như tự do tín ngưỡng, hành đạo và truyền bá đức tin.
Ấn Độ còn thiết lập một hệ thống liên bang, nơi các nhóm ngôn ngữ khác nhau được trao quyền thành lập bang riêng để bảo tồn sự đa dạng văn hóa của quốc gia. Hiến pháp cũng giới hạn quyền lực hành pháp một cách có chủ đích – bằng cách trao quyền cho lập pháp và tư pháp ở cả cấp liên bang lẫn cấp bang đóng vai trò đối trọng, đồng thời tạo không gian cho xã hội dân sự, nơi công dân có thể thực hành quyền tự do ngôn luận, hội họp và lập hội một cách rõ ràng và cụ thể.
Chính điều này đã khiến hệ thống chính trị Ấn Độ không chỉ đơn thuần là một nền dân chủ, mà còn mang bản chất tự do sâu sắc. Như Thủ tướng Jawaharlal Nehru từng khẳng định, các nhà lập quốc của đất nước đã “cố gắng xây dựng một xã hội công bằng bằng những phương tiện công bằng.” Họ tin – và thực tế đã chứng minh – rằng một quốc gia nghèo vẫn có thể kiên định bảo vệ các quyền tự do cá nhân và bác bỏ lời hứa tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của chủ nghĩa độc tài.
Thế nhưng ngày nay, Ấn Độ đang ngày càng rời xa những nguyên lý lập quốc ấy. Khác với Ấn Độ thời Chiến tranh Lạnh – một quốc gia có thể chưa đạt được thành công kinh tế nhưng vẫn giữ vững tinh thần tự do – Ấn Độ hiện nay, dù tăng trưởng mạnh mẽ hơn về kinh tế, lại bị nhuốm màu bởi chủ nghĩa phi tự do và độc đoán. Truyền thống lâu đời của nền chính trị thế tục đang dần bị che khuất bởi chủ nghĩa dân tộc Hindu, một tư tưởng cho rằng Ấn Độ là mảnh đất của người Hindu, còn các nhóm tôn giáo thiểu số – nếu không bị loại trừ – cũng chỉ là công dân hạng hai.
Ý thức hệ này, gọi là Hindutva, từng bị các nhà lập quốc Ấn Độ bác bỏ và đẩy ra bên lề chính trường. Tuy nhiên, nó chưa bao giờ hoàn toàn biến mất. Từ những năm 1990, Hindutva đã trỗi dậy trở lại trong đời sống chính trị, lần đầu tiên giành được quyền lực thông qua đảng Bharatiya Janata (BJP) vào cuối thập niên đó, và đặc biệt là từ năm 2014, khi Thủ tướng Narendra Modi giành chiến thắng vang dội.
Sự trỗi dậy của tư tưởng này đã kéo theo các chính sách gây chia rẽ, khiến gần 200 triệu người Hồi giáo và khoảng 30 triệu người Kitô giáo tại Ấn Độ cảm thấy bị xa lánh. Đồng thời, BJP cũng tìm cách thu hút lại tầng lớp Hindu thuộc đẳng cấp thấp từng bị gạt ra ngoài lề, nhằm xây dựng một khối cử tri Hindu thống nhất – lực lượng có thể lên tới gần một tỷ người. Trong khi đó, những người theo chủ nghĩa dân tộc Hindu cũng tìm cách thúc đẩy quan điểm cho rằng các tôn giáo thiểu số khác – như Phật giáo, Kỳ-na giáo và đạo Sikh – thực chất chỉ là biến thể của Hindu giáo. Tất cả những điều này đều nằm trong niềm tin rộng hơn rằng: chỉ những tín ngưỡng bắt nguồn từ tiểu lục địa Ấn Độ mới được coi là “thật sự Ấn Độ.”
Cuộc tấn công vào lý tưởng thế tục của Hiến pháp Ấn Độ còn đi kèm với xu hướng gia tăng chủ nghĩa chuyên quyền. Tuy chưa được thể hiện qua việc viết lại Hiến pháp – dù một số người đã lên tiếng kêu gọi thay thế nó hoàn toàn – nhưng sự thay đổi đang diễn ra thông qua việc làm xói mòn các chuẩn mực nền tảng về quyền công dân, cũng như vũ khí hóa các thể chế từng được xem là trung lập. Như một sự gợi nhắc thời kỳ ban bố tình trạng khẩn cấp trong quá khứ, chính phủ Modi đã sử dụng cơ quan thuế và các công cụ pháp lý khác như những công cụ gây áp lực, nhằm đe dọa các đảng đối lập, xã hội dân sự, các cơ quan quản lý độc lập và thậm chí cả một số bang do phe đối lập nắm quyền.
Tuy vậy, nền dân chủ Ấn Độ chưa chết. Quốc gia này vẫn còn tổ chức các cuộc bầu cử cạnh tranh, và vẫn còn những tín hiệu mờ nhạt cho thấy Ấn Độ có thể tái tự do hóa. Trong cuộc tổng tuyển cử vừa qua, Đảng BJP đã mất thế đa số tuyệt đối tại quốc hội, buộc phải thành lập chính phủ liên minh. Thực tế, đảng này chưa bao giờ giành được đa số phiếu phổ thông; họ chỉ có được thế đa số tại quốc hội nhờ hệ thống bầu cử “người thắng được tất cả” (first-past-the-post). Dù đã nỗ lực hết sức, Hindutva dường như vẫn chưa chiếm được lòng tin của phần lớn cử tri Ấn Độ. Phe đối lập vẫn đang điều hành một phần ba số bang trong cả nước. Những người theo khuynh hướng tự do tại Ấn Độ tuy bị dồn ép nhưng vẫn kiên trì chống lại làn sóng Hindutva. Thỉnh thoảng, ngành tư pháp và một số cơ quan phân xử khác vẫn có thể phản kháng lại sự lạm quyền của nhánh hành pháp. Câu hỏi về việc liệu Ấn Độ có trở thành một cường quốc phi tự do hay không vẫn còn bỏ ngỏ.
Tuy nhiên, nếu nền chính trị của đất nước này không quay trở lại quỹ đạo cũ, hậu quả sẽ rất nghiêm trọng đối với thế giới. Ấn Độ sẽ không còn là một hình mẫu của nền dân chủ tự do vào thời điểm thế giới đang rất cần những hình mẫu như vậy. Quốc gia này sẽ không thể đóng góp tích cực cho trật tự quốc tế tự do—một trật tự hứa hẹn cả sự ổn định chính trị lẫn thịnh vượng kinh tế, nhưng hiện đang bị đe dọa nghiêm trọng. Trên thực tế, nếu cả Ấn Độ và Hoa Kỳ đều trở thành những nền dân chủ phi tự do một cách lâu dài, thì trật tự hậu chiến—trật tự từng phục vụ rất tốt cho cả hai quốc gia, bất chấp những lời phàn nàn hiện tại—sẽ bị tổn hại nặng nề. Chủ nghĩa phi tự do kéo dài ở hai quốc gia vốn được xem là “trụ cột tự do” sẽ tiếp thêm sức mạnh cho các lực lượng chính trị tương tự tại những nơi khác. Trong một bài phát biểu tại New Delhi năm 2015, Tổng thống Barack Obama từng phát biểu một cách tiên tri rằng: “Nếu nước Mỹ có thể trở thành một hình mẫu về sự đa dạng, nhưng vẫn có khả năng sống và làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung; nếu Ấn Độ—một quốc gia khổng lồ với sự đa dạng và khác biệt sâu sắc—có thể tiếp tục khẳng định nền dân chủ của mình, thì đó sẽ là tấm gương cho mọi quốc gia trên thế giới.” Thế nhưng, ngày nay, cả Hoa Kỳ và Ấn Độ dường như đều đang không vượt qua được bài kiểm tra ấy.
Một Ấn Độ phi tự do cũng có thể kém hùng mạnh hơn. Các chính sách của BJP đã phân cực hóa đất nước theo cả đường lối tư tưởng lẫn tôn giáo, và những tranh cãi chưa được giải quyết về việc phân bổ đại diện dân số đang thay đổi trong quốc hội có nguy cơ làm trầm trọng thêm những chia rẽ về vùng miền và ngôn ngữ. Ấn Độ giờ đây đang mang nhiều nét tương đồng với Hoa Kỳ—một quốc gia đang bị chia rẽ sâu sắc. Tình trạng phân cực đã đủ nghiêm trọng với người Mỹ, khiến các thiết chế suy yếu và nền dân chủ bị xói mòn. Nhưng hậu quả tại Ấn Độ còn nghiêm trọng hơn, bởi thể chế nhà nước và xã hội dân sự nơi đây yếu hơn rất nhiều. Phân cực, chẳng hạn, có thể làm bùng phát các phong trào nổi dậy vũ trang chống lại chính quyền trung ương—vốn đã tồn tại âm ỉ từ lâu—và tạo cơ hội cho các thế lực nước ngoài can thiệp, gieo rắc hỗn loạn trong nội bộ Ấn Độ. Những xung đột này cũng có thể lan rộng sang các nước láng giềng, khi sự thù địch mang màu sắc tôn giáo với người Hồi giáo làm gia tăng căng thẳng với cả Bangladesh lẫn Pakistan. Phân cực cũng sẽ khiến gánh nặng an ninh nội địa của Ấn Độ ngày càng lớn, làm hao tổn nguồn lực mà lẽ ra New Delhi cần dùng để gia tăng ảnh hưởng trên trường quốc tế. Và ngay cả khi tình trạng phân cực không tạo ra nhiều bất ổn nội bộ hơn nữa, nó vẫn sẽ làm suy yếu nỗ lực huy động nguồn lực quốc dân nhằm tích lũy sức mạnh quốc gia.
SỰ SUY GIẢM QUYỀN LỰC
Sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế ở mức trung bình, nỗ lực không ngừng nhằm duy trì quan hệ đối tác với tất cả các quốc gia nhưng lại không thiết lập được mối quan hệ đặc biệt với bất kỳ nước nào, cùng với xu hướng phi tự do gia tăng trong nước, đang tạo nên một Ấn Độ có ảnh hưởng toàn cầu không tương xứng với sức mạnh vật chất ngày càng gia tăng của mình. Mặc dù Ấn Độ sẽ trở thành nền kinh tế lớn thứ ba hoặc thứ tư thế giới, nhưng các chỉ số phát triển lạc hậu của nước này cho thấy dân số đông sẽ không được hưởng mức sống tương xứng, cũng như không thể đóng góp tương xứng vào việc sản sinh sức mạnh quốc gia như các đối tác tại Trung Quốc, Hoa Kỳ và châu Âu. Ngay cả khi nền kinh tế tiếp tục mở rộng, Ấn Độ vẫn sẽ phải đối mặt với những thách thức to lớn về tình trạng thiếu thốn và bất mãn xã hội – những yếu tố có thể đe dọa đến ổn định xã hội và sức mạnh quốc gia của nước này.
Nếu đà tăng trưởng của Ấn Độ vẫn tiếp tục phụ thuộc chủ yếu vào mở rộng thị trường nội địa mà không gắn chặt với quá trình hội nhập quốc tế — như trường hợp Trung Quốc đã làm trong vài thập kỷ qua — thì khả năng tăng trưởng nhanh hơn của Ấn Độ chắc chắn sẽ bị hạn chế. Đồng thời, Ấn Độ sẽ đánh mất cơ hội gây ảnh hưởng đối với các lựa chọn chính sách của các quốc gia trong khu vực rộng lớn hơn. Giới học giả từ lâu đã lập luận rằng tiêu chí tối thiểu để một quốc gia được xem là cường quốc là khả năng định hình kết quả trong khu vực vượt ra ngoài biên giới gần kề. Đáng tiếc, Ấn Độ hiện nay không đáp ứng được tiêu chí này ở cả Đông Á lẫn Trung Đông, và tình hình này nhiều khả năng sẽ không thay đổi đáng kể trong những thập niên tới, xét đến vai trò ngày càng nổi bật của Trung Quốc và Hoa Kỳ tại hai khu vực đó. Do đó, việc gắn chặt vận mệnh kinh tế của Ấn Độ với các chuyển biến địa kinh tế đang diễn ra tại hai khu vực trên là điều không thể chối cãi – nhất là trong bối cảnh Ấn Độ đang gặp trở ngại lớn trong việc chuyển hóa vị thế thống trị tự nhiên tại Nam Á thành một quyền lực bá chủ lâu dài.
Bởi lẽ, ngay cả khi Ấn Độ duy trì được tốc độ tăng trưởng khoảng 6% mỗi năm trong hai thập kỷ tới, nước này vẫn sẽ bị Trung Quốc vượt xa tại châu Á. Khi đó, Ấn Độ sẽ buộc phải dựa vào chiến lược cân bằng đối ngoại — nghĩa là hợp tác toàn diện với các cường quốc bên ngoài để kiềm chế Trung Quốc. Và ứng viên phù hợp nhất cho chiến lược này vẫn là Hoa Kỳ, bởi dù gặp nhiều bất ổn nội bộ, nước Mỹ nhiều khả năng vẫn sẽ duy trì vị thế cường quốc hàng đầu trong hệ thống quốc tế trong những thập niên tới.
New Delhi và Washington đã đạt được những bước tiến quan trọng trong nỗ lực cân bằng sức mạnh Trung Quốc trong những năm gần đây, nhưng sự do dự của Ấn Độ trong việc thiết lập quan hệ đối tác chặt chẽ với Hoa Kỳ đã cản trở kết quả này. Quan hệ kinh tế giữa hai nước không mạnh mẽ như tiềm năng vốn có, nhất là khi hai nền kinh tế có nhiều điểm bổ sung tự nhiên cho nhau. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất nằm ở việc Ấn Độ quá tập trung vào việc thúc đẩy một thế giới đa cực thông qua chính sách đa liên kết (multialignment), vốn ngụ ý rằng Ấn Độ sẽ sớm trở thành một đối trọng ngang hàng với Trung Quốc, Hoa Kỳ và châu Âu, và do đó có thể tự mình cân bằng lại Trung Quốc.
Không chỉ viễn cảnh đó hiện vẫn rất xa vời, mà niềm tin ấy còn khiến Ấn Độ không thể xây dựng một cơ chế hợp tác phòng thủ thực sự trước Trung Quốc. Thiếu sót này có thể chấp nhận được nếu Ấn Độ đủ khả năng mở rộng năng lực quân sự để vô hiệu hóa mối đe dọa từ Trung Quốc một cách độc lập, và đồng thời hỗ trợ các quốc gia khác trong khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang bị Trung Quốc đe dọa. Tuy nhiên, trong tương lai gần, Ấn Độ sẽ khó đạt được cả hai mục tiêu đó. Với khoảng cách GDP hiện tại và dự kiến trong tương lai so với Trung Quốc, Ấn Độ sẽ chật vật nếu muốn bắt kịp nước láng giềng phía Bắc trong hiện đại hóa quốc phòng. Khả năng quân sự của Bắc Kinh hiện đã vượt Ấn Độ, và với tỷ lệ chi tiêu quốc phòng so với GDP thấp hơn, Trung Quốc có thể tiếp tục tăng chi ngân sách quốc phòng mà ít gây tổn hại đến tăng trưởng kinh tế hơn so với Ấn Độ – từ đó càng gia tăng ưu thế quân sự của mình.
Sự miễn cưỡng của Ấn Độ trong việc thiết lập quan hệ hợp tác quốc phòng sâu hơn với Hoa Kỳ – dù có thể hiểu được – đang khiến nỗ lực cân bằng Trung Quốc trở nên khó khăn hơn. Tệ hơn nữa, tham vọng thúc đẩy thế giới đa cực của Ấn Độ lại mâu thuẫn với Hoa Kỳ trong nhiều vấn đề liên quan đến trật tự quốc tế, vào đúng thời điểm mà hợp tác với Washington lẽ ra nên là ưu tiên cấp thiết hơn. Ấn Độ không nên tự huyễn hoặc rằng họ có thể tự mình kiềm chế Trung Quốc – điều mà họ không thể làm – trong khi lại kêu gọi một thế giới đa cực, nơi vai trò của Hoa Kỳ bị thu hẹp.
Trong quá khứ, Hoa Kỳ đã chấp nhận những hành vi này của Ấn Độ, một phần vì cả hai nước về cơ bản đều là những nền dân chủ tự do. Nhưng nếu cả hai tiếp tục trượt dài theo hướng phi tự do, thì mối liên kết giá trị giữa hai nước cũng sẽ dần biến mất. Khi đó, quan hệ song phương có thể trở nên mang tính giao dịch thuần túy, và Washington có thể đòi hỏi nhiều hơn từ New Delhi để đổi lấy quan hệ đối tác. Cách tiếp cận của Trump đối với Ấn Độ trong nhiệm kỳ thứ hai đã báo hiệu cho sự thay đổi này. Thực tế là việc Ấn Độ không thể bắt kịp Trung Quốc trong tương lai, cùng với cam kết lâu dài của nước này với thế giới đa cực – vốn trái ngược cơ bản với lợi ích của Hoa Kỳ – sẽ là điều cực kỳ bất tiện đối với Washington. Có vẻ như Ấn Độ sẽ hợp tác với Hoa Kỳ trong một số lĩnh vực liên quan đến Trung Quốc, nhưng không có khả năng sẽ phối hợp toàn diện trong tất cả các lĩnh vực quan trọng – kể cả những vấn đề liên quan đến Bắc Kinh.
Nếu New Delhi không thể cân bằng hiệu quả với Bắc Kinh tại châu Á, Washington rốt cuộc sẽ phải tự hỏi nên đầu tư bao nhiêu nguồn lực và lòng tin vào Ấn Độ. Một Hoa Kỳ còn mang màu sắc tự do có thể sẽ vẫn ủng hộ một Ấn Độ tự do, bởi việc giúp đỡ nước này là điều có giá trị nội tại (miễn là chi phí không quá lớn và sự thành công của New Delhi vẫn phục vụ được một phần lợi ích của Mỹ). Nhưng nếu một trong hai, hoặc cả hai, trở nên phi tự do, thì sẽ không còn lý do gì về mặt tư tưởng để Mỹ giúp đỡ Ấn Độ nữa.
Tất nhiên, một mối quan hệ song phương thu hẹp – chỉ tập trung vào lợi ích thay vì giá trị – sẽ không phải là thảm họa đối với cả hai nước. Nhưng điều đó sẽ là biểu hiện của tham vọng bị thu hẹp. Mối quan hệ song phương từng được định hình sau Chiến tranh Lạnh nhằm hỗ trợ và duy trì trật tự quốc tế tự do. Giờ đây, quan hệ ấy có thể chỉ còn giới hạn ở mục tiêu kiềm chế một đối thủ chung là Trung Quốc. Và nếu đúng như vậy, thì cả Ấn Độ, Hoa Kỳ lẫn thế giới sẽ không có được điều gì tốt đẹp hơn từ mối quan hệ này.
Trên đây là toàn văn bài dịch, ngoài ra, mình xin cung cấp thêm 1 đoạn phân tích trước đây của mình về QUAD dưới thời ông Trump để bổ sung cho một số quan điểm trong bài viết, lưu ý rằng phân tích này được thực hiện từ hồi tháng 11 năm 2024, nên một số điều có thể không còn chính xác, hoặc không được cập nhật:
QUAD (Bộ Tứ An ninh, hay còn gọi là Bộ Tứ, Tứ giác Kim cương…) là một khuôn khổ hợp tác chiến lược giữa Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, và Australia, với mục tiêu thúc đẩy một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do, rộng mở và dựa trên luật lệ. QUAD không phải là một liên minh quân sự truyền thống, mà là một cơ chế linh hoạt tập trung vào các vấn đề an ninh, kinh tế, công nghệ và các thách thức toàn cầu. QUAD lần đầu được triệu tập vì lý do hỗ trợ nhân đạo các thảm họa động đất và sóng thần tại Ấn Độ năm 2004. Sau này, chính ông Trump đã tái khởi động QUAD 2.0 nhằm gia tăng sức ép và kiềm tỏa sáng kiến BRI của Trung Quốc.
Về bản chất, QUAD ra đời từ tầm nhìn về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương như một không gian chiến lược duy nhất, nơi các hoạt động ở một khu vực chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến các hoạt động ở khu vực khác. Có hai động lực cơ bản đằng sau nhóm và tầm nhìn này. Đầu tiên là Hoa Kỳ, Úc, Ấn Độ và Nhật Bản có lợi ích trong việc duy trì các quy tắc và chuẩn mực của trật tự hiện tại; tăng cường các thể chế hiện có; đảm bảo tự do hàng hải và thương mại; và thúc đẩy kết nối, phát triển kinh tế và an ninh trong khuôn khổ các quy tắc và tiêu chuẩn hiện hành. Thứ hai là cả bốn thành viên Quad đều tin rằng sự trỗi dậy của Trung Quốc và phạm vi của Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của nước này gây ra mối đe dọa đối với họ và khu vực.
Tuy nhiên, tồn tại những vấn đề tiềm ẩn trong nội bộ tổ chức này, trong đó nổi bật nhất là thế lưỡng nan của Ấn Độ trong ngoại giao. Cụ thể, vấn đề đối với Ấn Độ là ngay cả với sự cảnh giác mới về Trung Quốc và việc khởi động lại Quad, nước này vẫn phải cân nhắc một số tính toán an ninh, ngoại giao và kinh tế lâu đời. Tầm nhìn của Ấn Độ về Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tập trung nhiều hơn vào Ấn Độ Dương và ít hơn vào Thái Bình Dương, nơi mà sự quyết đoán của Trung Quốc gây ra mối lo ngại lớn nhất từ Hoa Kỳ, Úc và Nhật Bản. Đối với Ấn Độ, khuôn khổ Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương trải dài từ bờ biển phía đông của Châu Phi đến phía tây và phía nam Thái Bình Dương và bao gồm một phần của Trung Đông. Ngược lại, Hoa Kỳ không bao gồm Châu Phi hoặc Trung Đông trong quan niệm của mình về Indo-Pacific.
Mặt khác, Ấn Độ không ủng hộ bất kỳ quan niệm nào về Quad là một "liên minh các nền dân chủ" chống Trung Quốc - phát ngôn của Joe Biden về Quad. Ấn Độ từ lâu đã từ bỏ chính sách không liên kết sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, nhưng vẫn không muốn tham gia vào liên minh với bất kỳ quốc gia hoặc nhóm nào. Ấn Độ chắc chắn có những lo lắng về một Trung Quốc đang trỗi dậy cùng với những xung đột có vũ trang tại biên giới với quốc gia này, nhưng cũng phải đối mặt với thực tế rằng Trung Quốc đã vượt qua Hoa Kỳ để trở thành đối tác thương mại số một của mình từ năm 2021. Một tình thế tiến thoái lưỡng nan khác là Ấn Độ vốn quốc gia theo truyền thống đã kiềm chế không ủng hộ dân chủ và các lý tưởng dân chủ trong chính sách đối ngoại của mình. Ấn Độ cũng cực kỳ nhạy cảm với những lời chỉ trích, và bất kỳ sự ám chỉ nào đến chủ nghĩa độc đoán và phi tự do đang gia tăng mà chính phủ Modi bị cáo buộc đều có khả năng làm chệch hướng các mối quan hệ. Cuối cùng, trong khi quan hệ đối tác Hoa Kỳ-Ấn Độ đã tiến triển nhanh chóng trong vài năm qua, thì ở một số khía cạnh, Ấn Độ vẫn còn hơi cảnh giác với Hoa Kỳ như một đối tác đáng tin cậy và đáng tin cậy lâu dài.
Như vậy, trong khi các quốc gia khác thuộc QUAD đặt vấn đề căng thẳng với Trung Quốc lên hàng đầu, thì Ấn Độ lại không muốn như vậy. Có thể nói ví von rằng, Ấn Độ muốn kiềm chế Trung Quốc nhưng đồng thời lại không muốn làm kẻ kiềm chế Trung Quốc, bởi không chỉ những lợi ích về thương mại mà còn về quốc phòng. Cho nên, thay vì leo thang căng thẳng, họ sẽ ưu tiên việc “tọa sơn quan hổ đấu” giữa Trung Quốc và các quốc gia khác hơn. Những hạn chế leo thang thành một liên minh quân sự càng được khẳng định khi trong hội nghị thượng đỉnh của QUAD vào hồi 2021, các quốc gia này đã nêu bật sự hợp tác về phân phối vắc-xin COVID-19, biến đổi khí hậu, công nghệ và chuyên môn khoa học và được miễn mọi trách nhiệm trước mắt trong việc tiến lên và cam kết thực hiện một khuôn khổ an ninh chống Trung Quốc một cách rõ ràng.
Mặc dù có những vấn đề tiềm ẩn, có thể nói QUAD rất quan trọng với Ấn Độ, đồng thời Ấn Độ cũng đóng vai trò tối quan trọng trong QUAD. Bởi lẽ, Ấn Độ là quốc gia duy nhất trong nhóm này có lãnh thổ đất liền nằm trên khu vực Ấn Độ Dương, bên cạnh đó, Quad cũng cung cấp cho Ấn Độ các đảm bảo về an ninh trước các thái độ gây hấn từ Trung Quốc. Trong nhiệm kỳ mới của ông Trump, mối quan hệ giữa các nước trong khối có thể sẽ được tăng cường, nhưng sẽ nghiêng về hướng mang tính “giao dịch” hơn là phục vụ các mục tiêu kiềm tỏa địa chính trị như trước, khi ông Trump được cho là sẽ hợp tác bất chấp các bất đồng chính trị, miễn là phục vụ lợi ích cho Mỹ. Điều này cũng có nghĩa là tuy các hoạt động hợp tác có xu hướng gia tăng, nhưng những hoạt động này sẽ có trung tâm là Hoa Kỳ và các nước thành viên (có thể hiểu là Hoa Kỳ sẽ ưu tiên các đối tác trong khối QUAD hơn các khu vực khác) chứ không phải những hợp tác của toàn khối. Những hoạt động theo khối của nhóm này, nếu có, phần lớn vẫn sẽ tập trung vào cô lập Trung Quốc về các khía cạnh về kinh tế, bên cạnh đó cũng có thể mở rộng hợp tác nhiều hơn về mặt quân sự thông qua các cuộc tập trận trung và chia sẻ thông tin tình báo.
Link bài gốc: