Avant-Garde” là một thuật ngữ mượn từ tiếng Pháp, nguyên nghĩa là tiên phong, chỉ bộ phận quân đội đi đầu trong đội hình chiến đấu. Trong ngữ cảnh âm nhạc, avant-garde dùng để chỉ những cá nhân đi đầu trong việc đẩy âm nhạc tiến tới một bước phát triển mới, hoặc ít nhất là mở ra một lối đi khác biệt, tách rời khỏi quỹ đạo thông thường. Thuật ngữ văn hóa này thường được dùng để đối lập với các khái niệm như mainstream (chính thống) hay standard practice (thực hành tiêu chuẩn). Ở bất kỳ thời kỳ lịch sử nào, ta đều có thể quan sát xem điều gì đang là xu hướng chủ đạo, từ đó nhận diện nghệ thuật avant-garde của cùng thời kỳ đó như là thứ đang thử nghiệm các ý tưởng mới và chưa từng có.
Ví dụ: Vào đầu thế kỷ 20, âm nhạc phi điệu tính từng được xem là avant-garde vì nó mở ra một hướng đi hoàn toàn mới, thách thức và phá vỡ các quy tắc của âm nhạc điệu tính (tonal music) vốn là chuẩn mực lúc bấy giờ.
Atonal music (âm nhạc phi điệu tính) là loại nhạc không có tonal center (trung tâm điệu thức). Điều này trái ngược với tonal music (âm nhạc điệu tính), vốn dựa trên những hệ thống âm giai và trọng âm quen thuộc.
Tuy nhiên, ngày nay âm nhạc phi điệu tính (atonal music) không còn được xem là avant-garde chỉ vì đặc điểm của nó. Lý do là nhiều kỹ thuật và ví dụ về phi điệu tính đã dần được chấp nhận và tích hợp vào thực hành âm nhạc tiêu chuẩn.
Wagner và Debussy hoàn toàn có thể được xếp vào hàng ngũ avant-garde nếu xét trong bối cảnh thời đại của họ nhưng thuật ngữ này chỉ thật sự trở nên phổ biến trong diễn ngôn âm nhạc kể từ khi Stockhausen xuất hiện.
Nghệ sĩ Avant-Garde tiêu biểu:
Album Avant-Garde tiêu biểu:
Một trong những sáng tác kỳ cục nhất của huyền thoại Avant-Garde Karlheinz Stockhausen