Tóm tắt Quyển 2 - Chính trị luận

Giới thiệu: Lời Phản Biện Gây Sốc Từ Người Học Trò Vĩ Đại

Trong lịch sử triết học phương Tây, "Cộng hòa" của Plato đứng sừng sững như một trong những bản thiết kế vĩ đại và gây tranh cãi nhất về một nhà nước lý tưởng. Với những ý tưởng cấp tiến như xóa bỏ tài sản tư hữu và gia đình truyền thống đối với tầng lớp cai trị, Plato đã vẽ nên một viễn cảnh xã hội nơi lợi ích chung được đặt lên trên hết, loại bỏ mọi nguồn gốc của sự ích kỷ và xung đột.
Thế nhưng, một trong những lời phê bình sắc bén và sâu cay nhất nhắm vào mô hình không tưởng này lại không đến từ một đối thủ, mà đến từ chính người học trò xuất sắc nhất của Plato: Aristotle. Bằng một loạt lập luận chặt chẽ, Aristotle đã phân tích những sai lầm nền tảng trong tầm nhìn của thầy mình. Bài viết này sẽ khám phá ba lập luận cốt lõi và đáng ngạc nhiên nhất mà Aristotle đã dùng để bóc trần mô hình xã hội cộng sản của Plato – những phân tích vẫn còn nguyên giá trị cho đến tận ngày nay.

1. Sai Lầm #1: Sự Thống Nhất Tuyệt Đối Hóa Ra Lại Phá Hủy Quốc Gia

Trong tác phẩm "Cộng hòa", Plato (thông qua nhân vật Socrates) đã đặt ra một tiền đề cốt lõi: "một quốc gia càng đồng nhất chừng nào thì càng tốt chừng đó". Ông tin rằng sự đoàn kết tuyệt đối, nơi mọi công dân suy nghĩ và cảm nhận như một, chính là đỉnh cao của một cộng đồng chính trị hoàn hảo.
Tuy nhiên, Aristotle đã phản biện một cách mạnh mẽ rằng chính nỗ lực thống nhất cực đoan này lại là con đường dẫn đến sự hủy diệt của quốc gia. Theo ông, bản chất tự nhiên của một quốc gia là sự "đa nguyên" – một tập hợp gồm nhiều loại người khác nhau. Việc ép buộc một sự đồng nhất quá mức sẽ biến quốc gia thành một gia đình lớn, và rồi một gia đình lớn sẽ co lại thành một cá nhân duy nhất. Đây không phải là sự thăng hoa, mà là sự xóa sổ bản chất của một quốc gia.
Aristotle nhấn mạnh một sự khác biệt quan trọng:
"một quốc gia không phải chỉ là sự tập hợp của nhiều người mà là sự tập hợp của nhiều người khác nhau vì sự đồng dạng không tạo thành quốc gia."
Một liên minh quân sự có thể hữu dụng nhờ vào số đông (giá trị về lượng) ngay cả khi các thành viên giống hệt nhau, vì mục đích chính là bảo vệ tương hỗ. Nhưng một quốc gia thì khác. Nó chỉ có thể tồn tại và tự túc được nhờ vào sự đa dạng về phẩm chất (giá trị về chất) – nơi những con người với kỹ năng và vai trò khác nhau đóng góp cho sự thịnh vượng chung. Việc biến tất cả mọi người trở nên giống hệt nhau, thay vì mang lại lợi ích cao nhất, thực chất lại là hành động tiêu diệt quốc gia.

2. Sai Lầm #2: "Chung Vợ Chung Con" Dẫn Đến Sự Vô Trách Nhiệm Toàn Tập

Một trong những đề xuất gây sốc nhất của Plato là việc thiết lập một cộng đồng "chung vợ chung con" cho tầng lớp vệ binh. Trong hệ thống này, không đứa trẻ nào biết cha mẹ ruột của mình, và mọi người lớn đều coi tất cả trẻ em là con của mình. Mục đích là để tạo ra một tình yêu thương và sự gắn kết bao trùm toàn bộ giai cấp cai trị.
Aristotle đã chỉ ra hai lỗ hổng chết người trong ý tưởng này.
1. Sự Ngụy Biện của từ "Tất Cả": Ông lập luận rằng khi mọi người cùng gọi một đứa trẻ là "con tôi", ý nghĩa của từ này chỉ có thể được hiểu theo nghĩa tập thể, không phải cá thể. Sợi dây tình cảm bị pha loãng đến mức trở nên vô nghĩa. Aristotle ví von rằng tình yêu thương này cũng giống như "một chút rượu mùi được pha thêm nước lả sẽ chẳng còn mùi vị gì nữa." Tình cảm gia đình, vốn dĩ sâu sắc và riêng tư, sẽ biến mất hoàn toàn.
2. Sự Thờ Ơ và Bỏ Bê: Đây là đòn giáng mạnh nhất của Aristotle. Ông chỉ ra một quy luật phũ phàng về tâm lý con người khi trách nhiệm chung bị pha loãng:
Cái gì mà thuộc của chung của nhiều người thì cái đó lại càng có ít người quan tâm bảo quản. Mọi người đều chỉ lo cho bản thân họ và hầu như chẳng đếm xỉa gì đến lợi ích chung... con người có khuynh hướng xao lãng nhiệm vụ mà họ nghĩ là sẽ có người khác chu toàn.
Hệ quả tất yếu là những đứa trẻ trong hệ thống này, dù trên danh nghĩa là "con của tất cả mọi người", trên thực tế lại không phải là con của riêng ai cả. Mỗi người lớn chỉ là "cha của nó theo cái tỷ lệ một phần trên tổng số tất cả công dân", một mối quan hệ quá yếu ớt để tạo ra sự quan tâm thực sự. Chúng sẽ bị bỏ bê một cách có hệ thống, bởi không một cá nhân nào cảm nhận được gánh nặng trách nhiệm trực tiếp và tình yêu thương vô điều kiện của một người cha, người mẹ thực sự.

3. Sai Lầm #3: "Của Cải Chung" Triệt Tiêu Động Lực và Cả Đức Hạnh

Plato tin rằng việc sở hữu tài sản tư hữu là nguồn gốc của mọi điều xấu xa trong xã hội: kiện tụng, tranh chấp, ganh tị, nịnh bợ kẻ giàu. Do đó, ông đề xuất một hệ thống tài sản chung cho giới cầm quyền để loại bỏ tận gốc những tệ nạn này.
Aristotle một lần nữa lật ngược vấn đề. Ông cho rằng nguyên nhân của những điều xấu xa đó không phải do tài sản tư hữu, mà là do "bản chất xấu xa của con người" - nhân chi sơ tính bản ác. Aristotle không chỉ phản bác Plato trên lý thuyết; ông còn đưa ra một quan sát thực tế sắc bén: những người có chung tài sản, trên thực tế, lại tranh chấp với nhau nhiều hơn những người có tài sản riêng.
Quan trọng hơn, Aristotle chỉ ra rằng hệ thống cộng sản này sẽ hủy diệt hai đức hạnh quan trọng và cả niềm vui sống tự nhiên của con người:
Lòng tự chủ (Temperance): Đây là một giá trị đạo đức đòi hỏi một người phải biết tôn trọng vợ của người khác. Trong một xã hội nơi không ai có vợ riêng, đức tính này trở nên vô nghĩa.
Sự hào phóng (Generosity): Một người không thể tỏ ra hào phóng nếu không có gì là của riêng mình để cho đi. Lòng tốt này đòi hỏi phải có tài sản tư hữu.
Bên cạnh đó, Aristotle cho rằng việc sở hữu một thứ gì đó và có thể dùng tài sản của mình để giúp đỡ bạn bè, khách khứa là một nguồn vui sướng tự nhiên của con người. Một nhà nước mà mọi thứ đều là của chung sẽ triệt tiêu cả những niềm vui giản dị nhưng thiết yếu này, làm cho cuộc sống trở nên nghèo nàn cả về vật chất lẫn tinh thần.

Lời kết: Một Bài Học Vượt Thời Gian Về Bản Chất Con Người

Phân tích của Aristotle không chỉ là lời chỉ trích một mô hình chính trị cụ thể, mà còn là một bài học sâu sắc về bản chất con người và xã hội. Ông cho rằng hệ thống của Plato, dù có ý định cao cả, cuối cùng đã thất bại vì nó được xây dựng trên một sự hiểu lầm căn bản về tâm lý con người và những yếu tố cấu thành một cộng đồng chính trị lành mạnh.
Lời phê bình của Aristotle bắt nguồn từ sự tôn trọng sâu sắc đối với kinh nghiệm tích lũy của loài người. Ông tin rằng nhiệm vụ của nhà lập pháp không phải là xóa bỏ hoàn toàn bản chất và phong tục truyền thống để thay thế bằng những "quy định kiểu công hữu cộng sản", mà là cải thiện chúng thông qua "triết học hay phong tục hay luật pháp". Thay vì áp đặt một bản thiết kế lý tưởng nhưng phi thực tế, một nhà lãnh đạo khôn ngoan nên tìm cách xây dựng một hệ thống tốt hơn dựa trên chính những gì con người vốn có.
Sau hơn hai ngàn năm, liệu chúng ta nên cố gắng kiến tạo một xã hội hoàn hảo bằng cách thay đổi bản chất con người, hay nên chấp nhận và xây dựng luật lệ dựa trên chính những gì vốn có của nó?