Ammonite: Cánh cửa nhìn về quá khứ
Trên Trái Đất, không có nơi nào chứa nhiều bí ẩn hơn đại dương. Phần lớn hiểu biết của nhân loại về lịch sử của biển sâu đến từ việc...
Trên Trái Đất, không có nơi nào chứa nhiều bí ẩn hơn đại dương. Phần lớn hiểu biết của nhân loại về lịch sử của biển sâu đến từ việc nghiên cứu các hóa thạch – như Ammonite và những lớp đá nơi chúng được tìm thấy.

1)Sinh vật cổ đại của biển ấm:
Amonit là một loài thân mềm biển nhiệt đới, sống cách đây khoảng 200 đến 140 triệu năm, tức vào kỷ Jura . [1] Cấu tạo cơ thể của chúng gồm phần thân mềm giống với mực nang hoặc bạch tuộc hiện đại, kèm theo vỏ xoắn trôn ốc cứng tương tự ốc Nautilus, chiếm khoảng một nửa tổng chiều dài cơ thể.

Các nhà cổ sinh vật học cho rằng Amonit chủ yếu sinh sống trong vùng biển nông và ấm áp. Phần vỏ mỏng chia thành 26 khoang được ngăn cách bởi các vách ngăn hình thành từ mô manti cho phép phần thân mềm rút sâu vào trong để tự vệ. Cấu trúc này đồng thời khiến vỏ Amonit không đủ bền để chịu được áp suất cực lớn của biển sâu, nên chúng chỉ tồn tại ở tầng nước nông.

2)Amonit – Hóa thạch chỉ thị của địa tầng:
Do là sinh vật biển nông có phân bố rộng và tiến hóa nhanh, Amonit được các nhà địa chất học sử dụng làm hóa thạch chỉ thị để xác định tuổi của các lớp đá trầm tích.

Một hóa thạch được xem là chỉ thị địa tầng cần đáp ứng bốn tiêu chí sau:
[2]
1. Phân bố rộng
2. Được tìm thấy ở nhiều khu vực trên thế giới
3. Tiến hóa nhanh, có thể phân định theo niên đại
4. Dễ nhận biết về mặt hình thái
3)Quá trình hóa thạch của Amonit:
Khi nhắc đến hóa thạch, nhiều người thường nghĩ ngay đến bộ xương khổng lồ của khủng long bạo chúa (Tyrannosaurus rex). Tuy nhiên, khái niệm hóa thạch không chỉ bao gồm xương, vỏ và lá cây, mà còn cả dấu vết hoạt động của sinh vật cổ như hang đào hoặc dấu chân.
Amonit có khả năng hóa thạch cao hơn nhiều loài khác do có lớp vỏ cứng. Sau khi phần mềm bị phân hủy, vỏ được chôn vùi dưới lớp trầm tích, nơi diễn ra các quá trình biến đổi hóa học, thay thế khoáng chất và nén ép. Nhiều vỏ Amonit được phát hiện vẫn còn nguyên vẹn sau hàng chục triệu năm.
Thành phần ban đầu của vỏ Amonit là canxi cacbonat ,theo thời gian sẽ bị thay thế bởi khoáng chất khác như calcit hoặc aragonit. Tuy nhiên, aragonit kém ổn định, thường bị hòa tan theo thời gian, để lại khuôn rỗng .Các khuôn này đôi khi được lấp đầy bởi khoáng vật mới như thạch anh (silica) hoặc pyrit (pyrite), tạo nên những mẫu hóa thạch có hình dạng Amonit tuyệt đẹp – vừa mang giá trị khoa học, vừa có giá trị thẩm mỹ cao.
4)Ammolite – Hóa thạch huyền thoại mang sắc màu đá quý :
Trong những trường hợp cực kỳ hiếm gặp, hóa thạch Amonit được opal hóa tức là các khoáng chất chứa silic ngấm vào và thay thế phần hữu cơ qua các khe nứt trong đá trầm tích.
Những mẫu vật opal hóa này có hiệu ứng màu quang học rực rỡ giống như đá Opal, phát ra tia sáng đỏ, vàng, lục và lam.

Năm 1981, Liên đoàn Trang sức Thế giới (World Jewellery Confederation) chính thức đặt tên cho dạng hóa thạch này là “Ammolite”.
[3] Trong lịch sử, sự phát hiện các mẫu Ammolite từng truyền cảm hứng cho nhiều truyền thuyết về rồng và rắn thần.
[4] Vào thời Trung Cổ, Ammolite được gọi là “Draconite” – viên ngọc thần thoại được cho là lấy từ đầu của rồng.
Ở Ireland thế kỷ VII, chúng được tin là “Snakestones”, những viên đá rắn do Thánh Patrick trục xuất khỏi hòn đảo để xua đuổi ma quỷ.
5) Di sản của đại dương cổ đại :
[5]Các hóa thạch Amonit mang đến cho giới sưu tập cái nhìn sống động về Trái Đất nguyên thủy, thời kỳ mà khí hậu ấm áp, và biển nông ngập tràn sự sống.
Chúng là biểu tượng của khả năng thích nghi – thể hiện đa dạng qua hình dạng và kích thước vỏ. Một số loài như Parapuzosia seppenradensis có thể đạt đường kính tới 3,3 mét, trở thành “gã khổng lồ” đáng sợ của đại dương cổ đại.


6)Sưu tầm và triển lãm :
Nếu bạn muốn sở hữu một mẫu Amonit độc đáo, hãy theo dõi The Arkenstone tại các triển lãm khoáng vật được tổ chức quanh năm.
Thông tin chi tiết về lịch triển lãm và sự kiện có thể tìm thấy tại trang “Mineral Shows”.
Ngoài ra, bộ sưu tập trực tuyến mới nhất của chúng tôi – với nhiều mẫu vật ấn tượng đến từ khắp thế giới – cũng đã được cập nhật tại trang trưng bày chính thức.
Amonit – dấu ấn hóa thạch của biển cổ, minh chứng cho vẻ đẹp và sức mạnh trường tồn của thiên nhiên.
Ngày 11 tháng 4 năm 2017
[1] “Ammonites”. Khảo sát Địa chất Anh.
[2] “Sự Trỗi Dậy Và Suy Tàn Của Người Ammonite”. Sự Thật và Phát Hiện
[3] “Ammolite”. Cục Khảo sát Địa chất Alberta.
[4] “Đặc tính của đá quý Ammonite”. Shimmerlings.
[5] Alfred K. “Ammonites, truyền thuyết và chính trị”. Học viện.
[6] “Bảo tàng Động vật học So sánh”. Thư viện Di sản Đa dạng sinh học.
Theo Arkenstone
Lược dịch Kira Trần

Khoa học - Công nghệ
/khoa-hoc-cong-nghe
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
