ALAN SHEARER: GÃ KHỔNG LỒ GALLOWGATE VÀ LỜI KHƯỚC TỪ ÁNH KIM CỦA VƯƠNG QUYỀN
Nếu bóng đá là một tôn giáo, thì Alan Shearer không phải là một vị thánh ban phát những phép màu hoa mỹ hay những đường cong ảo diệu...

Nếu bóng đá là một tôn giáo, thì Alan Shearer không phải là một vị thánh ban phát những phép màu hoa mỹ hay những đường cong ảo diệu làm mê hoặc lòng người. Ông hiện diện ở đó, sừng sững và kiên định như một cỗ máy công nghiệp hạng nặng giữa kỷ nguyên Premier League bắt đầu chuyển mình sang sự hào nhoáng.
Hình ảnh đặc trưng nhất của Shearer không nằm ở những pha đảo chân, mà gói gọn trong một cử chỉ đơn giản đến mức khắc khổ: Cánh tay phải giơ cao, lòng bàn tay mở rộng, chạy về phía khán đài sau khi lưới rung lên. Đó là một nghi thức. Một sự khẳng định lạnh lùng nhưng đầy uy quyền. Cử chỉ ấy đã lặp lại 260 lần tại Premier League – một kỷ lục vĩ đại mà suốt hai thập kỷ qua, bao thế hệ tiền đạo xuất chúng đến rồi đi, từ Henry, Rooney cho đến Harry Kane, đều chỉ có thể ngước nhìn trong sự bất lực.
Alan Shearer không chơi bóng để trình diễn; ông chơi để kết liễu. Ông là hiện thân của sự hiệu quả tàn bạo, là minh chứng sống động rằng vẻ đẹp của bóng đá đôi khi không nằm ở sự thêu hoa dệt gấm, mà nằm ở tính chính xác tuyệt đối và sức mạnh áp đảo. Giữa một thế giới bóng đá ngày càng tôn sùng những số 9 ảo, Shearer vẫn đứng đó trong ký ức của chúng ta như một số 9 vĩ đại nhất – người đã biến việc ghi bàn trở thành một quy luật tự nhiên, hiển nhiên như mặt trời mọc đằng Đông.
CHƯƠNG 1: BÌNH MINH TẠI THE DELL VÀ TIẾNG GẦM CỦA CHÚ SƯ TỬ TRẺ

Trước khi trở thành một cỗ máy săn bàn tàn bạo tại Premier League, Alan Shearer là một cậu bé mang trong mình sức mạnh của một gã khổng lồ tại vùng biển phía Nam. The Dell – sân nhà cũ kỹ và chật hẹp của Southampton chính là cái nôi đầu tiên chứng kiến sự ra đời của một huyền thoại.
Ngày 9 tháng 4 năm 1988, lịch sử bóng đá Anh rúng động. Một chàng trai trẻ măng, mới chỉ 17 tuổi 240 ngày, trong lần đầu tiên đá chính trọn vẹn, đã làm được điều không tưởng: Lập hat-trick vào lưới ông lớn Arsenal trong chiến thắng 4-2. Cú hat-trick ấy không chỉ giúp Shearer xô đổ kỷ lục tồn tại suốt 30 năm của huyền thoại Jimmy Greaves để trở thành cầu thủ trẻ nhất lập hat-trick tại giải đấu cao nhất nước Anh, mà còn là lời tuyên chiến sớm gửi đến toàn bộ giới túc cầu: Một kỷ nguyên mới sắp bắt đầu.
Tuy nhiên, con đường của Shearer không trải đầy hoa hồng ngay sau đêm huyền diệu đó. Southampton đã chọn cách bảo vệ viên ngọc quý của mình bằng sự kiên nhẫn. Thay vì bị vắt kiệt sức sớm, ông được dìu dắt từ từ vào đội một. Chính trong những năm tháng ẩn mình này, Shearer đã tr tôi luyện được thứ vũ khí đáng sợ nhất của mình: sức mạnh thể chất. Chơi ở vị trí tiền đạo cắm đơn độc, kẹp giữa hai mũi khoan Rod Wallace và "Le God" Matt Le Tissier, Shearer không chỉ học cách ghi bàn; ông học cách sinh tồn. Ông trở thành điểm tựa, dùng cơ bắp để tì đè, giữ bóng và tạo khoảng trống cho đồng đội. Sự trưởng thành vượt bậc ấy đã được ghi nhận khi ông nhận danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm 1991 do người hâm mộ bình chọn, dù vai trò lúc ấy thiên về làm tường hơn là dứt điểm.

Bước ngoặt thực sự đến vào mùa giải 1991–1992, sau màn trình diễn chói sáng tại giải Toulon Tournament (nơi ông ghi 7 bàn sau 4 trận cho U21 Anh). "Con quái vật" trong Shearer thực sự thức tỉnh. Với 13 bàn thắng sau 41 trận và một pha lập công ngay trong ngày ra mắt tuyển Anh, Shearer trở thành cái tên nóng nhất trên thị trường chuyển nhượng. Dù bị bủa vây bởi những lời mời gọi từ Manchester United hay Liverpool, và cả những toan tính trên bàn đàm phán của HLV Ian Branfoot, Shearer vẫn giữ sự tập trung lạnh lùng cho đến phút cuối.
Tháng 7 năm 1992, ông rời Southampton để đến Blackburn Rovers với mức giá kỷ lục 3,6 triệu bảng. Một thương vụ lịch sử, nhưng trớ trêu thay, Southampton đã không cài điều khoản sell-on – một sai lầm cho thấy chính họ cũng không ngờ rằng chàng trai rời The Dell năm ấy sau này sẽ trở thành vô giá.

Mùa hè năm 1992, bóng đá Anh chứng kiến một cơn địa chấn trên thị trường chuyển nhượng. Giữa sự chèo kéo đầy mê hoặc từ Sir Alex Ferguson và Manchester United, Alan Shearer đã đưa ra một quyết định định hình lại trật tự Premier League: Ông chọn Blackburn Rovers. Số tiền 3,6 triệu bảng mà ông chủ Jack Walker bỏ ra không chỉ phá vỡ kỷ lục chuyển nhượng của Anh, mà còn là lời tuyên chiến của một thế lực mới nổi gửi đến những gã khổng lồ truyền thống.
Tại Ewood Park, Shearer không mất thời gian để chứng minh giá trị. Ngay ngày khai màn mùa giải Premier League đầu tiên (15/08/1992), hai cú sấm sét từ rìa vòng cấm vào lưới Crystal Palace là lời chào sân không thể uy lực hơn. Nhưng định mệnh dường như muốn thử thách ý chí của chàng trai trẻ. Tháng 12 năm 1992, trong trận gặp Leeds United, dây chằng chéo trước (ACL) đầu gối phải của ông bị đứt. Với một tiền đạo dựa nhiều vào sức rướn và tốc độ, đây có thể là dấu chấm hết. Nhưng Shearer không gục ngã. Ông trở lại vào mùa giải 1993/1994 như một phiên bản nâng cấp hoàn hảo hơn: lì lợm hơn và tàn nhẫn hơn. 31 bàn thắng sau 40 trận, đưa Blackburn lên ngôi Á quân và giành danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Hiệp hội Nhà báo (FWA). Đó là bước đệm cho một mùa giải 1994/1995 đi vào huyền thoại.

Sự xuất hiện của Chris Sutton đã kích hoạt ngòi nổ hạt nhân trong Shearer. Bộ đôi S.A.S (Shearer và Sutton) ra đời, gieo rắc nỗi kinh hoàng lên toàn cõi nước Anh. Shearer mùa giải ấy là hiện thân của sự hoàn hảo: 34 bàn thắng, 13 kiến tạo (tổng 47 lần in dấu giày vào bàn thắng – một kỷ lục). Ngày hạ màn mùa giải, Blackburn lật đổ sự thống trị của Manchester United để lên ngôi vô địch. Khi báo chí hỏi ông sẽ ăn mừng danh hiệu lịch sử này thế nào, Shearer – với bản chất mộc mạc của một người con vùng Newcastle – trả lời tỉnh bơ: "Về nhà và quét dầu creosote cho hàng rào." Câu nói ấy đã tạc nên tượng đài về một "người hùng giai cấp công nhân" (working-class hero): vĩ đại trên sân cỏ nhưng giản dị đến cực đoan trong đời thường.
Dù Blackburn không thể bảo vệ ngôi vương ở mùa giải sau đó (1995/1996) và thất bại tại đấu trường Champions League (nơi bàn thắng duy nhất của Shearer là quả phạt đền vào lưới Rosenborg), cá nhân Shearer vẫn duy trì phong độ hủy diệt. Ông cán mốc 100 bàn thắng tại Premier League vào ngày 30/12/1995 trước Tottenham Hotspur – trở thành người đầu tiên và nhanh nhất chạm tay vào cột mốc này. Mùa giải cuối cùng tại Ewood Park khép lại với 31 bàn sau 35 trận, một hiệu suất đáng sợ giúp ông tiếp tục là Vua phá lưới.
Tuy nhiên, ánh hào quang tại CLB lại tương phản gay gắt với màu áo Tam Sư. Trước thềm Euro 96, Shearer trải qua cơn khô hạn bàn thắng kéo dài 12 trận liên tiếp. Dư luận bắt đầu hoài nghi, nhưng họ quên mất một điều: Càng bị dồn vào chân tường, bản năng sát thủ của Shearer càng trỗi dậy mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
CHƯƠNG 2: THẬP KỶ TRUNG THÀNH

Mùa hè năm 1996, Alan Shearer đứng giữa ngã ba đường của số phận. Một bên là Old Trafford lộng lẫy với những chiếc cúp bạc được đảm bảo bởi Sir Alex Ferguson. Một bên là Santiago Bernabéu hào nhoáng của Real Madrid. Nhưng Shearer đã chọn con đường thứ ba – con đường gồ ghề nhất nhưng cũng thiêng liêng nhất: trở về nhà. Với mức giá kỷ lục thế giới 15 triệu bảng, ông khoác lên mình chiếc áo sọc đen trắng của Newcastle United, dưới trướng người hùng thuở thiếu thời Kevin Keegan. Dù không chạm tay vào chức vô địch Premier League ngay mùa đầu tiên, Shearer vẫn là Vua phá lưới với 25 bàn thắng. Đỉnh cao của cảm xúc là màn lội ngược dòng điên rồ trước Leicester City năm 1997, khi Newcastle bị dẫn 1-3 đến tận phút 75, để rồi hat-trick của Shearer ở những phút cuối đã lật ngược thế cờ thành 4-3. Đó là bản tóm tắt hoàn hảo cho sự nghiệp của ông tại đây: Gánh vác cả đội bóng trên vai bằng ý chí sắt đá.
Tuy nhiên, thập kỷ tại Newcastle không phải là một câu chuyện cổ tích êm đềm. Đó là cuộc chiến sinh tồn. Shearer phải đối mặt với những chấn thương kinh hoàng đe dọa kết thúc sự nghiệp (như chấn thương mắt cá năm 1997 khiến ông phải tập luyện bằng cách đứng một chân trên ghế xếp chồng cao để lấy lại thăng bằng). Ông cũng nếm trải nỗi đau tột cùng của kẻ về nhì khi hai lần liên tiếp gục ngã tại chung kết FA Cup (1998, 1999).

Thử thách lớn nhất không đến từ đối thủ, mà đến từ chính nội bộ. Mâu thuẫn với HLV Ruud Gullit là một nốt trầm đen tối. Khi Gullit, trong cơn say quyền lực, dám gọi Shearer là "cầu thủ được đánh giá cao quá mức nhất" và đày ông lên ghế dự bị trong trận Derby Tyne-Wear, số phận của vị HLV này đã được định đoạt. Gullit ra đi, và sự xuất hiện của Sir Bobby Robson như nắng ấm sau cơn mưa, hồi sinh lại một Shearer sát thủ.
Dưới thời Robson, Shearer tìm lại bản năng hủy diệt ở đấu trường châu Âu. Những đêm Champions League huyền ảo tại St James' Park chứng kiến ông làm khổ hàng thủ trứ danh của Juventus, khiến HLV Marcello Lippi phải chỉ đạo các tiền đạo của mình xem băng hình Shearer để học hỏi. Cú hat-trick vào lưới Bayer Leverkusen hay cú đúp vào lưới Inter Milan là minh chứng rằng đẳng cấp của ông không chỉ gói gọn trong biên giới nước Anh.
Hành trình vĩ đại ấy khép lại bằng một kịch bản không thể hoàn hảo hơn. Ngày 4 tháng 2 năm 2006, trước Portsmouth, Shearer sút tung lưới đối phương, chính thức vượt qua kỷ lục 200 bàn thắng tồn tại suốt 49 năm của huyền thoại Jackie Milburn. Ông trở thành chân sút vĩ đại nhất lịch sử CLB với 206 bàn thắng.
Trận đấu cuối cùng, bàn thắng cuối cùng (thứ 206) lại là vào lưới đại kình địch Sunderland. Một pha va chạm khiến dây chằng đầu gối trái bị rách, buộc ông giải nghệ sớm hơn dự kiến ba trận. Nhưng có hề gì, bởi người chiến binh ấy đã chiến đấu đến giọt mồ hôi cuối cùng, để lại một di sản mà không danh hiệu nào có thể đong đếm được: Sự tôn thờ tuyệt đối của những người Geordie.

Tôi vẫn còn nhớ như in hình ảnh Shearer và Roy Keane gằm ghè nhau, hay khoảnh khắc ông bị cáo buộc đá vào đầu Neil Lennon. Nhiều người gọi đó là bạo lực, nhưng tôi nhìn thấy ở đó ngọn lửa của một chiến binh từ chối thất bại. Shearer không phải là mẫu cầu thủ "ngoan hiền". Ông gai góc, cục cằn khi cần thiết và sẵn sàng làm tất cả để bảo vệ đội bóng của mình. Gabriel Batistuta từng nói về sự ngưỡng mộ dành cho ý chí của Shearer sau bao chấn thương. Nhưng tôi nghĩ, sự vĩ đại của Shearer nằm ở chỗ ông đã biến Newcastle – một đội bóng thất thường – trở thành một thế lực đáng gờm chỉ bằng sự hiện diện của mình. Ông không cần đến Man Utd hay Real Madrid để trở thành huyền thoại. Ông tự xây ngôi đền huyền thoại ngay trên mảnh đất quê hương, bằng chính máu và lòng trung thành của mình. Đó là thứ "bóng đá lãng mạn" cuối cùng còn sót lại trong kỷ nguyên kim tiền.
NGƯỜI KHỔNG LỒ GALLOWGATE VÀ LỜI TẠM BIỆT

Tháng 4 năm 2006, khi Alan Shearer tuyên bố treo giày, St James' Park đã biến đổi không gian để tri ân người con vĩ đại nhất của mình. Một tấm banner khổng lồ – cao 25 mét, rộng 32 mét được dựng lên, che phủ gần một nửa khán đài Gallowgate End huyền thoại. Hình ảnh Shearer với cánh tay phải giơ cao quen thuộc, đi kèm dòng chữ "Thanks for 10 great years" (Cảm ơn vì 10 năm tuyệt vời), sừng sững như một vị thần hộ mệnh canh giữ thánh địa này. Ông được tôn vinh là "Gallowgate Giant" (Người khổng lồ Gallowgate), một danh xưng khẳng định vị thế vượt lên trên mọi cầu thủ thông thường.
Ngày 11 tháng 5 năm 2006, trận đấu tôn vinh giữa Newcastle và Celtic đã diễn ra trong bầu không khí đặc quánh sự tôn sùng. Vé bán sạch veo, bởi ai cũng muốn được nhìn thấy số 9 bằng xương bằng thịt lần cuối cùng trên thảm cỏ quen thuộc. Số phận trớ trêu khi chấn thương đầu gối từ trận gặp Sunderland khiến ông không thể thi đấu trọn vẹn. Nhưng kịch bản của Chúa luôn có lý lẽ riêng.
Shearer, với những bước chân tập tễnh nhưng đầy kiêu hãnh, đã vào sân từ ghế dự bị chỉ để thực hiện một nhiệm vụ duy nhất: Đá phạt đền. Khi tiếng còi cất lên, ông chạy đà, tung cú sút quyết đoán hạ gục thủ thành Celtic, ấn định chiến thắng 3-2. Đó là cú sút cuối cùng, là cái vẫy tay chào mang đúng thương hiệu Shearer: Mạnh mẽ, trực diện và không thể cản phá.
Khoảnh khắc ông đi một vòng sân vận động cùng gia đình để cảm ơn khán giả là một bức tranh đầy tính biểu tượng. Tiếng gầm vang từ bốn phía khán đài lớn đến mức cậu con trai nhỏ của ông phải lấy tay bịt chặt tai lại. Âm thanh ấy không chỉ là tiếng hò reo, đó là tiếng lòng của cả một thành phố, là sự thừa nhận rằng: Shearer đã vĩnh viễn thuộc về nơi này.
CHƯƠNG 3: TAM SƯ VÀ BẢN LĨNH CỦA VỊ VUA KHÔNG NGAI

Hành trình quốc tế của Alan Shearer bắt đầu như một câu chuyện cổ tích viết vội. Từ đội U21, nơi ông thiết lập kỷ lục vô tiền khoáng hậu (13 bàn sau 11 trận), Shearer bước thẳng lên đội tuyển quốc gia với kỳ vọng thay thế huyền thoại Gary Lineker. Bàn thắng ngay trong trận ra mắt gặp Pháp (tháng 2/1992) tưởng chừng là dấu hiệu của một kỷ nguyên vàng son, nhưng chấn thương và thất bại tại vòng loại World Cup 1994 đã kéo ông trở lại mặt đất.
Đỉnh cao và vực sâu của Shearer trong màu áo tuyển Anh gói gọn trong mùa hè lịch sử: Euro 96. Trước khi giải đấu diễn ra trên sân nhà, Shearer đối mặt với một cơn ác mộng thực sự: 12 trận liên tiếp không ghi bàn, kéo dài suốt 21 tháng. Áp lực đè nặng lên vai số 9 đến mức nghẹt thở. Nhưng phút thứ 22 trận mở màn gặp Thụy Sĩ, cú sút tung lưới đối phương của ông đã phá vỡ mọi xiềng xích. Kể từ đó, Shearer không chơi bóng, ông nghiền nát đối thủ. Đỉnh điểm là màn hủy diệt Hà Lan 4-1, nơi Shearer cùng Teddy Sheringham tạo nên một trong những màn trình diễn tấn công hay nhất lịch sử bóng đá Anh. Dù Tam Sư dừng bước đầy cay đắng trước người Đức ở bán kết sau loạt luân lưu (nơi Shearer lạnh lùng thực hiện thành công quả đầu tiên, nhưng Gareth Southgate thì không), 5 bàn thắng và danh hiệu Vua phá lưới Euro 96 đã khẳng định vị thế của ông: Tiền đạo hay nhất châu Âu thời điểm đó.

Sau Euro 96, Shearer tiếp quản chiếc băng đội trưởng từ tay Tony Adams dưới thời HLV Glenn Hoddle. World Cup 1998 là sân khấu lớn duy nhất của ông ở cấp độ thế giới. Trận chiến kinh điển với Argentina tại vòng 1/8 đã phơi bày toàn bộ con người Shearer: Một chiến binh gai góc và tiểu xảo khi cần thiết. Ông lạnh lùng sút tung lưới Carlos Roa trên chấm phạt đền, nhưng cũng chính cái cùi chỏ của ông vào mặt thủ môn này đã khiến bàn thắng vàng của Sol Campbell bị từ chối, dẫn đến thất bại đau đớn sau loạt đấu súng.
Lời chia tay của Shearer đến vào Euro 2000. Dù tuyển Anh bị loại sớm, Shearer vẫn kịp để lại một dấu ấn lịch sử: Bàn thắng duy nhất đánh bại Đức tại Charleroi. Đó là chiến thắng đầu tiên của Anh trước Đức ở một giải đấu chính thức kể từ năm 1966. Sau thất bại 2-3 trước Romania, Shearer cởi chiếc áo Tam Sư lần cuối cùng. 63 trận đấu, 30 bàn thắng, 34 lần mang băng đội trưởng. Ông rời đi khi mới 30 tuổi, để lại một khoảng trống mênh mông trên hàng công mà phải rất nhiều năm sau nước Anh mới tìm được người lấp đầy.

Alan Shearer không phải là cầu thủ giàu thành tích nhất, cũng không phải là người sở hữu kỹ thuật cá nhân điêu luyện nhất. Nhưng ông là định nghĩa chuẩn mực nhất về một trung phong Anh: Mạnh mẽ, trực diện, can trường và trung thành. Di sản của ông không nằm trong những tủ kính trưng bày huy chương hào nhoáng tại Old Trafford hay Santiago Bernabéu. Di sản của ông nằm rải rác trên khắp các mặt cỏ Premier League, trong kỷ lục 260 bàn thắng sừng sững như một ngọn núi chưa ai vượt qua nổi. Di sản ấy nằm trong trái tim của những người dân Newcastle, nơi ông được tôn thờ như một vị thánh bảo hộ.
Khi nhớ về Shearer, chúng ta không nhớ về những pha đảo chân, chúng ta nhớ về hình ảnh cánh tay phải giơ cao, lòng bàn tay mở rộng, chạy về phía khán đài. Một cử chỉ ăn mừng đơn giản, lặp đi lặp lại hàng trăm lần, nhưng chưa bao giờ nhàm chán. Bởi vì đó là tín hiệu của sự chắc chắn. Trong một thế giới bóng đá đầy biến động và toan tính, Alan Shearer là một hằng số vĩnh cửu, một cam kết vàng về bàn thắng và niềm kiêu hãnh.
Ông là gã thợ cả vĩ đại cuối cùng của kỷ nguyên bóng đá công nghiệp, người đã dùng bàn thắng để xây nên thánh đường cho riêng mình.

Thể thao
/the-thao
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

