Tóm tắt Quyển 1 Chính trị luận
Sẽ ra sao nếu chế độ dân chủ không phải là hình thức nhà nước cao nhất? Sẽ ra sao nếu một số người sinh ra là để bị cai trị? Trong hơn 2000 năm, những câu trả lời triệt để của Aristotle cho các câu hỏi như vậy vẫn tiếp tục khiêu khích và làm chúng ta phiền lòng. Mặc dù đã hơn hai thiên niên kỷ trôi qua, những lập luận của ông vẫn thách thức các giả định sâu sắc nhất của chúng ta về xã hội, kinh tế và bản chất con người.
Bài viết này sẽ khám phá năm trong số những ý tưởng có ảnh hưởng và trái ngược nhất từ quyển đầu tiên trong tác phẩm "Chính trị luận" của Aristotle, cho thấy tại sao di sản của ông vẫn còn vang vọng và ám ảnh chúng ta cho đến ngày nay.

1. Con Người Về Bản Chất Là Một "Sinh Vật Chính Trị"

Một trong những khẳng định nền tảng của Aristotle là nhà nước không phải là một phát minh nhân tạo, mà là một sự hình thành tự nhiên. Ông lập luận rằng nó là điểm đến cuối cùng của mọi cộng đồng con người, phát triển một cách hữu cơ từ gia đình, đến làng mạc, và cuối cùng là nhà nước. Vì vậy, sống trong một cộng đồng chính trị là một phần không thể thiếu của bản chất con người. Ông đi xa đến mức tuyên bố rằng một người sống bên ngoài nhà nước một cách tự nhiên, chứ không phải do tai nạn, thì hoặc là "chẳng ra gì hoặc là một siêu nhân hơn người".
Nhưng đây mới là điểm khiến tư duy của Aristotle trở nên xa lạ với chúng ta: ông cho rằng nhà nước, xét về bản chất, có trước cả gia đình và cá nhân. Đối với tư duy hiện đại được nuôi dưỡng bằng chủ nghĩa cá nhân, điều này nghe thật vô lý. Chúng ta coi xã hội là một tập hợp các cá nhân. Aristotle thì ngược lại. Ông lập luận rằng "cái tổng thể luôn nhất thiết phải hiện hữu trước cá thể".
Ông dùng một phép ẩn dụ đầy sức nặng: một cơ thể và các bộ phận của nó. "Nếu cả cơ thể bị tiêu hủy thì sẽ chẳng còn cái chân hay cái tay nữa... một cái tay khi bị tiêu hủy... thì có hơn gì một cái tay bằng đá đâu." Giống như một bàn tay chỉ thực sự là một bàn tay khi nó gắn liền với cơ thể sống, một cá nhân chỉ thực sự là con người khi họ là một phần của nhà nước. Tách khỏi cộng đồng, cá nhân mất đi chức năng và ý nghĩa của mình. Đây là một thách thức trực diện đối với quan niệm hiện đại về cá nhân tự chủ, tự tại.
Con người là một động vật mà do bản tính tự nhiên phải sống trong một nhà nước.

2. Lập Luận Gây Sốc Về "Nô Lệ Tự Nhiên"

Đây có lẽ là lập luận gây tranh cãi và khó chấp nhận nhất của Aristotle. Ông khẳng định rằng một số người là nô lệ bởi bản chất tự nhiên, một ý tưởng đi ngược lại mọi giá trị về quyền con người phổ quát của chúng ta.
Lý lẽ của ông dựa trên ý tưởng rằng tự nhiên vốn đã tạo ra sự phân biệt giữa người sinh ra để cai trị và người sinh ra để bị trị.
• Người cai trị tự nhiên: Sở hữu "khả năng nhờ sự khôn ngoan biết tính toán lo xa". • Nô lệ tự nhiên: Sở hữu "khả năng chỉ do sức mạnh của thể chất mang lại" để thực hiện các công việc.
Để biện minh cho trật tự thứ bậc này, Aristotle đưa ra một phép loại suy cốt lõi: mối quan hệ giữa linh hồn và thể xác. Ông viết:
"Trong tất cả mọi sinh vật đều có hai quyền lực chi phối. Phần hồn luôn cai trị phần xác bằng quyền lực của một chủ nhân độc đoán."
Cũng giống như linh hồn (lý trí) tự nhiên cai trị thể xác (lao động), người chủ (hiện thân của lý trí) phải cai trị người nô lệ (hiện thân của sức mạnh thể chất). Theo logic này, mối quan hệ chủ-tớ không chỉ tự nhiên mà còn có lợi và công bằng cho cả hai bên. Dù chúng ta thấy lập luận này đáng ghê tởm, việc hiểu được phép ẩn dụ hồn-xác là chìa khóa để giải mã thế giới quan của ông.
Sự việc có kẻ sinh ra để cai trị và kẻ sinh ra để bị trị là một sự việc không những cần thiết mà còn mang lại lợi ích nữa.

3. Hai Cách Làm Giàu: Một Đáng Khen, Một Đáng Chê

Aristotle đưa ra một sự phân biệt đáng ngạc nhiên giữa hai hình thức tích lũy của cải, một hình thức ông coi là tự nhiên và đáng khen, hình thức còn lại thì không.
Hình thức đầu tiên, và đáng khen, là "nghệ thuật quản trị hộ gia đình". Mục đích của nó là thu thập những thứ cần thiết cho cuộc sống như thực phẩm, quần áo, và các vật dụng thiết yếu khác. Hình thức làm giàu này là tự nhiên, cần thiết và có một giới hạn rõ ràng. Theo ông, "của cải đích thực có kích thước giới hạn". Một khi gia đình đã có đủ những gì cần thiết để sống tốt, mục tiêu đã được hoàn thành. Một phần của nghệ thuật này là trao đổi đơn giản, ví dụ như "rượu đổi lấy lúa", để thỏa mãn các nhu cầu tự nhiên.
Tuy nhiên, từ sự trao đổi tự nhiên này, một hình thức thứ hai, đáng chê trách, đã nảy sinh. Khi việc trao đổi trở nên phức tạp hơn, tiền tệ được phát minh ra như một phương tiện thuận tiện. Nhưng chính tiền tệ đã tạo ra một khả năng mới: nghệ thuật thương mại nhằm mục đích kiếm lợi nhuận, với mục tiêu là sự tích lũy của cải vô hạn.
Aristotle đặc biệt khinh miệt việc "cho vay lấy nặng lãi", gọi đó là "hình thức đáng bị khinh ghét nhất". Lý do là vì nó tạo ra tiền từ chính bản thân tiền—tiền "đẻ" ra tiền. Đối với ông, đây là hành vi trái tự nhiên nhất, vì tiền được tạo ra để phục vụ trao đổi hàng hóa, chứ không phải để tự sinh sôi nảy nở.

4. Câu Chuyện Về Vị Triết Gia Trở Thành Nhà Độc Quyền

Để minh họa cho quan điểm của mình về sự giàu có, Aristotle đã kể lại một giai thoại nổi tiếng về nhà triết học Thales xứ Miletus.
Câu chuyện diễn ra như sau:
1. Thales là một người nghèo, và mọi người thường chế giễu ông, cho rằng triết học là một ngành vô dụng.
2. Bằng kiến thức thiên văn học của mình, ông dự đoán rằng vụ thu hoạch ô liu sắp tới sẽ rất bội thu.
3. Vào mùa đông, khi không ai cần đến, ông đã dùng một số tiền nhỏ của mình để đặt cọc thuê tất cả các máy ép ô liu trong vùng.
4. Khi mùa thu hoạch đến, nhu cầu về máy ép tăng vọt. Thales cho thuê lại chúng với giá cao và kiếm được một gia tài lớn.
Bài học của câu chuyện không phải là làm giàu là tốt. Thales làm điều này không phải vì ham muốn của cải, mà để chứng minh rằng "các triết gia có thể làm giàu một cách dễ dàng nhưng đó không phải là hoài bảo của họ". Đây là một bài học sâu sắc về sự khác biệt giữa khả năng và tham vọng, cho thấy rằng việc theo đuổi tri thức có giá trị riêng của nó, tách biệt khỏi việc tích lũy của cải vật chất.

5. Quyền Lực Trong Gia Đình: Mỗi Mối Quan Hệ, Một Kiểu Cai Trị

Aristotle có một cái nhìn rất chi tiết và có thứ bậc về các mối quan hệ quyền lực trong gia đình. Ông cho rằng người đứng đầu gia đình không cai trị mọi thành viên theo cùng một cách. Thay vào đó, ông sử dụng ba loại quyền lực riêng biệt:
• Đối với nô lệ: Ông thực thi "uy quyền của người chủ", một hình thức cai trị tuyệt đối. • Đối với con cái: Ông thực thi "quyền như nhà vua đối với thần dân". Quyền lực này dựa trên tình yêu thương và sự chênh lệch về tuổi tác, với mục đích hướng dẫn và bảo vệ. • Đối với vợ: Ông thực thi "quyền như người lãnh đạo đối với công dân". Trong mối quan hệ này, cả hai đều là người tự do, nhưng Aristotle tin rằng người nam phù hợp hơn với vai trò chỉ huy. Ông nói rõ quan điểm này: "...người nam thì do bản chất thiên nhiên vẫn thích hợp hơn người nữ trong cương vị chỉ huy."
Điều này cho thấy một góc nhìn phức tạp về cấu trúc gia đình, rất khác biệt so với các quan niệm hiện đại về sự bình đẳng và đối tác. Đối với Aristotle, mỗi mối quan hệ đều có một logic và một hình thức cai trị riêng, được quyết định bởi trật tự tự nhiên.
Dù chúng ta thấy những ý tưởng của Aristotle là sâu sắc, kỳ lạ hay thậm chí khó chấp nhận, không thể phủ nhận rằng chúng buộc chúng ta phải đối mặt với những câu hỏi cơ bản về chính trị, kinh tế và trật tự xã hội. Chúng thách thức những giả định hiện đại của chúng ta và đóng vai trò như một tấm gương phản chiếu, cho thấy tư duy của con người đã thay đổi sâu sắc như thế nào. Và điều đó buộc chúng ta phải tự hỏi: trong số những niềm tin mà chúng ta hằng trân quý hôm nay, niềm tin nào sẽ trở nên kỳ quặc, thậm chí là đáng kinh sợ, trong mắt con cháu chúng ta 2000 năm sau?