Tóm tắt Quyển 7 - Chính trị luận

Giới thiệu: Lời Giải Hơn 2,000 Năm Tuổi Cho Những Vấn Đề Hiện Đại

Trong thế giới hiện đại quay cuồng, chúng ta không ngừng tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề muôn thuở: làm sao để sống hạnh phúc và làm sao để xây dựng một xã hội công bằng, thịnh vượng? Chúng ta thường tìm đến các chuyên gia kinh tế, nhà xã hội học và các nhà tư tưởng đương đại.
Nhưng sẽ ra sao nếu những hiểu biết sâu sắc và phù hợp nhất lại đến từ một triết gia sống cách đây hơn 2000 năm? Điều gì sẽ xảy ra nếu những nguyên tắc cơ bản cho một cuộc sống tốt đẹp và một xã hội vận hành hiệu quả đã được xác định từ hơn hai thiên niên kỷ trước?
Bài viết này sẽ khám phá năm tư tưởng mạnh mẽ và phản trực giác từ tác phẩm "Chính trị luận" của Aristotle. Những ý tưởng này không chỉ lật đổ những giả định cốt lõi của chúng ta về hạnh phúc và sự vĩ đại của một quốc gia mà còn mang đến một góc nhìn vượt thời gian, đáng để chúng ta suy ngẫm.

1. Hạnh phúc đích thực đến từ đức hạnh, không phải từ của cải – và thừa mứa vật chất thực ra có hại.

Aristotle lập luận rằng một cuộc sống tốt đẹp đòi hỏi sự cân bằng của ba yếu tố: của cải vật chất, sức khỏe thể chất và phẩm chất tinh thần. Tuy nhiên, ông đã đưa ra một quan điểm gây sốc, đi ngược lại hoàn toàn với tư duy tiêu dùng hiện đại.
Quan điểm của ông về của cải không chỉ đơn thuần là “biết đủ là đủ”, mà là một phần trong triết lý cốt lõi của ông về “con đường trung dung” (Golden Mean). Theo Aristotle, đức hạnh luôn nằm ở điểm giữa của hai thái cực. Chẳng hạn, lòng can đảm là trung dung giữa sự hèn nhát và sự liều lĩnh. Tương tự, đối với của cải vật chất, đức hạnh nằm ở điểm trung dung giữa sự bần cùng và sự thừa mứa gây hại.
Ông cho rằng trong khi một lượng của cải vật chất vừa đủ là điều cần thiết, thì việc có quá nhiều lại trở nên vô dụng hoặc thậm chí gây hại. Ngược lại, những phẩm chất tinh thần – như đức hạnh, sự khôn ngoan và công lý – lại càng có nhiều càng tốt. Điều này tiết lộ niềm tin cơ bản của Aristotle: vật chất chỉ là công cụ, còn đức hạnh mới là mục đích.
Ta thấy rõ tất cả vật chất bên ngoài đều có giới hạn và cũng như mọi cụ hoặc những thứ gì hữu dụng cho con người thì khi có nhiều quá những thứ này sẽ làm hại con người hoặc là không còn hữu dụng cho con người nữa. Đối với tinh thần hay tâm hồn. Trái lại những gì làm tốt cho tâm hồn thì thì càng có nhiều càng tốt và đó mới xứng đáng gọi là hữu dụng.

2. Một quốc gia "vĩ đại" không phải là một quốc gia đông dân.

Khi đánh giá sự vĩ đại của một quốc gia, chúng ta thường nhìn vào các con số: GDP, quy mô kinh tế và đặc biệt là dân số. Aristotle lại lật ngược hoàn toàn giả định này. Ông khẳng định sự vĩ đại của một quốc gia không nằm ở số lượng dân cư, mà ở khả năng quốc gia đó thực hiện tốt chức năng của mình.
Theo ông, một quốc gia quá đông dân sẽ phải đối mặt với những vấn đề nan giải:
- Khó thiết lập trật tự: Việc áp đặt luật pháp và trật tự lên một đám đông vô hạn, theo ông, là “công việc và sức mạnh của thần thánh”. - Khó cai trị hiệu quả: Việc quản lý một số lượng lớn dân chúng là một thách thức gần như không thể vượt qua. - Bầu cử và phán xử sai lầm: Khi người dân không thể biết rõ tư cách và phẩm hạnh của nhau, họ sẽ không thể bầu ra những người lãnh đạo xứng đáng hay đưa ra những phán quyết công bằng.
Vì vậy, nhà nước lý tưởng của Aristotle có quy mô dân số vừa phải: đủ lớn để có thể tự cung tự cấp ("tự túc"), nhưng đủ nhỏ để mọi công dân có thể được quan sát, kiểm tra và quản lý một cách dễ dàng. Đây là một thách thức trực tiếp đối với thước đo sức mạnh quốc gia trong thời hiện đại.

3. Một nhà nước chỉ giỏi chiến tranh sẽ tự hủy hoại trong hòa bình.

Aristotle đã đưa ra lời phê bình sâu sắc đối với các nhà nước quân phiệt, lấy Sparta làm ví dụ điển hình. Ông lập luận rằng những quốc gia xây dựng toàn bộ hệ thống luật pháp và giáo dục chỉ nhằm mục đích chiến tranh và chinh phục thực chất đã đi sai đường.
Đối với ông, chiến tranh và sức mạnh quân sự chỉ là phương tiện, không bao giờ có thể là mục đích tối hậu. Mục đích thực sự của một nhà nước là tạo điều kiện cho công dân sống một cuộc đời tốt đẹp trong "hòa bình và đời sống thư nhàn".
Ông dùng một hình ảnh so sánh đầy mạnh mẽ: một nhà nước chỉ được tạo ra để chiến đấu cũng giống như "sắc thép sẽ bị rỉ sét khi không dùng đến trong hòa bình". Khi không có chiến tranh, xã hội đó sẽ mục ruỗng từ bên trong, và lỗi này thuộc về nhà lập pháp đã không dạy dân chúng cách sống trong hòa bình. Lời phê bình của Aristotle là một cảnh báo vượt thời gian chống lại sự cám dỗ chính trị cố hữu của việc đánh đồng sức mạnh quân sự với sức khỏe quốc gia. Nó đặt ra câu hỏi về cái giá phải trả của xã hội cho việc duy trì trạng thái sẵn sàng chiến đấu vĩnh viễn và thách thức của việc tái hòa nhập tinh thần chiến binh vào một xã hội dân sự yên bình.

4. Công dân lý tưởng không phải là thợ thủ công, nông dân hay thương nhân.

Đây có lẽ là tư tưởng mạnh mẽ nhất của Aristotle đối với độc giả hiện đại. Trong nhà nước lý tưởng của mình, ông cho rằng công dân không nên là những người làm nghề thợ thủ công, thương nhân hay nông dân, vì những lối sống này là "hèn mọn" và cản trở sự phát triển đức hạnh.
Để hiểu được quan điểm này, chúng ta phải đặt nó vào bối cảnh triết học và kinh tế-xã hội của ông. Lý do ông đưa ra là để phát triển đức hạnh và thực hiện các bổn phận chính trị, một người cần có "sự thư nhàn" (tiếng Hy Lạp: scholē, gốc của từ “school” - trường học). Đây không phải là sự lười biếng, mà là thời gian và không gian cần thiết cho việc tu dưỡng bản thân, suy tư triết học và tham gia vào các công việc chung. Mô hình xã hội này được xây dựng trên nền tảng lao động của nô lệ, giải phóng tầng lớp công dân khỏi các công việc mưu sinh mà Aristotle coi là "hèn mọn".
Theo ông, công dân đích thực là những chiến binh khi còn trẻ và là ủy viên hội đồng hay quan tòa khi về già. Sự phân công này tuân theo "thứ tự được thiên nhiên ấn định": sức mạnh thể chất của tuổi trẻ được dùng để bảo vệ nhà nước, còn sự khôn ngoan của tuổi già được dùng để cai trị. Dù quan điểm này hoàn toàn trái ngược với các giá trị hiện đại tôn vinh mọi loại hình lao động, nó buộc chúng ta phải suy ngẫm về mối quan hệ giữa điều kiện vật chất và khả năng tham gia vào đời sống công dân.
...một nước mà được cai trị tốt nhất và có những người dân tuyệt đối công chính... thì Người dân của nước đó không thể là những người thợ hay thương nhân được. Đời sống như vậy là một đời sống hèn mọn và có hại cho sự phát triển đức hạnh. Người dân cũng không thể là nông dân vì sự thư nhàn là điều kiện cần thiết để phát triển đức hạnh và thi hành những bổn phận chính trị.

5. Hạnh phúc của một quốc gia và hạnh phúc của một cá nhân là một.

Aristotle đưa ra một tuyên bố đơn giản nhưng vô cùng sâu sắc: hạnh phúc của một quốc gia và hạnh phúc của một cá nhân là hoàn toàn giống nhau. Logic của ông rất chặt chẽ: một cá nhân không thể hạnh phúc nếu thiếu đức hạnh và sự khôn ngoan; tương tự, một nhà nước cũng không thể hạnh phúc nếu nó không được xây dựng trên nền tảng đạo đức và hành động một cách công chính.
Ông minh họa điều này bằng những ví dụ dễ hiểu:
Những người tin rằng hạnh phúc cá nhân đến từ của cải cũng sẽ nghĩ rằng một quốc gia hạnh phúc là một quốc gia giàu có. Những người tin rằng hạnh phúc cá nhân đến từ đức hạnh cũng sẽ tin rằng một quốc gia hạnh phúc là một quốc gia có đạo đức.
Đối với Aristotle, mối quan hệ này còn sâu sắc hơn: mục đích tối hậu (telos) của nhà nước chính là tạo ra một môi trường nơi công dân có thể đạt được đức hạnh và hạnh phúc. Nhà nước không chỉ là một nhà quản lý hành chính; nó là một cộng đồng đạo đức. Do đó, chính trị không chỉ không thể tách rời khỏi đạo đức, mà chính trị chính là sự thực hành đạo đức ở quy mô tập thể. Đặc tính của một quốc gia chính là sự phản chiếu tập thể đặc tính của những công dân tạo nên nó.

Kết luận: Chúng ta đang xây dựng xã hội vì mục đích gì?

Năm tư tưởng của Aristotle, dù ra đời từ hơn hai thiên niên kỷ trước, vẫn cung cấp một khuôn khổ mạnh mẽ để chúng ta tự vấn về những gì thực sự quan trọng. Ông nhắc nhở chúng ta rằng hạnh phúc đến từ đức hạnh chứ không phải vật chất; sự vĩ đại nằm ở chức năng chứ không phải quy mô; mục tiêu của xã hội là hòa bình chứ không phải chiến tranh; và đạo đức của một quốc gia không thể tách rời đạo đức của mỗi công dân.
Aristotle buộc chúng ta phải đối mặt với một khả năng đáng lo ngại: rằng trong cuộc theo đuổi không ngừng vì tăng trưởng, dân số và quyền lực, chúng ta không chỉ đơn thuần chọn một con đường khác để đến với hạnh phúc, mà đã hiểu sai một cách cơ bản hạnh phúc là gì.