Bạn thường làm gì để xả stress hàng ngày ?

Vào năm 1966 tại Poitiers (thành phố miền tây nước Pháp), một intervieweur từ INA (Institut national de l'audiovisuel) đã phỏng vấn một số bạn trẻ về sở thích cá nhân và hoạt động giải trí của họ. Những thước phim quý giá này sẽ cho chúng ta xem các loisirs của các bạn ấy thời đó có khác gì thời nay nhé !
~~~

Question: Quel est ton nom, âge, et ce que tu fais actuellement ?

[dịch]: Bạn tên là gì, bao nhiêu tuổi và hiện tại đang làm gì ?
Réponses:
1. Joël, 17 ans, apprenti à la manufacture = thợ học việc tại nhà máy.
2. Jacky Fonteneau, 19 ans, apprenti = thợ học việc, người lao động trẻ.
3. Jean-Michel, 14 ans, il va à l'école = đi học ở trường.
~~~

Question: Quels sont vos loisirs et à quoi les occuper vous ?

[dịch]: Bạn có những sở thích gì và thường dành thời gian như thế nào?
"Le samedi après-midi avec des camarades dans les cafés, on joue au baby foot." - Joël.
Joël và các bạn chơi baby foot (bi lắc) vào những buổi chiều thứ 7 tại các quán cafe.
Joël và các bạn chơi baby foot (bi lắc) vào những buổi chiều thứ 7 tại các quán cafe.
" Bof, je traîne un peu dans les cafés tout ça, dans les bals le soir." - Jacky.
Jacky thường xuyên lui tới các quán cafe và tham dự nhiều sự kiện dạ hội vào buổi tối.
Jacky thường xuyên lui tới các quán cafe và tham dự nhiều sự kiện dạ hội vào buổi tối.
" Je vais au cinéma, je fais de la musique, je lis." - Jean Michel.
Jean-Michel hay đi xem phim, chơi nhạc và đọc sách.
Jean-Michel hay đi xem phim, chơi nhạc và đọc sách.
~~~

Funfacts

1. Kiosques à journaux Khi du lịch tại Paris, bạn sẽ thường xuyên thấy nhiều gian hàng nhỏ mang tên kiosque à journaux, nơi chuyên bán báo tờ, tạp chí, sách, và vài đồ lưu niệm. Từ thế kỷ 19, những kiosque nhỏ này đã trở thành một trong những biểu tượng văn hóa của thủ đô nước Pháp.
Kiosque à journaux: 1960 vs ngày nay.
Kiosque à journaux: 1960 vs ngày nay.
2. Bouquinistes de Paris
Bouquiniste là những quầy sách nhỏ rất dễ tìm dọc theo hai bờ sông Seine. Đây là nơi mà người ta thường trưng bày và bán sách cũ, bài viết và nhiều tác phẩm văn hóa khác (tranh, poster, thẻ sưu tầm, postcard).
Từ "bouquin" được hiểu là "petit livre" hay "sách nhỏ", thích hợp để đặt trong túi áo (poche). Do đó, ngay cả ngày nay, nước Pháp vẫn sản xuất nhiều sách với định dạng poche (format poche) để thuận tiện mang theo.
Nghe nói mấy quầy này chứa cả đống tài sản đó, vì sách cổ rất có giá ^^ touristes tới đây thường rất khoái mấy gian hàng này =)))
Nghe nói mấy quầy này chứa cả đống tài sản đó, vì sách cổ rất có giá ^^ touristes tới đây thường rất khoái mấy gian hàng này =)))

Lời kết

Vào những năm 60, cách mà giới trẻ Pháp xả stress và giết thời gian là khá cơ bản và phổ biến (đọc, chơi nhạc cụ, đi cafe ngồi chill với bạn bè, khá khá giống chúng mình thời nay đúng không ?).
Tuy nhiên, so với hiện nay, ta có thể thấy rằng sự tiến bộ của công nghệ đã làm thay đổi cách chúng ta giải trí. Ngày trước, để đọc sách, chúng ta phải đi mua/mượn mới có cái để đọc. Phải mua máy nghe nhạc mới có cái để nghe. Phải ra rạp mới xem được bộ phim mong muốn. Nhưng bây giờ, tất cả có thể tra được hết trên Internet.
Có thể thấy rằng ngày nay, thông tin đã trở nên dễ tiếp cận hơn nhiều.

Fiche de vocabulaire

• interviewer : hành động đi phỏng vấn
• intervieweur: người phỏng vấn
• temps libre : thời gian rảnh rỗi
• loisir : hoạt động giải trí
• apprenti : thợ học việc, người lao động
• manufacture : nhà máy, xưởng sản xuất
• camarade : bạn bè, như kiểu my bro ý
• traîner : thường xuyên lui tới
• bal du soir : dạ hội buổi tối (để nhảy nhót và vui chơi)
• journal : báo giấy để cập nhật tình hình trên thế giới, pluriel là journaux
• kiosque : gian hàng nhỏ bán sách
• magasin : cửa hàng
• magazine : tạp chí
• souvenirs : đồ lưu niệm
• carte postale : bưu thiếp
• bouquin : sách nhỏ
• bouquiniste : vừa là người và nơi bán sách. Chỉ cần nói "je vais au bouquiniste" là ai cũng sẽ hiểu là bạn đi mua sách.
• information : thông tin