Để có thể diễn đạt cho người khác hiểu ý kiến, lập luận cũng như những gì muốn nói thì chúng ta cần phải dựa vào các tình huống cũng như chủ đề mà có thể có những cách giao tiếp khác nhau. Bài viết này, Giao tiếp tiếng Anh sẽ cung cấp đến các bạn 100 câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề được sử dụng nhiều nhất hiện nay.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề Chào hỏi

Chúng ta có rất nhiều cách để sử dụng tiếng Anh chào hỏi người thân, đồng nghiệp hoặc bạn bè của mình. Tùy vào từng đối tượng cũng như tình huống mà chúng ta có thể sử dụng các cách chào hỏi trang trọng hoặc thân mật khác nhau.

Cách chào hỏi kiểu trang trọng, lịch sự

Good morning/ Good afternoon/ Good evening.
(Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều/ Chào buổi tối).
Nice to meet you/ Good to see you.
(Rất vui được gặp bạn).
It’s a pleasure to meet you.
(Được gặp bạn là niềm hân hạnh của tôi).
I’m glad to see you/ I’m happy to see you/ I’m pleased to see you.
(Tôi cảm thấy rất vui khi được gặp bạn).
Great to see you.
(Rất vui khi có thể được gặp lại bạn).
How are you doing?
(Gần đây bạn vẫn ổn chứ?)
Haven’t seen you for ages.
(Đã lâu lắm rồi không gặp bạn).
How have you been/ How have you been doing?
(Dạo này bạn thế nào?)

Cách chào hỏi kiểu thân mật

Hi/Hello.
(Xin chào).
Hey!
(Chào).
What’s new?
(Gần đây có gì mới mẻ không?)
Long time no see.
(Lâu lắm rồi không gặp).
How are you doing? How is it going?
(Gần đây thế nào rồi?)
How’s life?
(Cuộc sống thế nào rồi?)
How’s tricks?
(Bạn vẫn khỏe chứ?)
Đọc thêm:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề Cảm ơn, xin lỗi

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề cảm ơn

Cheers/Thanks.
(Cảm ơn).
Thank you so much.
(Cảm ơn rất nhiều).
How thoughtful.
(Bạn thật sự rất chu đáo).
It’s my pleasure.
(Được giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi).
No matter/ No problem.(Không có vấn đề gì).No sweat
(Không có hề gì).
That’s so kind of you.
(Bạn thật sự quá tốt với tôi rồi).

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề xin lỗi

I’m so sorry/I’m very sorry/I’m terribly sorry.
(Tôi rất xin lỗi).
Pardon me.
(Mong bạn thứ lỗi cho tôi).
That’s my fault.
(Tất cả là lỗi của tôi).
My fault/My bad.
(Là lỗi của tôi).
Ignorance/Please excuse me.
(Xin hãy bỏ qua lỗi lầm của tôi).
I’m awfully sorry.
(Tôi vô cùng xin lỗi).
I can’t tell you How sorry I am!
(Tôi thực sự không biết phải nói xin lỗi với bạn như thế nào!)
I’m very sorry. I did not realize…
(Tôi xin lỗi. Tôi đã không nhận ra rằng…)
I really do not know what to say.
(Tôi thật sự không biết phải nói như thế nào nữa).
I’m extremely sorry.
(Tôi vô cùng biết lỗi).

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề Sở thích

Mẫu câu hỏi giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề sở thích

What are your hobbies?
(Sở thích của bạn là gì?)
What do you often do in your free time? What do you often do in your spare time?
(Bạn thường làm gì vào những lúc rảnh rỗi?)
If you had extra time, what would you do with it?
(Nếu có thêm thời gian, bạn sẽ làm gì?)
What do you do for fun?
(Bạn tự làm bản thân mình vui bằng cách nào?)
What do you like to do?
(Bạn thích làm gì?)
What are you into?
(Niềm đam mê của bạn là gì?)
What’s your hobby?
(Sở thích của anh là gì?)
What are you interested in?
(Bạn thích cái gì?)

Mẫu câu trả lời giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề sở thích

I like … the most.
(Tôi thích nhất là…)
I really enjoy…
(Tôi rất thích…)
I’m really into…
(Niềm đam mê của tôi là…)
I’m mad about…
(Tôi phát cuồng vì…)
I’m particularly fond of…
(Tôi đặc biệt thích…)
I have a passion for…
(Tôi có niềm đam mê với…)
I’m interested in…
(Tôi có hứng thú với…)
I adore…
(Tôi say đắm…)
I fancy…
(Tôi cực kỳ có hứng thú với…)
I have a special liking for…
(Tôi cực kỳ yêu thích…)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề Giới thiệu bản thân

Hi, my name is…
(Xin chào, tên tôi là…).
Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
I’m from…
(Tôi đến từ…)
Where do you live now?
(Bạn đang sinh sống ở đâu?)
I’m living…
(Tôi đang sống tại…)
How long have you been here?
(Bạn đã ở đây được bao lâu rồi?)
I’m over 20 years old/ I’m almost 20 years old/ I’m nearly 30 this year.
(Tôi hơn 20 tuổi/ Tôi sắp 20 tuổi/ Năm nay tôi 30 tuổi).
I was born and grew up in…
(Tôi sinh ra và lớn lên tại…)
I’m a student at…
(Tôi là học sinh tại…)
I work as a…
(Tôi là…)
I have been married for…
(Tôi đã kết hôn được…)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề Làm việc nhóm

We are glad you joined our team.
(Chúng tôi rất vui khi bạn tham gia vào nhóm).
I would like to introduce all of you to our new member.
(Tôi xin giới thiệu với các bạn về thành viên mới của nhóm chúng ta).
Can we talk about the project?
(Chúng ta có thể nói chuyện về dự án không?)
We’re going to need all people’s input for that project.
(Chúng tôi cần tất cả sự đóng góp của mọi người về dự án này).
We have 20 minutes for all questions and discussion.
(Chúng ta có 20 phút cho cuộc thảo luận và tất cả các câu hỏi được đề ra).
Can you talk about our plan for the future?
(Bạn có thể bật mí một chút về các kế hoạch tương lai không?)
The individuals of the team should learn how to cooperate with each other.
(Các thành viên trong đội nên học cách làm thế nào để hợp tác với người khác).
If we brainstorm about an issue, we can get many different ideas and find solutions.
(Nếu chúng ta tập trung suy nghĩ về vấn đề, chắc chắn chúng ta sẽ tìm ra nhiều ý tưởng và ý kiến hoàn hảo).

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp đến quý độc giả các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề khác nhau. Việc sử dụng linh hoạt các mẫu câu dựa trên nhiều tình huống, đối tượng khác nhau sẽ bổ trợ rất nhiều cho quá trình học tập và làm việc của chúng ta.