05 kỹ thuật Paraphrase mà sĩ tử IELTS không thể không biết
Paraphrasing thuộc “top” kỹ năng quan trọng nhất trong IELTS. Biết cách paraphrase tốt, thí sinh sẽ có thể dễ dàng cải thiện IELTS Writing và nâng điểm trong Reading.
1. Paraphrase là gì?
Paraphrase là việc biến đổi lại một câu về mặt ngữ pháp/từ vựng, tuy nhiên vẫn giữ nguyên nội dung hoặc ý nghĩa câu.
Ví dụ: I didn’t study hard, so I failed the exam. (Do học hành không chăm chỉ, tôi đã trượt kỳ thi)
↔ If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu chăm chỉ hơn, có lẽ tôi đã đậu kỳ thi rồi)
2. Vì sao cần paraphase trong IELTS?
Paraphrase có rất nhiều ứng dụng. Thuần thục paraphrase trong IELTS sẽ đem lại rất nhiều lợi ích.
Thứ nhất, kỹ thuật paraphrase giúp cải thiện điểm tiêu chí từ vựng (Lexical Resources) và Cấu trúc ngữ pháp (Grammar Range) trong IELTS Writing và Speaking.
IELTS Writing: Khi viết Writing Task 1 hay Writing Task 2, bạn có thể nhanh chóng hoàn thành phần Mở bài/Kết bài bằng kỹ thuật Paraphrase mà không mất quá nhiều thời gian.IELTS Speaking: cũng cần ứng dụng đến Paraphrase khi bạn không muốn nhắc lại câu hỏi của giám khảo.
Thứ hai, paraphrase giúp các thí sinh có thể nhận biết thông tin nhanh hơn trong IELTS Reading và IELTS Listening. Cụ thể, rất hiếm khi thí sinh tìm được nội dung câu trả lời ngay trong bài Đọc hoặc bài Nghe. Những đáp án này thường được “paraphrase” lại để đưa ra thử thách cho thí sinh. Thiếu kỹ năng này này, rất có thể bạn sẽ không tìm thấy đoạn văn chứa thông tin trả lời cho câu hỏi.
3. Các cách paraphrase phổ biến
3.1. Paraphrase bằng sử dụng từ đồng nghĩa (synonyms)
Các từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa có thể sử dụng để thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
Ví dụ: happy ~ joyful ~ contented ~ cheerful (hạnh phúc)
Sử dụng từ đồng nghĩa là cách dễ nhất nhưng cũng là cách khiến nhiều thí sinh mắc lỗi. Lí do là trong quá trình cố gắng thay thế các từ trong câu gốc, thí sinh lựa chọn sai từ, sử dụng từ không đúng ngữ pháp hay nghĩa không phù hợp trong ngữ cảnh.
Lưu ý khi paraphrase bằng từ đồng nghĩa:
1. Những từ có nhiều khả năng thay thế được trong câu gồm có động từ, tính từ, lượng từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: Some people believe that it is good to share as much as information as possible in scientific research, business and the academic world.
Động từ: believe = suppose = think, distribute = share Tính từ: good = preferable Danh từ: some people = some individuals
2. Trước khi sử dụng một từ đồng nghĩa để paraphrase, người học cần tìm hiểu nghĩa của từ + việc sử dụng từ trong ngữ cảnh đã cho có phù hợp hay không. Để tra từ đồng nghĩa, thí sinh có thể tham khảo các website tra cứu từ vựng hoặc từ điển Anh – Anh
3. Khi tra một từ đồng nghĩa, bạn nên tra cả collocation (kết hợp từ) để nắm được cách dùng của từ và áp dụng hợp lí vào trong câu.
4. Không nhất thiết phải thay đổi toàn bộ các từ để ghi điểm.
3.2. Paraphrase bằng thay đổi dạng từ (word formation/part of speech)
Với cách này, một số từ trong câu được giữ nguyên và chỉ thay đổi từ loại.
Các từ loại thường có thể được chuyển đổi để thay thế cho nhau gồm có động từ (verb), danh từ (noun), tính từ (adjective) và trạng từ (adverb). Tuy nhiên, cần chú ý những sự khác biệt khác về cấu trúc/ collocation khi thay đổi dạng thức của từ.
Ví dụ:
Many people face health problems because they fail to eat well and exercise.
Thí sinh có thể thay đổi dạng thức của một số từ như: face health problems (gặp các vấn đề về sức khỏe) = unhealthy (không khỏe mạnh) exercise (thể dục) = do exercises
Many people are unhealthy because they fail to eat well and do exercises.
3.3. Paraphrase bằng thay đổi trật tự từ/vế
Phương pháp này thường được áp dụng nếu câu có nhiều hơn một mệnh đề, hoặc có từ 2 động từ trở lên. Bạn có thể đảo vị trí các mệnh đề với nhau. Đồng thời, thay đổi các từ nối (nếu có).
Ví dụ: Some measures need to be taken to solve the problem. (Một vài giải pháp cần được thực hiện để giải quyết vấn đề) ↔ In order to solve the problem, some measures need to be taken. (Để giải quyết vấn đề, một vài giải pháp cần được thực hiện)
3.4. Paraphrase câu chủ động thành bị động
Một số câu văn ở thể chủ động có thể được chuyển đổi sang thể bị động và ngược lại.
Ví dụ: Some people believe that the Government should invest more money in the cities infrastructure. (Một số người tin rằng chính phủ nên đầu tư nhiều tiền hơn vào cơ sở hạ tầng).
Khi áp dụng paraphrase bằng cách chuyển từ thể chủ động sang bị động, câu trên có thể viết lại như sau:
Some people believe that more money should be invested in the cities infrastructure by the Government.
Lưu ý: Chỉ những ngoại động từ (các động từ có tân ngữ theo sau) mới có thể được chuyển thành thể bị động. Ngược lại, nội động từ (không cần tân ngữ theo sau) chỉ được sử dụng ở thể chủ động.
3.5. Paraphrase bằng cách sử dụng chủ ngữ giả
“It” thường sẽ được dùng như một đại từ để thay thế cho danh từ đã đề cập trước đó, nhằm tránh việc lặp từ. Trong một số trường hợp, khi chủ ngữ của câu không xác định được hay không rõ, “it” được sử dụng làm chủ ngữ đứng đầu câu.
2 trường hợp phổ biến khi dùng chủ ngữ giả là:
* Đưa ra quan điểm (It is believed/it is thought/it is argued that…)
Some people believe that the Government should invest more money in the cities infrastructure.
↔ It is believed that the Government…
* Nói về sự thật (It is true that/It’s a fact that/It’s a well-known fact that…)
Thousands of people are becoming unemployed due to the breakout of Covid-19. (Nhiều người đã thất nghiệp do sự bùng nổ của đại dịch Covid-19.)
↔ It is true that thousands of people are becoming unemployed due to the breakout of Covid-19.
4. Tạm kết
Trên đây là tổng quan về paraphrase cũng như 5 cách paraphrase ghi điểm trong bài thi IELTS. Để học thêm về cách áp dụng paraphrase, tham khảo khóa học IELTS Pre-senior của The IELTS Workshop.
English Zone
/english-zone
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất